Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Miễn dịch – Nhiễm trùng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Miễn dịch - Nhiễm trùng

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Miễn dịch - Nhiễm trùng

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của vi sinh vật?

A. Độc lực.
B. Số lượng vi sinh vật xâm nhập.
C. Tình trạng miễn dịch của vật chủ.
D. Màu sắc của vi sinh vật.

2. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một phần của miễn dịch dịch thể?

A. Sản xuất kháng thể bởi tế bào B.
B. Hoạt hóa tế bào T gây độc tế bào (CTL).
C. Trung hòa mầm bệnh bằng kháng thể.
D. Opsonin hóa mầm bệnh để tăng cường thực bào.

3. Loại kháng thể nào được sản xuất đầu tiên trong đáp ứng miễn dịch nguyên phát?

A. IgG
B. IgA
C. IgM
D. IgE

4. Đâu là mục tiêu chính của liệu pháp ức chế miễn dịch?

A. Tăng cường đáp ứng miễn dịch chống lại nhiễm trùng.
B. Giảm đáp ứng miễn dịch trong các bệnh tự miễn hoặc sau ghép tạng.
C. Kích thích sản xuất kháng thể.
D. Tăng cường hoạt động của tế bào NK.

5. Đâu là một ví dụ về miễn dịch thụ động?

A. Tiêm vaccine phòng sởi.
B. Mẹ truyền kháng thể cho con qua sữa mẹ.
C. Cơ thể tự tạo kháng thể sau khi bị nhiễm bệnh.
D. Tiếp xúc với phấn hoa gây dị ứng.

6. Tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T helper?

A. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
B. Tế bào mast
C. Tế bào tua (dendritic cell)
D. Tế bào B

7. Hiện tượng tự miễn xảy ra khi nào?

A. Hệ miễn dịch phản ứng chống lại các kháng nguyên từ môi trường.
B. Hệ miễn dịch phản ứng chống lại các kháng nguyên của chính cơ thể.
C. Hệ miễn dịch không phản ứng với bất kỳ kháng nguyên nào.
D. Hệ miễn dịch chỉ phản ứng với kháng nguyên của vi khuẩn.

8. Cytokine nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích phản ứng viêm?

A. IL-10
B. TGF-β
C. TNF-α
D. IL-4

9. Tế bào nào sau đây là tế bào trình diện kháng nguyên (APC) chuyên nghiệp?

A. Tế bào nội mô
B. Tế bào sợi
C. Tế bào lympho T
D. Tế bào tua (dendritic cell)

10. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế mà kháng thể sử dụng để vô hiệu hóa mầm bệnh?

A. Hoạt hóa bổ thể
B. Trung hòa độc tố
C. Opsonin hóa
D. Phá hủy trực tiếp màng tế bào mầm bệnh

11. Vaccine hoạt động bằng cách nào?

A. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong cơ thể.
B. Cung cấp kháng thể thụ động để chống lại mầm bệnh.
C. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng miễn dịch chủ động chống lại mầm bệnh.
D. Ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào tế bào.

12. Vai trò chính của tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) là gì?

A. Sản xuất kháng thể.
B. Tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus và tế bào ung thư.
C. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T.
D. Điều hòa đáp ứng viêm.

13. Chức năng chính của cytokine interferon là gì?

A. Kích thích sản xuất kháng thể.
B. Ức chế sự nhân lên của virus.
C. Hoạt hóa tế bào B.
D. Gây sốt.

14. Đâu là một đặc điểm của viêm mạn tính?

A. Xảy ra nhanh chóng và kết thúc trong vòng vài ngày.
B. Được đặc trưng bởi sự xâm nhập của bạch cầu đa nhân trung tính.
C. Có thể dẫn đến tổn thương mô và xơ hóa.
D. Chỉ gây ra các triệu chứng nhẹ.

15. Tác nhân nào sau đây có thể gây ra suy giảm miễn dịch thứ phát?

A. Đột biến gen.
B. Nhiễm HIV.
C. Hội chứng DiGeorge.
D. Thiếu hụt bổ thể bẩm sinh.

16. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào?

A. Hoạt hóa tế bào T gây độc tế bào (CTL).
B. Sản xuất kháng thể.
C. Hoạt hóa đại thực bào.
D. Giải phóng cytokine.

17. Cơ chế chính mà vaccine phòng COVID-19 mRNA hoạt động là gì?

A. Cung cấp kháng thể trực tiếp chống lại virus SARS-CoV-2.
B. Ức chế sự nhân lên của virus SARS-CoV-2 trong tế bào.
C. Kích thích tế bào của cơ thể sản xuất protein gai của virus SARS-CoV-2, từ đó kích hoạt đáp ứng miễn dịch.
D. Ngăn chặn virus SARS-CoV-2 xâm nhập vào tế bào.

18. Loại immunoglobulin nào liên quan đến các phản ứng dị ứng?

A. IgG
B. IgA
C. IgM
D. IgE

19. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về miễn dịch bẩm sinh?

A. Đáp ứng nhanh chóng.
B. Đặc hiệu cao với từng loại kháng nguyên.
C. Không có trí nhớ miễn dịch.
D. Sử dụng các thụ thể nhận diện mẫu (PRRs) để nhận diện mầm bệnh.

20. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến phức hợp kháng nguyên-kháng thể lắng đọng trong mô?

A. Loại I
B. Loại II
C. Loại III
D. Loại IV

21. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống lympho?

A. Lách
B. Gan
C. Hạch bạch huyết
D. Tuyến ức

22. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra trí nhớ miễn dịch?

A. Tế bào mast.
B. Tế bào NK.
C. Tế bào nhớ (memory cells) T và B.
D. Tế bào biểu mô.

23. Cơ chế nào sau đây giúp vi khuẩn trốn tránh hệ thống miễn dịch?

A. Sản xuất kháng thể.
B. Thay đổi kháng nguyên bề mặt.
C. Hoạt hóa bổ thể.
D. Tăng cường thực bào.

24. HIV gây suy giảm miễn dịch bằng cách nào?

A. Phá hủy tế bào B.
B. Phá hủy tế bào T CD4+ (T helper).
C. Ức chế sản xuất bổ thể.
D. Gây đột biến геn kháng thể.

25. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc loại bỏ các tế bào bị nhiễm virus?

A. Tế bào T helper
B. Tế bào T gây độc tế bào (cytotoxic T lymphocytes - CTL)
C. Tế bào B
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)

26. Đâu là một ví dụ về bệnh tự miễn dịch?

A. Bệnh cúm.
B. Bệnh tiểu đường type 1.
C. Bệnh lao.
D. Bệnh sốt rét.

27. Phản ứng viêm cấp tính được đặc trưng bởi những dấu hiệu nào sau đây?

A. Đau, sưng, nóng, đỏ và mất chức năng.
B. Sốt cao, rét run và suy hô hấp.
C. Tăng cân, phù và protein niệu.
D. Mệt mỏi, chán ăn và giảm bạch cầu.

28. Hiện tượng sốc nhiễm trùng (septic shock) chủ yếu liên quan đến sự giải phóng quá mức của chất nào sau đây?

A. Histamine
B. Cytokine
C. Bradykinin
D. Serotonin

29. Chức năng chính của bổ thể là gì?

A. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T.
B. Phá hủy mầm bệnh trực tiếp và tăng cường đáp ứng viêm.
C. Sản xuất kháng thể.
D. Điều hòa hoạt động của tế bào T.

30. Điều gì xảy ra trong quá trình `chuyển đổi lớp kháng thể` (class switching)?

A. Tế bào B thay đổi loại kháng nguyên mà nó nhận diện.
B. Tế bào B thay đổi loại kháng thể mà nó sản xuất (ví dụ từ IgM sang IgG).
C. Tế bào T thay đổi loại cytokine mà nó sản xuất.
D. Tế bào NK thay đổi mục tiêu mà nó tấn công.

1 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng gây bệnh của vi sinh vật?

2 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

2. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một phần của miễn dịch dịch thể?

3 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

3. Loại kháng thể nào được sản xuất đầu tiên trong đáp ứng miễn dịch nguyên phát?

4 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

4. Đâu là mục tiêu chính của liệu pháp ức chế miễn dịch?

5 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là một ví dụ về miễn dịch thụ động?

6 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

6. Tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T helper?

7 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

7. Hiện tượng tự miễn xảy ra khi nào?

8 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

8. Cytokine nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích phản ứng viêm?

9 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

9. Tế bào nào sau đây là tế bào trình diện kháng nguyên (APC) chuyên nghiệp?

10 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

10. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế mà kháng thể sử dụng để vô hiệu hóa mầm bệnh?

11 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

11. Vaccine hoạt động bằng cách nào?

12 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

12. Vai trò chính của tế bào NK (tế bào giết tự nhiên) là gì?

13 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

13. Chức năng chính của cytokine interferon là gì?

14 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

14. Đâu là một đặc điểm của viêm mạn tính?

15 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

15. Tác nhân nào sau đây có thể gây ra suy giảm miễn dịch thứ phát?

16 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

16. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến đáp ứng miễn dịch qua trung gian tế bào?

17 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

17. Cơ chế chính mà vaccine phòng COVID-19 mRNA hoạt động là gì?

18 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

18. Loại immunoglobulin nào liên quan đến các phản ứng dị ứng?

19 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

19. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về miễn dịch bẩm sinh?

20 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

20. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến phức hợp kháng nguyên-kháng thể lắng đọng trong mô?

21 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

21. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống lympho?

22 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

22. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra trí nhớ miễn dịch?

23 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

23. Cơ chế nào sau đây giúp vi khuẩn trốn tránh hệ thống miễn dịch?

24 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

24. HIV gây suy giảm miễn dịch bằng cách nào?

25 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

25. Loại tế bào nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc loại bỏ các tế bào bị nhiễm virus?

26 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

26. Đâu là một ví dụ về bệnh tự miễn dịch?

27 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

27. Phản ứng viêm cấp tính được đặc trưng bởi những dấu hiệu nào sau đây?

28 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

28. Hiện tượng sốc nhiễm trùng (septic shock) chủ yếu liên quan đến sự giải phóng quá mức của chất nào sau đây?

29 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

29. Chức năng chính của bổ thể là gì?

30 / 30

Category: Miễn dịch - Nhiễm trùng

Tags: Bộ đề 4

30. Điều gì xảy ra trong quá trình 'chuyển đổi lớp kháng thể' (class switching)?