Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghề Giám Đốc

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nghề Giám Đốc

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nghề Giám Đốc

1. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Giám đốc thường phải đối mặt trong quá trình quản lý sự thay đổi trong tổ chức?

A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
B. Sự phản kháng từ nhân viên.
C. Sự ủng hộ tuyệt đối từ tất cả các bên liên quan.
D. Sự dễ dàng trong việc dự đoán kết quả của sự thay đổi.

2. Khi doanh nghiệp đối mặt với khủng hoảng truyền thông, Giám đốc nên ưu tiên hành động nào sau đây?

A. Giữ im lặng và hy vọng khủng hoảng sẽ tự qua.
B. Đổ lỗi cho nhân viên hoặc đối tác.
C. Nhanh chóng đưa ra thông tin chính xác và minh bạch.
D. Tấn công những người chỉ trích doanh nghiệp.

3. Trong tình huống nào, Giám đốc nên sử dụng phong cách lãnh đạo dân chủ?

A. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp.
B. Khi nhân viên thiếu kinh nghiệm và cần sự hướng dẫn sát sao.
C. Khi muốn khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến của nhân viên.
D. Khi cần duy trì kỷ luật nghiêm ngặt trong tổ chức.

4. Giám đốc cần thực hiện hành động nào sau đây để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và đạo đức kinh doanh?

A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận của doanh nghiệp.
B. Bỏ qua các quy định pháp luật nếu chúng gây cản trở hoạt động kinh doanh.
C. Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ và quy trình tuân thủ.
D. Ủy thác hoàn toàn trách nhiệm tuân thủ cho bộ phận pháp lý.

5. Khi doanh nghiệp gặp phải sự cố về chất lượng sản phẩm, Giám đốc cần làm gì để khôi phục niềm tin của khách hàng?

A. Phủ nhận trách nhiệm và đổ lỗi cho nhà cung cấp.
B. Thu hồi sản phẩm bị lỗi và đưa ra lời xin lỗi chân thành.
C. Giữ im lặng và hy vọng khách hàng sẽ quên đi sự cố.
D. Tấn công những khách hàng phàn nàn về sản phẩm.

6. Theo lý thuyết quản trị của Henry Mintzberg, đâu là một trong những vai trò liên nhân (interpersonal roles) của nhà quản lý?

A. Vai trò người ra quyết định.
B. Vai trò người đại diện.
C. Vai trò người thu thập thông tin.
D. Vai trò người phân bổ nguồn lực.

7. Trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, Giám đốc cần có khả năng gì để dẫn dắt doanh nghiệp vượt qua thách thức?

A. Duy trì sự ổn định tuyệt đối và không thay đổi chiến lược.
B. Chỉ tập trung vào những gì đã quen thuộc và thành công trong quá khứ.
C. Thích ứng nhanh chóng và liên tục đổi mới.
D. Bỏ qua những tín hiệu thay đổi của thị trường.

8. Giám đốc cần làm gì để xây dựng một văn hóa doanh nghiệp tích cực?

A. Áp đặt các quy tắc nghiêm ngặt và kỷ luật.
B. Khuyến khích sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.
C. Tạo ra môi trường làm việc tôn trọng, tin tưởng và hợp tác.
D. Bỏ qua những hành vi tiêu cực của nhân viên.

9. Để khuyến khích tinh thần doanh nhân trong tổ chức, Giám đốc nên làm gì?

A. Trừng phạt những nhân viên thất bại trong việc thử nghiệm ý tưởng mới.
B. Tạo ra môi trường an toàn để nhân viên thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
C. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động của nhân viên.
D. Bỏ qua những ý tưởng mới của nhân viên.

10. Trong đàm phán kinh doanh, Giám đốc nên sử dụng kỹ năng nào để đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên?

A. Áp đặt quan điểm cá nhân và không lắng nghe đối tác.
B. Sử dụng thông tin sai lệch để gây áp lực lên đối tác.
C. Tìm kiếm điểm chung và giải pháp sáng tạo.
D. Chỉ tập trung vào việc giành chiến thắng bằng mọi giá.

11. Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất mà một Giám đốc cần có để xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả?

A. Kỹ năng phân tích tài chính chuyên sâu.
B. Kỹ năng lập trình thành thạo.
C. Kỹ năng giao tiếp và lãnh đạo hiệu quả.
D. Kỹ năng thiết kế đồ họa ấn tượng.

12. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, Giám đốc cần đặc biệt quan tâm đến chỉ số nào để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn?

A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio).
C. Vòng quay hàng tồn kho.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.

13. Theo mô hình SWOT, Giám đốc sử dụng phân tích SWOT để làm gì?

A. Để xác định màu sắc phù hợp cho logo công ty.
B. Để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Để dự đoán thời tiết trong năm tới.
D. Để quyết định mức lương thưởng cho nhân viên.

14. Khi doanh nghiệp mở rộng sang thị trường quốc tế, Giám đốc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo thành công?

A. Áp dụng chiến lược kinh doanh giống hệt như ở thị trường trong nước.
B. Tìm hiểu kỹ lưỡng về văn hóa và luật pháp địa phương.
C. Tuyển dụng toàn bộ nhân viên là người nước ngoài.
D. Bỏ qua sự khác biệt về ngôn ngữ và phong tục tập quán.

15. Khi một dự án quan trọng bị chậm tiến độ, Giám đốc cần làm gì đầu tiên?

A. Tìm người chịu trách nhiệm và kỷ luật.
B. Báo cáo ngay lập tức với cấp trên mà không tìm hiểu nguyên nhân.
C. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của sự chậm trễ.
D. Chấp nhận sự chậm trễ và không có hành động gì.

16. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý doanh nghiệp?

A. Làm tăng chi phí hoạt động của doanh nghiệp.
B. Làm giảm tính bảo mật của thông tin.
C. Nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.
D. Làm giảm sự sáng tạo của nhân viên.

17. Để xây dựng một thương hiệu mạnh, Giám đốc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ.
B. Giá sản phẩm thấp nhất trên thị trường.
C. Trải nghiệm khách hàng xuất sắc và nhất quán.
D. Sao chép chiến lược thương hiệu của đối thủ.

18. Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, chiến lược nào sau đây giúp Giám đốc duy trì và phát triển lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?

A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
C. Xây dựng văn hóa đổi mới sáng tạo và liên tục cải tiến quy trình.
D. Sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

19. Theo Kaplan và Norton, thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) giúp Giám đốc làm gì?

A. Chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính.
B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau.
C. Dự đoán giá cổ phiếu của doanh nghiệp.
D. Quản lý rủi ro tài chính.

20. Theo lý thuyết quản trị hiện đại, phong cách lãnh đạo nào sau đây được đánh giá cao vì khả năng thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong tổ chức?

A. Phong cách độc đoán, tập trung quyền lực.
B. Phong cách quan liêu, tuân thủ quy trình cứng nhắc.
C. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi, truyền cảm hứng và trao quyền.
D. Phong cách ủy quyền hoàn toàn, không can thiệp vào công việc của nhân viên.

21. Trong quản lý chuỗi cung ứng, Giám đốc cần làm gì để giảm thiểu rủi ro gián đoạn?

A. Chỉ làm việc với một nhà cung cấp duy nhất để tiết kiệm chi phí.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhiều nhà cung cấp.
C. Bỏ qua việc kiểm tra chất lượng sản phẩm từ nhà cung cấp.
D. Không lập kế hoạch dự phòng cho các tình huống khẩn cấp.

22. Đâu là dấu hiệu cho thấy một Giám đốc đang thiếu kỹ năng ủy quyền hiệu quả?

A. Nhân viên chủ động đề xuất ý tưởng mới.
B. Giám đốc luôn cảm thấy quá tải và không có thời gian cho các công việc chiến lược.
C. Nhân viên hoàn thành công việc đúng thời hạn và đạt chất lượng cao.
D. Giám đốc tin tưởng vào khả năng của nhân viên.

23. Trong quá trình ra quyết định, Giám đốc nên cân nhắc yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính khách quan và công bằng?

A. Chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân.
B. Chỉ lắng nghe ý kiến của những người thân cận.
C. Thu thập thông tin đa chiều và phân tích kỹ lưỡng.
D. Ra quyết định dựa trên cảm tính.

24. Khi doanh nghiệp cần cắt giảm chi phí, Giám đốc nên ưu tiên những giải pháp nào?

A. Cắt giảm lương của nhân viên.
B. Cắt giảm chi phí marketing và quảng cáo.
C. Tối ưu hóa quy trình và loại bỏ lãng phí.
D. Cắt giảm chi phí đào tạo và phát triển nhân viên.

25. Theo Peter Drucker, đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của một nhà quản lý (bao gồm cả Giám đốc)?

A. Kiểm soát nhân viên một cách chặt chẽ.
B. Đảm bảo sự ổn định tuyệt đối trong tổ chức.
C. Phát triển con người.
D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.

26. Để tạo động lực làm việc cho nhân viên, Giám đốc nên áp dụng nguyên tắc nào sau đây?

A. Chỉ tập trung vào việc khiển trách khi nhân viên mắc lỗi.
B. Giao việc một cách độc đoán và không giải thích rõ mục tiêu.
C. Ghi nhận và khen thưởng kịp thời những thành tích của nhân viên.
D. Giữ bí mật mọi thông tin về tình hình hoạt động của doanh nghiệp.

27. Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên, Giám đốc nên sử dụng phương pháp nào để đảm bảo tính công bằng và khách quan?

A. Chỉ dựa vào cảm tính cá nhân.
B. Chỉ xem xét kết quả cuối cùng mà không quan tâm đến quá trình.
C. Sử dụng các tiêu chí đánh giá rõ ràng và có thể đo lường được.
D. So sánh nhân viên này với nhân viên khác một cách trực tiếp.

28. Đâu là vai trò quan trọng nhất của Giám đốc trong việc quản lý rủi ro cho doanh nghiệp?

A. Chuyển giao hết rủi ro cho các công ty bảo hiểm.
B. Phớt lờ các rủi ro tiềm ẩn để tập trung vào cơ hội.
C. Xác định, đánh giá và xây dựng kế hoạch ứng phó với rủi ro.
D. Che giấu thông tin về rủi ro với các bên liên quan.

29. Trong việc xây dựng mối quan hệ với các bên liên quan (nhà đầu tư, khách hàng, đối tác...), Giám đốc nên ưu tiên điều gì?

A. Chỉ tập trung vào lợi ích của doanh nghiệp.
B. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện.
C. Xây dựng lòng tin và sự minh bạch.
D. Giữ bí mật mọi thông tin về doanh nghiệp.

30. Trong quản lý dự án, Giám đốc cần đảm bảo điều gì để dự án thành công?

A. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành dự án đúng thời hạn mà không quan tâm đến chất lượng.
B. Xác định rõ mục tiêu, phạm vi và nguồn lực của dự án.
C. Thay đổi mục tiêu của dự án liên tục để đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
D. Bỏ qua việc quản lý rủi ro trong dự án.

1 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

1. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất mà Giám đốc thường phải đối mặt trong quá trình quản lý sự thay đổi trong tổ chức?

2 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

2. Khi doanh nghiệp đối mặt với khủng hoảng truyền thông, Giám đốc nên ưu tiên hành động nào sau đây?

3 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

3. Trong tình huống nào, Giám đốc nên sử dụng phong cách lãnh đạo dân chủ?

4 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

4. Giám đốc cần thực hiện hành động nào sau đây để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và đạo đức kinh doanh?

5 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

5. Khi doanh nghiệp gặp phải sự cố về chất lượng sản phẩm, Giám đốc cần làm gì để khôi phục niềm tin của khách hàng?

6 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

6. Theo lý thuyết quản trị của Henry Mintzberg, đâu là một trong những vai trò liên nhân (interpersonal roles) của nhà quản lý?

7 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

7. Trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng, Giám đốc cần có khả năng gì để dẫn dắt doanh nghiệp vượt qua thách thức?

8 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

8. Giám đốc cần làm gì để xây dựng một văn hóa doanh nghiệp tích cực?

9 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

9. Để khuyến khích tinh thần doanh nhân trong tổ chức, Giám đốc nên làm gì?

10 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

10. Trong đàm phán kinh doanh, Giám đốc nên sử dụng kỹ năng nào để đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên?

11 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

11. Đâu là kỹ năng mềm quan trọng nhất mà một Giám đốc cần có để xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả?

12 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

12. Trong quản lý tài chính doanh nghiệp, Giám đốc cần đặc biệt quan tâm đến chỉ số nào để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn?

13 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

13. Theo mô hình SWOT, Giám đốc sử dụng phân tích SWOT để làm gì?

14 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

14. Khi doanh nghiệp mở rộng sang thị trường quốc tế, Giám đốc cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo thành công?

15 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

15. Khi một dự án quan trọng bị chậm tiến độ, Giám đốc cần làm gì đầu tiên?

16 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

16. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc áp dụng công nghệ thông tin vào quản lý doanh nghiệp?

17 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

17. Để xây dựng một thương hiệu mạnh, Giám đốc cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

18. Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, chiến lược nào sau đây giúp Giám đốc duy trì và phát triển lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

19. Theo Kaplan và Norton, thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) giúp Giám đốc làm gì?

20 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

20. Theo lý thuyết quản trị hiện đại, phong cách lãnh đạo nào sau đây được đánh giá cao vì khả năng thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong tổ chức?

21 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

21. Trong quản lý chuỗi cung ứng, Giám đốc cần làm gì để giảm thiểu rủi ro gián đoạn?

22 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu là dấu hiệu cho thấy một Giám đốc đang thiếu kỹ năng ủy quyền hiệu quả?

23 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

23. Trong quá trình ra quyết định, Giám đốc nên cân nhắc yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính khách quan và công bằng?

24 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

24. Khi doanh nghiệp cần cắt giảm chi phí, Giám đốc nên ưu tiên những giải pháp nào?

25 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

25. Theo Peter Drucker, đâu là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của một nhà quản lý (bao gồm cả Giám đốc)?

26 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

26. Để tạo động lực làm việc cho nhân viên, Giám đốc nên áp dụng nguyên tắc nào sau đây?

27 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

27. Khi đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên, Giám đốc nên sử dụng phương pháp nào để đảm bảo tính công bằng và khách quan?

28 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

28. Đâu là vai trò quan trọng nhất của Giám đốc trong việc quản lý rủi ro cho doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

29. Trong việc xây dựng mối quan hệ với các bên liên quan (nhà đầu tư, khách hàng, đối tác...), Giám đốc nên ưu tiên điều gì?

30 / 30

Category: Nghề Giám Đốc

Tags: Bộ đề 4

30. Trong quản lý dự án, Giám đốc cần đảm bảo điều gì để dự án thành công?