1. Thuốc nào sau đây được sử dụng đầu tay trong xử trí sốc phản vệ?
A. Diphenhydramine.
B. Epinephrine (Adrenaline).
C. Hydrocortisone.
D. Salbutamol.
2. Trong sốc tim do bệnh tim sản khoa, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
B. Truyền dịch nhanh chóng.
C. Sử dụng thuốc tăng co bóp cơ tim.
D. Thở oxy hoặc hỗ trợ hô hấp.
3. Trong trường hợp sản phụ bị sốc giảm thể tích do băng huyết sau sinh không đáp ứng với truyền dịch và thuốc co hồi tử cung, bước tiếp theo nên làm gì?
A. Chờ đợi và theo dõi thêm.
B. Chuyển sang sử dụng thuốc vận mạch.
C. Tìm kiếm và xử trí nguyên nhân gây chảy máu (ví dụ: rách đường sinh dục, sót nhau).
D. Chỉ định cắt tử cung ngay lập tức.
4. Nguyên nhân nào sau đây ít gặp nhất gây thuyên tắc ối?
A. Chuyển dạ kéo dài.
B. Đa ối.
C. Mổ lấy thai.
D. Tiền sản giật.
5. Trong sốc sản khoa, việc đánh giá mức độ mất máu có vai trò gì?
A. Giúp xác định nguyên nhân gây sốc.
B. Giúp định hướng điều trị và tiên lượng.
C. Giúp giảm chi phí điều trị.
D. Không có vai trò quan trọng.
6. Theo phác đồ, khi nào cần chuyển sản phụ bị sốc sản khoa đến tuyến cao hơn?
A. Khi đã ổn định được huyết áp.
B. Khi không đáp ứng với điều trị ban đầu.
C. Khi có đủ máu để truyền.
D. Khi có người nhà đồng ý.
7. Trong xử trí ban đầu sốc sản khoa, ưu tiên hàng đầu là gì?
A. Truyền dịch nhanh chóng.
B. Tìm nguyên nhân gây sốc.
C. Đảm bảo đường thở, hô hấp và tuần hoàn (ABC).
D. Sử dụng thuốc vận mạch.
8. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu sớm của sốc giảm thể tích?
A. Mạch nhanh.
B. Huyết áp tụt.
C. Da xanh, niêm mạc nhợt.
D. Vã mồ hôi.
9. Trong xử trí thuyên tắc ối, ưu tiên hàng đầu là gì?
A. Truyền máu.
B. Hồi sức tim phổi.
C. Sử dụng thuốc vận mạch.
D. Gây tê ngoài màng cứng.
10. Vai trò của Oxytocin trong xử trí băng huyết sau sinh là gì?
A. Tăng cường đông máu.
B. Co hồi tử cung để giảm chảy máu.
C. Giảm đau.
D. Tăng huyết áp.
11. Trong sốc tim do bệnh tim sản khoa, mục tiêu chính của điều trị là gì?
A. Tăng cung lượng tim và giảm gánh nặng cho tim.
B. Giảm huyết áp.
C. Tăng thể tích tuần hoàn.
D. Giảm nhịp tim.
12. Mục tiêu chính của truyền máu trong sốc giảm thể tích do băng huyết sau sinh là gì?
A. Tăng thể tích tuần hoàn và cải thiện khả năng vận chuyển oxy.
B. Cung cấp yếu tố đông máu.
C. Tăng huyết áp.
D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
13. Trong sốc giảm thể tích, việc sử dụng thuốc vận mạch có vai trò gì?
A. Tăng co bóp cơ tim.
B. Co mạch và tăng huyết áp.
C. Giãn mạch và giảm huyết áp.
D. Tăng thể tích tuần hoàn.
14. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa băng huyết sau sinh hiệu quả nhất?
A. Sử dụng oxytocin dự phòng sau sổ thai.
B. Khám thai định kỳ.
C. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
D. Nghỉ ngơi hợp lý.
15. Loại dịch truyền nào thường được ưu tiên sử dụng trong hồi sức ban đầu sốc giảm thể tích ở sản phụ?
A. Dung dịch keo (ví dụ: Gelofusine).
B. Dung dịch muối đẳng trương (ví dụ: NaCl 0.9%).
C. Dung dịch ưu trương (ví dụ: NaCl 3%).
D. Dung dịch glucose 5%.
16. Trong sốc nhiễm trùng sản khoa, kháng sinh nên được sử dụng như thế nào?
A. Chỉ sử dụng khi có kết quả kháng sinh đồ.
B. Sử dụng kháng sinh phổ rộng càng sớm càng tốt.
C. Chỉ sử dụng một loại kháng sinh duy nhất.
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng sau khi hết sốc.
17. Khi nào nên nghĩ đến sốc nhiễm trùng ở sản phụ sau sinh?
A. Khi sản phụ sốt cao và có dấu hiệu nhiễm trùng.
B. Khi sản phụ chỉ có sốt nhẹ.
C. Khi sản phụ không sốt nhưng có mạch nhanh.
D. Khi sản phụ đau bụng nhẹ.
18. Theo khuyến cáo, sản phụ bị sốc sản khoa nên được theo dõi những dấu hiệu sinh tồn nào?
A. Chỉ theo dõi huyết áp và mạch.
B. Chỉ theo dõi nhiệt độ.
C. Huyết áp, mạch, nhịp thở, SpO2, lượng nước tiểu.
D. Chỉ theo dõi tri giác.
19. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý vỡ tử cung?
A. Xuất huyết âm đạo ít.
B. Tim thai bình thường.
C. Đau bụng dữ dội đột ngột.
D. Cơn co tử cung đều đặn.
20. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của sốc sản khoa?
A. Suy thận cấp.
B. Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC).
C. Suy hô hấp cấp.
D. Tử vong.
21. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp chẩn đoán thuyên tắc ối?
A. Xét nghiệm D-dimer.
B. Siêu âm tim.
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Công thức máu.
22. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ thuyên tắc ối?
A. Truyền dịch đầy đủ trong chuyển dạ.
B. Kiểm soát cơn co tử cung hợp lý.
C. Chấm dứt thai kỳ sớm.
D. Không có biện pháp nào hiệu quả.
23. Khi nào cần sử dụng corticoid trong xử trí sốc phản vệ ở sản phụ?
A. Ngay khi bắt đầu xử trí sốc phản vệ.
B. Sau khi đã sử dụng epinephrine và các biện pháp khác không hiệu quả.
C. Chỉ sử dụng khi có phù thanh quản.
D. Không cần sử dụng corticoid.
24. Xử trí vỡ tử cung chủ yếu là gì?
A. Sử dụng thuốc giảm đau.
B. Khâu phục hồi tử cung.
C. Cắt tử cung.
D. Truyền máu và hồi sức tích cực, sau đó phẫu thuật.
25. Đâu là nguyên nhân thường gặp nhất gây sốc giảm thể tích trong sản khoa?
A. Vỡ tử cung.
B. Băng huyết sau sinh.
C. Thuyên tắc ối.
D. Nhiễm trùng ối.
26. Trong xử trí vỡ tử cung, việc trì hoãn phẫu thuật có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
B. Tăng nguy cơ tử vong mẹ và con.
C. Kéo dài thời gian nằm viện.
D. Không ảnh hưởng gì.
27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong xử trí băng huyết sau sinh?
A. Sử dụng thuốc co hồi tử cung.
B. Ép bụng ngoài tử cung.
C. Thắt động mạch tử cung.
D. Truyền máu khi cần thiết.
28. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị nhất trong chẩn đoán sốc nhiễm trùng sản khoa?
A. Công thức máu.
B. Cấy máu.
C. Điện giải đồ.
D. Chức năng gan, thận.
29. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất của vỡ tử cung?
A. Sẹo mổ cũ trên tử cung.
B. Đa thai.
C. Ối vỡ non.
D. Sản phụ lớn tuổi.
30. Sốc phản vệ trong sản khoa thường do nguyên nhân nào?
A. Do truyền máu.
B. Do sử dụng thuốc (ví dụ: kháng sinh, oxytocin).
C. Do vỡ ối.
D. Do tiền sản giật.