1. Đâu KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc hoạt động cơ bản của ASEAN?
A. Không can thiệp vào công việc nội bộ của nhau
B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
C. Ưu tiên lợi ích quốc gia hơn lợi ích khu vực
D. Tôn trọng độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của nhau
2. Chức năng chính của Ban Thư ký ASEAN là gì?
A. Giải quyết tranh chấp giữa các quốc gia thành viên
B. Điều phối và hỗ trợ các hoạt động của ASEAN
C. Đề xuất chính sách mới cho ASEAN
D. Đại diện ASEAN tại Liên Hợp Quốc
3. Hiến chương ASEAN được thông qua vào năm nào?
A. 2005
B. 2007
C. 2003
D. 2010
4. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự thành công của ASEAN?
A. Sự linh hoạt và thích ứng
B. Nguyên tắc đồng thuận
C. Sự can thiệp từ bên ngoài
D. Văn hóa đối thoại và tham vấn
5. Trong khuôn khổ hợp tác ASEAN, thuật ngữ "ASEAN Way" thường được hiểu là gì?
A. Phương pháp giải quyết tranh chấp bằng vũ lực
B. Phương pháp tiếp cận dựa trên đối thoại, đồng thuận và không can thiệp
C. Phương pháp áp đặt các tiêu chuẩn chung cho tất cả các thành viên
D. Phương pháp ưu tiên lợi ích kinh tế hơn các vấn đề chính trị
6. Cơ chế hợp tác nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác ASEAN+3?
A. Hợp tác an ninh
B. Hợp tác kinh tế
C. Hợp tác văn hóa
D. Hợp tác quốc phòng
7. Theo Hiến chương ASEAN, quốc gia thành viên nào giữ chức Chủ tịch ASEAN theo nhiệm kỳ luân phiên hàng năm?
A. Quốc gia có nền kinh tế lớn nhất
B. Quốc gia được bầu chọn bởi đa số thành viên
C. Quốc gia có tên theo thứ tự chữ cái Latinh
D. Quốc gia có đóng góp tài chính lớn nhất
8. Cơ chế hợp tác nào của ASEAN tập trung vào giải quyết các vấn đề tội phạm xuyên quốc gia?
A. AMMTC
B. SOMTC
C. ARF
D. PMC
9. Tuyên bố Bali Concord II (2003) đã đề ra mục tiêu xây dựng cộng đồng ASEAN dựa trên ba trụ cột chính nào?
A. Kinh tế, chính trị - an ninh, văn hóa - xã hội
B. Thương mại, đầu tư, dịch vụ
C. Dân chủ, nhân quyền, pháp quyền
D. Hòa bình, ổn định, hợp tác
10. Trong bối cảnh cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, ASEAN nên ưu tiên điều gì để duy trì vai trò trung tâm?
A. Ngả về một cường quốc nhất định
B. Tăng cường hợp tác quân sự với một cường quốc
C. Thúc đẩy đối thoại và hợp tác với tất cả các bên
D. Hạn chế quan hệ với các cường quốc bên ngoài
11. Cơ chế nào sau đây của ASEAN liên quan đến hợp tác trong lĩnh vực giáo dục?
A. ASEAN University Network (AUN)
B. ASEAN Regional Forum (ARF)
C. East Asia Summit (EAS)
D. ASEAN Defence Ministers" Meeting (ADMM)
12. Mục tiêu chính của Cộng đồng Văn hóa - Xã hội ASEAN (ASCC) là gì?
A. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước thành viên
B. Xây dựng một cộng đồng gắn kết và đùm bọc, hướng tới người dân và có trách nhiệm xã hội
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững
D. Đảm bảo an ninh khu vực và giải quyết các tranh chấp
13. Cơ chế nào sau đây KHÔNG thuộc khuôn khổ hợp tác ASEAN+1?
A. Hợp tác với Hoa Kỳ
B. Hợp tác với Trung Quốc
C. Hợp tác với Nga
D. Hợp tác với Nhật Bản
14. Trong khuôn khổ hợp tác kinh tế ASEAN, CEPT là viết tắt của cụm từ nào?
A. Common Effective Preferential Tariff
B. Comprehensive Economic Partnership Treaty
C. Cooperative Economic Progress Trend
D. Combined Export Promotion Taskforce
15. Tổ chức nào sau đây KHÔNG phải là đối tác đối thoại chính thức của ASEAN?
A. Liên minh châu Âu (EU)
B. Hàn Quốc
C. Ấn Độ
D. Brazil
16. Theo Hiến chương ASEAN, quyết định về các vấn đề quan trọng thường được đưa ra dựa trên nguyên tắc nào?
A. Đa số phiếu
B. Thỏa hiệp
C. Đồng thuận
D. Luân phiên
17. Theo bạn, thách thức lớn nhất đối với sự hội nhập kinh tế của ASEAN trong tương lai là gì?
A. Sự cạnh tranh từ các nền kinh tế lớn trên thế giới
B. Sự thiếu hụt nguồn vốn đầu tư
C. Các rào cản phi thuế quan và sự khác biệt về quy định
D. Sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao
18. Cơ quan nào có quyền ra quyết định cao nhất trong ASEAN?
A. Ban Thư ký ASEAN
B. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM)
C. Hội nghị Cấp cao ASEAN
D. Hội đồng Điều phối ASEAN (ACC)
19. ASEAN có bao nhiêu quốc gia thành viên tính đến năm 2023?
20. Theo bạn, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy hợp tác ASEAN?
A. Mong muốn duy trì hòa bình và ổn định khu vực
B. Nhu cầu tăng cường sức mạnh kinh tế và cạnh tranh
C. Sự khác biệt về hệ tư tưởng chính trị
D. Ý thức về bản sắc khu vực và cộng đồng
21. Cơ chế ADMM+ là viết tắt của cụm từ nào?
A. ASEAN Defence Ministers" Meeting Plus
B. ASEAN Diplomatic Missions Meeting Plus
C. ASEAN Development and Management Meeting Plus
D. ASEAN Disaster Mitigation Measures Meeting Plus
22. Cơ chế nào sau đây của ASEAN tập trung vào hợp tác trong lĩnh vực quản lý thiên tai?
A. AADMER
B. ARF
C. EAS
D. PMC
23. Cơ chế nào sau đây được thiết kế để tăng cường hợp tác hàng hải trong ASEAN?
A. Diễn đàn Biển ASEAN (AMF)
B. Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN (ADMM)
C. Hội nghị Cấp cao ASEAN (ASEAN Summit)
D. Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao ASEAN (AMM)
24. Mục tiêu chính của Sáng kiến Hội nhập ASEAN (IAI) là gì?
A. Thu hẹp khoảng cách phát triển giữa các quốc gia thành viên
B. Tăng cường hợp tác quân sự giữa các nước thành viên
C. Thúc đẩy dân chủ và nhân quyền trong khu vực
D. Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu
25. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc giải quyết tranh chấp trong ASEAN?
A. Tòa án ASEAN
B. Hiệp ước Thân thiện và Hợp tác (TAC)
C. Các kênh ngoại giao song phương
D. Cơ chế Tham vấn và Hòa giải
26. Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển của ASEAN trong bối cảnh hiện nay?
A. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực trẻ
B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia thành viên
C. Sự thống nhất cao về chính sách đối ngoại
D. Sự phụ thuộc vào viện trợ từ các nước phát triển
27. Kế hoạch tổng thể Kết nối ASEAN (MPAC) 2025 tập trung vào những lĩnh vực chiến lược nào?
A. Cơ sở hạ tầng, thể chế, con người, đổi mới
B. Kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội
C. Nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ, tài chính
D. An ninh, quốc phòng, đối ngoại, hợp tác
28. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện Tầm nhìn Cộng đồng ASEAN 2025?
A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính
B. Sự khác biệt về ưu tiên chính sách giữa các quốc gia thành viên
C. Sự can thiệp từ các cường quốc bên ngoài
D. Sự phản đối từ các tổ chức phi chính phủ
29. Theo bạn, biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần tăng cường tính tự cường của ASEAN?
A. Đa dạng hóa quan hệ đối ngoại
B. Tăng cường hợp tác nội khối
C. Giảm sự phụ thuộc vào một thị trường duy nhất
D. Tăng cường phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài
30. Văn kiện nào sau đây được coi là nền tảng pháp lý quan trọng nhất của ASEAN?
A. Hiến chương ASEAN
B. Tuyên bố Bangkok
C. Hiệp ước Bali
D. Tuyên bố Kuala Lumpur