Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ngôi Ngược

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ngôi Ngược

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Ngôi Ngược

1. Trong tiếng Việt, sự thay đổi ngôi xưng hô có thể phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa những người giao tiếp?

A. Sự thay đổi về giọng điệu.
B. Sự thay đổi về chủ đề.
C. Sự thay đổi về mức độ thân thiết hoặc quyền lực.
D. Sự thay đổi về ngôn ngữ cơ thể.

2. Trong tiếng Việt, "ngôi" được hiểu là gì khi xét trong ngữ pháp?

A. Vị trí của một từ trong câu.
B. Vai trò của người hoặc vật được nhắc đến trong lời nói.
C. Cách phát âm của một từ.
D. Loại từ (danh từ, động từ, tính từ).

3. Trong giao tiếp trực tuyến (ví dụ: trên mạng xã hội), việc sử dụng ngôi xưng hô có xu hướng như thế nào so với giao tiếp trực tiếp?

A. Trang trọng và lịch sự hơn.
B. Ít trang trọng và thoải mái hơn.
C. Hoàn toàn giống nhau.
D. Phụ thuộc vào độ tuổi của người tham gia.

4. Khi viết một bài thơ, nhà thơ có thể sử dụng ngôi xưng hô nào để thể hiện cảm xúc cá nhân một cách chân thật nhất?

A. Ngôi thứ ba (ông/bà/anh/chị...).
B. Ngôi thứ hai (bạn/anh/chị...).
C. Ngôi thứ nhất (tôi/ta...).
D. Bất kỳ ngôi nào, tùy thuộc vào ý đồ nghệ thuật.

5. Trong một cuộc trò chuyện thân mật giữa hai người bạn, sử dụng ngôi nào sau đây là phù hợp nhất?

A. "Ông" và "tôi".
B. "Bạn" và "mình".
C. "Ngài" và "tôi".
D. "Cô" và "cháu".

6. Ngôi xưng hô nào thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật hoặc hành chính để đảm bảo tính trang trọng và khách quan?

A. "Tôi" và "bạn".
B. "Chúng tôi" và "các bạn".
C. Các danh xưng cụ thể (ví dụ: "Công dân", "Người bị hại", "Tòa án").
D. "Ta" và "ngươi".

7. Trong môi trường công sở, việc sử dụng ngôi xưng hô nào thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đồng nghiệp?

A. "Mày" và "tao".
B. "Anh/chị" và "em" (nếu có sự khác biệt về tuổi tác và thâm niên) hoặc "tôi" và "bạn".
C. "Ông" và "tôi".
D. "Ngài" và "tôi tớ".

8. Khi viết một bài luận học thuật, việc sử dụng ngôi nào là phù hợp nhất để đảm bảo tính khách quan và chuyên nghiệp?

A. Ngôi thứ nhất số ít (tôi).
B. Ngôi thứ hai số ít (bạn).
C. Ngôi thứ ba số ít hoặc số nhiều (các nhà nghiên cứu, vấn đề này...).
D. Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi).

9. Khi viết thư cho một người lớn tuổi mà bạn không quen biết, bạn nên sử dụng ngôi nào để thể hiện sự kính trọng?

A. "Tôi" và "bạn".
B. "Con" và "cô/chú/bác".
C. "Em" và "anh/chị".
D. "Ta" và "ngươi".

10. Trong các tác phẩm văn học cổ điển Việt Nam, ngôi "ta" thường được sử dụng để chỉ ai?

A. Người hầu.
B. Nhà vua hoặc người có quyền lực cao.
C. Người nông dân.
D. Người lính.

11. Khi viết một bài báo hoặc bản tin, phóng viên nên sử dụng ngôi nào để đảm bảo tính khách quan và trung lập?

A. Ngôi thứ nhất số ít (tôi).
B. Ngôi thứ hai số ít (bạn).
C. Ngôi thứ ba (ông A, bà B, người dân...).
D. Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi).

12. Trong tiếng Việt, ngôi nào thường được dùng để thể hiện sự tôn trọng hoặc khoảng cách xã hội?

A. Ngôi thứ nhất số ít (tôi).
B. Ngôi thứ hai số ít (bạn).
C. Ngôi thứ ba số ít (ông ấy/bà ấy).
D. Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi).

13. Trong một gia đình truyền thống Việt Nam, cách xưng hô giữa các thành viên thường thể hiện điều gì?

A. Sự bình đẳng tuyệt đối giữa các thành viên.
B. Sự phân biệt giàu nghèo.
C. Thứ bậc và vai vế trong gia đình.
D. Sự khác biệt về sở thích cá nhân.

14. Khi viết một bức thư xin việc, ứng viên nên sử dụng ngôi nào để thể hiện sự tôn trọng đối với nhà tuyển dụng?

A. "Tôi" và "bạn".
B. "Em" và "anh/chị".
C. "Con" và "cô/chú".
D. "Tôi" và "ông/bà/anh/chị" (tùy thuộc vào thông tin về người nhận).

15. Trong tiếng Việt, việc sử dụng ngôi "con" để xưng hô với người lớn tuổi thể hiện điều gì?

A. Sự ngang hàng về tuổi tác.
B. Sự thân mật quá mức.
C. Sự kính trọng và lễ phép.
D. Sự xa cách và lạnh lùng.

16. Trong giao tiếp, việc sử dụng sai ngôi có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Làm thay đổi cấu trúc ngữ pháp của câu.
B. Gây khó hiểu về mặt ngữ nghĩa.
C. Khiến người nghe cảm thấy khó chịu hoặc bị xúc phạm.
D. Làm mất tính thẩm mỹ của ngôn ngữ.

17. Khi dịch một tác phẩm văn học từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt, người dịch cần chú ý đến điều gì liên quan đến ngôi xưng hô?

A. Số lượng âm tiết của các đại từ nhân xưng.
B. Sự tương đương về nghĩa đen của các đại từ nhân xưng.
C. Sắc thái biểu cảm và mức độ trang trọng tương ứng trong văn hóa Việt Nam.
D. Sự phổ biến của các đại từ nhân xưng trên mạng xã hội.

18. Trong tiếng Việt, việc sử dụng nhiều ngôi xưng hô khác nhau trong cùng một đoạn văn có thể gây ra điều gì?

A. Sự phong phú và đa dạng về ngôn ngữ.
B. Sự khó hiểu và rối rắm cho người đọc.
C. Sự trang trọng và lịch sự.
D. Sự hài hước và dí dỏm.

19. Tại sao việc nắm vững cách sử dụng ngôi trong tiếng Việt lại quan trọng trong giao tiếp?

A. Để tránh mắc lỗi chính tả.
B. Để thể hiện sự tôn trọng, lịch sự và phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp.
C. Để làm cho câu văn trở nên dài hơn.
D. Để thể hiện sự am hiểu về văn hóa nước ngoài.

20. Trong một bài phát biểu trang trọng, người nói nên tránh sử dụng ngôi nào để đảm bảo tính khách quan?

A. Ngôi thứ nhất số nhiều (chúng tôi).
B. Ngôi thứ hai số ít (bạn).
C. Ngôi thứ ba số ít (ông/bà).
D. Ngôi thứ nhất số ít (tôi) một cách quá thường xuyên.

21. Khi nào nên sử dụng ngôi "tôi" thay vì "ta" trong văn bản trang trọng?

A. Khi muốn thể hiện sự khiêm tốn.
B. Khi muốn nhấn mạnh vai trò cá nhân.
C. Khi viết cho độc giả trẻ tuổi.
D. Khi muốn tạo sự gần gũi với người đọc.

22. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất để phân biệt các ngôi trong tiếng Việt?

A. Số lượng âm tiết của từ.
B. Mức độ thân mật hoặc trang trọng.
C. Vị trí của từ trong câu.
D. Giới tính của người nói.

23. Trong tiếng Việt, việc sử dụng ngôi "tao" và "mày" với người lớn tuổi hơn, không quen biết, thể hiện điều gì?

A. Sự thân thiện và cởi mở.
B. Sự ngang hàng và bình đẳng.
C. Sự thiếu tôn trọng và khiếm nhã.
D. Sự hài hước và dí dỏm.

24. Trong tiếng Việt, khi nào việc sử dụng ngôi "bạn" để xưng hô với người lớn tuổi được chấp nhận?

A. Trong mọi hoàn cảnh.
B. Khi người lớn tuổi cho phép và muốn tạo sự gần gũi.
C. Trong các văn bản hành chính.
D. Trong các bài phát biểu trước công chúng.

25. Trong tiếng Việt, việc sử dụng ngôi "cháu" để xưng hô với người lớn tuổi hơn mình hai thế hệ thể hiện điều gì?

A. Sự thân mật và gần gũi.
B. Sự kính trọng đặc biệt và ý thức về vai vế trong gia đình.
C. Sự ngang hàng và bình đẳng.
D. Sự xa cách và lạnh lùng.

26. Trong tiếng Việt, ngôi nào thường được sử dụng để chỉ một nhóm người bao gồm cả người nói và người nghe?

A. Chúng tôi.
B. Chúng ta.
C. Bọn họ.
D. Các bạn.

27. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôi thứ hai số ít ("bạn", "anh", "chị",...) có thể mang lại hiệu quả gì?

A. Làm cho cuộc tranh luận trở nên trang trọng hơn.
B. Thu hút sự chú ý của người nghe và tạo cảm giác gần gũi.
C. Thể hiện sự coi thường đối phương.
D. Làm cho lập luận trở nên khách quan hơn.

28. Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên nên tránh sử dụng ngôi xưng hô nào để đảm bảo tính chuyên nghiệp?

A. "Tôi" và "ông/bà/anh/chị".
B. "Em" và "anh/chị".
C. "Con" và "cô/chú".
D. Bất kỳ ngôi nào thể hiện sự suồng sã, thiếu tôn trọng (ví dụ: "tao" và "mày").

29. Trong tiếng Việt, việc sử dụng ngôi "mình" và "ta" trong cùng một câu có thể tạo ra hiệu ứng gì?

A. Sự trang trọng và lịch sự.
B. Sự gần gũi và thân mật.
C. Sự mơ hồ và khó hiểu.
D. Sự hài hước và dí dỏm.

30. Trong tiếng Việt, khi nào việc sử dụng ngôi "mày" và "tao" được chấp nhận?

A. Trong mọi hoàn cảnh giao tiếp.
B. Trong các văn bản hành chính.
C. Trong các cuộc trò chuyện thân mật giữa bạn bè hoặc người thân.
D. Trong các bài phát biểu trước công chúng.

1 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

1. Trong tiếng Việt, sự thay đổi ngôi xưng hô có thể phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa những người giao tiếp?

2 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

2. Trong tiếng Việt, 'ngôi' được hiểu là gì khi xét trong ngữ pháp?

3 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

3. Trong giao tiếp trực tuyến (ví dụ: trên mạng xã hội), việc sử dụng ngôi xưng hô có xu hướng như thế nào so với giao tiếp trực tiếp?

4 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

4. Khi viết một bài thơ, nhà thơ có thể sử dụng ngôi xưng hô nào để thể hiện cảm xúc cá nhân một cách chân thật nhất?

5 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

5. Trong một cuộc trò chuyện thân mật giữa hai người bạn, sử dụng ngôi nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

6. Ngôi xưng hô nào thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật hoặc hành chính để đảm bảo tính trang trọng và khách quan?

7 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

7. Trong môi trường công sở, việc sử dụng ngôi xưng hô nào thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đồng nghiệp?

8 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

8. Khi viết một bài luận học thuật, việc sử dụng ngôi nào là phù hợp nhất để đảm bảo tính khách quan và chuyên nghiệp?

9 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

9. Khi viết thư cho một người lớn tuổi mà bạn không quen biết, bạn nên sử dụng ngôi nào để thể hiện sự kính trọng?

10 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

10. Trong các tác phẩm văn học cổ điển Việt Nam, ngôi 'ta' thường được sử dụng để chỉ ai?

11 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

11. Khi viết một bài báo hoặc bản tin, phóng viên nên sử dụng ngôi nào để đảm bảo tính khách quan và trung lập?

12 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

12. Trong tiếng Việt, ngôi nào thường được dùng để thể hiện sự tôn trọng hoặc khoảng cách xã hội?

13 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

13. Trong một gia đình truyền thống Việt Nam, cách xưng hô giữa các thành viên thường thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

14. Khi viết một bức thư xin việc, ứng viên nên sử dụng ngôi nào để thể hiện sự tôn trọng đối với nhà tuyển dụng?

15 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

15. Trong tiếng Việt, việc sử dụng ngôi 'con' để xưng hô với người lớn tuổi thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

16. Trong giao tiếp, việc sử dụng sai ngôi có thể dẫn đến hậu quả gì?

17 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

17. Khi dịch một tác phẩm văn học từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt, người dịch cần chú ý đến điều gì liên quan đến ngôi xưng hô?

18 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

18. Trong tiếng Việt, việc sử dụng nhiều ngôi xưng hô khác nhau trong cùng một đoạn văn có thể gây ra điều gì?

19 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

19. Tại sao việc nắm vững cách sử dụng ngôi trong tiếng Việt lại quan trọng trong giao tiếp?

20 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

20. Trong một bài phát biểu trang trọng, người nói nên tránh sử dụng ngôi nào để đảm bảo tính khách quan?

21 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

21. Khi nào nên sử dụng ngôi 'tôi' thay vì 'ta' trong văn bản trang trọng?

22 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

22. Đâu là đặc điểm quan trọng nhất để phân biệt các ngôi trong tiếng Việt?

23 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

23. Trong tiếng Việt, việc sử dụng ngôi 'tao' và 'mày' với người lớn tuổi hơn, không quen biết, thể hiện điều gì?

24 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

24. Trong tiếng Việt, khi nào việc sử dụng ngôi 'bạn' để xưng hô với người lớn tuổi được chấp nhận?

25 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

25. Trong tiếng Việt, việc sử dụng ngôi 'cháu' để xưng hô với người lớn tuổi hơn mình hai thế hệ thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

26. Trong tiếng Việt, ngôi nào thường được sử dụng để chỉ một nhóm người bao gồm cả người nói và người nghe?

27 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

27. Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôi thứ hai số ít ('bạn', 'anh', 'chị',...) có thể mang lại hiệu quả gì?

28 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

28. Trong một cuộc phỏng vấn xin việc, ứng viên nên tránh sử dụng ngôi xưng hô nào để đảm bảo tính chuyên nghiệp?

29 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

29. Trong tiếng Việt, việc sử dụng ngôi 'mình' và 'ta' trong cùng một câu có thể tạo ra hiệu ứng gì?

30 / 30

Category: Ngôi Ngược

Tags: Bộ đề 4

30. Trong tiếng Việt, khi nào việc sử dụng ngôi 'mày' và 'tao' được chấp nhận?