Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phân tích kinh doanh

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Phân tích kinh doanh

1. Phương pháp phân tích Monte Carlo được sử dụng để làm gì?

A. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
B. Mô phỏng các kịch bản khác nhau bằng cách sử dụng các biến ngẫu nhiên để đánh giá rủi ro và dự đoán kết quả.
C. Phân tích dữ liệu khách hàng để xác định các phân khúc thị trường.
D. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing.

2. Trong phân tích rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro khác nhau để ưu tiên các biện pháp ứng phó.
C. Dự đoán tác động tài chính của rủi ro.
D. Phân bổ nguồn lực để giảm thiểu rủi ro.

3. Phương pháp phân tích SWOT được sử dụng để làm gì?

A. Dự báo doanh thu trong tương lai.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một doanh nghiệp.
C. Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu.
D. Quản lý rủi ro tài chính.

4. Phân tích lực lượng trường (force field analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá rủi ro tài chính của một dự án.
B. Xác định và phân tích các lực lượng thúc đẩy và cản trở sự thay đổi trong một tổ chức.
C. Dự đoán doanh thu trong tương lai.
D. Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu.

5. Phân tích phương sai (variance analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề trong sản xuất.
B. So sánh kết quả thực tế với kế hoạch hoặc ngân sách để xác định các sai lệch và tìm hiểu nguyên nhân.
C. Dự đoán doanh thu trong tương lai.
D. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing.

6. Chỉ số CLV (Customer Lifetime Value) đo lường điều gì?

A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng dự kiến sẽ tạo ra trong suốt mối quan hệ của họ với doanh nghiệp.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm.
D. Số lượng khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.

7. Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm.
B. Lợi nhuận thu được từ một khoản đầu tư so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng sản phẩm bán được trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Chi phí trung bình để sản xuất một đơn vị sản phẩm.

8. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

A. Có nhiều người mua và người bán.
B. Sản phẩm đồng nhất.
C. Rào cản gia nhập và rút lui khỏi thị trường thấp.
D. Một vài doanh nghiệp lớn chi phối thị trường.

9. Phân tích điểm hòa vốn (break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Mức giá tối ưu để bán sản phẩm.
B. Doanh thu tối thiểu cần thiết để trang trải tất cả chi phí.
C. Số lượng nhân viên cần thiết để vận hành doanh nghiệp.
D. Chi phí marketing hiệu quả nhất.

10. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện một cuộc khảo sát khách hàng?

A. Thu thập càng nhiều phản hồi càng tốt, bất kể chất lượng.
B. Đảm bảo rằng các câu hỏi rõ ràng, không thiên vị và nhắm mục tiêu đến thông tin cần thiết.
C. Khuyến khích khách hàng trả lời theo một cách cụ thể.
D. Giữ khảo sát càng ngắn càng tốt, ngay cả khi bỏ qua các câu hỏi quan trọng.

11. Trong phân tích chuỗi giá trị (value chain analysis), hoạt động nào sau đây được coi là hoạt động hỗ trợ (support activity)?

A. Sản xuất.
B. Marketing và bán hàng.
C. Hậu cần (logistics).
D. Quản lý nguồn nhân lực.

12. Mục tiêu của việc phân tích đối thủ cạnh tranh là gì?

A. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
B. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược và phản ứng của đối thủ cạnh tranh để đưa ra các quyết định kinh doanh tốt hơn.
C. Hợp tác với đối thủ cạnh tranh để tăng lợi nhuận.
D. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh gia nhập thị trường.

13. Phân tích hồi quy đa biến (multiple regression analysis) khác với phân tích hồi quy đơn biến (simple regression analysis) như thế nào?

A. Phân tích hồi quy đa biến chỉ sử dụng dữ liệu định tính.
B. Phân tích hồi quy đa biến sử dụng nhiều biến độc lập để dự đoán một biến phụ thuộc, trong khi phân tích hồi quy đơn biến chỉ sử dụng một biến độc lập.
C. Phân tích hồi quy đa biến chỉ sử dụng dữ liệu thời gian.
D. Phân tích hồi quy đa biến không thể được sử dụng để dự đoán.

14. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình ra quyết định dựa trên dữ liệu?

A. Xác định vấn đề hoặc cơ hội.
B. Thu thập và phân tích dữ liệu.
C. Đưa ra quyết định dựa trên trực giác cá nhân.
D. Đánh giá kết quả của quyết định.

15. Trong phân tích tài chính, tỷ số thanh khoản (liquidity ratio) dùng để đo lường điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Khả năng trả nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
C. Hiệu quả quản lý tài sản của doanh nghiệp.
D. Mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp.

16. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?

A. Ước tính chi phí dự án.
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Phân bổ nguồn lực dự án.

17. Trong phân tích tài chính, tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) đo lường điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
B. Khả năng trả nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
C. Mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp.
D. Hiệu quả quản lý tài sản của doanh nghiệp.

18. Phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing.
B. So sánh tổng chi phí của một dự án hoặc quyết định với tổng lợi ích dự kiến để xác định xem nó có đáng thực hiện hay không.
C. Dự đoán doanh thu trong tương lai.
D. Quản lý rủi ro tài chính.

19. Điều gì KHÔNG phải là một phần của mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?

A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp.
B. Mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ hiện tại.
C. Rào cản gia nhập ngành.
D. Sự hài lòng của nhân viên.

20. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng?

A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Điểm hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction Score - CSAT).
C. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (Cost Per Click - CPC).
D. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).

21. Trong phân tích độ co giãn của cầu (price elasticity of demand), nếu hệ số co giãn lớn hơn 1, cầu được coi là gì?

A. Hoàn toàn không co giãn.
B. Không co giãn.
C. Co giãn.
D. Co giãn đơn vị.

22. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trực tuyến?

A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (Cost Per Click - CPC).
C. Điểm tín dụng cá nhân của nhân viên marketing.
D. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu văn bản (text data)?

A. Phân tích phương sai (variance analysis).
B. Phân tích tình cảm (sentiment analysis).
C. Phân tích hồi quy (regression analysis).
D. Phân tích điểm hòa vốn (break-even analysis).

24. Mục tiêu chính của phân tích kinh doanh là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bất kể rủi ro.
B. Đưa ra quyết định dựa trên trực giác và kinh nghiệm cá nhân.
C. Xác định các vấn đề kinh doanh và cơ hội, đồng thời đề xuất các giải pháp dựa trên dữ liệu.
D. Giảm chi phí bằng mọi giá, ngay cả khi ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

25. Phân tích PESTLE là gì?

A. Một phương pháp để quản lý dự án.
B. Một khuôn khổ để phân tích các yếu tố môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến một tổ chức.
C. Một công cụ để đánh giá hiệu suất của nhân viên.
D. Một kỹ thuật để tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

26. Trong phân tích SWOT, điều gì sau đây được coi là một cơ hội (opportunity)?

A. Một điểm yếu trong hoạt động của doanh nghiệp.
B. Một xu hướng thị trường có thể mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
C. Một đối thủ cạnh tranh mạnh.
D. Một quy định pháp luật mới có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp.

27. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management)?

A. Cải thiện khả năng giữ chân khách hàng.
B. Tăng cường hiệu quả marketing.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.

28. Mục đích của phân tích ABC trong quản lý hàng tồn kho là gì?

A. Để xác định các mặt hàng bán chạy nhất.
B. Để phân loại hàng tồn kho dựa trên giá trị của chúng và tập trung quản lý vào các mặt hàng có giá trị cao nhất.
C. Để dự đoán nhu cầu hàng tồn kho trong tương lai.
D. Để giảm chi phí lưu trữ hàng tồn kho.

29. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến kết quả của một dự án hoặc quyết định.
B. Dự đoán doanh thu trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử.
C. Đánh giá rủi ro tài chính của một doanh nghiệp.
D. Xác định đối tượng khách hàng mục tiêu cho một sản phẩm mới.

30. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phân tích hồi quy (regression analysis) trong kinh doanh?

A. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
B. Dự đoán giá trị của một biến số dựa trên giá trị của các biến số khác.
C. Phân loại khách hàng thành các nhóm khác nhau.
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.

1 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

1. Phương pháp phân tích Monte Carlo được sử dụng để làm gì?

2 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

2. Trong phân tích rủi ro, ma trận rủi ro (risk matrix) được sử dụng để làm gì?

3 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

3. Phương pháp phân tích SWOT được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

4. Phân tích lực lượng trường (force field analysis) được sử dụng để làm gì?

5 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

5. Phân tích phương sai (variance analysis) được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

6. Chỉ số CLV (Customer Lifetime Value) đo lường điều gì?

7 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

7. Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?

8 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

8. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

9 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

9. Phân tích điểm hòa vốn (break-even analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

10 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

10. Điều gì là quan trọng nhất khi thực hiện một cuộc khảo sát khách hàng?

11 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

11. Trong phân tích chuỗi giá trị (value chain analysis), hoạt động nào sau đây được coi là hoạt động hỗ trợ (support activity)?

12 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

12. Mục tiêu của việc phân tích đối thủ cạnh tranh là gì?

13 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

13. Phân tích hồi quy đa biến (multiple regression analysis) khác với phân tích hồi quy đơn biến (simple regression analysis) như thế nào?

14 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình ra quyết định dựa trên dữ liệu?

15 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

15. Trong phân tích tài chính, tỷ số thanh khoản (liquidity ratio) dùng để đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

16. Trong quản lý dự án, Gantt chart được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

17. Trong phân tích tài chính, tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (debt-to-equity ratio) đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

18. Phân tích chi phí - lợi ích (cost-benefit analysis) được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì KHÔNG phải là một phần của mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?

20 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

20. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng?

21 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

21. Trong phân tích độ co giãn của cầu (price elasticity of demand), nếu hệ số co giãn lớn hơn 1, cầu được coi là gì?

22 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

22. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing trực tuyến?

23 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

23. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu văn bản (text data)?

24 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

24. Mục tiêu chính của phân tích kinh doanh là gì?

25 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

25. Phân tích PESTLE là gì?

26 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

26. Trong phân tích SWOT, điều gì sau đây được coi là một cơ hội (opportunity)?

27 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

27. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management)?

28 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

28. Mục đích của phân tích ABC trong quản lý hàng tồn kho là gì?

29 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

29. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Phân tích kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

30. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phân tích hồi quy (regression analysis) trong kinh doanh?