1. Yếu tố nào sau đây là nguy cơ chính gây nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính (NKHHC) ở trẻ em dưới 5 tuổi tại các nước đang phát triển?
A. Tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động
B. Tình trạng dinh dưỡng kém
C. Sử dụng kháng sinh không hợp lý
D. Ô nhiễm không khí trong nhà
2. Đâu không phải là một biện pháp phòng ngừa lây lan nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính trong cộng đồng?
A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
B. Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi
C. Tiêm vắc-xin phòng cúm hàng năm cho trẻ trên 6 tháng tuổi
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng khi có dịch bệnh
3. Loại virus nào sau đây thường gây ra bệnh viêm tiểu phế quản ở trẻ em?
A. Virus cúm (Influenza virus)
B. Virus hợp bào hô hấp (Respiratory Syncytial Virus - RSV)
C. Adenovirus
D. Rhinovirus
4. Dấu hiệu nào sau đây ít gợi ý đến bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do vi khuẩn ở trẻ em?
A. Sốt cao đột ngột
B. Khó thở
C. Chảy nước mũi trong
D. Đau họng
5. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của viêm thanh quản cấp ở trẻ em?
A. Viêm phổi
B. Suy hô hấp
C. Viêm tai giữa
D. Viêm màng não
6. Khi nào cần cho trẻ nhập viện khi bị nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính?
A. Khi trẻ chỉ có triệu chứng ho nhẹ
B. Khi trẻ chỉ có triệu chứng sổ mũi
C. Khi trẻ có dấu hiệu khó thở, tím tái, li bì
D. Khi trẻ chỉ có sốt nhẹ
7. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy để điều trị viêm tiểu phế quản ở trẻ em?
A. Sử dụng thuốc hạ sốt khi trẻ sốt
B. Sử dụng khí dung nước muối ưu trương
C. Sử dụng thuốc kháng sinh
D. Hút dịch mũi họng khi cần thiết
8. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính ở trẻ em?
A. Sống trong môi trường đông đúc
B. Bú sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
C. Tiếp xúc với người bệnh
D. Không được tiêm phòng đầy đủ
9. Nguyên nhân thường gặp nhất gây viêm phổi cộng đồng ở trẻ em trên 5 tuổi là gì?
A. Streptococcus pneumoniae
B. Mycoplasma pneumoniae
C. Haemophilus influenzae
D. Staphylococcus aureus
10. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính ở trẻ em?
A. Sử dụng khẩu trang thường xuyên
B. Tiêm phòng đầy đủ và đúng lịch
C. Uống vitamin C hàng ngày
D. Tránh tiếp xúc với người bệnh
11. Trong trường hợp trẻ bị dị vật đường thở, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Cho trẻ uống nhiều nước
B. Gây nôn cho trẻ
C. Thực hiện nghiệm pháp Heimlich (nếu trẻ trên 1 tuổi)
D. Chờ đợi dị vật tự ra
12. Trong trường hợp trẻ bị viêm phổi nặng, dấu hiệu nào sau đây cho thấy trẻ cần được hỗ trợ hô hấp bằng máy thở?
A. Thở nhanh
B. Rút lõm lồng ngực
C. Tím tái
D. Sốt cao
13. Đâu là dấu hiệu nguy hiểm của viêm phổi ở trẻ em cần được đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức theo khuyến cáo của Bộ Y tế Việt Nam?
A. Ho nhẹ và sổ mũi
B. Thở nhanh và rút lõm lồng ngực
C. Sốt cao trên 39 độ C
D. Bỏ bú hoặc bú kém
14. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu nguy hiểm cần đưa trẻ đến bệnh viện ngay khi bị viêm phổi?
A. Bỏ bú hoặc bú kém
B. Thở khò khè
C. Li bì, khó đánh thức
D. Co giật
15. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây lan virus RSV trong bệnh viện?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng cho tất cả bệnh nhân
B. Cách ly bệnh nhân nhiễm RSV
C. Cho bệnh nhân uống vitamin C liều cao
D. Tăng cường thông gió trong bệnh viện
16. Biện pháp nào sau đây không có vai trò quan trọng trong việc chăm sóc trẻ bị nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính tại nhà?
A. Cho trẻ uống nhiều nước
B. Vệ sinh mũi họng cho trẻ thường xuyên
C. Cho trẻ ăn thức ăn dễ tiêu
D. Tự ý sử dụng thuốc kháng virus
17. Trong điều trị viêm xoang cấp ở trẻ em, khi nào thì nên cân nhắc sử dụng kháng sinh?
A. Khi trẻ có triệu chứng nghẹt mũi và chảy nước mũi kéo dài dưới 10 ngày
B. Khi trẻ có triệu chứng sốt cao, đau mặt và chảy mủ mũi kéo dài trên 10 ngày
C. Khi trẻ chỉ có triệu chứng ho
D. Khi trẻ chỉ có triệu chứng đau đầu
18. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh cúm?
A. Công thức máu
B. X-quang phổi
C. PCR dịch tỵ hầu
D. Xét nghiệm máu lắng
19. Đâu là một yếu tố bảo vệ trẻ khỏi nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính?
A. Sống trong môi trường ô nhiễm
B. Tiếp xúc với khói thuốc lá
C. Tiêm chủng đầy đủ
D. Suy dinh dưỡng
20. Khi trẻ bị viêm tai giữa cấp, dấu hiệu nào sau đây gợi ý đến khả năng biến chứng viêm màng não?
A. Sốt cao
B. Đau đầu dữ dội và cứng cổ
C. Chảy mủ tai
D. Giảm thính lực
21. Trong điều trị viêm thanh khí phế quản (croup) ở trẻ em, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm phù nề đường thở?
A. Kháng histamin
B. Epinephrine khí dung
C. Thuốc long đờm
D. Thuốc giảm ho
22. Biện pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng tống đờm ở trẻ bị viêm phổi?
A. Sử dụng thuốc ức chế ho
B. Vỗ rung và dẫn lưu tư thế
C. Cho trẻ nằm yên
D. Hạn chế cho trẻ uống nước
23. Loại thuốc nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em bị cảm lạnh thông thường?
A. Thuốc hạ sốt (paracetamol hoặc ibuprofen)
B. Nước muối sinh lý để rửa mũi
C. Thuốc kháng histamin
D. Thuốc giảm ho chứa codein
24. Đâu là một yếu tố nguy cơ của viêm phổi hít ở trẻ em?
A. Trẻ khỏe mạnh, không có bệnh lý nền
B. Trẻ bị trào ngược dạ dày thực quản
C. Trẻ bú sữa mẹ hoàn toàn
D. Trẻ được tiêm phòng đầy đủ
25. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn hen cấp ở trẻ em?
A. Kháng sinh
B. Corticosteroid đường uống
C. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (ví dụ: salbutamol)
D. Thuốc long đờm
26. Trong trường hợp trẻ bị ho nhiều về đêm do nhiễm khuẩn hô hấp, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm ho?
A. Cho trẻ nằm đầu thấp
B. Cho trẻ uống mật ong (trẻ trên 1 tuổi)
C. Sử dụng thuốc giảm ho chứa codein
D. Sử dụng kháng sinh
27. Khi trẻ bị viêm thanh quản cấp, biện pháp nào sau đây giúp giảm khó thở tại nhà?
A. Cho trẻ nằm yên trong phòng kín
B. Cho trẻ hít hơi nước ấm
C. Cho trẻ uống nước đá
D. Sử dụng thuốc kháng sinh
28. Khi nào thì nên sử dụng thuốc hạ sốt cho trẻ bị nhiễm khuẩn hô hấp cấp tính?
A. Khi trẻ sốt trên 37.5 độ C
B. Khi trẻ sốt trên 38.5 độ C hoặc có khó chịu
C. Khi trẻ bắt đầu có dấu hiệu ho
D. Khi trẻ có dấu hiệu sổ mũi
29. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa viêm tai giữa ở trẻ em?
A. Tiêm phòng vắc-xin phế cầu
B. Tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá
C. Sử dụng núm vú giả thường xuyên
D. Cho trẻ bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu
30. Triệu chứng nào sau đây ít gặp trong bệnh viêm mũi họng cấp do virus ở trẻ em?
A. Sốt
B. Ho
C. Đau họng
D. Khó thở