Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tăng Huyết Áp 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tăng Huyết Áp 1

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tăng Huyết Áp 1

1. Điều gì sau đây là một yếu tố nguy cơ không thể thay đổi của tăng huyết áp?

A. Béo phì.
B. Tiền sử gia đình bị tăng huyết áp.
C. Chế độ ăn uống không lành mạnh.
D. Ít vận động.

2. Trong trường hợp tăng huyết áp kháng trị, điều gì sau đây có thể là một nguyên nhân cần được xem xét?

A. Tuân thủ điều trị kém.
B. Sử dụng thuốc hạ huyết áp không đúng cách.
C. Cả hai đáp án trên.
D. Không có đáp án nào đúng.

3. Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc chẹn beta có tác dụng chính nào?

A. Giãn mạch máu.
B. Làm chậm nhịp tim và giảm sức co bóp của tim.
C. Tăng cường thải muối và nước qua thận.
D. Ức chế sản xuất aldosterone.

4. Theo định nghĩa của Bộ Y tế Việt Nam, tăng huyết áp được chẩn đoán khi huyết áp tâm thu và/hoặc huyết áp tâm trương vượt quá mức nào trong ít nhất hai lần đo khác nhau?

A. 130/80 mmHg.
B. 140/90 mmHg.
C. 150/90 mmHg.
D. 160/100 mmHg.

5. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) tập trung vào việc tăng cường tiêu thụ loại thực phẩm nào?

A. Thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn.
B. Rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt.
C. Đường và đồ ngọt.
D. Muối và thực phẩm mặn.

6. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong thay đổi lối sống để kiểm soát tăng huyết áp?

A. Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
B. Tăng cường tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn.
C. Hạn chế muối trong chế độ ăn.
D. Tập thể dục thường xuyên.

7. Ảnh hưởng của việc tập thể dục thường xuyên đối với huyết áp là gì?

A. Làm tăng huyết áp đáng kể.
B. Không có ảnh hưởng đáng kể.
C. Giúp giảm huyết áp ở người tăng huyết áp.
D. Chỉ có lợi cho người trẻ tuổi.

8. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị tăng huyết áp không biến chứng?

A. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
B. Thuốc chẹn beta.
C. Thuốc lợi tiểu thiazide.
D. Thuốc chẹn kênh canxi.

9. Điều gì sau đây là một lời khuyên quan trọng dành cho bệnh nhân tăng huyết áp khi đo huyết áp tại nhà?

A. Đo huyết áp ngay sau khi tập thể dục.
B. Sử dụng máy đo huyết áp ở bắp tay thay vì cổ tay.
C. Đo huyết áp khi đang lo lắng hoặc căng thẳng.
D. Không ghi lại kết quả đo để tránh gây áp lực tâm lý.

10. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường ít liên quan nhất đến tăng huyết áp?

A. Tuổi tác.
B. Giới tính.
C. Chiều cao.
D. Chủng tộc.

11. Trong các loại thuốc điều trị tăng huyết áp, loại nào có thể gây ho khan kéo dài như một tác dụng phụ?

A. Thuốc chẹn beta.
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
C. Thuốc lợi tiểu thiazide.
D. Thuốc chẹn kênh canxi.

12. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất khi một người bị tăng huyết áp nhưng không được điều trị trong thời gian dài?

A. Giảm thị lực đột ngột.
B. Tăng cân nhanh chóng.
C. Tổn thương các cơ quan đích như tim, não, thận.
D. Mất trí nhớ ngắn hạn.

13. Một bệnh nhân tăng huyết áp đang dùng thuốc lợi tiểu. Điều gì sau đây cần được theo dõi thường xuyên?

A. Nồng độ kali trong máu.
B. Chức năng gan.
C. Số lượng bạch cầu.
D. Đường huyết.

14. Loại thuốc nào sau đây có thể tương tác với thuốc điều trị tăng huyết áp, làm giảm hiệu quả của chúng?

A. Vitamin C.
B. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
C. Men vi sinh.
D. Thuốc bổ sung canxi.

15. Làm thế nào để đo huyết áp đúng cách tại nhà?

A. Đo sau khi uống cà phê hoặc hút thuốc.
B. Đo khi đang nói chuyện hoặc xem TV.
C. Đo sau khi nghỉ ngơi ít nhất 5 phút.
D. Đo chỉ một lần duy nhất.

16. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng huyết áp tạm thời?

A. Ngủ đủ giấc.
B. Tập thể dục nhẹ nhàng.
C. Căng thẳng.
D. Uống nhiều nước.

17. Tác dụng phụ nào sau đây ít phổ biến hơn khi sử dụng thuốc chẹn kênh canxi?

A. Phù mắt cá chân.
B. Đau đầu.
C. Ho khan.
D. Chóng mặt.

18. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của tăng huyết áp?

A. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim mạch.
B. Chế độ ăn uống không lành mạnh (nhiều muối, chất béo bão hòa).
C. Ít vận động thể chất.
D. Thừa cân, béo phì.

19. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát tăng huyết áp ở người cao tuổi?

A. Điều trị tăng huyết áp ở người cao tuổi không cần thiết.
B. Cần thận trọng để tránh hạ huyết áp quá mức.
C. Sử dụng liều thuốc cao hơn so với người trẻ.
D. Không cần thay đổi lối sống.

20. Mục tiêu huyết áp được khuyến cáo cho hầu hết bệnh nhân tăng huyết áp nói chung (không có bệnh lý đi kèm đặc biệt) là bao nhiêu?

A. Dưới 120/80 mmHg.
B. Dưới 130/80 mmHg.
C. Dưới 140/90 mmHg.
D. Dưới 150/90 mmHg.

21. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có tác dụng hạ huyết áp bằng cách nào?

A. Làm chậm nhịp tim.
B. Giãn mạch máu.
C. Tăng cường thải muối và nước qua thận.
D. Ức chế sản xuất aldosterone.

22. Điều gì sau đây là một trong những lợi ích của việc giảm cân đối với người bị tăng huyết áp?

A. Tăng huyết áp.
B. Giảm nhu cầu sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp.
C. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
D. Không có ảnh hưởng đến huyết áp.

23. Một người được chẩn đoán tiền tăng huyết áp khi nào?

A. Huyết áp tâm thu dưới 120 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 80 mmHg.
B. Huyết áp tâm thu từ 120-129 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 80 mmHg.
C. Huyết áp tâm thu từ 130-139 mmHg hoặc huyết áp tâm trương từ 80-89 mmHg.
D. Huyết áp tâm thu trên 140 mmHg hoặc huyết áp tâm trương trên 90 mmHg.

24. Một người bị tăng huyết áp được khuyến cáo nên hạn chế lượng natri tiêu thụ hàng ngày ở mức nào?

A. Dưới 6 gram.
B. Dưới 2.3 gram.
C. Dưới 10 gram.
D. Không cần hạn chế.

25. Bệnh nhân tăng huyết áp nên kiểm tra huyết áp tại nhà vào thời điểm nào trong ngày để có kết quả chính xác nhất?

A. Chỉ vào buổi sáng sau khi thức dậy.
B. Chỉ vào buổi tối trước khi đi ngủ.
C. Vào các thời điểm khác nhau trong ngày.
D. Vào cùng một thời điểm mỗi ngày.

26. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tăng huyết áp thứ phát?

A. Hút thuốc lá.
B. Bệnh cường giáp.
C. Uống nhiều rượu bia.
D. Chế độ ăn nhiều muối.

27. Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp của tăng huyết áp không được kiểm soát tốt?

A. Suy tim.
B. Đột quỵ.
C. Viêm khớp dạng thấp.
D. Bệnh thận mạn tính.

28. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo của cơn tăng huyết áp kịch phát cần được xử trí y tế khẩn cấp?

A. Huyết áp tăng nhẹ sau khi tập thể dục.
B. Đau đầu dữ dội kèm theo mờ mắt.
C. Huyết áp tăng tạm thời do căng thẳng.
D. Huyết áp tăng vào buổi sáng.

29. Tăng huyết áp có thể ảnh hưởng đến cơ quan nào sau đây?

A. Tim.
B. Não.
C. Thận.
D. Tất cả các cơ quan trên.

30. Tăng huyết áp thứ phát là gì?

A. Tăng huyết áp không rõ nguyên nhân.
B. Tăng huyết áp do di truyền.
C. Tăng huyết áp do một bệnh lý hoặc thuốc gây ra.
D. Tăng huyết áp xảy ra ở người trẻ tuổi.

1 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

1. Điều gì sau đây là một yếu tố nguy cơ không thể thay đổi của tăng huyết áp?

2 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

2. Trong trường hợp tăng huyết áp kháng trị, điều gì sau đây có thể là một nguyên nhân cần được xem xét?

3 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

3. Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc chẹn beta có tác dụng chính nào?

4 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

4. Theo định nghĩa của Bộ Y tế Việt Nam, tăng huyết áp được chẩn đoán khi huyết áp tâm thu và/hoặc huyết áp tâm trương vượt quá mức nào trong ít nhất hai lần đo khác nhau?

5 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

5. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) tập trung vào việc tăng cường tiêu thụ loại thực phẩm nào?

6 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong thay đổi lối sống để kiểm soát tăng huyết áp?

7 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

7. Ảnh hưởng của việc tập thể dục thường xuyên đối với huyết áp là gì?

8 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

8. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng đầu tay trong điều trị tăng huyết áp không biến chứng?

9 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

9. Điều gì sau đây là một lời khuyên quan trọng dành cho bệnh nhân tăng huyết áp khi đo huyết áp tại nhà?

10 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

10. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào thường ít liên quan nhất đến tăng huyết áp?

11 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

11. Trong các loại thuốc điều trị tăng huyết áp, loại nào có thể gây ho khan kéo dài như một tác dụng phụ?

12 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

12. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất khi một người bị tăng huyết áp nhưng không được điều trị trong thời gian dài?

13 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

13. Một bệnh nhân tăng huyết áp đang dùng thuốc lợi tiểu. Điều gì sau đây cần được theo dõi thường xuyên?

14 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

14. Loại thuốc nào sau đây có thể tương tác với thuốc điều trị tăng huyết áp, làm giảm hiệu quả của chúng?

15 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

15. Làm thế nào để đo huyết áp đúng cách tại nhà?

16 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

16. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng huyết áp tạm thời?

17 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

17. Tác dụng phụ nào sau đây ít phổ biến hơn khi sử dụng thuốc chẹn kênh canxi?

18 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

18. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của tăng huyết áp?

19 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát tăng huyết áp ở người cao tuổi?

20 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

20. Mục tiêu huyết áp được khuyến cáo cho hầu hết bệnh nhân tăng huyết áp nói chung (không có bệnh lý đi kèm đặc biệt) là bao nhiêu?

21 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

21. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có tác dụng hạ huyết áp bằng cách nào?

22 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

22. Điều gì sau đây là một trong những lợi ích của việc giảm cân đối với người bị tăng huyết áp?

23 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

23. Một người được chẩn đoán tiền tăng huyết áp khi nào?

24 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

24. Một người bị tăng huyết áp được khuyến cáo nên hạn chế lượng natri tiêu thụ hàng ngày ở mức nào?

25 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

25. Bệnh nhân tăng huyết áp nên kiểm tra huyết áp tại nhà vào thời điểm nào trong ngày để có kết quả chính xác nhất?

26 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

26. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tăng huyết áp thứ phát?

27 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

27. Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp của tăng huyết áp không được kiểm soát tốt?

28 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

28. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cảnh báo của cơn tăng huyết áp kịch phát cần được xử trí y tế khẩn cấp?

29 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

29. Tăng huyết áp có thể ảnh hưởng đến cơ quan nào sau đây?

30 / 30

Category: Tăng Huyết Áp 1

Tags: Bộ đề 4

30. Tăng huyết áp thứ phát là gì?