Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Luật Môi Trường

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Luật Môi Trường

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Luật Môi Trường

1. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, mục tiêu cao nhất của bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

A. Khai thác tối đa nguồn lợi từ các loài sinh vật.
B. Bảo tồn sự phong phú của các loài, nguồn gen và hệ sinh thái tự nhiên.
C. Phát triển du lịch sinh thái để tăng thu nhập.
D. Xây dựng các khu bảo tồn để thu hút đầu tư.

2. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, mục đích của việc kiểm toán môi trường là gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
B. Đánh giá việc tuân thủ pháp luật về môi trường và hiệu quả quản lý môi trường của tổ chức, cơ sở.
C. Kiểm tra sổ sách kế toán của doanh nghiệp.
D. Xác định giá trị tài sản của doanh nghiệp.

3. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện được miễn phí tham quan di sản thiên nhiên?

A. Người khuyết tật đặc biệt nặng.
B. Trẻ em dưới 6 tuổi.
C. Học sinh, sinh viên có thẻ học sinh, sinh viên.
D. Khách du lịch nước ngoài.

4. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, hành vi nào sau đây bị coi là hủy hoại cảnh quan môi trường?

A. Xây dựng nhà ở trái phép trên đất nông nghiệp.
B. Chặt phá rừng phòng hộ để trồng cây công nghiệp.
C. Khai thác khoáng sản trái phép trong khu vực di tích lịch sử - văn hóa.
D. Tất cả các hành vi trên.

5. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, khu vực nào sau đây được ưu tiên bảo vệ?

A. Khu vực đô thị.
B. Khu vực nông thôn.
C. Khu vực có hệ sinh thái tự nhiên quan trọng, dễ bị tổn thương.
D. Khu vực phát triển công nghiệp.

6. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) là gì?

A. Trách nhiệm của nhà sản xuất trong việc xử lý chất thải phát sinh từ quá trình sản xuất.
B. Trách nhiệm của nhà sản xuất đối với toàn bộ vòng đời sản phẩm, bao gồm thu hồi, tái chế hoặc xử lý sản phẩm thải bỏ.
C. Trách nhiệm của nhà sản xuất trong việc bồi thường thiệt hại do sản phẩm gây ra.
D. Trách nhiệm của nhà sản xuất trong việc công bố thông tin về sản phẩm.

7. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc hoạt động phòng ngừa ô nhiễm môi trường?

A. Đánh giá tác động môi trường trước khi triển khai dự án.
B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
C. Xử lý ô nhiễm sau khi sự cố xảy ra.
D. Kiểm soát chặt chẽ nguồn thải.

8. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, biện pháp kinh tế nào sau đây được sử dụng để bảo vệ môi trường?

A. Tăng cường kiểm tra và xử phạt vi phạm.
B. Áp dụng thuế bảo vệ môi trường đối với các sản phẩm gây ô nhiễm.
C. Xây dựng các công trình xử lý chất thải tập trung.
D. Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng.

9. Luật Bảo vệ môi trường 2020 quy định về trách nhiệm của chủ đầu tư trong việc bảo vệ môi trường khu công nghiệp như thế nào?

A. Chỉ chịu trách nhiệm đối với các vấn đề môi trường phát sinh từ hoạt động của chính khu công nghiệp.
B. Chịu trách nhiệm về vấn đề môi trường trong phạm vi khu công nghiệp và hỗ trợ các doanh nghiệp thứ cấp thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường.
C. Không chịu trách nhiệm về các vấn đề môi trường của các doanh nghiệp thứ cấp trong khu công nghiệp.
D. Chỉ chịu trách nhiệm khi có yêu cầu từ cơ quan quản lý nhà nước.

10. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, cơ chế nào sau đây được áp dụng để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ thân thiện với môi trường?

A. Áp dụng thuế suất cao đối với các sản phẩm gây ô nhiễm môi trường.
B. Cấp giấy phép xả thải miễn phí cho các doanh nghiệp.
C. Hỗ trợ tài chính, tín dụng ưu đãi cho các dự án công nghệ xanh.
D. Cho phép doanh nghiệp xả thải vượt tiêu chuẩn nếu sử dụng công nghệ mới.

11. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, hành vi nào sau đây KHÔNG phải là hành vi gây ô nhiễm nguồn nước?

A. Xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý vào sông.
B. Sử dụng phân bón hóa học quá mức trên đồng ruộng.
C. Xây dựng hồ chứa nước để phục vụ tưới tiêu.
D. Đổ rác thải sinh hoạt xuống kênh mương.

12. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, hoạt động nào sau đây được khuyến khích?

A. Sử dụng năng lượng hóa thạch không qua xử lý.
B. Tăng cường sử dụng túi nilon khó phân hủy.
C. Phát triển các mô hình kinh tế tuần hoàn, kinh tế xanh.
D. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng kinh tế.

13. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, hình thức xử lý vi phạm hành chính nào sau đây KHÔNG được áp dụng đối với hành vi gây ô nhiễm môi trường?

A. Cảnh cáo.
B. Phạt tiền.
C. Tước quyền sử dụng giấy phép môi trường có thời hạn.
D. Truy cứu trách nhiệm hình sự.

14. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong bảo vệ môi trường theo Luật Bảo vệ môi trường 2020?

A. Chỉ tập trung vào xử lý ô nhiễm sau khi xảy ra sự cố.
B. Bảo vệ môi trường là sự nghiệp của riêng Nhà nước.
C. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm và nghĩa vụ của mọi tổ chức, hộ gia đình, cá nhân.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế hơn bảo vệ môi trường.

15. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

A. Khai thác khoáng sản ở khu vực được phép khi có giấy phép.
B. Xả thải vượt quy chuẩn kỹ thuật môi trường ra môi trường.
C. Sử dụng năng lượng tái tạo để sản xuất điện.
D. Nhập khẩu phế liệu làm nguyên liệu sản xuất khi đáp ứng điều kiện.

16. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là gây ô nhiễm tiếng ồn?

A. Sử dụng loa phóng thanh công suất lớn trong khu dân cư vào ban đêm.
B. Hoạt động xây dựng gây tiếng ồn vượt quá quy chuẩn cho phép trong giờ hành chính.
C. Tiếng ồn từ hoạt động sinh hoạt thông thường trong gia đình.
D. Sử dụng còi xe liên tục trong khu vực bệnh viện.

17. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, đối tượng nào sau đây phải thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM)?

A. Các dự án đầu tư xây dựng khu dân cư có quy mô dưới 200 căn hộ.
B. Các dự án đầu tư xây dựng cơ sở sản xuất có phát sinh nước thải từ 50 m3/ngày trở lên.
C. Các dự án cải tạo, nâng cấp công trình hiện có mà không làm thay đổi công nghệ sản xuất.
D. Các dự án đầu tư xây dựng cửa hàng bán lẻ có diện tích dưới 100 m2.

18. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, khi phát hiện sự cố môi trường, trách nhiệm đầu tiên thuộc về ai?

A. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường.
B. Tổ chức, cá nhân gây ra sự cố.
C. Ủy ban nhân dân cấp xã nơi xảy ra sự cố.
D. Cộng đồng dân cư xung quanh khu vực xảy ra sự cố.

19. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là vi phạm quy định về bảo vệ môi trường trong hoạt động du lịch?

A. Xả rác bừa bãi tại khu du lịch.
B. Gây tiếng ồn lớn làm ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
C. Sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường trong hoạt động du lịch.
D. Phá hoại cảnh quan tự nhiên.

20. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét trong quá trình đánh giá tác động môi trường?

A. Các tác động tiềm ẩn đến môi trường tự nhiên và xã hội.
B. Các biện pháp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
C. Chi phí đầu tư của dự án.
D. Các giải pháp phục hồi môi trường sau khi dự án kết thúc.

21. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, nguồn lực tài chính nào sau đây KHÔNG được sử dụng cho hoạt động bảo vệ môi trường?

A. Ngân sách nhà nước.
B. Đóng góp của tổ chức, cá nhân.
C. Nguồn tài trợ, viện trợ quốc tế.
D. Tiền thu được từ hoạt động kinh doanh bất hợp pháp.

22. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, cơ quan nào có thẩm quyền thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) đối với dự án thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương đầu tư của Quốc hội?

A. Bộ Tài nguyên và Môi trường.
B. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi thực hiện dự án.
C. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
D. Văn phòng Chính phủ.

23. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm môi trường phải có trách nhiệm nào sau đây?

A. Chỉ cần nộp phạt hành chính.
B. Không cần thực hiện biện pháp khắc phục ô nhiễm nếu không có yêu cầu từ cơ quan nhà nước.
C. Khắc phục ô nhiễm, phục hồi môi trường và bồi thường thiệt hại.
D. Chỉ cần công khai xin lỗi trên phương tiện thông tin đại chúng.

24. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, vai trò của khoa học và công nghệ trong bảo vệ môi trường được thể hiện như thế nào?

A. Không có vai trò quan trọng, chủ yếu dựa vào biện pháp hành chính.
B. Là công cụ hỗ trợ cho việc giám sát và xử lý ô nhiễm.
C. Là yếu tố then chốt để phát triển các giải pháp bảo vệ môi trường hiệu quả và bền vững.
D. Chỉ cần áp dụng các công nghệ nhập khẩu từ nước ngoài.

25. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, cộng đồng dân cư có quyền và trách nhiệm gì trong bảo vệ môi trường?

A. Chỉ có quyền khiếu nại khi bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm môi trường.
B. Giám sát hoạt động bảo vệ môi trường, phản ánh thông tin về ô nhiễm và tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường.
C. Không có quyền và trách nhiệm cụ thể, mọi vấn đề do Nhà nước giải quyết.
D. Chỉ cần thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường tại gia đình.

26. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm về môi trường?

A. Xả nước thải vượt quy chuẩn kỹ thuật môi trường nhưng chưa gây hậu quả nghiêm trọng.
B. Vi phạm quy định về quản lý chất thải nguy hại gây ô nhiễm nghiêm trọng.
C. Không thực hiện báo cáo định kỳ về môi trường.
D. Không phân loại chất thải rắn sinh hoạt tại nguồn.

27. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, giấy phép môi trường KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

A. Nguồn phát thải và loại chất thải.
B. Yêu cầu về bảo vệ môi trường.
C. Thời hạn của giấy phép.
D. Thông tin về lợi nhuận dự kiến của dự án.

28. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, biện pháp nào sau đây KHÔNG được ưu tiên áp dụng để kiểm soát ô nhiễm không khí?

A. Sử dụng nhiên liệu, năng lượng sạch.
B. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
C. Hạn chế phương tiện giao thông cá nhân.
D. Xây dựng các nhà máy xử lý khí thải tập trung ở vùng nông thôn.

29. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý chất thải rắn sinh hoạt?

A. Phân loại chất thải tại nguồn.
B. Thu gom, vận chuyển chất thải.
C. Xử lý chất thải.
D. Khai thác tài nguyên khoáng sản.

30. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật phải tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?

A. Sử dụng càng nhiều càng tốt để đảm bảo năng suất cây trồng.
B. Sử dụng theo hướng dẫn, đảm bảo an toàn cho sức khỏe con người và môi trường.
C. Không cần quan tâm đến tác động đến các loài sinh vật khác.
D. Chỉ sử dụng khi có dịch bệnh bùng phát.

1 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

1. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, mục tiêu cao nhất của bảo tồn đa dạng sinh học là gì?

2 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

2. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, mục đích của việc kiểm toán môi trường là gì?

3 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

3. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện được miễn phí tham quan di sản thiên nhiên?

4 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

4. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, hành vi nào sau đây bị coi là hủy hoại cảnh quan môi trường?

5 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

5. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, khu vực nào sau đây được ưu tiên bảo vệ?

6 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

6. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) là gì?

7 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

7. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc hoạt động phòng ngừa ô nhiễm môi trường?

8 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

8. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, biện pháp kinh tế nào sau đây được sử dụng để bảo vệ môi trường?

9 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

9. Luật Bảo vệ môi trường 2020 quy định về trách nhiệm của chủ đầu tư trong việc bảo vệ môi trường khu công nghiệp như thế nào?

10 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

10. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, cơ chế nào sau đây được áp dụng để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ thân thiện với môi trường?

11 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

11. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, hành vi nào sau đây KHÔNG phải là hành vi gây ô nhiễm nguồn nước?

12 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

12. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, hoạt động nào sau đây được khuyến khích?

13 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

13. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, hình thức xử lý vi phạm hành chính nào sau đây KHÔNG được áp dụng đối với hành vi gây ô nhiễm môi trường?

14 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

14. Đâu là nguyên tắc cơ bản trong bảo vệ môi trường theo Luật Bảo vệ môi trường 2020?

15 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

15. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?

16 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

16. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, hành vi nào sau đây KHÔNG bị coi là gây ô nhiễm tiếng ồn?

17 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

17. Theo Luật Bảo vệ môi trường năm 2020, đối tượng nào sau đây phải thực hiện đánh giá tác động môi trường (ĐTM)?

18 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

18. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, khi phát hiện sự cố môi trường, trách nhiệm đầu tiên thuộc về ai?

19 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

19. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là vi phạm quy định về bảo vệ môi trường trong hoạt động du lịch?

20 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

20. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem xét trong quá trình đánh giá tác động môi trường?

21 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

21. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, nguồn lực tài chính nào sau đây KHÔNG được sử dụng cho hoạt động bảo vệ môi trường?

22 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

22. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, cơ quan nào có thẩm quyền thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) đối với dự án thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương đầu tư của Quốc hội?

23 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

23. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, tổ chức, cá nhân gây ô nhiễm môi trường phải có trách nhiệm nào sau đây?

24 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

24. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, vai trò của khoa học và công nghệ trong bảo vệ môi trường được thể hiện như thế nào?

25 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

25. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, cộng đồng dân cư có quyền và trách nhiệm gì trong bảo vệ môi trường?

26 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

26. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, hành vi nào sau đây cấu thành tội phạm về môi trường?

27 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

27. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, giấy phép môi trường KHÔNG bao gồm nội dung nào sau đây?

28 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

28. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, biện pháp nào sau đây KHÔNG được ưu tiên áp dụng để kiểm soát ô nhiễm không khí?

29 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

29. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc về quản lý chất thải rắn sinh hoạt?

30 / 30

Category: Luật Môi Trường

Tags: Bộ đề 4

30. Theo Luật Bảo vệ môi trường 2020, việc sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật phải tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?