1. Phương pháp hoạch định sản xuất nào dựa trên dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất chi tiết cho từng giai đoạn?
A. Kéo (Pull)
B. Đẩy (Push)
C. Kanban
D. CONWIP (CONstant Work-In-Process)
2. Trong quản lý dịch vụ, SLA (Service Level Agreement) là gì?
A. Một loại thuế dịch vụ
B. Một thỏa thuận giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng, xác định các tiêu chuẩn dịch vụ
C. Một công cụ để đo lường sự hài lòng của khách hàng
D. Một quy trình để giải quyết khiếu nại của khách hàng
3. Mục tiêu của bảo trì dựa trên tình trạng (Condition-Based Maintenance) là gì?
A. Thực hiện bảo trì định kỳ theo lịch trình cố định
B. Thực hiện bảo trì khi thiết bị có dấu hiệu hư hỏng dựa trên kết quả theo dõi tình trạng
C. Chỉ sửa chữa thiết bị sau khi hỏng hóc hoàn toàn
D. Giảm chi phí bảo trì bằng cách bỏ qua các hoạt động bảo trì phòng ngừa
4. Trong quản lý chất lượng, `statistical process control` (SPC) được sử dụng để:
A. Thiết kế sản phẩm mới
B. Giám sát và kiểm soát quy trình sản xuất bằng cách sử dụng các công cụ thống kê
C. Quản lý quan hệ khách hàng
D. Tuyển dụng nhân viên mới
5. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ `Vendor Managed Inventory` (VMI) đề cập đến:
A. Việc nhà cung cấp quản lý hàng tồn kho tại địa điểm của khách hàng
B. Việc khách hàng quản lý hàng tồn kho tại địa điểm của nhà cung cấp
C. Việc cả nhà cung cấp và khách hàng cùng quản lý hàng tồn kho
D. Việc một bên thứ ba quản lý hàng tồn kho cho cả nhà cung cấp và khách hàng
6. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu sự biến động trong quy trình sản xuất để cải thiện chất lượng và hiệu quả?
A. Lean Manufacturing
B. Six Sigma
C. Just-in-Time (JIT)
D. Kaizen
7. Công cụ quản lý chất lượng nào thường được sử dụng để theo dõi sự thay đổi của một quy trình theo thời gian và xác định các xu hướng bất thường?
A. Lưu đồ (Flowchart)
B. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
C. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram)
D. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram)
8. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến liên tục các quy trình thông qua việc thực hiện các thay đổi nhỏ và dần dần?
A. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (Business Process Reengineering)
B. Kaizen
C. Six Sigma
D. Just-in-Time (JIT)
9. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc cải thiện dòng chảy giá trị (value stream) để giảm thời gian chờ đợi và tăng hiệu quả?
A. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
B. Lean Manufacturing
C. Six Sigma
D. Lý thuyết về các ràng buộc (Theory of Constraints)
10. Trong quản lý dự án, phương pháp Earned Value Management (EVM) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý rủi ro dự án
B. Đánh giá hiệu suất dự án dựa trên chi phí, tiến độ và phạm vi công việc
C. Quản lý nguồn nhân lực dự án
D. Lập kế hoạch truyền thông dự án
11. Mục tiêu của phương pháp JIT (Just-in-Time) trong quản lý sản xuất là gì?
A. Duy trì lượng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột biến
B. Sản xuất và cung cấp sản phẩm đúng số lượng, đúng thời điểm cần thiết
C. Giảm thiểu chi phí vận chuyển
D. Tăng cường hoạt động marketing
12. Trong quản lý vận hành, `Theory of Constraints` (TOC) tập trung vào việc:
A. Giảm thiểu chi phí sản xuất
B. Xác định và loại bỏ các ràng buộc (constraints) trong hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất
C. Tăng cường hoạt động marketing
D. Cải thiện quan hệ khách hàng
13. Trong quản lý chuỗi cung ứng, thuật ngữ `bullwhip effect` đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự gia tăng đột ngột về chi phí vận chuyển
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn giao thông
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp
14. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc tạo ra một môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ và có tổ chức để tăng hiệu quả và giảm lãng phí?
A. Six Sigma
B. 5S
C. Just-in-Time (JIT)
D. Kaizen
15. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `reverse logistics` (logistics ngược) đề cập đến hoạt động gì?
A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
B. Vận chuyển hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng
C. Quản lý dòng sản phẩm trả lại từ khách hàng về nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp
D. Quản lý thông tin trong chuỗi cung ứng
16. Phương pháp nào sau đây giúp xác định và phân tích các nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề trong quy trình sản xuất?
A. Phân tích SWOT
B. Biểu đồ Pareto
C. 5 Whys
D. Bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard)
17. Phương pháp nào sau đây giúp xác định và loại bỏ các nút thắt (bottlenecks) trong quy trình sản xuất?
A. Phân tích SWOT
B. Lý thuyết về các ràng buộc (Theory of Constraints)
C. Six Sigma
D. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
18. Phương pháp nào sau đây giúp xác định và phân tích các mối quan hệ nhân quả giữa các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến một vấn đề?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ nhân quả (Cause-and-Effect Diagram) / Ishikawa Diagram
C. Lưu đồ (Flowchart)
D. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
19. Phương pháp quản lý tồn kho nào giả định rằng các mặt hàng tồn kho được sử dụng theo thứ tự nhập kho (FIFO)?
A. LIFO (Last-In, First-Out)
B. FIFO (First-In, First-Out)
C. EOQ (Economic Order Quantity)
D. JIT (Just-In-Time)
20. Mục tiêu chính của bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance) là gì?
A. Sửa chữa thiết bị sau khi hỏng hóc
B. Giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ của thiết bị
C. Tăng tốc độ sản xuất
D. Giảm chi phí nhân công
21. Chỉ số OEE (Overall Equipment Effectiveness) đo lường điều gì?
A. Hiệu quả sử dụng vốn
B. Hiệu quả tổng thể của thiết bị
C. Mức độ hài lòng của nhân viên
D. Tỷ lệ sản phẩm lỗi
22. KPI (Key Performance Indicator) nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của quy trình bảo trì?
A. Số lượng sản phẩm bán ra
B. Thời gian hoạt động trung bình giữa các lần hỏng hóc (MTBF)
C. Mức độ hài lòng của khách hàng
D. Doanh thu trên mỗi nhân viên
23. Trong quản lý dự án, biểu đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí dự án
B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Quản lý nguồn nhân lực dự án
24. Trong quản lý chất lượng, `Poka-yoke` là gì?
A. Một phương pháp thống kê để kiểm soát chất lượng
B. Một cơ chế ngăn ngừa lỗi sai trong quá trình sản xuất
C. Một hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
D. Một chiến lược marketing để tăng cường nhận diện thương hiệu
25. Phương pháp quản trị vận hành nào tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong toàn bộ quy trình sản xuất và cung ứng?
A. Six Sigma
B. Quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
C. Lean Manufacturing
D. Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
26. Trong quản lý dự án, đường găng (Critical Path) là gì?
A. Đường đi ngắn nhất trong dự án
B. Đường đi dài nhất trong dự án, quyết định thời gian hoàn thành dự án
C. Đường đi có chi phí thấp nhất
D. Đường đi có nhiều rủi ro nhất
27. Trong quản lý rủi ro vận hành, ma trận rủi ro (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định các cơ hội kinh doanh mới
B. Đánh giá và ưu tiên các rủi ro dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
C. Quản lý quan hệ khách hàng
D. Theo dõi hiệu suất làm việc của nhân viên
28. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò chính trong việc:
A. Quản lý quan hệ khách hàng
B. Tích hợp các quy trình kinh doanh và quản lý dữ liệu trong toàn doanh nghiệp
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Tự động hóa quy trình marketing
29. Trong quản lý vận hành, `capacity planning` (hoạch định năng lực) liên quan đến việc gì?
A. Lập kế hoạch tài chính
B. Xác định nguồn lực cần thiết để đáp ứng nhu cầu sản xuất
C. Tuyển dụng nhân viên mới
D. Phát triển sản phẩm mới
30. Trong quản lý tồn kho, EOQ (Economic Order Quantity) là gì?
A. Số lượng đặt hàng tối thiểu
B. Số lượng đặt hàng kinh tế, giúp tối thiểu hóa tổng chi phí tồn kho
C. Số lượng tồn kho tối đa
D. Số lượng hàng bán ra trung bình mỗi tháng