Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nguyên lý hệ điều hành

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nguyên lý hệ điều hành

1. Trong hệ điều hành, `context switching` (chuyển đổi ngữ cảnh) là gì?

A. Quá trình lưu và khôi phục trạng thái của một tiến trình để CPU có thể chuyển sang thực hiện một tiến trình khác.
B. Quá trình cấp phát bộ nhớ cho một tiến trình.
C. Quá trình tải một chương trình từ đĩa vào bộ nhớ.
D. Quá trình gỡ lỗi một chương trình.

2. Trong hệ điều hành, DMA (Direct Memory Access) là gì và nó cải thiện hiệu suất hệ thống như thế nào?

A. Một kỹ thuật cho phép các thiết bị phần cứng truy cập trực tiếp vào bộ nhớ mà không cần sự can thiệp của CPU, giảm tải cho CPU.
B. Một phương pháp để tăng dung lượng bộ nhớ ảo.
C. Một kỹ thuật để bảo vệ bộ nhớ khỏi bị truy cập trái phép.
D. Một thuật toán lập lịch CPU.

3. Trong hệ điều hành, hệ thống tệp nhật ký (Journaling file system) được sử dụng để làm gì?

A. Ghi lại các thay đổi đối với hệ thống tệp trước khi chúng được thực hiện, giúp phục hồi dữ liệu sau sự cố.
B. Tăng tốc độ truy cập tệp.
C. Nén dữ liệu tệp.
D. Mã hóa dữ liệu tệp.

4. Trong hệ điều hành, semaphore là gì và được sử dụng để giải quyết vấn đề nào?

A. Một biến đếm được sử dụng để kiểm soát truy cập vào tài nguyên dùng chung giữa các tiến trình.
B. Một cơ chế quản lý bộ nhớ ảo.
C. Một kỹ thuật lập lịch CPU.
D. Một giao thức mạng để truyền dữ liệu.

5. Trong ngữ cảnh quản lý bộ nhớ, kỹ thuật `paging` (phân trang) giải quyết vấn đề gì?

A. Phân mảnh bộ nhớ ngoài (external fragmentation).
B. Phân mảnh bộ nhớ trong (internal fragmentation).
C. Cạn kiệt bộ nhớ vật lý.
D. Xung đột địa chỉ bộ nhớ.

6. Sự khác biệt chính giữa mutex và semaphore là gì?

A. Mutex chỉ cho phép một tiến trình truy cập vào tài nguyên tại một thời điểm, trong khi semaphore có thể cho phép nhiều tiến trình truy cập, tùy thuộc vào giá trị của nó.
B. Mutex là một biến toàn cục, trong khi semaphore là một biến cục bộ.
C. Mutex chỉ có thể được sử dụng trong không gian nhân, trong khi semaphore có thể được sử dụng trong cả không gian nhân và không gian người dùng.
D. Mutex hiệu quả hơn semaphore.

7. Trong hệ thống quản lý bộ nhớ ảo, TLB (Translation Lookaside Buffer) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ ánh xạ địa chỉ ảo sang địa chỉ vật lý.
B. Lưu trữ các trang (page) ít được sử dụng nhất.
C. Phân bổ bộ nhớ cho các tiến trình.
D. Bảo vệ bộ nhớ khỏi bị truy cập trái phép.

8. IRQ (Interrupt Request) là gì và nó đóng vai trò gì trong hệ điều hành?

A. Một tín hiệu từ phần cứng hoặc phần mềm báo cho CPU biết cần phải xử lý một sự kiện.
B. Một địa chỉ bộ nhớ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời.
C. Một loại virus máy tính.
D. Một giao thức mạng để truyền dữ liệu giữa các thiết bị.

9. Sự khác biệt chính giữa `process` (tiến trình) và `thread` (luồng) là gì?

A. Tiến trình là một chương trình đang thực thi với không gian địa chỉ riêng, trong khi luồng là một đơn vị thực thi nhỏ hơn bên trong một tiến trình và chia sẻ không gian địa chỉ của tiến trình đó.
B. Tiến trình là một đơn vị thực thi nhỏ hơn bên trong một luồng.
C. Tiến trình chỉ có thể chạy trên một CPU, trong khi luồng có thể chạy trên nhiều CPU.
D. Tiến trình an toàn hơn luồng.

10. Cơ chế nào của hệ điều hành cho phép một chương trình đang chạy tạm dừng để nhường CPU cho một chương trình khác, đảm bảo tính công bằng và đáp ứng?

A. Đa nhiệm (Multitasking) với cơ chế Preemptive.
B. Đa luồng (Multithreading).
C. Bộ nhớ ảo (Virtual Memory).
D. Ngắt phần cứng (Hardware Interrupt).

11. Thuật toán lập lịch CPU nào ưu tiên các tiến trình có thời gian thực hiện ngắn nhất (shortest job first)?

A. SJF (Shortest Job First).
B. FCFS (First-Come, First-Served).
C. Round Robin.
D. Priority Scheduling.

12. Cơ chế nào cho phép một tiến trình sử dụng nhiều hơn bộ nhớ vật lý hiện có bằng cách sử dụng không gian đĩa cứng?

A. Bộ nhớ ảo (Virtual memory).
B. Bộ nhớ cache (Cache memory).
C. Bộ nhớ chỉ đọc (Read-only memory).
D. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (Random access memory).

13. Hệ điều hành sử dụng kỹ thuật nào để bảo vệ các vùng nhớ của các tiến trình khác nhau khỏi bị truy cập trái phép?

A. Phân đoạn bộ nhớ (Memory segmentation) và phân trang (paging).
B. Bộ nhớ cache (Cache memory).
C. Bộ nhớ chỉ đọc (Read-only memory).
D. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (Random access memory).

14. Trong hệ điều hành, `deadlock` (bế tắc) xảy ra khi nào?

A. Hai hoặc nhiều tiến trình chờ đợi lẫn nhau để giải phóng tài nguyên mà chúng đang giữ.
B. Một tiến trình cố gắng truy cập vào một vùng nhớ không hợp lệ.
C. Hệ thống hết bộ nhớ vật lý.
D. Một tiến trình bị treo do lỗi lập trình.

15. Trong hệ thống tập tin, inode là gì?

A. Một cấu trúc dữ liệu chứa thông tin về một tập tin hoặc thư mục, như kích thước, quyền truy cập, và vị trí lưu trữ.
B. Một loại virus máy tính.
C. Một giao thức mạng để truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
D. Một địa chỉ bộ nhớ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời.

16. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, `principle of least privilege` (nguyên tắc đặc quyền tối thiểu) có nghĩa là gì?

A. Mỗi tiến trình chỉ nên có quyền truy cập tối thiểu cần thiết để thực hiện công việc của nó.
B. Người dùng nên sử dụng mật khẩu ngắn và dễ nhớ.
C. Tất cả các tiến trình nên chạy với quyền quản trị.
D. Hệ thống nên được cập nhật thường xuyên để vá các lỗ hổng bảo mật.

17. Khi một tiến trình tạo ra một tiến trình con (child process), tiến trình con có thể kế thừa những gì từ tiến trình cha (parent process)?

A. Không gian địa chỉ, các tập tin đang mở, và quyền truy cập.
B. Chỉ có ID tiến trình (PID).
C. Chỉ có quyền truy cập.
D. Không kế thừa gì cả.

18. Trong hệ điều hành, device driver (trình điều khiển thiết bị) có vai trò gì?

A. Cung cấp giao diện để hệ điều hành giao tiếp với các thiết bị phần cứng.
B. Quản lý bộ nhớ ảo.
C. Lập lịch các tiến trình CPU.
D. Quản lý hệ thống tập tin.

19. Hệ điều hành sử dụng thuật toán nào để quyết định thứ tự các tiến trình được cấp phát CPU trong hệ thống đa nhiệm?

A. Thuật toán lập lịch CPU (CPU scheduling algorithm).
B. Thuật toán quản lý bộ nhớ (Memory management algorithm).
C. Thuật toán quản lý tập tin (File management algorithm).
D. Thuật toán bảo mật (Security algorithm).

20. Khi nào thì cần sử dụng kỹ thuật `Spooling` trong hệ điều hành?

A. Khi nhiều tiến trình muốn truy cập đồng thời vào một thiết bị xuất (ví dụ: máy in).
B. Khi cần tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
C. Khi cần bảo vệ bộ nhớ khỏi bị truy cập trái phép.
D. Khi cần quản lý các tiến trình.

21. Trong hệ điều hành, RAID (Redundant Array of Independent Disks) là gì và nó được sử dụng để làm gì?

A. Một kỹ thuật kết hợp nhiều ổ đĩa cứng thành một đơn vị lưu trữ logic để tăng hiệu suất, độ tin cậy, hoặc cả hai.
B. Một phương pháp để mã hóa dữ liệu trên ổ đĩa.
C. Một kỹ thuật để nén dữ liệu trên ổ đĩa.
D. Một phương pháp để chống phân mảnh ổ đĩa.

22. Trong hệ điều hành, `system call` (lời gọi hệ thống) là gì?

A. Một yêu cầu từ một chương trình người dùng đến kernel để thực hiện một tác vụ đặc quyền.
B. Một lệnh để khởi động lại hệ thống.
C. Một lệnh để tắt hệ thống.
D. Một lệnh để kiểm tra phần cứng.

23. Hệ điều hành sử dụng cấu trúc dữ liệu nào để quản lý thông tin về các tập tin, thư mục, quyền truy cập và vị trí lưu trữ trên đĩa?

A. Hệ thống tập tin (File system).
B. Bảng tiến trình (Process table).
C. Bảng trang (Page table).
D. Bộ điều khiển ngắt (Interrupt controller).

24. Trong ngữ cảnh quản lý bộ nhớ, kỹ thuật `segmentation` (phân đoạn) là gì?

A. Chia bộ nhớ thành các đoạn có kích thước khác nhau, mỗi đoạn chứa một phần logic của chương trình.
B. Chia bộ nhớ thành các trang có kích thước cố định.
C. Sử dụng bộ nhớ ảo để tăng dung lượng bộ nhớ.
D. Sử dụng bộ nhớ cache để tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.

25. Trong hệ điều hành, thuật ngữ `race condition` (điều kiện chạy đua) thường xảy ra khi nào?

A. Khi hai hay nhiều tiến trình cùng truy cập và thay đổi dữ liệu chia sẻ, và kết quả cuối cùng phụ thuộc vào thứ tự thực hiện.
B. Khi một tiến trình cố gắng truy cập vào vùng nhớ không được cấp phép.
C. Khi hệ thống thiếu tài nguyên để cấp phát cho các tiến trình.
D. Khi một tiến trình bị treo do lỗi lập trình.

26. Trong hệ điều hành, `thrashing` (xáo trộn trang) là gì và nó ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống như thế nào?

A. Một tình trạng khi hệ thống liên tục trao đổi các trang (page) giữa bộ nhớ và đĩa, dẫn đến hiệu suất giảm đáng kể.
B. Một kỹ thuật để tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
C. Một phương pháp bảo vệ bộ nhớ khỏi bị truy cập trái phép.
D. Một thuật toán lập lịch CPU.

27. Trong hệ điều hành, mục đích của việc sử dụng bộ nhớ cache là gì?

A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách lưu trữ các bản sao của dữ liệu thường xuyên được sử dụng ở bộ nhớ tốc độ cao.
B. Tăng dung lượng bộ nhớ vật lý của hệ thống.
C. Bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất khi mất điện.
D. Giảm mức tiêu thụ điện năng của hệ thống.

28. Điều gì xảy ra khi một tiến trình (process) rơi vào trạng thái `starvation` (chết đói)?

A. Tiến trình không bao giờ nhận được đủ tài nguyên để hoàn thành công việc.
B. Tiến trình bị hệ điều hành hủy bỏ do sử dụng quá nhiều tài nguyên.
C. Tiến trình tạm dừng hoạt động để chờ người dùng nhập dữ liệu.
D. Tiến trình chuyển sang trạng thái ngủ đông để tiết kiệm năng lượng.

29. Hệ điều hành sử dụng cơ chế nào để cho phép người dùng tương tác với hệ thống thông qua dòng lệnh?

A. Shell (hoặc Command-line interpreter).
B. Kernel.
C. File system.
D. Device driver.

30. Sự khác biệt chính giữa `monolithic kernel` (nhân đơn khối) và `microkernel` (vi nhân) là gì?

A. Nhân đơn khối chứa hầu hết các dịch vụ hệ điều hành trong không gian nhân, trong khi vi nhân chỉ chứa các dịch vụ cốt lõi và các dịch vụ khác chạy trong không gian người dùng.
B. Nhân đơn khối hỗ trợ đa xử lý, trong khi vi nhân chỉ hỗ trợ đơn xử lý.
C. Nhân đơn khối dễ dàng mở rộng hơn vi nhân.
D. Nhân đơn khối an toàn hơn vi nhân.

1 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

1. Trong hệ điều hành, 'context switching' (chuyển đổi ngữ cảnh) là gì?

2 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

2. Trong hệ điều hành, DMA (Direct Memory Access) là gì và nó cải thiện hiệu suất hệ thống như thế nào?

3 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

3. Trong hệ điều hành, hệ thống tệp nhật ký (Journaling file system) được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

4. Trong hệ điều hành, semaphore là gì và được sử dụng để giải quyết vấn đề nào?

5 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

5. Trong ngữ cảnh quản lý bộ nhớ, kỹ thuật 'paging' (phân trang) giải quyết vấn đề gì?

6 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

6. Sự khác biệt chính giữa mutex và semaphore là gì?

7 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

7. Trong hệ thống quản lý bộ nhớ ảo, TLB (Translation Lookaside Buffer) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

8. IRQ (Interrupt Request) là gì và nó đóng vai trò gì trong hệ điều hành?

9 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

9. Sự khác biệt chính giữa 'process' (tiến trình) và 'thread' (luồng) là gì?

10 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

10. Cơ chế nào của hệ điều hành cho phép một chương trình đang chạy tạm dừng để nhường CPU cho một chương trình khác, đảm bảo tính công bằng và đáp ứng?

11 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

11. Thuật toán lập lịch CPU nào ưu tiên các tiến trình có thời gian thực hiện ngắn nhất (shortest job first)?

12 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

12. Cơ chế nào cho phép một tiến trình sử dụng nhiều hơn bộ nhớ vật lý hiện có bằng cách sử dụng không gian đĩa cứng?

13 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

13. Hệ điều hành sử dụng kỹ thuật nào để bảo vệ các vùng nhớ của các tiến trình khác nhau khỏi bị truy cập trái phép?

14 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

14. Trong hệ điều hành, 'deadlock' (bế tắc) xảy ra khi nào?

15 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

15. Trong hệ thống tập tin, inode là gì?

16 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

16. Trong ngữ cảnh bảo mật hệ điều hành, 'principle of least privilege' (nguyên tắc đặc quyền tối thiểu) có nghĩa là gì?

17 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

17. Khi một tiến trình tạo ra một tiến trình con (child process), tiến trình con có thể kế thừa những gì từ tiến trình cha (parent process)?

18 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

18. Trong hệ điều hành, device driver (trình điều khiển thiết bị) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

19. Hệ điều hành sử dụng thuật toán nào để quyết định thứ tự các tiến trình được cấp phát CPU trong hệ thống đa nhiệm?

20 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

20. Khi nào thì cần sử dụng kỹ thuật 'Spooling' trong hệ điều hành?

21 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

21. Trong hệ điều hành, RAID (Redundant Array of Independent Disks) là gì và nó được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

22. Trong hệ điều hành, 'system call' (lời gọi hệ thống) là gì?

23 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

23. Hệ điều hành sử dụng cấu trúc dữ liệu nào để quản lý thông tin về các tập tin, thư mục, quyền truy cập và vị trí lưu trữ trên đĩa?

24 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

24. Trong ngữ cảnh quản lý bộ nhớ, kỹ thuật 'segmentation' (phân đoạn) là gì?

25 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

25. Trong hệ điều hành, thuật ngữ 'race condition' (điều kiện chạy đua) thường xảy ra khi nào?

26 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

26. Trong hệ điều hành, 'thrashing' (xáo trộn trang) là gì và nó ảnh hưởng đến hiệu suất hệ thống như thế nào?

27 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

27. Trong hệ điều hành, mục đích của việc sử dụng bộ nhớ cache là gì?

28 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì xảy ra khi một tiến trình (process) rơi vào trạng thái 'starvation' (chết đói)?

29 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

29. Hệ điều hành sử dụng cơ chế nào để cho phép người dùng tương tác với hệ thống thông qua dòng lệnh?

30 / 30

Category: Nguyên lý hệ điều hành

Tags: Bộ đề 4

30. Sự khác biệt chính giữa 'monolithic kernel' (nhân đơn khối) và 'microkernel' (vi nhân) là gì?