1. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Mức độ nhận biết thương hiệu.
C. Hiệu quả sinh lời của các hoạt động marketing.
D. Số lượng khách hàng mới.
2. Điều gì KHÔNG phải là một giai đoạn trong quy trình ra quyết định mua hàng của người tiêu dùng?
A. Nhận biết nhu cầu.
B. Tìm kiếm thông tin.
C. Đánh giá các lựa chọn.
D. Sản xuất sản phẩm.
3. Theo Philip Kotler, marketing hiện đại tập trung vào điều gì?
A. Tối đa hóa doanh số bán hàng.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có giá trị với khách hàng.
C. Tạo ra sản phẩm có nhiều tính năng nhất.
D. Giảm chi phí marketing đến mức tối thiểu.
4. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố của Marketing Mix mở rộng (7Ps)?
A. People (Con người).
B. Process (Quy trình).
C. Physical Evidence (Cơ sở vật chất).
D. Partners (Đối tác).
5. Đâu là một thách thức lớn đối với marketing trong môi trường kỹ thuật số hiện nay?
A. Thiếu công nghệ để triển khai các chiến dịch.
B. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của các chiến dịch.
C. Sự bùng nổ của thông tin và sự phân tán của sự chú ý của khách hàng.
D. Thiếu nhân lực có kỹ năng marketing kỹ thuật số.
6. Đâu là một ví dụ về marketing du kích (guerrilla marketing)?
A. Quảng cáo trên báo chí.
B. Đặt biển quảng cáo lớn trên đường phố.
C. Tổ chức một sự kiện flash mob bất ngờ tại một địa điểm công cộng.
D. Gửi thư trực tiếp đến khách hàng.
7. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để làm gì trong marketing?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Xác định phân khúc thị trường mục tiêu.
D. Lựa chọn kênh phân phối phù hợp.
8. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tiếp cận một lượng lớn khách hàng tiềm năng, tương tác trực tiếp với họ và xây dựng cộng đồng.
C. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng trưởng nhanh chóng.
D. Loại bỏ sự cạnh tranh.
9. Trong marketing quốc tế, yếu tố nào cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo thành công?
A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing cho tất cả các thị trường.
B. Tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất.
C. Nghiên cứu và hiểu rõ văn hóa, luật pháp và các yếu tố kinh tế - xã hội của từng thị trường.
D. Bán sản phẩm với giá cao nhất có thể.
10. Kênh phân phối nào cho phép nhà sản xuất bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng mà không qua trung gian?
A. Kênh phân phối trực tiếp.
B. Kênh phân phối gián tiếp.
C. Kênh phân phối đa kênh.
D. Kênh phân phối hỗn hợp.
11. Đâu là một ví dụ về marketing lan truyền (viral marketing)?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Gửi email marketing hàng loạt.
C. Tạo ra một video gây sốt trên mạng xã hội được chia sẻ rộng rãi.
D. Tổ chức một sự kiện khuyến mãi tại cửa hàng.
12. Trong mô hình 4P của marketing, yếu tố nào liên quan trực tiếp đến việc tạo ra giá trị cho khách hàng?
A. Price (Giá).
B. Promotion (Xúc tiến).
C. Place (Phân phối).
D. Product (Sản phẩm).
13. Trong các giai đoạn của chu kỳ sống sản phẩm, giai đoạn nào doanh nghiệp cần tập trung vào việc duy trì thị phần và tạo lợi nhuận?
A. Giai đoạn giới thiệu.
B. Giai đoạn tăng trưởng.
C. Giai đoạn bão hòa.
D. Giai đoạn suy thoái.
14. Công cụ xúc tiến nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông và công chúng?
A. Quảng cáo.
B. Khuyến mãi.
C. Bán hàng cá nhân.
D. Quan hệ công chúng (PR).
15. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing?
A. Nghiên cứu thị trường.
B. Phát triển sản phẩm mới.
C. Quản lý sản xuất.
D. Xúc tiến bán hàng.
16. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một khoản lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất sản phẩm?
A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá hớt váng.
C. Định giá cộng chi phí.
D. Định giá thâm nhập.
17. Đâu là một ví dụ về marketing trải nghiệm (experiential marketing)?
A. Quảng cáo trên radio.
B. Gửi email marketing.
C. Tổ chức một sự kiện tương tác cho phép khách hàng trải nghiệm sản phẩm trực tiếp.
D. Bán hàng qua điện thoại.
18. Marketing xanh (Green marketing) là gì?
A. Marketing chỉ sử dụng màu xanh lá cây trong quảng cáo.
B. Marketing các sản phẩm có giá rẻ.
C. Marketing các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.
D. Marketing các sản phẩm nhập khẩu.
19. Chiến lược marketing tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất được gọi là gì?
A. Marketing đại trà.
B. Marketing phân biệt.
C. Marketing tập trung.
D. Marketing vi mô.
20. Marketing trực tiếp (Direct marketing) là gì?
A. Marketing thông qua các kênh truyền hình.
B. Marketing thông qua các đại lý bán lẻ.
C. Marketing trực tiếp đến khách hàng mục tiêu thông qua các kênh cá nhân hóa.
D. Marketing thông qua các sự kiện.
21. Phân tích PESTEL là công cụ được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
A. Môi trường nội bộ của doanh nghiệp.
B. Môi trường vi mô của doanh nghiệp.
C. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp (Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ, Môi trường, Pháp lý).
D. Đối thủ cạnh tranh.
22. Đâu là mục tiêu chính của việc định vị thương hiệu?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Tạo sự khác biệt và độc đáo trong tâm trí khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Mở rộng thị trường.
23. Đâu là một ví dụ về hành vi mua hàng phức tạp (Complex buying behavior)?
A. Mua một gói muối.
B. Mua một chiếc ô tô.
C. Mua một ly cà phê.
D. Mua một tờ báo.
24. Mục tiêu của CRM (Customer Relationship Management) là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng để tăng lòng trung thành và giá trị lâu dài.
D. Tối đa hóa lợi nhuận trong mọi giao dịch.
25. Phân khúc thị trường hiệu quả cần đáp ứng tiêu chí nào sau đây?
A. Đồng nhất, đo lường được, dễ tiếp cận, khả thi.
B. Khác biệt, đo lường được, dễ tiếp cận, khả thi.
C. Đồng nhất, rộng lớn, dễ tiếp cận, khả thi.
D. Khác biệt, rộng lớn, dễ tiếp cận, khả thi.
26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trong marketing?
A. Chiến lược giá thấp nhất thị trường.
B. Sản phẩm có nhiều tính năng nhất.
C. Mối quan hệ khách hàng bền vững và trung thành.
D. Quảng cáo rầm rộ trên mọi kênh.
27. Marketing nội dung (Content marketing) là gì?
A. Marketing thông qua các quảng cáo trả tiền.
B. Marketing bằng cách tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Marketing bằng cách giảm giá sản phẩm.
D. Marketing bằng cách tài trợ cho các sự kiện.
28. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Khả năng định giá cao hơn.
B. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Dễ dàng mở rộng sang các thị trường mới.
29. Marketing đa kênh (Omnichannel marketing) là gì?
A. Marketing chỉ sử dụng một kênh duy nhất.
B. Marketing sử dụng nhiều kênh khác nhau nhưng không liên kết với nhau.
C. Marketing sử dụng nhiều kênh khác nhau một cách liên kết và đồng nhất để mang lại trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
D. Marketing chỉ tập trung vào kênh trực tuyến.
30. Mục tiêu của chiến lược kéo (Pull strategy) trong marketing là gì?
A. Thúc đẩy sản phẩm thông qua các kênh phân phối.
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng để kéo sản phẩm qua kênh phân phối.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình.