Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị đổi mới trong kinh doanh

1. Đâu là một thách thức phổ biến khi quản lý các dự án đổi mới?

A. Thiếu ý tưởng sáng tạo.
B. Quản lý rủi ro và sự không chắc chắn.
C. Thiếu nguồn lực tài chính.
D. Khả năng quản lý thời gian kém.

2. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu trong quản trị đổi mới?

A. Giảm chi phí thu thập dữ liệu.
B. Giúp nhận diện các xu hướng và cơ hội đổi mới.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật.

3. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội đổi mới từ bên ngoài tổ chức một cách hiệu quả nhất?

A. Tập trung vào nghiên cứu và phát triển nội bộ.
B. Sử dụng phân tích SWOT để đánh giá điểm mạnh và điểm yếu.
C. Thực hiện benchmarking với các đối thủ cạnh tranh.
D. Thiết lập hệ thống thu thập và phân tích phản hồi từ khách hàng.

4. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng một chiến lược đổi mới?

A. Tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm hoàn toàn mới.
B. Đảm bảo chiến lược phù hợp với mục tiêu kinh doanh tổng thể.
C. Ưu tiên các dự án có khả năng mang lại lợi nhuận nhanh chóng.
D. Sao chép chiến lược của các công ty thành công khác.

5. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) để theo dõi các hoạt động đổi mới?

A. Giảm chi phí quản lý.
B. Đo lường tiến độ và hiệu quả của các dự án đổi mới.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật.

6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một tổ chức có thể duy trì lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới?

A. Khả năng nhanh chóng sao chép các đổi mới của đối thủ.
B. Sự bảo vệ nghiêm ngặt quyền sở hữu trí tuệ.
C. Văn hóa tổ chức khuyến khích thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
D. Nguồn vốn dồi dào để đầu tư vào các dự án đổi mới.

7. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm chi phí?

A. Đổi mới sản phẩm.
B. Đổi mới quy trình.
C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
D. Đổi mới tiếp thị.

8. Điều gì quan trọng nhất để quản lý sự thay đổi trong quá trình đổi mới?

A. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc.
B. Giao tiếp rõ ràng và minh bạch.
C. Tránh xa các dự án rủi ro.
D. Chỉ tập trung vào các ý tưởng đã được chứng minh là thành công.

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của các hoạt động đổi mới?

A. Số lượng ý tưởng được tạo ra.
B. Số lượng sản phẩm mới được tung ra thị trường.
C. Tác động của đổi mới đến doanh thu và lợi nhuận.
D. Mức độ hài lòng của nhân viên.

10. Đâu là một yếu tố quan trọng để đánh giá tiềm năng thành công của một ý tưởng đổi mới?

A. Số lượng ý tưởng tương tự đã được thực hiện.
B. Mức độ phù hợp với chiến lược kinh doanh của tổ chức.
C. Khả năng thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
D. Mức độ phức tạp của ý tưởng.

11. Loại hình đổi mới nào liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn mới?

A. Đổi mới sản phẩm.
B. Đổi mới quy trình.
C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
D. Đổi mới tiếp thị.

12. Loại hình đổi mới nào liên quan đến việc tạo ra một mô hình kinh doanh hoàn toàn mới?

A. Đổi mới sản phẩm.
B. Đổi mới quy trình.
C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
D. Đổi mới tiếp thị.

13. Điều gì quan trọng nhất để xây dựng một mạng lưới đổi mới hiệu quả?

A. Có nhiều đối tác nhất có thể.
B. Xây dựng mối quan hệ tin cậy và hợp tác.
C. Tập trung vào các đối tác lớn và có uy tín.
D. Giữ bí mật về các ý tưởng đổi mới.

14. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm của khách hàng?

A. Đổi mới sản phẩm.
B. Đổi mới quy trình.
C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
D. Đổi mới dịch vụ.

15. Loại hình đổi mới nào liên quan đến việc cải thiện hiệu quả của chuỗi cung ứng?

A. Đổi mới sản phẩm.
B. Đổi mới quy trình.
C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
D. Đổi mới dịch vụ.

16. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi tập trung quá nhiều vào đổi mới?

A. Mất tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh.
D. Cải thiện hiệu quả hoạt động.

17. Đâu là vai trò của lãnh đạo trong việc thúc đẩy văn hóa đổi mới?

A. Kiểm soát chặt chẽ các hoạt động đổi mới.
B. Cung cấp nguồn lực và hỗ trợ cho các dự án đổi mới.
C. Tránh xa các dự án rủi ro.
D. Chỉ tập trung vào các ý tưởng đã được chứng minh là thành công.

18. Điều gì quan trọng nhất để đảm bảo rằng các ý tưởng đổi mới được thực hiện thành công?

A. Có một ý tưởng tuyệt vời.
B. Có một kế hoạch thực hiện chi tiết.
C. Có đủ nguồn lực tài chính.
D. Có sự ủng hộ của lãnh đạo.

19. Điều gì quan trọng nhất để xây dựng một văn hóa đổi mới bền vững?

A. Tổ chức các sự kiện đổi mới thường xuyên.
B. Khuyến khích sự tham gia của tất cả nhân viên.
C. Đầu tư vào công nghệ mới.
D. Tập trung vào các dự án có khả năng mang lại lợi nhuận nhanh chóng.

20. Lợi ích chính của việc sử dụng phương pháp `Design Thinking` trong quản trị đổi mới là gì?

A. Tăng tốc quá trình phát triển sản phẩm.
B. Tập trung vào nhu cầu của người dùng để tạo ra các giải pháp sáng tạo.
C. Giảm thiểu rủi ro tài chính trong các dự án đổi mới.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.

21. Điều gì quan trọng nhất để khuyến khích sự đổi mới từ nhân viên?

A. Trả lương cao cho những người có ý tưởng sáng tạo.
B. Tạo ra một môi trường làm việc hỗ trợ và khuyến khích thử nghiệm.
C. Tổ chức các cuộc thi ý tưởng thường xuyên.
D. Áp dụng các biện pháp kỷ luật nghiêm khắc đối với những ý tưởng thất bại.

22. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc tạo ra giá trị cho xã hội và môi trường?

A. Đổi mới sản phẩm.
B. Đổi mới quy trình.
C. Đổi mới xã hội.
D. Đổi mới tiếp thị.

23. Tại sao việc hợp tác với các đối tác bên ngoài lại quan trọng trong quá trình đổi mới?

A. Để giảm chi phí nghiên cứu và phát triển.
B. Để tiếp cận các nguồn lực và kiến thức mà tổ chức không có.
C. Để tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật.

24. Loại hình đổi mới nào liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ có tính năng độc đáo và khác biệt?

A. Đổi mới sản phẩm.
B. Đổi mới quy trình.
C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
D. Đổi mới tiếp thị.

25. Đâu là một ví dụ về đổi mới đột phá (disruptive innovation)?

A. Cải tiến nhỏ về tính năng của một sản phẩm hiện có.
B. Giảm giá thành của một dịch vụ đã có mặt trên thị trường.
C. Sự xuất hiện của điện thoại thông minh làm thay đổi thị trường điện thoại di động.
D. Mở rộng thị trường sang một khu vực địa lý mới.

26. Điều gì quan trọng nhất để tạo ra một môi trường làm việc sáng tạo?

A. Cung cấp nhiều phần thưởng cho những người có ý tưởng sáng tạo.
B. Cho phép nhân viên tự do thử nghiệm và chấp nhận rủi ro.
C. Áp dụng các quy trình làm việc nghiêm ngặt.
D. Tập trung vào việc tuân thủ các quy định.

27. Đâu là rào cản lớn nhất đối với sự đổi mới trong các tổ chức lớn?

A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Quy trình phê duyệt phức tạp và chậm chạp.
C. Sự thiếu hụt ý tưởng sáng tạo.
D. Khả năng quản lý dự án kém.

28. Loại hình đổi mới nào liên quan đến việc thay đổi cách thức một sản phẩm hoặc dịch vụ được tiếp thị và bán?

A. Đổi mới sản phẩm.
B. Đổi mới quy trình.
C. Đổi mới mô hình kinh doanh.
D. Đổi mới tiếp thị.

29. Đâu là một thách thức phổ biến khi đo lường hiệu quả của các hoạt động đổi mới?

A. Thiếu dữ liệu.
B. Khó xác định tác động trực tiếp của đổi mới đến kết quả kinh doanh.
C. Thiếu nguồn lực tài chính.
D. Khả năng quản lý thời gian kém.

30. Đâu là một ví dụ về đổi mới gia tăng (incremental innovation)?

A. Phát triển một loại thuốc hoàn toàn mới để chữa một bệnh nan y.
B. Cải thiện hiệu suất pin của điện thoại thông minh.
C. Tạo ra một thị trường hoàn toàn mới cho một sản phẩm chưa từng có.
D. Thay đổi hoàn toàn mô hình kinh doanh của một công ty.

1 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

1. Đâu là một thách thức phổ biến khi quản lý các dự án đổi mới?

2 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng các công cụ trực quan hóa dữ liệu trong quản trị đổi mới?

3 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

3. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các cơ hội đổi mới từ bên ngoài tổ chức một cách hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

4. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng một chiến lược đổi mới?

5 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

5. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) để theo dõi các hoạt động đổi mới?

6 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một tổ chức có thể duy trì lợi thế cạnh tranh thông qua đổi mới?

7 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

7. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm chi phí?

8 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

8. Điều gì quan trọng nhất để quản lý sự thay đổi trong quá trình đổi mới?

9 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

9. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của các hoạt động đổi mới?

10 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

10. Đâu là một yếu tố quan trọng để đánh giá tiềm năng thành công của một ý tưởng đổi mới?

11 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

11. Loại hình đổi mới nào liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ hoàn toàn mới?

12 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

12. Loại hình đổi mới nào liên quan đến việc tạo ra một mô hình kinh doanh hoàn toàn mới?

13 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

13. Điều gì quan trọng nhất để xây dựng một mạng lưới đổi mới hiệu quả?

14 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

14. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm của khách hàng?

15 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

15. Loại hình đổi mới nào liên quan đến việc cải thiện hiệu quả của chuỗi cung ứng?

16 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

16. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi tập trung quá nhiều vào đổi mới?

17 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

17. Đâu là vai trò của lãnh đạo trong việc thúc đẩy văn hóa đổi mới?

18 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì quan trọng nhất để đảm bảo rằng các ý tưởng đổi mới được thực hiện thành công?

19 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì quan trọng nhất để xây dựng một văn hóa đổi mới bền vững?

20 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

20. Lợi ích chính của việc sử dụng phương pháp 'Design Thinking' trong quản trị đổi mới là gì?

21 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

21. Điều gì quan trọng nhất để khuyến khích sự đổi mới từ nhân viên?

22 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

22. Loại hình đổi mới nào tập trung vào việc tạo ra giá trị cho xã hội và môi trường?

23 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

23. Tại sao việc hợp tác với các đối tác bên ngoài lại quan trọng trong quá trình đổi mới?

24 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

24. Loại hình đổi mới nào liên quan đến việc tạo ra các sản phẩm hoặc dịch vụ có tính năng độc đáo và khác biệt?

25 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

25. Đâu là một ví dụ về đổi mới đột phá (disruptive innovation)?

26 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

26. Điều gì quan trọng nhất để tạo ra một môi trường làm việc sáng tạo?

27 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

27. Đâu là rào cản lớn nhất đối với sự đổi mới trong các tổ chức lớn?

28 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

28. Loại hình đổi mới nào liên quan đến việc thay đổi cách thức một sản phẩm hoặc dịch vụ được tiếp thị và bán?

29 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

29. Đâu là một thách thức phổ biến khi đo lường hiệu quả của các hoạt động đổi mới?

30 / 30

Category: Quản trị đổi mới trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

30. Đâu là một ví dụ về đổi mới gia tăng (incremental innovation)?