1. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu cá nhân trên LinkedIn?
A. Xây dựng hồ sơ chuyên nghiệp, chia sẻ nội dung giá trị và tương tác với cộng đồng
B. Gửi tin nhắn spam cho tất cả mọi người
C. Khoe khoang về thành tích cá nhân một cách thái quá
D. Tránh tương tác với người khác
2. Trong marketing số, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?
A. Nhận biết (Awareness) - Thích thú (Interest) - Quyết định (Decision) - Hành động (Action)
B. Đánh giá (Assessment) - Tìm kiếm (Inquiry) - Đồng ý (Agreement) - Thực hiện (Achievement)
C. Phân tích (Analysis) - Cảm nhận (Impression) - Mong muốn (Desire) - Áp dụng (Application)
D. Chú ý (Attention) - Quan tâm (Interest) - Khao khát (Desire) - Hành động (Action)
3. Phương pháp nào sau đây giúp xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong marketing số?
A. Tập trung vào việc cung cấp giá trị và trải nghiệm tốt cho khách hàng
B. Gửi email quảng cáo liên tục với tần suất cao
C. Sử dụng các chiêu trò giảm giá sốc để thu hút khách hàng mới
D. Bỏ qua phản hồi và khiếu nại của khách hàng
4. Trong digital marketing, thuật ngữ "attribution modeling" (mô hình phân bổ) đề cập đến điều gì?
A. Xác định các điểm tiếp xúc khác nhau mà khách hàng tương tác trước khi chuyển đổi và gán giá trị cho mỗi điểm
B. Tạo ra các mô hình dự đoán hành vi của khách hàng dựa trên dữ liệu lịch sử
C. Phân bổ ngân sách marketing cho các kênh khác nhau dựa trên hiệu quả dự kiến
D. Xây dựng mô hình thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán trên các kênh digital
5. Trong marketing số, thuật ngữ "conversion rate" (tỷ lệ chuyển đổi) dùng để chỉ điều gì?
A. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký)
B. Tỷ lệ phần trăm email được mở bởi người nhận
C. Tỷ lệ phần trăm người dùng nhấp vào một quảng cáo
D. Tỷ lệ phần trăm khách hàng quay lại mua hàng lần thứ hai
6. Trong email marketing, thuật ngữ "segmentation" đề cập đến điều gì?
A. Việc chia nhỏ danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí cụ thể
B. Quá trình kiểm tra và loại bỏ các địa chỉ email không hợp lệ
C. Thiết kế email tương thích với nhiều thiết bị khác nhau
D. Tối ưu hóa tiêu đề email để tăng tỷ lệ mở
7. Điểm khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. SEO là tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm, còn SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí
B. SEO là quảng cáo trả phí, còn SEM là tối ưu hóa tự nhiên
C. SEO tập trung vào mạng xã hội, còn SEM tập trung vào website
D. SEO là viết nội dung, còn SEM là thiết kế hình ảnh
8. Trong social media marketing, Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác) được tính như thế nào?
A. (Tổng số tương tác / Số người tiếp cận) x 100%
B. (Tổng số tương tác / Tổng số người theo dõi) x 100%
C. (Số lượt thích / Số người tiếp cận) x 100%
D. (Số lượt chia sẻ / Tổng số người theo dõi) x 100%
9. Retargeting (Tiếp thị lại) là gì trong marketing số?
A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu
B. Gửi email hàng loạt cho khách hàng tiềm năng
C. Tối ưu hóa website cho các thiết bị di động
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của một landing page hiệu quả?
A. Lời kêu gọi hành động (Call-to-action) rõ ràng
B. Nội dung hấp dẫn và liên quan
C. Thời gian tải trang nhanh chóng
D. Số lượng liên kết ra ngoài trang lớn
11. Lợi ích chính của việc sử dụng UTM parameters trong các chiến dịch marketing số là gì?
A. Theo dõi nguồn gốc và hiệu quả của các chiến dịch marketing
B. Tăng tốc độ tải trang của website
C. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
D. Bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công mạng
12. Trong marketing số, "evergreen content" là gì?
A. Nội dung luôn có giá trị và phù hợp theo thời gian, không bị ảnh hưởng bởi các xu hướng nhất thời
B. Nội dung chỉ phù hợp trong một khoảng thời gian ngắn
C. Nội dung được tạo ra để quảng bá các sản phẩm theo mùa
D. Nội dung được tự động cập nhật liên tục
13. Trong email marketing, Double Opt-in là gì?
A. Quy trình xác nhận đăng ký email hai lần để đảm bảo người dùng thực sự muốn nhận email
B. Gửi hai email cùng lúc cho người đăng ký
C. Sử dụng hai nhà cung cấp dịch vụ email marketing khác nhau
D. Yêu cầu người dùng nhập hai địa chỉ email khác nhau
14. Trong marketing số, "dark social" đề cập đến điều gì?
A. Lưu lượng truy cập website không thể theo dõi được thông qua các công cụ phân tích thông thường, thường đến từ các kênh riêng tư như email, tin nhắn
B. Các hoạt động marketing không minh bạch và gây tranh cãi
C. Việc sử dụng các bot để tăng tương tác trên mạng xã hội
D. Việc mua bán dữ liệu cá nhân trái phép
15. Mục tiêu chính của việc sử dụng chatbot trong marketing số là gì?
A. Cung cấp dịch vụ khách hàng tự động 24/7, trả lời câu hỏi và giải quyết vấn đề của khách hàng một cách nhanh chóng
B. Tạo ra các báo cáo về hiệu quả của các chiến dịch marketing
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang của website
D. Phân tích hành vi của người dùng trên website
16. Trong marketing số, programmatic advertising là gì?
A. Quá trình mua và bán quảng cáo tự động thông qua các nền tảng công nghệ
B. Phương pháp tạo quảng cáo dựa trên các đoạn mã lập trình
C. Chiến lược marketing tập trung vào việc sử dụng các chương trình khuyến mãi
D. Hình thức quảng cáo hiển thị trên các ứng dụng di động
17. Trong quảng cáo Google Ads, loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa đó hoặc các biến thể rất gần?
A. Đối sánh rộng (Broad match)
B. Đối sánh cụm từ (Phrase match)
C. Đối sánh chính xác (Exact match)
D. Đối sánh phủ định (Negative match)
18. Trong marketing số, thuật ngữ "Marketing Automation" (Tự động hóa Marketing) dùng để chỉ điều gì?
A. Sử dụng phần mềm để tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, chẳng hạn như gửi email, đăng bài trên mạng xã hội
B. Tự động tạo ra nội dung marketing
C. Tự động phân tích dữ liệu marketing
D. Tự động mua quảng cáo trên các nền tảng khác nhau
19. Trong content marketing, pillar content (nội dung trụ cột) là gì?
A. Một nội dung dài, toàn diện bao phủ một chủ đề lớn và liên kết đến các nội dung nhỏ hơn liên quan
B. Một bài viết ngắn gọn, tập trung vào một từ khóa cụ thể
C. Một video quảng cáo sản phẩm
D. Một bài đăng trên mạng xã hội thu hút nhiều tương tác
20. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch SEO?
A. Số lượng từ khóa đạt top 10 trên công cụ tìm kiếm
B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
C. Doanh thu trực tiếp từ kênh organic search
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
21. Chức năng chính của Google Tag Manager là gì?
A. Quản lý và triển khai các đoạn mã theo dõi (tracking code) trên website một cách dễ dàng
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang của website
C. Phân tích hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo
D. Tạo ra các báo cáo tùy chỉnh về hành vi của người dùng
22. Chức năng chính của một CRM (Customer Relationship Management) system trong marketing là gì?
A. Quản lý thông tin khách hàng, tương tác và lịch sử giao dịch để cải thiện mối quan hệ và tăng doanh số
B. Tự động hóa các chiến dịch email marketing
C. Phân tích dữ liệu website để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng
D. Tạo ra các báo cáo về hiệu quả của các chiến dịch marketing
23. Đâu là một ví dụ về micro-influencer trong marketing?
A. Một người có từ 1.000 đến 100.000 người theo dõi trên mạng xã hội và có ảnh hưởng đến một cộng đồng nhỏ, cụ thể
B. Một người nổi tiếng với hàng triệu người theo dõi trên toàn thế giới
C. Một chuyên gia trong lĩnh vực marketing
D. Một nhân viên bán hàng của một công ty
24. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website?
A. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng động và hình ảnh chất lượng cao
B. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang
C. Đảm bảo website dễ dàng điều hướng và tìm kiếm thông tin
D. Sử dụng phông chữ khó đọc và màu sắc tương phản thấp
25. Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì trong marketing?
A. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
B. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra
C. Mức độ nhận diện thương hiệu
D. Tỷ lệ chuyển đổi trên website
26. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng mà không cần điều hướng họ đến website?
A. Quảng cáo video
B. Quảng cáo Canvas
C. Quảng cáo Lead Ads
D. Quảng cáo Collection
27. Đâu là một chiến lược hiệu quả để tăng lượng người theo dõi trên Instagram?
A. Mua số lượng lớn người theo dõi ảo
B. Đăng tải nội dung chất lượng cao và tương tác với cộng đồng
C. Sử dụng hashtag không liên quan để tăng khả năng hiển thị
D. Sao chép nội dung từ các tài khoản khác
28. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để phân tích website?
A. Google Analytics
B. Google Search Console
C. SEMrush
D. Google Ads Editor
29. Mục tiêu của việc thực hiện A/B testing trong marketing số là gì?
A. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn
B. Kiểm tra tốc độ tải trang của website trên các thiết bị khác nhau
C. Phân tích hành vi của người dùng trên website
D. Đánh giá mức độ nhận diện thương hiệu của khách hàng
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một chiến lược content marketing hiệu quả?
A. Nội dung chất lượng, phù hợp với đối tượng mục tiêu
B. Lịch trình đăng tải nội dung đều đặn
C. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan để tăng lượng truy cập
D. Đo lường và phân tích hiệu quả của nội dung