Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm lý Quản trị kinh doanh

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tâm lý Quản trị kinh doanh

1. Trong tâm lý học quản lý, hiệu ứng Hawthorne đề cập đến điều gì?

A. Năng suất của người lao động tăng lên khi họ biết mình đang bị quan sát.
B. Sự giảm sút năng suất do điều kiện làm việc kém.
C. Tác động của tiền lương đối với động lực làm việc.
D. Ảnh hưởng của áp lực công việc lên sức khỏe tinh thần.

2. Điều gì sau đây là một ví dụ về `tư duy bầy đàn` (herd mentality) trong đầu tư?

A. Mua cổ phiếu vì thấy nhiều người khác cũng đang mua, bất kể giá trị thực của cổ phiếu đó.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định đầu tư.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
D. Tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia tài chính trước khi đầu tư.

3. Trong quản lý dự án, điều gì thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của hiệu ứng `chi phí chìm` (sunk cost fallacy)?

A. Tiếp tục đầu tư vào một dự án thua lỗ vì đã đầu tư quá nhiều vào nó trước đó.
B. Tính toán chi phí của dự án một cách chính xác trước khi bắt đầu.
C. Tìm kiếm các nhà đầu tư mới cho dự án.
D. Từ bỏ một dự án khi nó không còn khả thi về mặt tài chính.

4. Trong quản lý, điều gì là quan trọng nhất để tạo động lực cho nhân viên làm việc hiệu quả?

A. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của từng nhân viên.
B. Áp đặt các quy tắc và quy trình nghiêm ngặt.
C. Sử dụng các hình phạt để trừng phạt những sai lầm.
D. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên.

5. Trong quản lý thay đổi, chiến lược nào giúp nhân viên chấp nhận sự thay đổi bằng cách cho họ tham gia vào quá trình lập kế hoạch và ra quyết định?

A. Trao quyền (Empowerment).
B. Cưỡng chế (Coercion).
C. Thao túng (Manipulation).
D. Trì hoãn (Delaying).

6. Trong quản lý thời gian, `nguyên tắc Pareto` (80/20 rule) gợi ý điều gì?

A. 80% kết quả đến từ 20% nỗ lực.
B. 20% kết quả đến từ 80% nỗ lực.
C. Dành 80% thời gian cho những nhiệm vụ quan trọng và 20% cho những nhiệm vụ ít quan trọng hơn.
D. Dành 20% thời gian cho những nhiệm vụ quan trọng và 80% cho những nhiệm vụ ít quan trọng hơn.

7. Lòng tin (trust) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả?

A. Lòng tin giúp giảm thiểu xung đột và tăng cường sự hợp tác giữa các thành viên.
B. Lòng tin không quan trọng bằng việc có kỹ năng chuyên môn cao.
C. Lòng tin chỉ cần thiết khi có các vấn đề phát sinh.
D. Lòng tin làm giảm tính cạnh tranh trong đội ngũ.

8. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của `hội chứng kẻ mạo danh` (imposter syndrome) ở nơi làm việc?

A. Luôn cảm thấy nghi ngờ về năng lực của bản thân và sợ bị người khác phát hiện ra sự `giả tạo`.
B. Tự tin vào khả năng của mình và sẵn sàng đối mặt với những thử thách mới.
C. Nhận ra những điểm mạnh và điểm yếu của bản thân một cách khách quan.
D. Dễ dàng chấp nhận lời khen ngợi và công nhận từ người khác.

9. Trong quản lý hiệu suất, phản hồi (feedback) hiệu quả nên tập trung vào điều gì?

A. Hành vi cụ thể và có thể cải thiện được của nhân viên.
B. Đánh giá chung chung về tính cách của nhân viên.
C. So sánh nhân viên với những người khác trong nhóm.
D. Chỉ trích những sai lầm của nhân viên mà không đưa ra giải pháp.

10. Phong cách lãnh đạo `biến đổi` (transformational leadership) tập trung vào điều gì?

A. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được những mục tiêu lớn hơn.
B. Duy trì trật tự và kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nhân viên.
C. Thưởng phạt rõ ràng dựa trên hiệu suất làm việc.
D. Đảm bảo nhân viên tuân thủ các quy trình đã được thiết lập.

11. Trong quản lý xung đột, phong cách `hợp tác` (collaborating) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi cả hai bên đều muốn đạt được một giải pháp cùng có lợi và sẵn sàng thỏa hiệp.
B. Khi cần đưa ra quyết định nhanh chóng và không có thời gian để thảo luận.
C. Khi một bên có quyền lực lớn hơn và muốn áp đặt ý kiến của mình.
D. Khi vấn đề không quan trọng và không đáng để tốn thời gian giải quyết.

12. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây cần được đáp ứng đầu tiên?

A. Nhu cầu sinh lý (ăn, uống, ngủ).
B. Nhu cầu được tôn trọng.
C. Nhu cầu an toàn.
D. Nhu cầu tự thể hiện.

13. Trong quản lý, phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý?

A. Ủy thác (Delegative).
B. Độc đoán (Authoritarian).
C. Dân chủ (Democratic).
D. Giao dịch (Transactional).

14. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) trong quá trình ra quyết định?

A. Xu hướng tìm kiếm và ưu tiên thông tin ủng hộ niềm tin hiện có của một người.
B. Khả năng đánh giá thông tin một cách khách quan và công bằng.
C. Việc chấp nhận thông tin mới mà không cần xem xét kỹ lưỡng.
D. Xu hướng bỏ qua thông tin không phù hợp với quan điểm cá nhân.

15. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên?

A. Giao tiếp rõ ràng và minh bạch về lý do và lợi ích của sự thay đổi.
B. Áp đặt sự thay đổi một cách nhanh chóng và quyết liệt.
C. Bỏ qua những lo ngại của nhân viên và tập trung vào kết quả.
D. Hứa hẹn những phần thưởng lớn cho những người chấp nhận sự thay đổi.

16. Điều gì sau đây là một chiến lược để giảm thiểu `sự trì hoãn` (procrastination) trong công việc?

A. Chia nhỏ các nhiệm vụ lớn thành những bước nhỏ hơn và dễ quản lý hơn.
B. Chờ đợi đến khi có đủ cảm hứng để bắt đầu công việc.
C. Làm nhiều việc cùng một lúc để tiết kiệm thời gian.
D. Tránh những nhiệm vụ khó khăn và chỉ tập trung vào những việc dễ dàng.

17. Trong quản lý rủi ro, điều gì thể hiện việc sử dụng `phương pháp phòng ngừa` (precautionary principle)?

A. Thực hiện các biện pháp để ngăn chặn hoặc giảm thiểu rủi ro ngay cả khi không có bằng chứng khoa học đầy đủ về mối nguy hiểm.
B. Chấp nhận rủi ro nếu lợi ích tiềm năng lớn hơn chi phí.
C. Bỏ qua rủi ro nếu khả năng xảy ra thấp.
D. Chỉ hành động khi có bằng chứng chắc chắn về mối nguy hiểm.

18. Điều gì sau đây là một ví dụ về `thiên kiến lạc quan` (optimism bias) trong lập kế hoạch dự án?

A. Đánh giá quá cao khả năng thành công của dự án và đánh giá thấp các rủi ro tiềm ẩn.
B. Đánh giá một cách khách quan các cơ hội và thách thức của dự án.
C. Lập kế hoạch dự phòng để đối phó với những tình huống bất ngờ.
D. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia để có được cái nhìn thực tế về dự án.

19. Điều gì sau đây là một ví dụ về `neo` (anchoring bias) trong đàm phán kinh doanh?

A. Bên bán đưa ra mức giá khởi điểm cao để ảnh hưởng đến nhận thức của bên mua về giá trị của sản phẩm.
B. Cả hai bên đều cố gắng đạt được một thỏa thuận có lợi cho cả hai.
C. Bên mua từ chối trả bất kỳ giá nào cao hơn giá thị trường.
D. Bên bán giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.

20. Điều gì sau đây là một ví dụ về `ảo tưởng kiểm soát` (illusion of control) trong đầu tư tài chính?

A. Tin rằng bạn có thể dự đoán thị trường chứng khoán tốt hơn người khác.
B. Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
C. Tìm kiếm lời khuyên từ các chuyên gia tài chính.
D. Đầu tư vào các công ty mà bạn hiểu rõ.

21. Điều gì sau đây là một ví dụ về `thiên kiến phục vụ bản thân` (self-serving bias) trong kinh doanh?

A. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài khi dự án thất bại, nhưng nhận công lao khi dự án thành công.
B. Nhận trách nhiệm về những sai lầm của mình và học hỏi từ chúng.
C. Đánh giá thành công và thất bại một cách khách quan và công bằng.
D. Luôn khiêm tốn và không bao giờ khoe khoang về thành tích của mình.

22. Điều gì sau đây là một ví dụ về `hiệu ứng hào quang` (halo effect) trong đánh giá hiệu suất?

A. Đánh giá nhân viên dựa trên ấn tượng tổng thể tốt về họ, thay vì xem xét chi tiết hiệu suất làm việc.
B. Đánh giá nhân viên một cách công bằng và khách quan dựa trên các tiêu chí cụ thể.
C. Tập trung vào những điểm yếu của nhân viên để giúp họ cải thiện.
D. Đánh giá nhân viên dựa trên kết quả công việc mà họ đã đạt được.

23. Trong quản lý dự án, điều gì thể hiện `tư duy tăng trưởng` (growth mindset) của người quản lý?

A. Xem thất bại là cơ hội để học hỏi và cải thiện.
B. Tránh rủi ro và chỉ thực hiện những dự án chắc chắn thành công.
C. Tin rằng khả năng của mỗi người là cố định và không thể thay đổi.
D. Đổ lỗi cho người khác khi dự án gặp khó khăn.

24. Điều gì sau đây là một đặc điểm của `trí tuệ cảm xúc` (emotional intelligence) trong lãnh đạo?

A. Khả năng nhận biết, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác.
B. Khả năng giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách nhanh chóng và hiệu quả.
C. Khả năng đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích.
D. Khả năng kiểm soát cảm xúc của người khác để đạt được mục tiêu của mình.

25. Trong quản trị kinh doanh, hiệu ứng chim mồi (decoy effect) mô tả hiện tượng gì?

A. Việc người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm đắt tiền hơn khi có một sản phẩm tương tự với giá thấp hơn.
B. Việc người tiêu dùng thay đổi lựa chọn giữa hai lựa chọn ban đầu khi có thêm một lựa chọn thứ ba kém hấp dẫn hơn được đưa vào.
C. Việc người tiêu dùng có xu hướng chọn sản phẩm được quảng cáo nhiều nhất.
D. Việc người tiêu dùng mua nhiều hơn khi sản phẩm được giảm giá.

26. Trong đàm phán, chiến lược `win-win` (cùng thắng) hướng đến điều gì?

A. Tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy hài lòng và đạt được lợi ích.
B. Đạt được lợi thế tối đa cho một bên, bất kể ảnh hưởng đến bên kia.
C. Tránh xung đột bằng cách nhường nhịn đối phương.
D. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực lên đối phương.

27. Trong quản lý rủi ro, chiến lược nào liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba?

A. Chuyển giao (Transfer).
B. Chấp nhận (Acceptance).
C. Giảm thiểu (Mitigation).
D. Tránh né (Avoidance).

28. Trong quản lý sự đa dạng, điều gì là quan trọng nhất để tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập?

A. Tôn trọng và đánh giá cao sự khác biệt của mỗi cá nhân.
B. Yêu cầu tất cả nhân viên phải tuân thủ các quy tắc và quy trình giống nhau.
C. Tập trung vào những điểm chung giữa các nhân viên để tránh xung đột.
D. Tuyển dụng những nhân viên có nền tảng và kinh nghiệm tương tự nhau.

29. Điều gì sau đây là một biểu hiện của `sự kiệt quệ` (burnout) ở nhân viên?

A. Cảm thấy mệt mỏi, chán nản và mất động lực làm việc.
B. Làm việc năng suất hơn và đạt được nhiều thành tựu hơn.
C. Tìm kiếm những thử thách mới và cơ hội phát triển.
D. Cảm thấy hài lòng và gắn bó với công việc hiện tại.

30. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?

A. Sự tin tưởng, tôn trọng và giao tiếp cởi mở giữa các thành viên.
B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhân viên để đạt được thành tích cao nhất.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ và giám sát liên tục từ cấp quản lý.
D. Sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và quy trình đã được thiết lập.

1 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

1. Trong tâm lý học quản lý, hiệu ứng Hawthorne đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

2. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'tư duy bầy đàn' (herd mentality) trong đầu tư?

3 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

3. Trong quản lý dự án, điều gì thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của hiệu ứng 'chi phí chìm' (sunk cost fallacy)?

4 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

4. Trong quản lý, điều gì là quan trọng nhất để tạo động lực cho nhân viên làm việc hiệu quả?

5 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

5. Trong quản lý thay đổi, chiến lược nào giúp nhân viên chấp nhận sự thay đổi bằng cách cho họ tham gia vào quá trình lập kế hoạch và ra quyết định?

6 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

6. Trong quản lý thời gian, 'nguyên tắc Pareto' (80/20 rule) gợi ý điều gì?

7 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

7. Lòng tin (trust) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc xây dựng một đội ngũ làm việc hiệu quả?

8 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

8. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của 'hội chứng kẻ mạo danh' (imposter syndrome) ở nơi làm việc?

9 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

9. Trong quản lý hiệu suất, phản hồi (feedback) hiệu quả nên tập trung vào điều gì?

10 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

10. Phong cách lãnh đạo 'biến đổi' (transformational leadership) tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

11. Trong quản lý xung đột, phong cách 'hợp tác' (collaborating) thường được sử dụng khi nào?

12 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

12. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây cần được đáp ứng đầu tiên?

13 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

13. Trong quản lý, phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý?

14 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

14. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) trong quá trình ra quyết định?

15 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

15. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì là quan trọng nhất để giảm thiểu sự kháng cự từ nhân viên?

16 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

16. Điều gì sau đây là một chiến lược để giảm thiểu 'sự trì hoãn' (procrastination) trong công việc?

17 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

17. Trong quản lý rủi ro, điều gì thể hiện việc sử dụng 'phương pháp phòng ngừa' (precautionary principle)?

18 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

18. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'thiên kiến lạc quan' (optimism bias) trong lập kế hoạch dự án?

19 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'neo' (anchoring bias) trong đàm phán kinh doanh?

20 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

20. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'ảo tưởng kiểm soát' (illusion of control) trong đầu tư tài chính?

21 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

21. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'thiên kiến phục vụ bản thân' (self-serving bias) trong kinh doanh?

22 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

22. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'hiệu ứng hào quang' (halo effect) trong đánh giá hiệu suất?

23 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

23. Trong quản lý dự án, điều gì thể hiện 'tư duy tăng trưởng' (growth mindset) của người quản lý?

24 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

24. Điều gì sau đây là một đặc điểm của 'trí tuệ cảm xúc' (emotional intelligence) trong lãnh đạo?

25 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

25. Trong quản trị kinh doanh, hiệu ứng chim mồi (decoy effect) mô tả hiện tượng gì?

26 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

26. Trong đàm phán, chiến lược 'win-win' (cùng thắng) hướng đến điều gì?

27 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

27. Trong quản lý rủi ro, chiến lược nào liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba?

28 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

28. Trong quản lý sự đa dạng, điều gì là quan trọng nhất để tạo ra một môi trường làm việc hòa nhập?

29 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

29. Điều gì sau đây là một biểu hiện của 'sự kiệt quệ' (burnout) ở nhân viên?

30 / 30

Category: Tâm lý Quản trị kinh doanh

Tags: Bộ đề 4

30. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực?