Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Nơron

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Nơron

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Sinh Lý Nơron

1. Sự khác biệt chính giữa điện thế hoạt động và điện thế graded là gì?

A. Điện thế hoạt động có biên độ thay đổi, điện thế graded có biên độ cố định
B. Điện thế hoạt động lan truyền không suy giảm, điện thế graded suy giảm theo khoảng cách
C. Điện thế hoạt động chỉ xảy ra ở sợi trục, điện thế graded chỉ xảy ra ở thân tế bào
D. Điện thế hoạt động cần chất dẫn truyền thần kinh, điện thế graded không cần

2. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây liên quan đến các chức năng điều hòa giấc ngủ và tâm trạng?

A. Glutamate
B. Acetylcholine
C. Serotonin
D. Dopamine

3. Loại thụ thể nào sau đây trực tiếp mở kênh ion khi chất dẫn truyền thần kinh gắn vào?

A. Thụ thể ionotropic
B. Thụ thể metabotropic
C. Thụ thể enzyme-linked
D. Thụ thể nội bào

4. Loại kênh ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc giải phóng chất dẫn truyền thần kinh tại cúc tận cùng của sợi trục?

A. Kênh Na+ cổng điện
B. Kênh K+ cổng điện
C. Kênh Ca2+ cổng điện
D. Kênh Cl- cổng điện

5. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ngăn chặn hoạt động của bơm Na+/K+ ATPase?

A. Điện thế nghỉ của nơron sẽ trở nên âm hơn
B. Điện thế nghỉ của nơron sẽ trở nên dương hơn
C. Nơron sẽ không thể duy trì điện thế nghỉ
D. Nơron sẽ tạo ra nhiều điện thế hoạt động hơn

6. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm cho giai đoạn "trơ" (refractory period) sau khi điện thế hoạt động xảy ra?

A. Kênh Na+ bị bất hoạt và kênh K+ vẫn mở
B. Kênh Na+ và kênh K+ đều đóng
C. Kênh Na+ mở và kênh K+ đóng
D. Kênh Na+ và kênh K+ đều mở

7. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây chủ yếu liên quan đến các đường dẫn truyền vận động và bệnh Parkinson?

A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Glutamate

8. Tế bào thần kinh đệm nào giúp duy trì hàng rào máu não?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào hình sao (astrocyte)
C. Tế bào oligodendrocyte
D. Tế bào microglia

9. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây là chất dẫn truyền hưng phấn chính trong não?

A. GABA
B. Glutamate
C. Glycine
D. Dopamine

10. Tế bào thần kinh đệm nào đóng vai trò chính trong việc loại bỏ các mảnh vụn tế bào và bảo vệ hệ thần kinh khỏi nhiễm trùng?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào hình sao (astrocyte)
C. Tế bào oligodendrocyte
D. Tế bào microglia

11. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ K+ ngoại bào tăng lên đáng kể?

A. Điện thế nghỉ của nơron sẽ trở nên âm hơn
B. Điện thế nghỉ của nơron sẽ trở nên dương hơn
C. Điện thế nghỉ của nơron sẽ không thay đổi
D. Nơron sẽ không thể tạo ra điện thế hoạt động

12. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng "tiềm thế hóa" (potentiation) dài hạn (LTP) tại synapse?

A. Giảm số lượng thụ thể trên màng sau synapse
B. Tăng cường giải phóng chất dẫn truyền thần kinh từ màng trước synapse
C. Giảm độ nhạy của thụ thể đối với chất dẫn truyền thần kinh
D. Tất cả các đáp án trên

13. Cấu trúc nào của nơron có chức năng chính là nhận tín hiệu từ các nơron khác?

A. Sợi trục (axon)
B. Thân tế bào (soma)
C. Cúc tận cùng (axon terminal)
D. Nhánh cây (dendrite)

14. Loại kênh ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn khử cực của điện thế hoạt động?

A. Kênh K+ cổng điện
B. Kênh Cl- cổng hóa học
C. Kênh Na+ cổng điện
D. Kênh Ca2+ cổng điện

15. Loại thụ thể nào sau đây hoạt động thông qua các protein G và các chất truyền tin thứ cấp?

A. Thụ thể ionotropic
B. Thụ thể metabotropic
C. Thụ thể enzyme-linked
D. Thụ thể nội bào

16. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây liên quan đến các chức năng như điều hòa cảm giác đau, thèm ăn và phần thưởng?

A. Serotonin
B. Dopamine
C. Norepinephrine
D. Endorphin

17. Loại synapse nào có khả năng thay đổi độ mạnh của kết nối theo thời gian, đóng vai trò quan trọng trong học tập và trí nhớ?

A. Synapse điện
B. Synapse hóa học
C. Synapse hưng phấn
D. Synapse ức chế

18. Loại tế bào thần kinh đệm nào có vai trò tạo ra myelin trong hệ thần kinh trung ương?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào hình sao (astrocyte)
C. Tế bào oligodendrocyte
D. Tế bào microglia

19. Loại tế bào nào sau đây có khả năng phân chia và biệt hóa thành các loại tế bào thần kinh khác nhau trong não trưởng thành?

A. Tế bào Schwann
B. Tế bào hình sao (astrocyte)
C. Tế bào gốc thần kinh
D. Tế bào microglia

20. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây thường liên quan đến các đường dẫn truyền cảm giác đau?

A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Substance P

21. Tốc độ dẫn truyền xung thần kinh trên sợi trục có myelin nhanh hơn so với sợi trục không có myelin là do cơ chế nào?

A. Dẫn truyền liên tục
B. Dẫn truyền nhảy vọt
C. Dẫn truyền hóa học
D. Dẫn truyền điện

22. Loại synapse nào sử dụng các "cầu nối" trực tiếp giữa các tế bào để truyền tín hiệu nhanh chóng?

A. Synapse hóa học
B. Synapse điện
C. Synapse hưng phấn
D. Synapse ức chế

23. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn sự kích thích quá mức của các nơron bởi glutamate?

A. Tái hấp thu glutamate bởi tế bào hình sao
B. Phân hủy glutamate bởi enzyme
C. Ức chế giải phóng glutamate
D. Tất cả các đáp án trên

24. Hiện tượng "tổng hợp" (summation) trong nơron đề cập đến điều gì?

A. Sự kết hợp các tín hiệu từ nhiều synapse để tạo ra một điện thế hoạt động
B. Sự phân chia tín hiệu từ một synapse thành nhiều tín hiệu nhỏ hơn
C. Sự ức chế hoàn toàn các tín hiệu từ tất cả các synapse
D. Sự tăng cường tín hiệu từ một synapse duy nhất

25. Điều gì xảy ra nếu một nơron nhận được đồng thời cả tín hiệu hưng phấn (EPSP) và tín hiệu ức chế (IPSP)?

A. Nơron chắc chắn sẽ tạo ra điện thế hoạt động
B. Nơron chắc chắn sẽ không tạo ra điện thế hoạt động
C. Kết quả phụ thuộc vào sự tổng hợp của các tín hiệu EPSP và IPSP
D. Chỉ có tín hiệu EPSP được truyền đi

26. Quá trình tái cực của điện thế hoạt động xảy ra chủ yếu do ion nào di chuyển ra khỏi tế bào?

A. Na+
B. Cl-
C. K+
D. Ca2+

27. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây là chất ức chế chính trong não?

A. Glutamate
B. Acetylcholine
C. GABA
D. Dopamine

28. Cơ chế nào sau đây giúp loại bỏ chất dẫn truyền thần kinh khỏi khe synapse sau khi tín hiệu đã được truyền đi?

A. Khuếch tán đơn thuần
B. Tái hấp thu (reuptake)
C. Phân hủy enzyme
D. Tất cả các đáp án trên

29. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi sự chênh lệch nồng độ ion nào giữa bên trong và bên ngoài màng tế bào?

A. Na+ (bên trong cao hơn) và Cl- (bên ngoài cao hơn)
B. K+ (bên ngoài cao hơn) và Na+ (bên trong cao hơn)
C. K+ (bên trong cao hơn) và Na+ (bên ngoài cao hơn)
D. Cl- (bên trong cao hơn) và K+ (bên ngoài cao hơn)

30. Sự khác biệt chính giữa thụ thể hưng phấn (EPSP) và thụ thể ức chế (IPSP) là gì?

A. EPSP làm tăng khả năng tạo ra điện thế hoạt động, IPSP làm giảm khả năng đó
B. EPSP làm giảm khả năng tạo ra điện thế hoạt động, IPSP làm tăng khả năng đó
C. EPSP chỉ xảy ra ở synapse điện, IPSP chỉ xảy ra ở synapse hóa học
D. EPSP sử dụng chất dẫn truyền thần kinh khác với IPSP

1 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

1. Sự khác biệt chính giữa điện thế hoạt động và điện thế graded là gì?

2 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

2. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây liên quan đến các chức năng điều hòa giấc ngủ và tâm trạng?

3 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

3. Loại thụ thể nào sau đây trực tiếp mở kênh ion khi chất dẫn truyền thần kinh gắn vào?

4 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

4. Loại kênh ion nào đóng vai trò quan trọng trong việc giải phóng chất dẫn truyền thần kinh tại cúc tận cùng của sợi trục?

5 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì sẽ xảy ra nếu một loại thuốc ngăn chặn hoạt động của bơm Na+/K+ ATPase?

6 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

6. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm cho giai đoạn 'trơ' (refractory period) sau khi điện thế hoạt động xảy ra?

7 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

7. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây chủ yếu liên quan đến các đường dẫn truyền vận động và bệnh Parkinson?

8 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

8. Tế bào thần kinh đệm nào giúp duy trì hàng rào máu não?

9 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

9. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây là chất dẫn truyền hưng phấn chính trong não?

10 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

10. Tế bào thần kinh đệm nào đóng vai trò chính trong việc loại bỏ các mảnh vụn tế bào và bảo vệ hệ thần kinh khỏi nhiễm trùng?

11 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

11. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ K+ ngoại bào tăng lên đáng kể?

12 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

12. Cơ chế nào sau đây giải thích hiện tượng 'tiềm thế hóa' (potentiation) dài hạn (LTP) tại synapse?

13 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

13. Cấu trúc nào của nơron có chức năng chính là nhận tín hiệu từ các nơron khác?

14 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

14. Loại kênh ion nào đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn khử cực của điện thế hoạt động?

15 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

15. Loại thụ thể nào sau đây hoạt động thông qua các protein G và các chất truyền tin thứ cấp?

16 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

16. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây liên quan đến các chức năng như điều hòa cảm giác đau, thèm ăn và phần thưởng?

17 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

17. Loại synapse nào có khả năng thay đổi độ mạnh của kết nối theo thời gian, đóng vai trò quan trọng trong học tập và trí nhớ?

18 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

18. Loại tế bào thần kinh đệm nào có vai trò tạo ra myelin trong hệ thần kinh trung ương?

19 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

19. Loại tế bào nào sau đây có khả năng phân chia và biệt hóa thành các loại tế bào thần kinh khác nhau trong não trưởng thành?

20 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

20. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây thường liên quan đến các đường dẫn truyền cảm giác đau?

21 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

21. Tốc độ dẫn truyền xung thần kinh trên sợi trục có myelin nhanh hơn so với sợi trục không có myelin là do cơ chế nào?

22 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

22. Loại synapse nào sử dụng các 'cầu nối' trực tiếp giữa các tế bào để truyền tín hiệu nhanh chóng?

23 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

23. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn sự kích thích quá mức của các nơron bởi glutamate?

24 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

24. Hiện tượng 'tổng hợp' (summation) trong nơron đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

25. Điều gì xảy ra nếu một nơron nhận được đồng thời cả tín hiệu hưng phấn (EPSP) và tín hiệu ức chế (IPSP)?

26 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

26. Quá trình tái cực của điện thế hoạt động xảy ra chủ yếu do ion nào di chuyển ra khỏi tế bào?

27 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

27. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây là chất ức chế chính trong não?

28 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

28. Cơ chế nào sau đây giúp loại bỏ chất dẫn truyền thần kinh khỏi khe synapse sau khi tín hiệu đã được truyền đi?

29 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

29. Điện thế nghỉ của tế bào thần kinh được duy trì chủ yếu bởi sự chênh lệch nồng độ ion nào giữa bên trong và bên ngoài màng tế bào?

30 / 30

Category: Sinh Lý Nơron

Tags: Bộ đề 4

30. Sự khác biệt chính giữa thụ thể hưng phấn (EPSP) và thụ thể ức chế (IPSP) là gì?