Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sản xuất

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

1. Công cụ nào được sử dụng để xác định, đo lường, phân tích, cải tiến và kiểm soát các quy trình sản xuất?

A. Six Sigma
B. Kaizen
C. 5S
D. PDCA

2. Trong bối cảnh quản trị sản xuất hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc đảm bảo lợi thế cạnh tranh bền vững?

A. Tối ưu hóa chi phí sản xuất
B. Áp dụng công nghệ tiên tiến
C. Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả
D. Phát triển sản phẩm mới liên tục

3. Trong quản trị sản xuất, `work-in-process` (WIP) đề cập đến điều gì?

A. Nguyên vật liệu chưa được sử dụng
B. Sản phẩm đã hoàn thành
C. Sản phẩm đang trong quá trình sản xuất
D. Máy móc và thiết bị sản xuất

4. Phương pháp bố trí sản xuất nào tập trung các máy móc và thiết bị tương tự nhau ở cùng một khu vực?

A. Bố trí sản phẩm (Product layout)
B. Bố trí theo vị trí cố định (Fixed-position layout)
C. Bố trí theo chức năng (Process layout)
D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid layout)

5. Phương pháp nào trong quản lý tồn kho cố gắng giảm thiểu lượng hàng tồn kho bằng cách chỉ nhận vật liệu khi chúng cần thiết cho quá trình sản xuất?

A. MRP (Material Requirements Planning)
B. EOQ (Economic Order Quantity)
C. JIT (Just-in-Time)
D. ABC analysis

6. Trong quản trị sản xuất, `bottleneck` (điểm nghẽn) đề cập đến điều gì?

A. Một quy trình sản xuất diễn ra quá nhanh
B. Một quy trình sản xuất bị gián đoạn do thiếu nguyên vật liệu
C. Một công đoạn trong quy trình sản xuất có năng lực thấp hơn các công đoạn khác, làm chậm toàn bộ quy trình
D. Một sản phẩm có chất lượng kém

7. Trong quản trị sản xuất, `năng lực sản xuất` (capacity) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng sản phẩm tối đa có thể sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định
B. Tổng chi phí sản xuất một đơn vị sản phẩm
C. Số lượng công nhân đang làm việc trong nhà máy
D. Diện tích nhà máy sản xuất

8. Phương pháp nào sau đây giúp xác định và phân loại các mặt hàng tồn kho dựa trên giá trị sử dụng của chúng?

A. Phân tích ABC
B. EOQ (Economic Order Quantity)
C. JIT (Just-in-Time)
D. MRP (Material Requirements Planning)

9. Trong quản trị sản xuất, `Theory of Constraints` (TOC) tập trung vào điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Xác định và loại bỏ các ràng buộc (constraints) cản trở hiệu suất của hệ thống
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm
D. Giảm chi phí sản xuất

10. Phương pháp quản lý sản xuất tinh gọn (Lean manufacturing) tập trung vào việc loại bỏ yếu tố nào?

A. Lao động
B. Hàng tồn kho
C. Chất lượng
D. Lợi nhuận

11. Khái niệm `thời gian chu kỳ` (cycle time) trong quản trị sản xuất đề cập đến điều gì?

A. Tổng thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm, từ đầu đến cuối
B. Thời gian cần thiết để hoàn thành một lô sản phẩm
C. Thời gian máy móc ngừng hoạt động do hỏng hóc
D. Thời gian chờ đợi giữa các công đoạn sản xuất

12. Phương pháp nào tập trung vào việc liên tục cải tiến các quy trình sản xuất thông qua các thay đổi nhỏ, gia tăng?

A. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (Business process reengineering)
B. Kaizen
C. Lean manufacturing
D. Quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management)

13. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `upstream` đề cập đến những hoạt động nào?

A. Hoạt động phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng
B. Hoạt động thu mua nguyên vật liệu từ nhà cung cấp
C. Hoạt động sản xuất và lắp ráp sản phẩm
D. Hoạt động marketing và bán hàng

14. Loại chi phí nào bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và lao động trực tiếp sử dụng trong quá trình sản xuất?

A. Chi phí cố định (Fixed costs)
B. Chi phí biến đổi (Variable costs)
C. Chi phí chìm (Sunk costs)
D. Chi phí cơ hội (Opportunity costs)

15. Phương pháp bố trí sản xuất nào phù hợp nhất cho việc sản xuất các sản phẩm có kích thước lớn và khó di chuyển?

A. Bố trí theo chức năng (Process layout)
B. Bố trí sản phẩm (Product layout)
C. Bố trí theo vị trí cố định (Fixed-position layout)
D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid layout)

16. Hệ thống Kanban trong quản trị sản xuất hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Đẩy (Push)
B. Kéo (Pull)
C. Dự báo (Forecast)
D. Dự trữ (Stock)

17. Sự khác biệt chính giữa bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) và bảo trì khắc phục (corrective maintenance) là gì?

A. Bảo trì phòng ngừa được thực hiện sau khi sự cố xảy ra, trong khi bảo trì khắc phục được thực hiện trước
B. Bảo trì phòng ngừa được thực hiện để ngăn ngừa sự cố, trong khi bảo trì khắc phục được thực hiện sau khi sự cố xảy ra
C. Bảo trì phòng ngừa tốn kém hơn bảo trì khắc phục
D. Bảo trì phòng ngừa chỉ áp dụng cho máy móc cũ, trong khi bảo trì khắc phục áp dụng cho máy móc mới

18. Trong quản trị sản xuất, `lead time` (thời gian chờ) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian từ khi khách hàng đặt hàng đến khi nhận được sản phẩm
B. Thời gian sản xuất một đơn vị sản phẩm
C. Thời gian vận chuyển nguyên vật liệu
D. Thời gian kiểm tra chất lượng sản phẩm

19. Mục tiêu chính của việc áp dụng công thái học (ergonomics) trong thiết kế quy trình sản xuất là gì?

A. Tăng năng suất lao động
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Cải thiện sự thoải mái và an toàn cho người lao động
D. Tự động hóa quy trình sản xuất

20. Trong quản lý dự án sản xuất, đường găng (critical path) là gì?

A. Đường đi ngắn nhất để hoàn thành dự án
B. Đường đi dài nhất để hoàn thành dự án, quyết định thời gian hoàn thành dự án
C. Đường đi có chi phí thấp nhất để hoàn thành dự án
D. Đường đi có rủi ro thấp nhất để hoàn thành dự án

21. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong quản trị sản xuất là gì?

A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng cường quan hệ khách hàng
C. Tích hợp và quản lý tất cả các hoạt động của doanh nghiệp trên một nền tảng duy nhất
D. Tự động hóa quy trình sản xuất

22. Trong quản trị sản xuất, khái niệm `Poka-yoke` dùng để chỉ điều gì?

A. Một hệ thống phần mềm quản lý sản xuất
B. Một kỹ thuật bảo trì máy móc
C. Một cơ chế chống lỗi (mistake-proofing) trong quy trình sản xuất
D. Một phương pháp đánh giá hiệu suất làm việc của công nhân

23. Phương pháp nào sau đây giúp phân tích và cải tiến quy trình sản xuất bằng cách loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị?

A. Value Stream Mapping (VSM)
B. Six Sigma
C. Kaizen
D. MRP (Material Requirements Planning)

24. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP) chủ yếu tập trung vào điều gì?

A. Quản lý tài chính
B. Quản lý quan hệ khách hàng
C. Hoạch định và kiểm soát hàng tồn kho
D. Quản lý nguồn nhân lực

25. Chỉ số nào đo lường tỷ lệ phần trăm thời gian mà một thiết bị hoặc hệ thống có sẵn để sản xuất so với tổng thời gian theo kế hoạch?

A. Hiệu suất tổng thể thiết bị (OEE)
B. Thời gian chu kỳ (Cycle time)
C. Thời gian chết (Downtime)
D. Năng suất (Throughput)

26. Phương pháp bố trí sản xuất nào phù hợp nhất cho việc sản xuất số lượng lớn các sản phẩm giống hệt nhau?

A. Bố trí theo chức năng (Process layout)
B. Bố trí sản phẩm (Product layout)
C. Bố trí theo vị trí cố định (Fixed-position layout)
D. Bố trí hỗn hợp (Hybrid layout)

27. Trong quản trị sản xuất, OEE (Overall Equipment Effectiveness) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Sự hài lòng của khách hàng
B. Hiệu quả sử dụng thiết bị
C. Chi phí sản xuất
D. Tỷ lệ hàng lỗi

28. Chỉ số nào được sử dụng để đo lường số lượng sản phẩm được sản xuất trên một đơn vị thời gian?

A. Năng suất (Productivity)
B. Hiệu quả (Efficiency)
C. Hiệu lực (Effectiveness)
D. Khả năng đáp ứng (Responsiveness)

29. Công cụ nào trong quản lý chất lượng sử dụng biểu đồ để xác định các nguyên nhân tiềm ẩn gây ra vấn đề?

A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ xương cá (Fishbone diagram)
D. Lưu đồ (Flowchart)

30. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu sự biến động trong quy trình sản xuất?

A. Six Sigma
B. Kaizen
C. JIT (Just-in-Time)
D. MRP (Material Requirements Planning)

1 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

1. Công cụ nào được sử dụng để xác định, đo lường, phân tích, cải tiến và kiểm soát các quy trình sản xuất?

2 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

2. Trong bối cảnh quản trị sản xuất hiện đại, yếu tố nào ngày càng trở nên quan trọng trong việc đảm bảo lợi thế cạnh tranh bền vững?

3 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

3. Trong quản trị sản xuất, 'work-in-process' (WIP) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

4. Phương pháp bố trí sản xuất nào tập trung các máy móc và thiết bị tương tự nhau ở cùng một khu vực?

5 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

5. Phương pháp nào trong quản lý tồn kho cố gắng giảm thiểu lượng hàng tồn kho bằng cách chỉ nhận vật liệu khi chúng cần thiết cho quá trình sản xuất?

6 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

6. Trong quản trị sản xuất, 'bottleneck' (điểm nghẽn) đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

7. Trong quản trị sản xuất, 'năng lực sản xuất' (capacity) đề cập đến điều gì?

8 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

8. Phương pháp nào sau đây giúp xác định và phân loại các mặt hàng tồn kho dựa trên giá trị sử dụng của chúng?

9 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

9. Trong quản trị sản xuất, 'Theory of Constraints' (TOC) tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

10. Phương pháp quản lý sản xuất tinh gọn (Lean manufacturing) tập trung vào việc loại bỏ yếu tố nào?

11 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

11. Khái niệm 'thời gian chu kỳ' (cycle time) trong quản trị sản xuất đề cập đến điều gì?

12 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

12. Phương pháp nào tập trung vào việc liên tục cải tiến các quy trình sản xuất thông qua các thay đổi nhỏ, gia tăng?

13 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

13. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'upstream' đề cập đến những hoạt động nào?

14 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

14. Loại chi phí nào bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp và lao động trực tiếp sử dụng trong quá trình sản xuất?

15 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

15. Phương pháp bố trí sản xuất nào phù hợp nhất cho việc sản xuất các sản phẩm có kích thước lớn và khó di chuyển?

16 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

16. Hệ thống Kanban trong quản trị sản xuất hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

17. Sự khác biệt chính giữa bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) và bảo trì khắc phục (corrective maintenance) là gì?

18 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

18. Trong quản trị sản xuất, 'lead time' (thời gian chờ) đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

19. Mục tiêu chính của việc áp dụng công thái học (ergonomics) trong thiết kế quy trình sản xuất là gì?

20 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

20. Trong quản lý dự án sản xuất, đường găng (critical path) là gì?

21 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

21. Lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) trong quản trị sản xuất là gì?

22 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

22. Trong quản trị sản xuất, khái niệm 'Poka-yoke' dùng để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

23. Phương pháp nào sau đây giúp phân tích và cải tiến quy trình sản xuất bằng cách loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị?

24 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

24. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP) chủ yếu tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

25. Chỉ số nào đo lường tỷ lệ phần trăm thời gian mà một thiết bị hoặc hệ thống có sẵn để sản xuất so với tổng thời gian theo kế hoạch?

26 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

26. Phương pháp bố trí sản xuất nào phù hợp nhất cho việc sản xuất số lượng lớn các sản phẩm giống hệt nhau?

27 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

27. Trong quản trị sản xuất, OEE (Overall Equipment Effectiveness) được sử dụng để đo lường điều gì?

28 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

28. Chỉ số nào được sử dụng để đo lường số lượng sản phẩm được sản xuất trên một đơn vị thời gian?

29 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

29. Công cụ nào trong quản lý chất lượng sử dụng biểu đồ để xác định các nguyên nhân tiềm ẩn gây ra vấn đề?

30 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 4

30. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu sự biến động trong quy trình sản xuất?