1. Trong tiếng Việt, khi ai đó "lật mặt", hành động này thường mang ý nghĩa gì?
A. Thay đổi diện mạo bên ngoài.
B. Thay đổi thái độ một cách nhanh chóng và bất ngờ.
C. Thay đổi nghề nghiệp.
D. Thay đổi quốc tịch.
2. Khi nói "mặt trận văn hóa", ý nghĩa của cụm từ này là gì?
A. Nơi diễn ra các hoạt động nghệ thuật.
B. Nơi bảo tồn các di sản văn hóa.
C. Lĩnh vực đấu tranh tư tưởng, bảo vệ và phát huy các giá trị văn hóa.
D. Nơi tổ chức các lễ hội truyền thống.
3. Trong lĩnh vực xây dựng, "mặt cắt ngang" dùng để chỉ điều gì?
A. Bề mặt bên ngoài của công trình.
B. Hình chiếu bằng của công trình.
C. Hình ảnh công trình sau khi bị cắt theo chiều ngang.
D. Phần móng của công trình.
4. Trong tiếng Việt, từ "mặt" trong cụm từ "mất mặt" mang ý nghĩa gì?
A. Mất đi vẻ đẹp bên ngoài.
B. Mất đi uy tín, danh dự.
C. Mất đi khả năng giao tiếp.
D. Mất đi sự tự tin.
5. Khi nói "mặt hàng", ý nghĩa của từ "mặt" trong trường hợp này là gì?
A. Bề mặt của sản phẩm.
B. Loại, chủng loại.
C. Giá trị của sản phẩm.
D. Số lượng sản phẩm.
6. Trong câu "Trán em đổ mồ hôi vì nắng.", từ "trán" được sử dụng như một:
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. Nghĩa gốc
D. So sánh
7. Khi ai đó "vuốt mặt nể mũi", hành động này thể hiện điều gì?
A. Sự yêu thương, quý mến.
B. Sự kính trọng, nể nang.
C. Sự căm ghét, thù hằn.
D. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.
8. Trong câu "Nhìn ngang mà xem.", từ "ngang" bổ nghĩa cho động từ nào?
A. Xem
B. Mà
C. Nhìn
D. Cả câu
9. Khi miêu tả một người có "vầng trán cao", ý nghĩa thường được hiểu là gì?
A. Người đó có mái tóc dày và rậm.
B. Người đó có vẻ thông minh và có học thức.
C. Người đó đang bị hói đầu.
D. Người đó có vẻ ngoài trẻ trung.
10. Trong các thành ngữ sau, thành ngữ nào sử dụng từ "mặt" để chỉ phẩm chất đạo đức hoặc tính cách của một người?
A. Mặt hoa da phấn
B. Mặt sắt
C. Mặt trận
D. Mặt trời
11. Trong tiếng Việt, "mặt dày" thường được dùng để chỉ người như thế nào?
A. Người dễ xấu hổ.
B. Người tự tin thái quá.
C. Người không biết xấu hổ.
D. Người nhút nhát, rụt rè.
12. Trong thành ngữ "Mặt tươi như hoa", từ "mặt" được so sánh với gì?
A. Sự buồn bã
B. Vẻ đẹp rực rỡ
C. Sự tức giận
D. Nỗi sợ hãi
13. Trong câu "Anh ta có khuôn mặt chữ điền.", "khuôn mặt chữ điền" thường gợi ý về đặc điểm ngoại hình nào?
A. Khuôn mặt dài và gầy.
B. Khuôn mặt vuông vắn, đầy đặn.
C. Khuôn mặt tròn trịa.
D. Khuôn mặt nhỏ nhắn.
14. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường được dùng để chỉ vị trí cao nhất trên khuôn mặt?
A. Gò má
B. Cằm
C. Trán
D. Mũi
15. Trong câu "Mặt hồ phẳng lặng.", từ "mặt" được dùng để chỉ:
A. Khuôn mặt của người.
B. Bề mặt của vật thể.
C. Phía trước của một tòa nhà.
D. Một loại hình giải trí.
16. Trong câu "Đừng có nhìn ngang liếc dọc.", cụm từ "nhìn ngang liếc dọc" thể hiện điều gì?
A. Sự tập trung cao độ.
B. Sự tò mò, thiếu tập trung.
C. Sự tôn trọng, lịch sự.
D. Sự sợ hãi, lo lắng.
17. Khi nói "mặt mũi sáng sủa", ý nghĩa nào sau đây phù hợp nhất?
A. Vẻ ngoài xinh đẹp, quyến rũ.
B. Tinh thần minh mẫn, khỏe mạnh.
C. Tâm trạng buồn bã, u sầu.
D. Khuôn mặt lấm lem, bẩn thỉu.
18. Khi miêu tả ai đó "trán dô", đặc điểm này thường liên quan đến quan niệm dân gian nào?
A. Sự thông minh, nhanh nhẹn.
B. Sự hiền lành, chất phác.
C. Sự gian xảo, lừa lọc.
D. Sự nóng nảy, bốc đồng.
19. Khi nói về "mặt bằng", ý nghĩa phổ biến nhất của cụm từ này trong lĩnh vực kinh doanh là gì?
A. Giá trị thương hiệu của một công ty.
B. Chi phí quảng cáo sản phẩm.
C. Địa điểm kinh doanh, cửa hàng.
D. Số lượng nhân viên làm việc.
20. Trong tiếng Việt, từ "ngang nhiên" thường được sử dụng để miêu tả hành động như thế nào?
A. Hành động bí mật, lén lút.
B. Hành động công khai, không sợ ai.
C. Hành động rụt rè, e ngại.
D. Hành động lịch sự, tôn trọng.
21. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây thường đi kèm với từ "trán" để chỉ hành động suy nghĩ?
A. Nhăn
B. Cười
C. Khóc
D. Hát
22. Trong câu "Anh ta nhìn ngang, tỏ vẻ không quan tâm.", điều gì có thể được suy luận từ hành động "nhìn ngang"?
A. Sự tập trung cao độ vào một vấn đề.
B. Sự quan tâm, chú ý đến những gì đang diễn ra.
C. Sự thờ ơ, không muốn tham gia.
D. Sự ngạc nhiên, bất ngờ.
23. Khi nói "mặt trận", ý nghĩa nào sau đây là chính xác nhất?
A. Phía sau của một tòa nhà.
B. Bề mặt của một vật thể.
C. Nơi diễn ra cuộc chiến đấu hoặc đấu tranh.
D. Một loại hình giải trí.
24. Từ "ngang" trong cụm từ "nhìn ngang" thể hiện điều gì về hướng nhìn?
A. Nhìn xuống
B. Nhìn lên
C. Nhìn thẳng về phía trước
D. Nhìn sang hai bên theo phương nằm ngang
25. Từ nào sau đây đồng nghĩa với "mặt nạ"?
A. Mặt bàn
B. Mặt trời
C. Mặt nạ phòng độc
D. Khẩu trang
26. Trong câu "Trán tôi lấm tấm mồ hôi.", từ "trán" được sử dụng với nghĩa:
A. Nghĩa bóng, chỉ sự lo lắng.
B. Nghĩa gốc, chỉ bộ phận trên khuôn mặt.
C. Nghĩa chuyển, chỉ thời tiết nóng bức.
D. Nghĩa ẩn dụ, chỉ công việc vất vả.
27. Khi nói "mặt mày hớn hở", trạng thái cảm xúc nào sau đây được thể hiện rõ nhất?
A. Buồn bã
B. Tức giận
C. Vui vẻ, phấn khởi
D. Lo lắng
28. Trong câu "Cô ấy có đôi mắt sắc như dao cau.", từ "mặt" được ẩn dụ cho bộ phận nào trên cơ thể?
A. Khuôn mặt
B. Đôi mắt
C. Lông mày
D. Miệng
29. Trong tiếng Việt, khi ai đó "trở mặt", hành động này thường mang ý nghĩa gì?
A. Thay đổi quan điểm một cách tích cực.
B. Thay đổi thái độ một cách đột ngột và tiêu cực.
C. Thay đổi công việc.
D. Thay đổi nơi ở.
30. Khi nói "mặt nước dâng cao", hiện tượng này thường gây ra hậu quả gì?
A. Hạn hán kéo dài.
B. Mưa lớn liên tục.
C. Ngập lụt, úng.
D. Động đất.