1. So sánh cách sử dụng mạo từ (articles) trong tiếng Anh và tiếng Việt cho thấy sự khác biệt nào?
A. Tiếng Việt sử dụng mạo từ thường xuyên hơn tiếng Anh.
B. Tiếng Anh có mạo từ xác định (the) và không xác định (a/an), trong khi tiếng Việt không có hệ thống mạo từ tương đương.
C. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng mạo từ để chỉ số lượng.
D. Mạo từ trong tiếng Anh và tiếng Việt có nguồn gốc từ cùng một từ cổ.
2. So sánh cách sử dụng câu bị động (passive voice) trong tiếng Anh và tiếng Pháp cho thấy sự khác biệt nào?
A. Tiếng Anh sử dụng câu bị động thường xuyên hơn tiếng Pháp.
B. Tiếng Pháp có nhiều cách diễn đạt câu bị động hơn tiếng Anh.
C. Tiếng Anh sử dụng `by` để chỉ tác nhân trong câu bị động, trong khi tiếng Pháp sử dụng `par` hoặc `de`.
D. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng câu bị động để nhấn mạnh chủ thể hành động.
3. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, thuật ngữ `interlanguage` (ngôn ngữ trung gian) đề cập đến điều gì?
A. Một ngôn ngữ được sử dụng để giao tiếp giữa những người nói các ngôn ngữ khác nhau.
B. Hệ thống ngôn ngữ riêng biệt mà người học phát triển trong quá trình học một ngôn ngữ thứ hai, chứa các yếu tố từ cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
C. Một ngôn ngữ lai được hình thành từ sự kết hợp của hai hoặc nhiều ngôn ngữ khác nhau.
D. Một phương ngữ được sử dụng bởi một nhóm người cụ thể trong xã hội.
4. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh hệ thống thanh điệu (tone) giữa hai ngôn ngữ, ví dụ tiếng Việt và tiếng Anh, cho thấy điều gì?
A. Tiếng Anh có hệ thống thanh điệu phức tạp hơn tiếng Việt.
B. Tiếng Việt sử dụng thanh điệu để phân biệt nghĩa của từ, trong khi tiếng Anh không sử dụng.
C. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng thanh điệu để biểu thị cảm xúc.
D. Thanh điệu trong tiếng Việt và tiếng Anh có nguồn gốc từ cùng một ngôn ngữ cổ.
5. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh trật tự từ (word order) giữa hai ngôn ngữ giúp chúng ta hiểu điều gì?
A. Sự khác biệt về âm vị học giữa hai ngôn ngữ.
B. Cách thức hai ngôn ngữ biểu thị mối quan hệ ngữ pháp giữa các thành phần trong câu.
C. Lịch sử phát triển của hai ngôn ngữ.
D. Tần suất sử dụng của các từ trong hai ngôn ngữ.
6. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `dự đoán khó khăn` (difficulty prediction) được sử dụng để làm gì?
A. Dự đoán sự thay đổi của ngôn ngữ trong tương lai.
B. Dự đoán những lĩnh vực mà người học ngôn ngữ sẽ gặp khó khăn do sự khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
C. Đánh giá mức độ khó của một ngôn ngữ cụ thể.
D. So sánh độ khó của các ngôn ngữ khác nhau.
7. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `contrastive analysis hypothesis` (CAH) cho rằng điều gì?
A. Tất cả các lỗi trong quá trình học ngôn ngữ đều do sự khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
B. Các điểm tương đồng giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu sẽ gây ra khó khăn cho người học.
C. Chỉ có một số ít lỗi trong quá trình học ngôn ngữ là do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ.
D. Ngôn ngữ mẹ đẻ không ảnh hưởng đến quá trình học ngôn ngữ thứ hai.
8. Hạn chế chính của `contrastive analysis hypothesis` (CAH) là gì?
A. CAH không thể dự đoán được tất cả các lỗi mà người học mắc phải.
B. CAH quá phức tạp để áp dụng trong thực tế.
C. CAH chỉ áp dụng được cho một số ngôn ngữ nhất định.
D. CAH không xem xét đến yếu tố tâm lý của người học.
9. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh hệ thống âm vị học (phonology) giữa hai ngôn ngữ giúp chúng ta hiểu điều gì?
A. Sự khác biệt về ngữ pháp giữa hai ngôn ngữ.
B. Các âm vị (phonemes) nào có mặt trong một ngôn ngữ nhưng không có mặt trong ngôn ngữ kia, và cách phát âm của các âm vị tương tự có thể khác nhau.
C. Lịch sử phát triển của hai ngôn ngữ.
D. Tần suất sử dụng của các âm vị trong hai ngôn ngữ.
10. So sánh cách sử dụng giới từ (prepositions) trong tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha cho thấy sự khác biệt nào?
A. Tiếng Anh có nhiều giới từ hơn tiếng Tây Ban Nha.
B. Một giới từ trong tiếng Anh có thể tương ứng với nhiều giới từ khác nhau trong tiếng Tây Ban Nha, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
C. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng giới từ để chỉ thời gian.
D. Giới từ trong tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha có nguồn gốc từ cùng một ngôn ngữ cổ.
11. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `avoidance` (né tránh) là gì?
A. Chiến lược học ngôn ngữ bằng cách tập trung vào các khía cạnh dễ nhất.
B. Chiến lược tránh sử dụng các cấu trúc ngữ pháp hoặc từ vựng khó khăn trong ngôn ngữ mục tiêu.
C. Chiến lược học ngôn ngữ bằng cách bắt chước người bản ngữ.
D. Chiến lược học ngôn ngữ bằng cách sử dụng từ điển và sách ngữ pháp.
12. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, thuật ngữ `positive transfer` (chuyển di tích cực) dùng để chỉ hiện tượng gì?
A. Sự ảnh hưởng tiêu cực của ngôn ngữ mẹ đẻ lên ngôn ngữ thứ hai.
B. Sự trợ giúp từ ngôn ngữ mẹ đẻ trong quá trình học ngôn ngữ thứ hai do có những điểm tương đồng.
C. Sự thay đổi tích cực trong thái độ của người học đối với ngôn ngữ thứ hai.
D. Sự thành công trong việc học một ngôn ngữ thứ hai.
13. Ngôn ngữ học đối chiếu có vai trò gì trong việc phát triển các phương pháp dạy tiếng Anh cho người học Việt Nam?
A. Giúp giáo viên bản ngữ hiểu rõ hơn về văn hóa Việt Nam.
B. Giúp giáo viên xác định các lỗi mà người học Việt Nam thường mắc phải do ảnh hưởng của tiếng Việt, và thiết kế các bài tập và hoạt động phù hợp để giúp họ khắc phục những lỗi này.
C. Giúp giáo viên đánh giá chính xác hơn trình độ tiếng Anh của người học Việt Nam.
D. Giúp giáo viên lựa chọn giáo trình tiếng Anh phù hợp với người học Việt Nam.
14. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `simplification` (đơn giản hóa) là gì?
A. Chiến lược học ngôn ngữ bằng cách tập trung vào các khía cạnh dễ nhất.
B. Chiến lược sử dụng các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng đơn giản hơn so với ngôn ngữ mục tiêu.
C. Chiến lược học ngôn ngữ bằng cách bắt chước người bản ngữ.
D. Chiến lược học ngôn ngữ bằng cách sử dụng từ điển và sách ngữ pháp.
15. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `overgeneralization` (khái quát hóa quá mức) là gì?
A. Sự hiểu biết sâu sắc về các quy tắc ngữ pháp.
B. Việc áp dụng một quy tắc ngữ pháp một cách không chính xác trong các trường hợp ngoại lệ.
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và sáng tạo.
D. Xu hướng học thuộc lòng các quy tắc ngữ pháp mà không hiểu rõ ý nghĩa.
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu để xác định điểm tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ?
A. Phân tích thống kê tần suất xuất hiện của từ.
B. So sánh hệ thống âm vị học, hình thái học, cú pháp và ngữ nghĩa của hai ngôn ngữ.
C. Nghiên cứu lịch sử phát triển của hai ngôn ngữ.
D. Phân tích các văn bản cổ bằng hai ngôn ngữ.
17. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh ngữ nghĩa (semantics) giữa hai ngôn ngữ giúp chúng ta hiểu điều gì?
A. Sự khác biệt về âm vị học giữa hai ngôn ngữ.
B. Cách thức các ngôn ngữ biểu thị ý nghĩa thông qua từ vựng và cấu trúc câu, và sự khác biệt trong cách các khái niệm được phân loại và biểu đạt.
C. Lịch sử phát triển của hai ngôn ngữ.
D. Tần suất sử dụng của các từ và cụm từ khác nhau trong hai ngôn ngữ.
18. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `fossilization` (hóa thạch hóa) là gì?
A. Quá trình học ngôn ngữ một cách tự nhiên và trôi chảy.
B. Sự ổn định của các lỗi ngôn ngữ trong quá trình học, khiến người học không thể sửa chữa được dù đã học trong thời gian dài.
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và linh hoạt.
D. Quá trình quên dần ngôn ngữ đã học sau một thời gian không sử dụng.
19. Tại sao ngôn ngữ học đối chiếu lại hữu ích trong việc phát triển các công cụ hỗ trợ học ngôn ngữ trực tuyến?
A. Giúp công cụ dịch thuật chính xác hơn.
B. Giúp công cụ nhận diện giọng nói hoạt động tốt hơn.
C. Giúp công cụ tạo ra các bài tập luyện tập ngôn ngữ phù hợp với nhu cầu của người học dựa trên sự khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
D. Giúp công cụ đánh giá trình độ ngôn ngữ của người học một cách khách quan hơn.
20. So sánh cách sử dụng đại từ nhân xưng (personal pronouns) trong tiếng Anh và tiếng Nhật cho thấy sự khác biệt nào?
A. Tiếng Anh có nhiều đại từ nhân xưng hơn tiếng Nhật.
B. Tiếng Nhật sử dụng đại từ nhân xưng ít thường xuyên hơn tiếng Anh, và việc lựa chọn đại từ phụ thuộc vào mối quan hệ xã hội giữa người nói và người nghe.
C. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng đại từ nhân xưng để chỉ giới tính.
D. Đại từ nhân xưng trong tiếng Anh và tiếng Nhật có nguồn gốc từ cùng một ngôn ngữ cổ.
21. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh cú pháp (syntax) giữa hai ngôn ngữ giúp chúng ta hiểu điều gì?
A. Sự khác biệt về âm vị học giữa hai ngôn ngữ.
B. Cách thức các từ được kết hợp với nhau để tạo thành câu, và các quy tắc chi phối trật tự từ và cấu trúc câu.
C. Lịch sử phát triển của hai ngôn ngữ.
D. Tần suất sử dụng của các loại câu khác nhau trong hai ngôn ngữ.
22. Ứng dụng thực tế của ngôn ngữ học đối chiếu trong việc thiết kế chương trình giảng dạy ngoại ngữ là gì?
A. Giúp giáo viên lựa chọn giáo trình phù hợp với trình độ của học sinh.
B. Giúp giáo viên tạo ra các bài tập ngữ pháp phức tạp hơn.
C. Giúp giáo viên dự đoán và giải quyết các khó khăn mà học sinh có thể gặp phải do sự khác biệt giữa ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
D. Giúp giáo viên đánh giá chính xác hơn trình độ ngôn ngữ của học sinh.
23. So sánh cách sử dụng từ chỉ số lượng (quantifiers) trong tiếng Anh và tiếng Trung Quốc cho thấy sự khác biệt nào?
A. Tiếng Anh có nhiều từ chỉ số lượng hơn tiếng Trung Quốc.
B. Tiếng Trung Quốc thường sử dụng các lượng từ (measure words) đi kèm với từ chỉ số lượng, trong khi tiếng Anh không có hệ thống tương tự.
C. Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng từ chỉ số lượng để chỉ số lượng chính xác.
D. Từ chỉ số lượng trong tiếng Anh và tiếng Trung Quốc có nguồn gốc từ cùng một ngôn ngữ cổ.
24. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, mục tiêu chính của việc phân tích lỗi là gì?
A. Xác định và phân loại các lỗi mà người học mắc phải khi học một ngôn ngữ thứ hai.
B. Đánh giá trình độ thông thạo ngôn ngữ của người học một cách chủ quan.
C. So sánh cấu trúc ngữ pháp của hai ngôn ngữ bất kỳ.
D. Dự đoán các lỗi mà người học có thể mắc phải trong tương lai.
25. Nguyên tắc nào sau đây quan trọng nhất khi tiến hành so sánh hai ngôn ngữ trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Chỉ so sánh các ngôn ngữ có cùng nguồn gốc.
B. Sử dụng các văn bản có độ dài tương đương để so sánh.
C. So sánh các yếu tố tương đương về chức năng và ý nghĩa trong hai ngôn ngữ.
D. Chỉ so sánh các ngôn ngữ có số lượng người nói tương đương.
26. Ứng dụng của ngôn ngữ học đối chiếu trong việc thiết kế bài kiểm tra trình độ ngoại ngữ là gì?
A. Giúp bài kiểm tra trở nên dễ dàng hơn.
B. Giúp bài kiểm tra tập trung vào các khía cạnh ngôn ngữ mà người học thường gặp khó khăn do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ.
C. Giúp bài kiểm tra đánh giá chính xác hơn khả năng sử dụng từ điển của người học.
D. Giúp bài kiểm tra đánh giá khả năng ghi nhớ các quy tắc ngữ pháp của người học.
27. Khái niệm `giao thoa ngôn ngữ` (language interference) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến điều gì?
A. Sự thay đổi ngôn ngữ do ảnh hưởng của các yếu tố xã hội.
B. Sự ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ lên việc học và sử dụng ngôn ngữ thứ hai.
C. Quá trình hình thành các ngôn ngữ lai.
D. Sự tương tác giữa người bản ngữ của hai ngôn ngữ khác nhau.
28. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh hệ thống thì (tense) giữa tiếng Anh và tiếng Việt cho thấy điều gì?
A. Tiếng Việt có hệ thống thì phức tạp hơn tiếng Anh.
B. Tiếng Anh sử dụng các thì để biểu thị thời gian và sự hoàn thành của hành động, trong khi tiếng Việt thường sử dụng các từ chỉ thời gian hoặc ngữ cảnh để biểu thị điều này.
C. Cả hai ngôn ngữ đều có 12 thì.
D. Hệ thống thì trong tiếng Anh và tiếng Việt có cấu trúc ngữ pháp tương tự.
29. Tại sao việc nghiên cứu ngôn ngữ học đối chiếu lại quan trọng trong lĩnh vực dịch thuật?
A. Giúp người dịch hiểu rõ hơn về ngữ pháp của ngôn ngữ gốc.
B. Giúp người dịch tìm ra các từ tương đương giữa hai ngôn ngữ.
C. Giúp người dịch giải quyết các vấn đề về khác biệt văn hóa.
D. Giúp người dịch hiểu rõ hơn về sự khác biệt cấu trúc và ngữ nghĩa giữa hai ngôn ngữ, từ đó tạo ra bản dịch chính xác và tự nhiên hơn.
30. Ngôn ngữ học đối chiếu khác với ngôn ngữ học đại cương như thế nào?
A. Ngôn ngữ học đối chiếu chỉ tập trung vào ngữ pháp, trong khi ngôn ngữ học đại cương nghiên cứu mọi khía cạnh của ngôn ngữ.
B. Ngôn ngữ học đối chiếu so sánh hai hoặc nhiều ngôn ngữ để tìm ra điểm tương đồng và khác biệt, trong khi ngôn ngữ học đại cương nghiên cứu ngôn ngữ một cách tổng quát.
C. Ngôn ngữ học đối chiếu sử dụng phương pháp định tính, còn ngôn ngữ học đại cương sử dụng phương pháp định lượng.
D. Ngôn ngữ học đối chiếu chỉ nghiên cứu ngôn ngữ đã chết, còn ngôn ngữ học đại cương nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại.