1. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết lập các chỉ số đo lường chất lượng (KPIs)?
A. Chọn các chỉ số dễ đo lường.
B. Chọn các chỉ số liên quan đến mục tiêu chiến lược của tổ chức.
C. Chọn các chỉ số mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
D. Chọn các chỉ số có thể cải thiện nhanh chóng.
2. Trong quản trị chất lượng, `Chi phí của chất lượng` (Cost of Quality) bao gồm những gì?
A. Chi phí kiểm tra, chi phí bảo trì và chi phí sản xuất.
B. Chi phí phòng ngừa, chi phí đánh giá, chi phí sai hỏng bên trong và chi phí sai hỏng bên ngoài.
C. Chi phí nhân công, chi phí vật liệu và chi phí quản lý.
D. Chi phí quảng cáo, chi phí bán hàng và chi phí phân phối.
3. Khi một sản phẩm bị lỗi, bước đầu tiên trong quy trình xử lý vấn đề là gì?
A. Tìm kiếm nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Loại bỏ sản phẩm bị lỗi.
C. Thông báo cho khách hàng.
D. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của lỗi.
4. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả?
A. Sự cam kết của lãnh đạo.
B. Việc đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Việc liên tục cải tiến quy trình.
D. Việc giữ bí mật các thông tin về quy trình sản xuất.
5. Điều gì là sự khác biệt chính giữa kiểm soát chất lượng (QC) và đảm bảo chất lượng (QA)?
A. QC tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi, trong khi QA tập trung vào việc phát hiện lỗi.
B. QA tập trung vào việc ngăn ngừa lỗi, trong khi QC tập trung vào việc phát hiện lỗi.
C. QC là một phần của QA.
D. QA là một phần của QC.
6. Đâu là vai trò của việc đào tạo và phát triển nhân viên trong quản trị chất lượng?
A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Nâng cao năng lực và nhận thức về chất lượng của nhân viên.
C. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
D. Tuân thủ các quy định về lao động.
7. Khi nào thì doanh nghiệp nên xem xét áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 14001?
A. Khi muốn cải thiện hiệu quả hoạt động tài chính.
B. Khi muốn nâng cao trách nhiệm xã hội.
C. Khi muốn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
D. Khi muốn tăng cường an toàn lao động.
8. Tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào khía cạnh nào của quản trị chất lượng?
A. Quản lý môi trường.
B. An toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
C. Hệ thống quản lý chất lượng.
D. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
9. Trong quản trị chất lượng, `PDCA` (Plan-Do-Check-Act) là gì?
A. Một công cụ để kiểm soát chất lượng sản phẩm.
B. Một chu trình cải tiến liên tục.
C. Một phương pháp để đánh giá rủi ro.
D. Một hệ thống để quản lý tài liệu.
10. Trong quản lý chất lượng, thuật ngữ `DMAIC` (Define, Measure, Analyze, Improve, Control) thường được sử dụng trong phương pháp nào?
A. ISO 9001.
B. 5S.
C. Six Sigma.
D. Kaizen.
11. Hệ quả của việc áp dụng quản trị chất lượng không hiệu quả là gì?
A. Tăng giá thành sản phẩm.
B. Giảm năng suất lao động.
C. Mất lòng tin của khách hàng và giảm khả năng cạnh tranh.
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
12. Trong quản trị chất lượng dịch vụ, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đánh giá chất lượng?
A. Chi phí dịch vụ.
B. Sự hài lòng của khách hàng.
C. Thời gian cung cấp dịch vụ.
D. Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ.
13. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề trong quản trị chất lượng?
A. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart).
B. Biểu đồ Pareto.
C. Lưu đồ (Flowchart).
D. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram) hay còn gọi là biểu đồ Ishikawa.
14. Phương pháp 5S trong quản trị chất lượng tập trung vào điều gì?
A. Phân tích thống kê để kiểm soát quá trình.
B. Sàng lọc, Sắp xếp, Sạch sẽ, Săn sóc, Sẵn sàng để tạo môi trường làm việc hiệu quả.
C. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
15. Phân tích Pareto được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Ưu tiên các vấn đề cần giải quyết dựa trên mức độ ảnh hưởng.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Đánh giá rủi ro trong quy trình.
16. Khi nào thì nên sử dụng biểu đồ kiểm soát (control chart) trong quản trị chất lượng?
A. Để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.
B. Để theo dõi sự ổn định của một quy trình theo thời gian.
C. Để phân tích chi phí chất lượng.
D. Để đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
17. Lợi ích chính của việc áp dụng phương pháp `Lean Manufacturing` là gì?
A. Tăng cường kiểm tra chất lượng sản phẩm.
B. Giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
D. Tuân thủ các quy định về môi trường.
18. Trong bối cảnh quản trị chất lượng, điều gì sau đây mô tả đúng nhất về `văn hóa chất lượng`?
A. Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình kiểm tra chất lượng.
B. Một môi trường làm việc mà mọi cá nhân đều cam kết cải tiến chất lượng liên tục.
C. Sự đầu tư vào các công nghệ kiểm soát chất lượng tiên tiến.
D. Việc áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
19. Mục tiêu chính của việc áp dụng Six Sigma là gì?
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng.
C. Giảm thiểu sai sót và biến động trong quy trình.
D. Tăng năng suất lao động.
20. Trong quản trị chất lượng, `Kaizen` có nghĩa là gì?
A. Kiểm soát chất lượng bằng thống kê.
B. Cải tiến liên tục.
C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
D. Phân tích nguyên nhân gốc rễ.
21. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống quản lý chất lượng thành công?
A. Sự hỗ trợ từ các chuyên gia tư vấn bên ngoài.
B. Sự cam kết và tham gia của lãnh đạo cấp cao.
C. Việc áp dụng các phần mềm quản lý chất lượng tiên tiến.
D. Việc xây dựng các quy trình kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt.
22. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản trị chất lượng theo ISO 9000?
A. Tập trung vào sản phẩm.
B. Tập trung vào khách hàng.
C. Tập trung vào lợi nhuận.
D. Tập trung vào quy trình.
23. Trong quản trị chất lượng, `Voice of the Customer` (VOC) có nghĩa là gì?
A. Ý kiến của các chuyên gia về chất lượng.
B. Phản hồi và mong muốn của khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
D. Các quy định của chính phủ về chất lượng.
24. Đâu là triết lý cơ bản của quản trị chất lượng toàn diện (TQM)?
A. Tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng để phát hiện lỗi.
B. Chấp nhận một tỷ lệ lỗi nhất định để tối ưu hóa chi phí sản xuất.
C. Liên tục cải tiến và đáp ứng nhu cầu của khách hàng bằng sự tham gia của mọi thành viên trong tổ chức.
D. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế để xuất khẩu sản phẩm.
25. Trong quản trị chất lượng, `Benchmarking` là gì?
A. Đánh giá chất lượng sản phẩm so với tiêu chuẩn.
B. So sánh hiệu suất với các đối thủ cạnh tranh hoặc các tổ chức hàng đầu để tìm kiếm cơ hội cải tiến.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm ngẫu nhiên.
D. Phân tích chi phí và lợi ích của các hoạt động chất lượng.
26. Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu là quan trọng trong quản trị chất lượng?
A. Để giảm chi phí kiểm tra chất lượng.
B. Để đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng và cải tiến quy trình.
C. Để tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
D. Để tuân thủ các quy định của pháp luật.
27. Để cải tiến chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả, doanh nghiệp cần làm gì?
A. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra sản phẩm cuối cùng.
B. Liên tục thu thập phản hồi từ khách hàng và cải tiến quy trình sản xuất.
C. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Tăng cường quảng cáo để thu hút khách hàng.
28. Phương pháp `Poka-yoke` được sử dụng để làm gì trong quản trị chất lượng?
A. Đánh giá rủi ro trong quy trình.
B. Ngăn ngừa sai sót xảy ra.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Phân tích chi phí chất lượng.
29. Trong quản trị chuỗi cung ứng, chất lượng có vai trò như thế nào?
A. Chất lượng chỉ quan trọng ở khâu sản xuất.
B. Chất lượng cần được đảm bảo trong toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nhà cung cấp đến khách hàng.
C. Chất lượng không ảnh hưởng đến hiệu quả của chuỗi cung ứng.
D. Chất lượng chỉ quan trọng đối với các sản phẩm cao cấp.
30. Theo tiêu chuẩn ISO 9001, việc xem xét của lãnh đạo (management review) có vai trò gì?
A. Để đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng và đưa ra các quyết định cải tiến.
B. Để kiểm tra chất lượng sản phẩm.
C. Để giải quyết các khiếu nại của khách hàng.
D. Để đánh giá hiệu suất của nhân viên.