1. Đâu là một trong những mục tiêu chính của các khu bảo tồn thiên nhiên?
A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên để phát triển kinh tế.
B. Bảo vệ các loài động, thực vật hoang dã và các hệ sinh thái tự nhiên.
C. Phát triển du lịch đại trà.
D. Xây dựng các khu dân cư mới.
2. Theo Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 của Việt Nam, đối tượng nào có trách nhiệm bảo vệ môi trường?
A. Chỉ các cơ quan nhà nước.
B. Chỉ các tổ chức kinh tế.
C. Chỉ các hộ gia đình, cá nhân.
D. Mọi tổ chức, hộ gia đình, cá nhân.
3. Tại sao việc giảm tiêu thụ thịt lại được khuyến khích để bảo vệ môi trường?
A. Chăn nuôi gia súc không gây ra khí thải nhà kính.
B. Sản xuất thịt không tốn nhiều tài nguyên.
C. Chăn nuôi gia súc đòi hỏi diện tích đất lớn và gây ra khí thải nhà kính.
D. Thịt là nguồn dinh dưỡng không thể thay thế.
4. Tại sao việc giáo dục môi trường lại quan trọng trong việc bảo vệ môi trường?
A. Giáo dục môi trường không có tác động thực tế.
B. Giáo dục môi trường giúp nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của con người.
C. Chỉ cần các nhà khoa học quan tâm đến môi trường.
D. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của chính phủ, không phải của cá nhân.
5. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về `kinh tế tuần hoàn`?
A. Mô hình kinh tế chỉ tập trung vào tăng trưởng.
B. Mô hình kinh tế khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
C. Mô hình kinh tế giảm thiểu chất thải và tái sử dụng tài nguyên.
D. Mô hình kinh tế chỉ quan tâm đến lợi nhuận trước mắt.
6. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào được coi là năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
7. Theo Nghị định số 45/2022/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quy định về bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất, kinh doanh?
A. Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
B. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn.
C. Thải chất thải vượt quy chuẩn kỹ thuật về môi trường.
D. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn.
8. Điều gì sau đây là một ví dụ về `giải pháp dựa vào tự nhiên` (nature-based solutions) để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân.
B. Phục hồi rừng ngập mặn để hấp thụ CO2 và bảo vệ bờ biển.
C. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
D. Xây dựng các đập thủy điện lớn.
9. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Xây dựng các công viên giải trí.
B. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
C. Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên.
D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên.
10. Điều gì sau đây không phải là lợi ích của việc sử dụng phân hữu cơ trong nông nghiệp?
A. Cải thiện độ phì nhiêu của đất.
B. Giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học.
C. Gây ô nhiễm nguồn nước.
D. Tăng khả năng giữ nước của đất.
11. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng năng lượng gió?
A. Gây ô nhiễm tiếng ồn lớn.
B. Phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch.
C. Giảm phát thải khí nhà kính.
D. Yêu cầu diện tích đất lớn để xây dựng.
12. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc quản lý chất thải rắn ở các đô thị đang phát triển?
A. Thiếu nguồn cung cấp chất thải.
B. Chi phí xử lý chất thải quá thấp.
C. Hệ thống thu gom và xử lý chất thải chưa hiệu quả.
D. Người dân không quan tâm đến vấn đề chất thải.
13. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm `an ninh lương thực`?
A. Chỉ đảm bảo số lượng lương thực.
B. Chỉ đảm bảo giá cả lương thực ổn định.
C. Đảm bảo mọi người, mọi lúc đều có đủ lương thực, an toàn và dinh dưỡng để duy trì cuộc sống khỏe mạnh.
D. Chỉ đảm bảo lương thực cho người giàu.
14. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit?
A. Sự gia tăng nồng độ oxy trong khí quyển.
B. Sự phát thải các oxit của lưu huỳnh và nitơ từ hoạt động công nghiệp và giao thông.
C. Sự suy giảm tầng ozon.
D. Sự tích tụ chất thải rắn không phân hủy.
15. Theo Công ước Ramsar, vùng đất ngập nước được định nghĩa như thế nào?
A. Chỉ bao gồm các hồ nước ngọt.
B. Chỉ bao gồm các khu vực ven biển.
C. Bao gồm các vùng đầm lầy, than bùn, hoặc các vùng nước, tự nhiên hoặc nhân tạo, thường xuyên hoặc tạm thời ngập nước.
D. Chỉ bao gồm các con sông lớn.
16. Theo báo cáo của IPCC, mức tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu được coi là nguy hiểm và cần hạn chế ở mức nào?
A. 5°C.
B. 4°C.
C. 3°C.
D. 1.5°C.
17. Điều gì sau đây không phải là một giải pháp cho vấn đề ô nhiễm tiếng ồn đô thị?
A. Xây dựng tường chắn âm.
B. Hạn chế các hoạt động gây tiếng ồn vào ban đêm.
C. Tăng cường sử dụng còi xe.
D. Quy hoạch các khu công nghiệp xa khu dân cư.
18. Tại sao việc bảo vệ rừng ngập mặn lại quan trọng đối với môi trường ven biển?
A. Rừng ngập mặn không có giá trị kinh tế.
B. Rừng ngập mặn giúp giảm thiểu tác động của sóng biển và bão.
C. Rừng ngập mặn không phải là môi trường sống của nhiều loài sinh vật.
D. Rừng ngập mặn không có khả năng hấp thụ CO2.
19. Loại chất thải nào sau đây cần được xử lý đặc biệt để tránh gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng?
A. Chất thải hữu cơ từ nhà bếp.
B. Giấy vụn.
C. Chất thải y tế nguy hại.
D. Vỏ chai nhựa.
20. Hành động nào sau đây góp phần giảm thiểu hiệu ứng nhà kính?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
B. Đốt rừng để lấy đất canh tác.
C. Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
D. Xả thải trực tiếp nước thải công nghiệp ra sông.
21. Điều nào sau đây là nguyên tắc của phát triển bền vững?
A. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ nhu cầu hiện tại.
C. Đảm bảo sự công bằng giữa các thế hệ trong việc sử dụng tài nguyên.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích của con người mà bỏ qua các yếu tố môi trường.
22. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí đô thị?
A. Xây dựng thêm nhiều khu vui chơi giải trí.
B. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe điện.
C. Mở rộng các khu công nghiệp ra vùng ngoại ô.
D. Đốt rác thải tập trung tại các nhà máy.
23. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm nhựa?
A. Tăng cường sản xuất nhựa.
B. Sử dụng nhựa một lần.
C. Tái chế và giảm thiểu sử dụng nhựa.
D. Vứt bỏ nhựa bừa bãi.
24. Tại sao việc bảo tồn các loài thụ phấn như ong lại quan trọng đối với an ninh lương thực?
A. Các loài thụ phấn không có vai trò gì trong sản xuất lương thực.
B. Các loài thụ phấn giúp tăng năng suất cây trồng thông qua quá trình thụ phấn.
C. Chỉ cần sử dụng phân bón hóa học là đủ để tăng năng suất cây trồng.
D. Các loài thụ phấn chỉ có vai trò trong việc bảo tồn đa dạng sinh học, không liên quan đến sản xuất lương thực.
25. Theo quan điểm của Liên Hợp Quốc, vai trò của con người trong việc bảo vệ môi trường là gì?
A. Chỉ khai thác tài nguyên để phục vụ nhu cầu kinh tế.
B. Không can thiệp vào tự nhiên.
C. Chịu trách nhiệm bảo vệ và phục hồi môi trường cho các thế hệ hiện tại và tương lai.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích của quốc gia mình.
26. Đâu là một trong những nguyên nhân chính gây ra tình trạng thiếu nước sạch ở nhiều khu vực trên thế giới?
A. Lượng mưa tăng lên đáng kể.
B. Ô nhiễm nguồn nước và khai thác quá mức.
C. Sự phát triển của các hệ sinh thái nước.
D. Sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả.
27. Hệ sinh thái nào sau đây có khả năng hấp thụ CO2 lớn nhất?
A. Sa mạc.
B. Đồng cỏ.
C. Rừng mưa nhiệt đới.
D. Khu dân cư đô thị.
28. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tác động của ngành du lịch đến môi trường?
A. Phát triển du lịch đại trà, không kiểm soát.
B. Tăng cường sử dụng các phương tiện giao thông gây ô nhiễm.
C. Thúc đẩy du lịch sinh thái và du lịch có trách nhiệm.
D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn trên các khu vực tự nhiên.
29. Khái niệm `dấu chân sinh thái` (ecological footprint) dùng để chỉ điều gì?
A. Diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân hoặc cộng đồng.
B. Số lượng cây xanh được trồng trong một khu vực.
C. Mức độ ô nhiễm không khí tại một địa điểm.
D. Số lượng loài động vật quý hiếm trong một khu bảo tồn.
30. Điều gì sau đây không phải là hậu quả của biến đổi khí hậu?
A. Nâng cao mực nước biển.
B. Tăng tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Sự ổn định của các hệ sinh thái ven biển.
D. Thay đổi trong phân bố các loài sinh vật.