Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị giao nhận và vận chuyển hàng hóa quốc tế
1. Trong vận tải đa phương thức quốc tế, ai là người chịu trách nhiệm tổ chức và thực hiện toàn bộ quá trình vận chuyển từ điểm khởi đầu đến điểm đích cuối cùng?
A. Người gửi hàng (Shipper)
B. Người nhận hàng (Consignee)
C. Người vận tải đa phương thức (MTO)
D. Đại lý hải quan
2. Trong trường hợp hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, ai là người có trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo điều kiện CIF Incoterms 2020?
A. Người bán
B. Người mua
C. Công ty bảo hiểm
D. Người vận chuyển
3. Quy trình kiểm tra hàng hóa trước khi xuất khẩu nhằm đảm bảo hàng hóa đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và quy định của nước nhập khẩu được gọi là gì?
A. Kiểm tra hải quan
B. Giám định hàng hóa
C. Kiểm dịch thực vật
D. Chứng nhận xuất xứ
4. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và lựa chọn thị trường xuất khẩu tiềm năng?
A. Phân tích SWOT
B. Nghiên cứu thị trường
C. Phân tích PESTEL
D. Phân tích chi phí - lợi ích
5. Trong vận tải đường biển, thuật ngữ `demurrage` dùng để chỉ điều gì?
A. Chi phí lưu kho tại cảng
B. Chi phí thuê container
C. Phí phạt do chậm trễ trong việc dỡ hàng khỏi tàu
D. Phí bảo hiểm hàng hóa
6. Hệ thống hài hòa (Harmonized System - HS) được sử dụng để làm gì trong thương mại quốc tế?
A. Xác định giá trị hàng hóa
B. Phân loại và mã hóa hàng hóa để tính thuế và thống kê thương mại
C. Kiểm tra chất lượng hàng hóa
D. Xác định xuất xứ hàng hóa
7. Loại hình vận tải nào phù hợp nhất cho việc vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, quãng đường dài và không yêu cầu thời gian giao hàng gấp?
A. Vận tải đường hàng không
B. Vận tải đường sắt
C. Vận tải đường bộ
D. Vận tải đường biển
8. Trong quá trình đàm phán hợp đồng mua bán quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để tránh tranh chấp?
A. Chọn đối tác có nhiều kinh nghiệm
B. Quy định rõ ràng về chất lượng, số lượng, điều kiện giao hàng và thanh toán
C. Đàm phán giá thấp nhất có thể
D. Chọn điều kiện bảo hiểm có lợi nhất
9. Phương thức vận chuyển nào thường được sử dụng cho hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng và an toàn?
A. Đường biển
B. Đường bộ
C. Đường sắt
D. Đường hàng không
10. Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới phát triển, yếu tố nào trở nên quan trọng hơn bao giờ hết trong quản trị giao nhận và vận chuyển?
A. Giá cước vận chuyển thấp
B. Tốc độ giao hàng và khả năng theo dõi đơn hàng
C. Số lượng phương tiện vận chuyển
D. Mối quan hệ với các hãng tàu lớn
11. Điều kiện giao hàng nào sau đây yêu cầu người bán phải giao hàng tại địa điểm của người mua?
A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. EXW (Ex Works)
12. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với vận tải quốc tế trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Sự gia tăng của các loại thuế
B. Sự thiếu hụt lao động
C. Sự gián đoạn chuỗi cung ứng do thời tiết cực đoan
D. Sự phát triển của thương mại điện tử
13. Trong quá trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, ai là người chịu trách nhiệm khai báo hải quan và nộp thuế?
A. Người vận chuyển
B. Đại lý hải quan
C. Người bảo hiểm
D. Người giám định
14. Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ người xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ người nhập khẩu?
A. Bảo hiểm hàng hóa
B. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
C. Bảo hiểm trách nhiệm
D. Bảo hiểm vận chuyển
15. Trong logistics quốc tế, hoạt động nào sau đây thuộc về quản lý kho bãi?
A. Lập kế hoạch vận chuyển
B. Theo dõi đơn hàng
C. Lưu trữ và bảo quản hàng hóa
D. Khai báo hải quan
16. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý vận tải (Transportation Management System - TMS) là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường quan hệ với khách hàng
C. Tối ưu hóa quy trình vận chuyển và giảm chi phí
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm
17. Incoterms 2020 quy định trách nhiệm và nghĩa vụ của người bán và người mua trong hợp đồng mua bán quốc tế, nhưng KHÔNG đề cập đến vấn đề nào sau đây?
A. Việc giao hàng
B. Việc chuyển rủi ro
C. Việc thanh toán
D. Chi phí vận tải
18. Trong quản lý rủi ro vận chuyển quốc tế, biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa?
A. Chọn phương thức thanh toán có lợi nhất
B. Mua bảo hiểm hàng hóa
C. Khai báo giá trị hàng hóa thấp hơn giá trị thực tế
D. Chọn Incoterms có lợi nhất cho mình
19. Chức năng chính của một trung tâm logistics (logistics hub) là gì?
A. Sản xuất hàng hóa
B. Cung cấp dịch vụ tài chính
C. Tập trung, phân phối và trung chuyển hàng hóa
D. Quản lý rủi ro tài chính
20. Phương thức thanh toán nào trong thương mại quốc tế được xem là an toàn nhất cho người bán, đảm bảo nhận được thanh toán khi xuất trình đầy đủ chứng từ hợp lệ?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer - TT)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Thư tín dụng (Letter of Credit - L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
21. Rủi ro nào sau đây thường KHÔNG được bảo hiểm trong vận chuyển hàng hóa quốc tế?
A. Thiệt hại do thiên tai
B. Mất cắp, mất mát
C. Hàng hóa bị chậm trễ do lỗi của nhà sản xuất
D. Tai nạn đâm va
22. Trong vận tải hàng không, thuật ngữ `chargeable weight` dùng để chỉ điều gì?
A. Trọng lượng thực tế của hàng hóa
B. Trọng lượng thể tích của hàng hóa
C. Trọng lượng nào lớn hơn giữa trọng lượng thực tế và trọng lượng thể tích
D. Trọng lượng khai báo trên vận đơn
23. Điều gì là quan trọng nhất trong việc lựa chọn một nhà cung cấp dịch vụ logistics (3PL) cho doanh nghiệp?
A. Giá cả dịch vụ
B. Kinh nghiệm của nhà cung cấp
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp và cung cấp dịch vụ chất lượng
D. Quy mô của nhà cung cấp
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển hàng hóa bằng đường biển?
A. Giá nhiên liệu
B. Tỷ giá hối đoái
C. Thời tiết
D. Số lượng nhân viên của công ty vận tải
25. Trong thương mại quốc tế, `container stuffing` đề cập đến hoạt động nào?
A. Kiểm tra container
B. Xếp hàng vào container
C. Dỡ hàng khỏi container
D. Vệ sinh container
26. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, việc sử dụng công nghệ blockchain có thể mang lại lợi ích gì?
A. Giảm chi phí nhân công
B. Tăng cường tính minh bạch và an toàn của thông tin
C. Tăng tốc độ sản xuất
D. Cải thiện quan hệ với nhà cung cấp
27. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương thức vận tải quốc tế?
A. Tính chất của hàng hóa
B. Thời gian vận chuyển
C. Chi phí vận chuyển
D. Sở thích cá nhân của người gửi hàng
28. Chứng từ nào sau đây là bằng chứng về việc hàng hóa đã được xếp lên tàu và là cơ sở để thanh toán trong thương mại quốc tế?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
B. Phiếu đóng gói (Packing List)
C. Vận đơn đường biển (Bill of Lading - B/L)
D. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin - C/O)
29. Khi lựa chọn Incoterms, điều quan trọng nhất mà người mua và người bán cần thống nhất là gì?
A. Chọn phiên bản Incoterms mới nhất
B. Phân chia rõ ràng trách nhiệm và chi phí liên quan đến hàng hóa
C. Chọn điều kiện phù hợp với luật pháp quốc tế
D. Chọn điều kiện có lợi nhất cho mình
30. Vai trò của FIATA (Liên đoàn các Hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế) là gì?
A. Cung cấp dịch vụ vận tải
B. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của các nhà giao nhận vận tải trên toàn thế giới
C. Quản lý các cảng biển quốc tế
D. Ban hành các quy định về thương mại quốc tế