Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lý sinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Lý sinh

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Lý sinh

1. Trong kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction), nhiệt độ nào thường được sử dụng cho bước `annealing` (gắn mồi)?

A. 95°C
B. 72°C
C. 50-65°C
D. 4°C

2. Trong quá trình vận chuyển tích cực thứ cấp (secondary active transport), năng lượng được sử dụng để vận chuyển một chất chống lại gradient nồng độ đến từ đâu?

A. Từ ATP thủy phân trực tiếp.
B. Từ gradient điện hóa của một ion khác.
C. Từ ánh sáng.
D. Từ quá trình oxy hóa khử.

3. Trong các loại bức xạ điện từ, loại nào có năng lượng cao nhất?

A. Sóng radio.
B. Ánh sáng nhìn thấy.
C. Tia tử ngoại (UV).
D. Tia gamma.

4. Trong quang hợp, vai trò của diệp lục (chlorophyll) là gì?

A. Cung cấp năng lượng ATP cho quá trình cố định CO2.
B. Hấp thụ ánh sáng để cung cấp năng lượng cho quá trình quang hợp.
C. Vận chuyển electron từ nước đến CO2.
D. Phân giải nước thành oxy và hydro.

5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình tự lắp ráp (self-assembly) trong sinh học?

A. Quá trình các phân tử được lắp ráp bởi các enzyme đặc hiệu.
B. Quá trình các phân tử tự tổ chức thành cấu trúc phức tạp dựa trên các tương tác nội tại của chúng.
C. Quá trình các tế bào tự phân chia và biệt hóa để tạo thành mô và cơ quan.
D. Quá trình các protein được tổng hợp từ mRNA.

6. Trong các phương pháp sau, phương pháp nào được sử dụng để đo lực tương tác giữa các phân tử sinh học ở quy mô nano?

A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Kính hiển vi lực nguyên tử (AFM).
C. Điện di mao quản.
D. Quang phổ khối lượng.

7. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cấu trúc bậc bốn của protein?

A. Liên kết peptide.
B. Liên kết hydro.
C. Liên kết disulfide.
D. Tất cả các loại liên kết trên.

8. Hiện tượng khuếch tán tuân theo định luật Fick thứ nhất, phát biểu nào sau đây là đúng về định luật này?

A. Tốc độ khuếch tán tỉ lệ nghịch với diện tích bề mặt.
B. Tốc độ khuếch tán tỉ lệ thuận với gradient nồng độ.
C. Tốc độ khuếch tán không phụ thuộc vào nhiệt độ.
D. Tốc độ khuếch tán tỉ lệ thuận với căn bậc hai của khối lượng phân tử.

9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đo hoạt động quang học của các phân tử sinh học?

A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử.
B. Polarimetry.
C. Nhiễu xạ tia X.
D. Sắc ký khí.

10. Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình)?

A. Apoptosis là một quá trình gây viêm.
B. Apoptosis chỉ xảy ra khi tế bào bị tổn thương nghiêm trọng.
C. Apoptosis là một quá trình có kiểm soát và không gây tổn hại cho các tế bào xung quanh.
D. Apoptosis không cần năng lượng.

11. Trong hệ thống đệm phosphate, các thành phần chính tham gia vào quá trình đệm là gì?

A. H2CO3 và HCO3-
B. H3PO4 và H2PO4-
C. H2PO4- và HPO42-
D. NH3 và NH4+

12. Nguyên tắc cơ bản của kính hiển vi huỳnh quang là gì?

A. Sử dụng electron để tạo ảnh có độ phân giải cao.
B. Chiếu ánh sáng có bước sóng ngắn để tăng độ phân giải.
C. Kích thích các phân tử huỳnh quang bằng ánh sáng có bước sóng cụ thể và thu nhận ánh sáng phát ra.
D. Sử dụng thấu kính có độ phóng đại lớn để quan sát các vật thể nhỏ.

13. Trong các loại liên kết sau, liên kết nào là mạnh nhất?

A. Liên kết hydro.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết cộng hóa trị.
D. Tương tác Van der Waals.

14. Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa pH và pKa?

A. Khi pH > pKa, dạng acid chiếm ưu thế.
B. Khi pH < pKa, dạng base chiếm ưu thế.
C. Khi pH = pKa, nồng độ acid và base liên hợp bằng nhau.
D. pKa là hằng số không phụ thuộc vào nhiệt độ.

15. Phương trình nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa năng lượng tự do Gibbs (ΔG), enthalpy (ΔH) và entropy (ΔS) ở nhiệt độ tuyệt đối T?

A. ΔG = ΔH + TΔS
B. ΔG = ΔH - TΔS
C. ΔG = TΔH - ΔS
D. ΔG = -ΔH + TΔS

16. Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất lưỡng tính của protein?

A. Khả năng kết tủa trong dung dịch muối đậm đặc.
B. Khả năng hấp thụ ánh sáng tử ngoại.
C. Khả năng điện di trong điện trường.
D. Khả năng hòa tan trong nước tạo thành dung dịch keo.

17. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định khối lượng phân tử của một protein?

A. Sắc ký ái lực.
B. Quang phổ hấp thụ UV-Vis.
C. Quang phổ khối lượng.
D. Điện di trên gel agarose.

18. Trong các phương pháp sau, phương pháp nào thường được sử dụng để xác định cấu trúc bậc ba của protein?

A. Sắc ký ion.
B. Điện di SDS-PAGE.
C. Nội soi huỳnh quang.
D. Nhiễu xạ tia X.

19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về hiện tượng nhiễu xạ tia X?

A. Sự hấp thụ tia X của vật chất.
B. Sự phản xạ tia X của vật chất.
C. Sự tán xạ tia X bởi các nguyên tử trong tinh thể, tạo ra hình ảnh nhiễu xạ đặc trưng.
D. Sự phát xạ tia X của vật chất.

20. Loại tương tác nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ổn định cấu trúc bậc hai của protein (alpha helix và beta sheet)?

A. Liên kết disulfide.
B. Liên kết hydro.
C. Tương tác hydrophobic.
D. Liên kết ion.

21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của lipid kép (lipid bilayer) trong màng sinh học?

A. Tính thấm chọn lọc đối với các chất.
B. Khả năng tự hàn gắn khi bị tổn thương.
C. Tính đối xứng hoàn toàn về thành phần lipid giữa hai lớp.
D. Tính linh động của các phân tử lipid trong lớp.

22. Điều gì xảy ra với tế bào nếu nó được đặt trong một dung dịch ưu trương?

A. Tế bào sẽ trương lên và có thể vỡ.
B. Tế bào sẽ co lại do mất nước.
C. Tế bào sẽ không thay đổi về kích thước.
D. Tế bào sẽ tăng cường quá trình vận chuyển chủ động.

23. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi nhiệt độ tăng quá cao?

A. Tốc độ phản ứng tiếp tục tăng tuyến tính.
B. Tốc độ phản ứng giảm do enzyme bị biến tính.
C. Tốc độ phản ứng không thay đổi.
D. Tốc độ phản ứng dao động không dự đoán được.

24. Áp suất thẩm thấu là một tính chất коллигативные (colligative property), điều này có nghĩa là gì?

A. Nó chỉ phụ thuộc vào bản chất hóa học của chất tan.
B. Nó chỉ phụ thuộc vào nồng độ của chất tan, không phụ thuộc vào bản chất hóa học của nó.
C. Nó phụ thuộc vào cả nồng độ và bản chất hóa học của chất tan.
D. Nó không phụ thuộc vào nồng độ chất tan.

25. Trong các kỹ thuật sau, kỹ thuật nào thường được sử dụng để nghiên cứu động học enzyme?

A. Sắc ký ái lực.
B. Quang phổ huỳnh quang.
C. Quang phổ hấp thụ UV-Vis.
D. Kính hiển vi điện tử.

26. Trong kỹ thuật điện di trên gel polyacrylamide (PAGE), vai trò của SDS (sodium dodecyl sulfate) là gì?

A. Tạo liên kết disulfide giữa các protein.
B. Khử tính và phủ một điện tích âm đều lên các protein.
C. Hoạt hóa enzyme để phân giải protein.
D. Làm tăng độ bền của gel.

27. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)?

A. Sự hấp thụ ánh sáng của các phân tử.
B. Sự phát xạ ánh sáng của các phân tử.
C. Sự hấp thụ năng lượng radiofrequency bởi các hạt nhân nguyên tử trong từ trường.
D. Sự tán xạ ánh sáng của các phân tử.

28. Vai trò của cholesterol trong màng tế bào động vật là gì?

A. Cung cấp năng lượng cho các protein màng.
B. Duy trì tính ổn định và độ linh động của màng.
C. Vận chuyển các chất qua màng.
D. Đánh dấu tế bào để nhận diện.

29. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của hiệu ứng Doppler trong y học?

A. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
B. Siêu âm Doppler để đo lưu lượng máu.
C. Xạ trị ung thư.
D. Điện tâm đồ (ECG).

30. Điều gì xảy ra với entropy của hệ thống khi một protein gấp lại thành cấu trúc bậc ba tự nhiên của nó?

A. Entropy của hệ thống tăng lên.
B. Entropy của hệ thống giảm xuống.
C. Entropy của hệ thống không thay đổi.
D. Entropy của hệ thống có thể tăng hoặc giảm, tùy thuộc vào protein.

1 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

1. Trong kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction), nhiệt độ nào thường được sử dụng cho bước 'annealing' (gắn mồi)?

2 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

2. Trong quá trình vận chuyển tích cực thứ cấp (secondary active transport), năng lượng được sử dụng để vận chuyển một chất chống lại gradient nồng độ đến từ đâu?

3 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

3. Trong các loại bức xạ điện từ, loại nào có năng lượng cao nhất?

4 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

4. Trong quang hợp, vai trò của diệp lục (chlorophyll) là gì?

5 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình tự lắp ráp (self-assembly) trong sinh học?

6 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

6. Trong các phương pháp sau, phương pháp nào được sử dụng để đo lực tương tác giữa các phân tử sinh học ở quy mô nano?

7 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

7. Loại liên kết hóa học nào chịu trách nhiệm chính cho việc duy trì cấu trúc bậc bốn của protein?

8 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

8. Hiện tượng khuếch tán tuân theo định luật Fick thứ nhất, phát biểu nào sau đây là đúng về định luật này?

9 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

9. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đo hoạt động quang học của các phân tử sinh học?

10 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

10. Phát biểu nào sau đây đúng về quá trình apoptosis (chết tế bào theo chương trình)?

11 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

11. Trong hệ thống đệm phosphate, các thành phần chính tham gia vào quá trình đệm là gì?

12 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

12. Nguyên tắc cơ bản của kính hiển vi huỳnh quang là gì?

13 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

13. Trong các loại liên kết sau, liên kết nào là mạnh nhất?

14 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

14. Phát biểu nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa pH và pKa?

15 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

15. Phương trình nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa năng lượng tự do Gibbs (ΔG), enthalpy (ΔH) và entropy (ΔS) ở nhiệt độ tuyệt đối T?

16 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

16. Hiện tượng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất lưỡng tính của protein?

17 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

17. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định khối lượng phân tử của một protein?

18 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

18. Trong các phương pháp sau, phương pháp nào thường được sử dụng để xác định cấu trúc bậc ba của protein?

19 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

19. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về hiện tượng nhiễu xạ tia X?

20 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

20. Loại tương tác nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ổn định cấu trúc bậc hai của protein (alpha helix và beta sheet)?

21 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

21. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của lipid kép (lipid bilayer) trong màng sinh học?

22 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

22. Điều gì xảy ra với tế bào nếu nó được đặt trong một dung dịch ưu trương?

23 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

23. Điều gì xảy ra với tốc độ phản ứng enzyme khi nhiệt độ tăng quá cao?

24 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

24. Áp suất thẩm thấu là một tính chất коллигативные (colligative property), điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

25. Trong các kỹ thuật sau, kỹ thuật nào thường được sử dụng để nghiên cứu động học enzyme?

26 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

26. Trong kỹ thuật điện di trên gel polyacrylamide (PAGE), vai trò của SDS (sodium dodecyl sulfate) là gì?

27 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

27. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về hiện tượng cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)?

28 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

28. Vai trò của cholesterol trong màng tế bào động vật là gì?

29 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

29. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của hiệu ứng Doppler trong y học?

30 / 30

Category: Lý sinh

Tags: Bộ đề 4

30. Điều gì xảy ra với entropy của hệ thống khi một protein gấp lại thành cấu trúc bậc ba tự nhiên của nó?