1. Trong quản trị dự án, Gantt Chart được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý ngân sách dự án
B. Theo dõi tiến độ và thời gian thực hiện các công việc trong dự án
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Phân công công việc cho các thành viên trong nhóm
2. Mục đích chính của việc phân tích hòa vốn (break-even analysis) là gì?
A. Xác định điểm mà doanh thu bằng với tổng chi phí
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng doanh số bán hàng
3. Trong quản trị chất lượng, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào điều gì?
A. Bảo vệ môi trường
B. An toàn lao động
C. Hệ thống quản lý chất lượng
D. Trách nhiệm xã hội
4. Hình thức cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập?
A. Cấu trúc ma trận
B. Cấu trúc chức năng
C. Cấu trúc trực tuyến
D. Cấu trúc theo địa lý
5. Mục tiêu của Six Sigma là gì?
A. Giảm thiểu sai sót và khuyết tật trong quy trình sản xuất
B. Tăng doanh số bán hàng
C. Giảm chi phí marketing
D. Tăng cường bảo mật thông tin
6. Trong quản trị marketing, STP là viết tắt của những quy trình nào?
A. Segmentation, Targeting, Positioning
B. Strategy, Tactics, Promotion
C. Sales, Training, Performance
D. Service, Technology, Product
7. Trong quản trị tài chính, ROI (Return on Investment) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của một khoản đầu tư
B. Quản lý dòng tiền của doanh nghiệp
C. Tính toán lợi nhuận gộp của doanh nghiệp
D. Đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp
8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng văn hóa doanh nghiệp thành công?
A. Ngân sách lớn cho các hoạt động ngoại khóa
B. Sự cam kết và gương mẫu từ lãnh đạo
C. Các quy định và chính sách nghiêm ngặt
D. Sự đa dạng về độ tuổi của nhân viên
9. Mục tiêu của quản trị nhân sự là gì?
A. Tuyển dụng nhân viên với mức lương thấp nhất
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
C. Thu hút, phát triển và duy trì nguồn nhân lực chất lượng cao
D. Giảm thiểu chi phí đào tạo nhân viên
10. Trong quản trị doanh nghiệp, mô hình `Balanced Scorecard` được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp dựa trên nhiều khía cạnh khác nhau
B. Quản lý chuỗi cung ứng
C. Xây dựng chiến lược marketing
D. Quản lý rủi ro
11. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc xác định và loại bỏ các nút thắt trong quy trình sản xuất?
A. Lean Manufacturing
B. Six Sigma
C. Theory of Constraints (TOC)
D. Total Quality Management (TQM)
12. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để tăng hiệu quả và giảm lãng phí?
A. Kaizen
B. Six Sigma
C. Balanced Scorecard
D. Agile
13. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Tăng giá trị doanh nghiệp
B. Thu hút và giữ chân khách hàng
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tạo lợi thế cạnh tranh
14. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp trong thời đại số?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ
C. Thiếu nhân lực
D. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài
15. Trong quản trị tài chính, NPV (Net Present Value) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp
B. Đánh giá tính khả thi của một dự án đầu tư
C. Tính toán lợi nhuận gộp của doanh nghiệp
D. Quản lý dòng tiền của doanh nghiệp
16. Quản trị sự thay đổi (Change Management) trong doanh nghiệp nhằm mục đích gì?
A. Ngăn chặn mọi thay đổi trong tổ chức
B. Giúp tổ chức thích ứng và vượt qua các thay đổi một cách hiệu quả
C. Giảm chi phí hoạt động của doanh nghiệp
D. Tăng cường kiểm soát nhân viên
17. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp đánh giá và cải thiện sự hài lòng của khách hàng?
A. Phân tích SWOT
B. NPS (Net Promoter Score)
C. BSC (Balanced Scorecard)
D. MBO (Management by Objectives)
18. Trong quản trị dự án, WBS (Work Breakdown Structure) dùng để làm gì?
A. Xác định ngân sách dự án
B. Phân chia dự án thành các phần việc nhỏ hơn, dễ quản lý
C. Theo dõi tiến độ dự án
D. Quản lý rủi ro dự án
19. Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của một nhà quản trị giỏi?
A. Có khả năng giao tiếp hiệu quả
B. Luôn bảo thủ với các ý kiến của mình
C. Có khả năng giải quyết vấn đề
D. Có khả năng đưa ra quyết định
20. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong một tổ chức?
A. Sự minh bạch và trung thực
B. Các quy định và chính sách nghiêm ngặt
C. Hệ thống thưởng phạt rõ ràng
D. Sự cạnh tranh giữa các nhân viên
21. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Xây dựng chiến lược marketing
B. Phân tích môi trường ngành và xác định lợi thế cạnh tranh
C. Quản lý chuỗi cung ứng
D. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên
22. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị doanh nghiệp?
A. Marketing
B. Kế hoạch
C. Kiểm soát
D. Đầu tư mạo hiểm
23. Đâu là vai trò của hội đồng quản trị trong một công ty cổ phần?
A. Điều hành hoạt động hàng ngày của công ty
B. Đại diện cho quyền lợi của cổ đông và giám sát hoạt động của ban điều hành
C. Tuyển dụng và sa thải nhân viên
D. Xây dựng chiến lược marketing
24. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo giao dịch
25. Mục tiêu của quản trị rủi ro trong doanh nghiệp là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro
B. Tối đa hóa lợi nhuận bất chấp rủi ro
C. Xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro để đạt được mục tiêu kinh doanh
D. Chuyển hết rủi ro cho các công ty bảo hiểm
26. Trong quản trị doanh nghiệp, SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats
B. Sales, Wages, Overhead, Taxes
C. Strategy, Workforce, Objectives, Technology
D. Suppliers, Warehousing, Operations, Training
27. KPI là viết tắt của cụm từ nào trong quản trị doanh nghiệp?
A. Key Performance Indicator
B. Knowledge Process Integration
C. Key Project Investment
D. Knowledge Performance Index
28. Đâu là lợi ích của việc áp dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường bảo mật thông tin
C. Tích hợp và tự động hóa các quy trình kinh doanh
D. Nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển
29. Đâu là mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng
C. Tăng cường quan hệ với các nhà đầu tư
D. Nâng cao năng lực nghiên cứu và phát triển
30. Trong quản trị rủi ro, `risk appetite` thể hiện điều gì?
A. Mức độ rủi ro mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận
B. Chi phí để giảm thiểu rủi ro
C. Khả năng xảy ra rủi ro
D. Tác động của rủi ro