1. Tại sao phì đại tiền liệt tuyến lại gây ra triệu chứng tiểu khó?
A. Do tiền liệt tuyến bị teo nhỏ.
B. Do tiền liệt tuyến chèn ép vào niệu đạo.
C. Do bàng quang bị yếu đi.
D. Do thận sản xuất ít nước tiểu hơn.
2. Theo Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ (AUA), thang điểm IPSS (International Prostate Symptom Score) được sử dụng để làm gì?
A. Đo kích thước tiền liệt tuyến.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng phì đại tiền liệt tuyến.
C. Sàng lọc ung thư tiền liệt tuyến.
D. Kiểm tra chức năng thận.
3. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm tiểu đêm ở người bị phì đại tiền liệt tuyến?
A. Uống nhiều nước trước khi đi ngủ.
B. Hạn chế uống nước và các chất lợi tiểu vào buổi tối.
C. Tập thể dục cường độ cao vào buổi tối.
D. Ăn nhiều muối vào buổi tối.
4. Thực phẩm nào sau đây nên hạn chế tiêu thụ để giảm triệu chứng phì đại tiền liệt tuyến?
A. Rau xanh.
B. Trái cây.
C. Thực phẩm cay nóng.
D. Ngũ cốc nguyên hạt.
5. Lối sống nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tiến triển của phì đại tiền liệt tuyến?
A. Uống nhiều rượu bia.
B. Ăn nhiều thịt đỏ.
C. Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục thường xuyên.
D. Hút thuốc lá.
6. Mục đích của việc sử dụng ống thông tiểu (catheter) ở bệnh nhân phì đại tiền liệt tuyến là gì?
A. Để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Để dẫn lưu nước tiểu khi bệnh nhân không thể tự đi tiểu.
C. Để đo lưu lượng nước tiểu.
D. Để đưa thuốc trực tiếp vào bàng quang.
7. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật là lựa chọn điều trị phì đại tiền liệt tuyến phù hợp nhất?
A. Triệu chứng nhẹ và không ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày.
B. Tiểu khó nhưng vẫn có thể đi tiểu được.
C. Bí tiểu hoàn toàn và các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.
D. Tiểu nhiều lần vào ban đêm.
8. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá kích thước và hình dạng của tiền liệt tuyến?
A. Chụp X-quang.
B. Siêu âm.
C. Chụp CT.
D. Chụp MRI.
9. Thuốc kháng cholinergic có thể ảnh hưởng đến người bệnh phì đại tiền liệt tuyến như thế nào?
A. Giảm kích thước tiền liệt tuyến.
B. Làm giảm triệu chứng tiểu khó.
C. Làm tăng nguy cơ bí tiểu.
D. Cải thiện lưu lượng nước tiểu.
10. Loại thuốc nào sau đây có thể gây tác dụng phụ là hạ huyết áp tư thế đứng ở người bệnh phì đại tiền liệt tuyến?
A. Thuốc giảm đau.
B. Thuốc chẹn alpha.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc kháng histamin.
11. Loại thuốc nào sau đây có thể giúp giảm kích thước tiền liệt tuyến ở một số bệnh nhân phì đại tiền liệt tuyến?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc ức chế 5-alpha reductase.
C. Thuốc giảm đau.
D. Vitamin tổng hợp.
12. Mục tiêu chính của việc điều trị phì đại tiền liệt tuyến là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh.
B. Ngăn ngừa ung thư tiền liệt tuyến.
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống bằng cách giảm triệu chứng.
D. Tăng cường chức năng sinh lý.
13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để tự chăm sóc tại nhà cho người bệnh phì đại tiền liệt tuyến?
A. Uống đủ nước trong ngày.
B. Tránh các thuốc thông mũi chứa pseudoephedrine.
C. Đi tiểu khi có cảm giác buồn tiểu.
D. Nhịn tiểu khi buồn tiểu để tập luyện bàng quang.
14. Một người đàn ông lớn tuổi bị phì đại tiền liệt tuyến và suy giảm chức năng thận. Lựa chọn điều trị nào sau đây cần được cân nhắc cẩn thận nhất?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
B. Sử dụng thuốc chẹn alpha.
C. Phẫu thuật mở để cắt bỏ tiền liệt tuyến.
D. Theo dõi và thay đổi lối sống.
15. Tại sao việc kiểm tra sức khỏe định kỳ lại quan trọng đối với nam giới có nguy cơ mắc phì đại tiền liệt tuyến?
A. Để ngăn ngừa các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
B. Để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các vấn đề về tiền liệt tuyến.
C. Để tăng cường chức năng sinh lý.
D. Để cải thiện sức khỏe tim mạch.
16. Nếu một người đàn ông bị phì đại tiền liệt tuyến và đang dùng thuốc chẹn alpha, anh ta nên thận trọng khi sử dụng loại thuốc nào sau đây?
A. Thuốc giảm đau paracetamol.
B. Thuốc kháng sinh amoxicillin.
C. Thuốc điều trị rối loạn cương dương sildenafil (Viagra).
D. Vitamin C.
17. Một bệnh nhân phì đại tiền liệt tuyến than phiền về việc tiểu không tự chủ sau phẫu thuật TURP. Nguyên nhân có thể là gì?
A. Do nhiễm trùng đường tiết niệu.
B. Do tổn thương cơ thắt niệu đạo.
C. Do tác dụng phụ của thuốc giảm đau.
D. Do bệnh nhân uống quá nhiều nước.
18. Yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố nguy cơ chính gây phì đại tiền liệt tuyến?
A. Chế độ ăn uống giàu chất xơ.
B. Tuổi tác.
C. Uống nhiều nước.
D. Tập thể dục thường xuyên.
19. Loại phẫu thuật nào sau đây thường được sử dụng để điều trị phì đại tiền liệt tuyến khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả?
A. Cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt (TURP).
B. Cắt bỏ ruột thừa.
C. Phẫu thuật tim.
D. Cắt bỏ túi mật.
20. Phân biệt giữa phì đại tiền liệt tuyến lành tính (BPH) và ung thư tiền liệt tuyến dựa trên xét nghiệm PSA như thế nào?
A. PSA luôn cao hơn ở bệnh nhân BPH so với ung thư.
B. PSA luôn cao hơn ở bệnh nhân ung thư so với BPH.
C. Mức PSA cao có thể gặp ở cả hai tình trạng, cần thêm các xét nghiệm khác để phân biệt.
D. PSA không liên quan đến cả BPH và ung thư tiền liệt tuyến.
21. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu phì đại tiền liệt tuyến không được điều trị?
A. Tăng huyết áp.
B. Suy thận.
C. Viêm phổi.
D. Đau nửa đầu.
22. Hoạt động thể chất nào sau đây có thể giúp cải thiện triệu chứng phì đại tiền liệt tuyến?
A. Tập Kegel.
B. Nâng tạ nặng.
C. Chạy marathon.
D. Bơi lội đường dài.
23. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của phì đại tiền liệt tuyến?
A. Tiểu nhiều lần, đặc biệt vào ban đêm.
B. Tiểu khó, dòng tiểu yếu.
C. Đau bụng dữ dội.
D. Cảm giác tiểu không hết.
24. Xét nghiệm PSA (Prostate-Specific Antigen) được sử dụng để làm gì trong chẩn đoán phì đại tiền liệt tuyến?
A. Đánh giá chức năng gan.
B. Đo kích thước tiền liệt tuyến.
C. Sàng lọc ung thư tiền liệt tuyến.
D. Kiểm tra chức năng thận.
25. Các nhà nghiên cứu gợi ý rằng chế độ ăn uống nào có thể giúp giảm nguy cơ mắc phì đại tiền liệt tuyến?
A. Chế độ ăn giàu protein từ thịt đỏ.
B. Chế độ ăn nhiều đường và tinh bột.
C. Chế độ ăn Địa Trung Hải giàu rau quả, cá và dầu ô liu.
D. Chế độ ăn kiêng ketogenic.
26. Trong các phương pháp phẫu thuật điều trị phì đại tiền liệt tuyến, phương pháp nào sử dụng nhiệt để phá hủy mô tiền liệt tuyến?
A. Cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt (TURP).
B. Sử dụng laser để làm bốc hơi mô tiền liệt tuyến.
C. Phẫu thuật mở để cắt bỏ tiền liệt tuyến.
D. Cắt bỏ ruột thừa.
27. Trong các phương pháp điều trị phì đại tiền liệt tuyến, phương pháp nào ít xâm lấn nhất?
A. Cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt (TURP).
B. Sử dụng laser để làm bốc hơi mô tiền liệt tuyến.
C. Uống thuốc chẹn alpha.
D. Phẫu thuật mở để cắt bỏ tiền liệt tuyến.
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc làm tăng nguy cơ mắc phì đại tiền liệt tuyến?
A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh.
B. Béo phì.
C. Hút thuốc lá.
D. Mức testosterone cao.
29. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho trường hợp phì đại tiền liệt tuyến nhẹ đến trung bình?
A. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tiền liệt tuyến.
B. Sử dụng thuốc chẹn alpha.
C. Xạ trị.
D. Hóa trị.
30. Trong các kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu để điều trị phì đại tiền liệt tuyến, kỹ thuật nào sử dụng sóng radio để loại bỏ mô tiền liệt tuyến?
A. Cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt (TURP).
B. Bốc hơi tiền liệt tuyến bằng laser (PVP).
C. Cắt tiền liệt tuyến bằng dao lưỡng cực (Bipolar TURP).
D. Transurethral microwave thermotherapy (TUMT).