Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh lý nội tiết

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh lý nội tiết

1. Tuyến nội tiết nào vừa có chức năng nội tiết, vừa có chức năng ngoại tiết?

A. Tuyến giáp.
B. Tuyến yên.
C. Tuyến thượng thận.
D. Tuyến tụy.

2. Cơ chế tác động của insulin lên tế bào đích là gì?

A. Xâm nhập vào tế bào và liên kết với thụ thể trong nhân.
B. Liên kết với thụ thể trên màng tế bào, kích hoạt các protein vận chuyển glucose.
C. Tác động trực tiếp lên các kênh ion trên màng tế bào.
D. Kích thích sản xuất cAMP trong tế bào chất.

3. Hormone nào được sản xuất bởi tế bào Leydig trong tinh hoàn và có vai trò quan trọng trong sự phát triển các đặc tính sinh dục nam?

A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Testosterone.
D. Inhibin.

4. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự sản xuất hồng cầu?

A. Insulin.
B. Erythropoietin (EPO).
C. Cortisol.
D. Growth hormone (GH).

5. Cơ chế tác động chính của hormone steroid lên tế bào đích là gì?

A. Liên kết với thụ thể trên màng tế bào, kích hoạt hệ thống truyền tin thứ hai.
B. Xâm nhập vào tế bào, liên kết với thụ thể trong tế bào chất hoặc nhân, ảnh hưởng đến phiên mã gen.
C. Tác động trực tiếp lên các kênh ion trên màng tế bào.
D. Kích thích sản xuất cAMP trong tế bào chất.

6. Hormone nào được sản xuất bởi vùng dưới đồi và có tác dụng kích thích tuyến yên tiết hormone tăng trưởng (GH)?

A. Prolactin.
B. Growth hormone-releasing hormone (GHRH).
C. Adrenocorticotropic hormone (ACTH).
D. Thyroid-stimulating hormone (TSH).

7. Cơ chế feedback âm tính trong điều hòa nội tiết là gì?

A. Sự gia tăng sản xuất hormone kích thích sự gia tăng hơn nữa việc sản xuất hormone đó.
B. Sự giảm sản xuất hormone kích thích sự giảm hơn nữa việc sản xuất hormone đó.
C. Nồng độ hormone cao ức chế sự sản xuất hormone đó.
D. Nồng độ hormone thấp ức chế sự sản xuất hormone đó.

8. Tác dụng chính của hormone cortisol là gì?

A. Giảm nồng độ glucose trong máu.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Tăng nồng độ glucose trong máu và chống viêm.
D. Giảm huyết áp.

9. Cường aldosteron nguyên phát (Conn`s syndrome) là do nguyên nhân nào?

A. Tăng sản xuất renin từ thận.
B. U tuyến thượng thận sản xuất quá mức aldosterone.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu kéo dài.
D. Thiếu hụt enzyme trong quá trình tổng hợp cortisol.

10. Tác dụng của hormone ADH (vasopressin) là gì?

A. Tăng bài tiết nước ở thận.
B. Giảm bài tiết nước ở thận.
C. Tăng bài tiết natri ở thận.
D. Giảm bài tiết natri ở thận.

11. Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận (HPA axis), hormone nào ức chế sự giải phóng CRH và ACTH?

A. Aldosterone.
B. Epinephrine.
C. Cortisol.
D. Norepinephrine.

12. Bệnh Basedow (Graves` disease) là một bệnh cường giáp do nguyên nhân nào?

A. Thiếu hụt iodine.
B. Sự phá hủy tự miễn dịch các tế bào tuyến giáp.
C. Sự sản xuất quá mức TSH từ tuyến yên.
D. Sự xuất hiện của các kháng thể kích thích thụ thể TSH.

13. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự phát triển của xương và sụn?

A. Insulin.
B. Thyroxine (T4).
C. Growth hormone (GH) và insulin-like growth factor 1 (IGF-1).
D. Cortisol.

14. Hormone nào được sản xuất bởi nhau thai trong thời kỳ mang thai và có vai trò duy trì thai nghén?

A. Luteinizing hormone (LH).
B. Follicle-stimulating hormone (FSH).
C. Human chorionic gonadotropin (hCG).
D. Oxytocin.

15. Điều gì xảy ra khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn?

A. Tuyến tụy giảm tiết insulin.
B. Tuyến tụy tăng tiết glucagon.
C. Tuyến tụy tăng tiết insulin.
D. Gan tăng cường phân giải glycogen thành glucose.

16. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị thiếu hụt hormone tuyến giáp (hypothyroidism)?

A. Tăng cân, nhịp tim nhanh, và tăng thân nhiệt.
B. Giảm cân, nhịp tim nhanh, và tăng thân nhiệt.
C. Tăng cân, mệt mỏi, và giảm thân nhiệt.
D. Giảm cân, mệt mỏi, và giảm thân nhiệt.

17. Hormone nào được sản xuất bởi tuyến tùng và có vai trò trong điều hòa nhịp sinh học?

A. Melatonin.
B. Serotonin.
C. Dopamine.
D. Norepinephrine.

18. Bệnh đái tháo đường type 1 xảy ra do nguyên nhân nào?

A. Tình trạng kháng insulin của tế bào.
B. Sự phá hủy tự miễn dịch các tế bào beta của tuyến tụy.
C. Sự suy giảm chức năng tuyến tụy do tuổi tác.
D. Chế độ ăn uống không lành mạnh.

19. Vai trò của hormone calcitonin là gì?

A. Tăng nồng độ canxi trong máu.
B. Giảm nồng độ canxi trong máu.
C. Tăng tái hấp thu canxi ở thận.
D. Tăng hấp thu canxi ở ruột.

20. Bệnh to đầu chi (acromegaly) là do sự sản xuất quá mức hormone nào?

A. Cortisol.
B. Growth hormone (GH).
C. Thyroxine (T4).
D. Insulin.

21. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp thông qua tác động lên thận và mạch máu?

A. Insulin.
B. Thyroxine (T4).
C. Angiotensin II.
D. Cortisol.

22. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc kích thích sự phát triển của nang trứng ở buồng trứng?

A. Luteinizing hormone (LH).
B. Follicle-stimulating hormone (FSH).
C. Prolactin.
D. Oxytocin.

23. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tổn thương vùng dưới đồi?

A. Tăng cường chức năng của tuyến yên.
B. Rối loạn điều hòa nhiều chức năng nội tiết và thần kinh.
C. Tăng cường chức năng của tuyến thượng thận.
D. Không ảnh hưởng đến chức năng nội tiết.

24. Hormone nào có tác dụng làm tăng nhịp tim và huyết áp trong các tình huống căng thẳng?

A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Epinephrine (adrenaline).
D. Cortisol.

25. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu?

A. Aldosterone.
B. Hormone tăng trưởng (GH).
C. Parathyroid hormone (PTH).
D. Thyroxine (T4).

26. Hormone nào kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở?

A. Prolactin.
B. Oxytocin.
C. Relaxin.
D. Follicle-stimulating hormone (FSH).

27. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự phát triển của hệ thần kinh và trí tuệ ở trẻ em?

A. Insulin.
B. Thyroxine (T4) và triiodothyronine (T3).
C. Cortisol.
D. Growth hormone (GH).

28. Vai trò của hormone leptin là gì?

A. Tăng cảm giác đói.
B. Giảm cảm giác đói và tăng tiêu hao năng lượng.
C. Tăng dự trữ chất béo.
D. Giảm tiêu hao năng lượng.

29. Tác dụng chính của hormone aldosterone là gì?

A. Tăng tái hấp thu natri và bài tiết kali ở thận.
B. Giảm tái hấp thu natri và tăng bài tiết kali ở thận.
C. Tăng tái hấp thu nước ở thận.
D. Giảm tái hấp thu nước ở thận.

30. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ?

A. Testosterone.
B. Insulin.
C. Estrogen và progesterone.
D. Cortisol.

1 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

1. Tuyến nội tiết nào vừa có chức năng nội tiết, vừa có chức năng ngoại tiết?

2 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

2. Cơ chế tác động của insulin lên tế bào đích là gì?

3 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

3. Hormone nào được sản xuất bởi tế bào Leydig trong tinh hoàn và có vai trò quan trọng trong sự phát triển các đặc tính sinh dục nam?

4 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

4. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự sản xuất hồng cầu?

5 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

5. Cơ chế tác động chính của hormone steroid lên tế bào đích là gì?

6 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

6. Hormone nào được sản xuất bởi vùng dưới đồi và có tác dụng kích thích tuyến yên tiết hormone tăng trưởng (GH)?

7 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

7. Cơ chế feedback âm tính trong điều hòa nội tiết là gì?

8 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

8. Tác dụng chính của hormone cortisol là gì?

9 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

9. Cường aldosteron nguyên phát (Conn's syndrome) là do nguyên nhân nào?

10 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

10. Tác dụng của hormone ADH (vasopressin) là gì?

11 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

11. Trong cơ chế điều hòa ngược âm tính của trục hạ đồi - tuyến yên - tuyến thượng thận (HPA axis), hormone nào ức chế sự giải phóng CRH và ACTH?

12 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

12. Bệnh Basedow (Graves' disease) là một bệnh cường giáp do nguyên nhân nào?

13 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

13. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự phát triển của xương và sụn?

14 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

14. Hormone nào được sản xuất bởi nhau thai trong thời kỳ mang thai và có vai trò duy trì thai nghén?

15 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì xảy ra khi nồng độ glucose trong máu tăng cao sau bữa ăn?

16 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

16. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị thiếu hụt hormone tuyến giáp (hypothyroidism)?

17 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

17. Hormone nào được sản xuất bởi tuyến tùng và có vai trò trong điều hòa nhịp sinh học?

18 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

18. Bệnh đái tháo đường type 1 xảy ra do nguyên nhân nào?

19 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

19. Vai trò của hormone calcitonin là gì?

20 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

20. Bệnh to đầu chi (acromegaly) là do sự sản xuất quá mức hormone nào?

21 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

21. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp thông qua tác động lên thận và mạch máu?

22 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

22. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc kích thích sự phát triển của nang trứng ở buồng trứng?

23 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

23. Điều gì sẽ xảy ra nếu một người bị tổn thương vùng dưới đồi?

24 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

24. Hormone nào có tác dụng làm tăng nhịp tim và huyết áp trong các tình huống căng thẳng?

25 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

25. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ canxi trong máu?

26 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

26. Hormone nào kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở?

27 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

27. Hormone nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự phát triển của hệ thần kinh và trí tuệ ở trẻ em?

28 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

28. Vai trò của hormone leptin là gì?

29 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

29. Tác dụng chính của hormone aldosterone là gì?

30 / 30

Category: Sinh lý nội tiết

Tags: Bộ đề 4

30. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ?