Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

1. Ưu điểm chính của phương pháp thời gian hoàn vốn (Payback Period) là gì?

A. Xem xét giá trị thời gian của tiền.
B. Dễ hiểu và dễ tính toán.
C. Đo lường lợi nhuận thực tế của dự án.
D. Đánh giá rủi ro dự án một cách toàn diện.

2. Khi dự án có dòng tiền không đều qua các năm, phương pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng để đánh giá?

A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period).
B. Tỷ suất sinh lời kế toán (Accounting Rate of Return).
C. Giá trị hiện tại thuần (Net Present Value).
D. Thời gian hoàn vốn có chiết khấu (Discounted Payback Period).

3. Trong thẩm định dự án, phân tích kịch bản thường được sử dụng để làm gì?

A. Xác định giá trị thanh lý của tài sản.
B. Đánh giá tác động của các yếu tố môi trường đến dự án.
C. Đánh giá dự án trong các tình huống khác nhau (lạc quan, bi quan, trung bình).
D. Tính toán chi phí vốn bình quân gia quyền.

4. Trong trường hợp nào thì quyết định đầu tư dựa trên IRR có thể mâu thuẫn với quyết định dựa trên NPV?

A. Khi các dự án có quy mô đầu tư khác nhau.
B. Khi các dự án có dòng tiền không thông thường (non-conventional cash flows).
C. Khi các dự án loại trừ lẫn nhau.
D. Tất cả các trường hợp trên.

5. Trong phân tích dự án, chi phí chìm (sunk cost) là:

A. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi.
B. Chi phí sẽ phát sinh trong tương lai.
C. Chi phí cơ hội.
D. Chi phí biến đổi.

6. Chi phí cơ hội (opportunity cost) là:

A. Chi phí đã bỏ ra để thực hiện dự án.
B. Giá trị của cơ hội tốt nhất bị bỏ qua khi lựa chọn một dự án khác.
C. Chi phí thấp nhất để thực hiện dự án.
D. Chi phí phát sinh do rủi ro của dự án.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chi phí vốn (cost of capital) khi thẩm định dự án?

A. Chi phí nợ vay (cost of debt).
B. Chi phí vốn cổ phần thường (cost of equity).
C. Chi phí khấu hao tài sản cố định.
D. Chi phí vốn cổ phần ưu đãi (cost of preferred stock).

8. Phương pháp chiết khấu dòng tiền nào xem xét đến giá trị thời gian của tiền và rủi ro của dự án?

A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period).
B. Tỷ suất sinh lời kế toán (Accounting Rate of Return).
C. Giá trị hiện tại thuần (Net Present Value).
D. Thời gian hoàn vốn có chiết khấu (Discounted Payback Period).

9. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để:

A. Xác định các yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến NPV.
B. Đánh giá tác động của các yếu tố khác nhau đến NPV khi chúng thay đổi.
C. Xác định kịch bản tốt nhất và xấu nhất cho dự án.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) của một dự án được định nghĩa là gì?

A. Tỷ lệ chiết khấu mà tại đó NPV của dự án là lớn nhất.
B. Tỷ lệ chiết khấu mà tại đó NPV của dự án bằng 0.
C. Tỷ lệ sinh lời trung bình hàng năm của dự án.
D. Tỷ lệ chiết khấu được sử dụng để tính NPV.

11. Khi so sánh hai dự án đầu tư loại trừ lẫn nhau, tiêu chí nào sau đây được ưu tiên sử dụng để lựa chọn dự án?

A. Dự án có thời gian hoàn vốn ngắn hơn.
B. Dự án có tỷ suất sinh lời kế toán cao hơn.
C. Dự án có giá trị hiện tại thuần (NPV) lớn hơn.
D. Dự án có chi phí đầu tư thấp hơn.

12. Trong thẩm định dự án đầu tư, báo cáo lưu chuyển tiền tệ (cash flow statement) được sử dụng để:

A. Xác định lợi nhuận của dự án.
B. Đánh giá khả năng thanh toán của dự án.
C. Theo dõi dòng tiền vào và dòng tiền ra của dự án.
D. Tất cả các đáp án trên.

13. Nhược điểm chính của phương pháp thời gian hoàn vốn (Payback Period) là gì?

A. Khó tính toán.
B. Không xem xét giá trị thời gian của tiền.
C. Chỉ áp dụng cho các dự án nhỏ.
D. Không đánh giá được rủi ro của dự án.

14. Giá trị thanh lý (salvage value) của một tài sản là:

A. Chi phí ban đầu của tài sản.
B. Giá trị còn lại của tài sản khi kết thúc dự án.
C. Tổng chi phí khấu hao của tài sản.
D. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản.

15. Trong thẩm định dự án, thời gian hoàn vốn (Payback Period) được tính như thế nào?

A. Tổng dòng tiền vào chia cho vốn đầu tư ban đầu.
B. Thời gian cần thiết để dòng tiền tích lũy bằng vốn đầu tư ban đầu.
C. Giá trị hiện tại thuần chia cho vốn đầu tư ban đầu.
D. Tỷ lệ chiết khấu mà tại đó NPV bằng 0.

16. Nếu hai dự án loại trừ lẫn nhau có NPV dương, nhưng một dự án có IRR cao hơn dự án kia, thì nên chọn dự án nào?

A. Dự án có IRR cao hơn.
B. Dự án có NPV cao hơn.
C. Dự án có thời gian hoàn vốn ngắn hơn.
D. Dự án có chi phí đầu tư thấp hơn.

17. Khi thẩm định dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để đánh giá rủi ro?

A. Lãi suất ngân hàng.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Độ nhạy của NPV với sự thay đổi của các biến số đầu vào.
D. Chi phí khấu hao tài sản cố định.

18. Trong phân tích độ nhạy của dự án đầu tư, biến số nào sau đây thường được xem xét tác động lớn nhất đến NPV?

A. Chi phí quảng cáo.
B. Giá bán sản phẩm.
C. Chi phí bảo trì.
D. Chi phí hành chính.

19. Trong thẩm định dự án, phân tích vòng đời dự án (project life cycle analysis) bao gồm:

A. Đánh giá tất cả các giai đoạn của dự án từ khi bắt đầu đến khi kết thúc.
B. Tính toán NPV của dự án.
C. Phân tích rủi ro của dự án.
D. Xác định chi phí vốn của dự án.

20. Trong thẩm định dự án, dòng tiền tự do (free cash flow) là:

A. Lợi nhuận sau thuế.
B. Dòng tiền có sẵn cho các nhà đầu tư sau khi đã thanh toán tất cả các chi phí và đầu tư cần thiết.
C. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh.
D. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư.

21. Khi lãi suất chiết khấu tăng, giá trị hiện tại thuần (NPV) của dự án sẽ thay đổi như thế nào?

A. Tăng.
B. Giảm.
C. Không đổi.
D. Thay đổi không dự đoán được.

22. Khi thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đến tác động của thuế?

A. Chi phí khấu hao.
B. Lãi vay.
C. Lợi nhuận trước thuế.
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC)?

A. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
B. Chi phí nợ vay.
C. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Lợi nhuận giữ lại.

24. Nếu PI > 1, dự án đó nên được:

A. Chấp nhận.
B. Từ chối.
C. Xem xét lại.
D. Điều chỉnh vốn đầu tư.

25. Khi IRR của một dự án lớn hơn chi phí vốn, dự án đó nên được:

A. Chấp nhận.
B. Từ chối.
C. Xem xét lại.
D. Điều chỉnh chi phí vốn.

26. Chỉ số sinh lời (Profitability Index - PI) được tính bằng công thức nào?

A. Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào / Vốn đầu tư ban đầu.
B. Vốn đầu tư ban đầu / Tổng giá trị hiện tại của dòng tiền vào.
C. Tổng dòng tiền vào / Tổng dòng tiền ra.
D. NPV / Vốn đầu tư ban đầu.

27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính chi phí vốn cổ phần thường?

A. Mô hình chiết khấu dòng tiền cổ tức (Dividend Discount Model).
B. Mô hình định giá tài sản vốn (Capital Asset Pricing Model - CAPM).
C. Phương pháp so sánh bội số (Multiples Approach).
D. Cả A và B.

28. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sử dụng tỷ lệ chiết khấu để đưa các dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại?

A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period).
B. Tỷ suất sinh lời kế toán (Accounting Rate of Return).
C. Giá trị hiện tại thuần (Net Present Value).
D. Chỉ số sinh lời (Profitability Index).

29. Trong phân tích rủi ro dự án, phương pháp nào sử dụng các phân phối xác suất để mô phỏng các kết quả có thể xảy ra?

A. Phân tích độ nhạy.
B. Phân tích kịch bản.
C. Mô phỏng Monte Carlo.
D. Phân tích hòa vốn.

30. Phân tích hòa vốn (break-even analysis) giúp xác định:

A. Sản lượng hoặc doanh thu tối thiểu để dự án không bị lỗ.
B. Chi phí cố định của dự án.
C. Biến phí của dự án.
D. Lợi nhuận tối đa của dự án.

1 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

1. Ưu điểm chính của phương pháp thời gian hoàn vốn (Payback Period) là gì?

2 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

2. Khi dự án có dòng tiền không đều qua các năm, phương pháp nào sau đây được ưu tiên sử dụng để đánh giá?

3 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

3. Trong thẩm định dự án, phân tích kịch bản thường được sử dụng để làm gì?

4 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

4. Trong trường hợp nào thì quyết định đầu tư dựa trên IRR có thể mâu thuẫn với quyết định dựa trên NPV?

5 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

5. Trong phân tích dự án, chi phí chìm (sunk cost) là:

6 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

6. Chi phí cơ hội (opportunity cost) là:

7 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chi phí vốn (cost of capital) khi thẩm định dự án?

8 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

8. Phương pháp chiết khấu dòng tiền nào xem xét đến giá trị thời gian của tiền và rủi ro của dự án?

9 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

9. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để:

10 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

10. Tỷ suất sinh lời nội bộ (IRR) của một dự án được định nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

11. Khi so sánh hai dự án đầu tư loại trừ lẫn nhau, tiêu chí nào sau đây được ưu tiên sử dụng để lựa chọn dự án?

12 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

12. Trong thẩm định dự án đầu tư, báo cáo lưu chuyển tiền tệ (cash flow statement) được sử dụng để:

13 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

13. Nhược điểm chính của phương pháp thời gian hoàn vốn (Payback Period) là gì?

14 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

14. Giá trị thanh lý (salvage value) của một tài sản là:

15 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

15. Trong thẩm định dự án, thời gian hoàn vốn (Payback Period) được tính như thế nào?

16 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

16. Nếu hai dự án loại trừ lẫn nhau có NPV dương, nhưng một dự án có IRR cao hơn dự án kia, thì nên chọn dự án nào?

17 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

17. Khi thẩm định dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để đánh giá rủi ro?

18 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

18. Trong phân tích độ nhạy của dự án đầu tư, biến số nào sau đây thường được xem xét tác động lớn nhất đến NPV?

19 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

19. Trong thẩm định dự án, phân tích vòng đời dự án (project life cycle analysis) bao gồm:

20 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

20. Trong thẩm định dự án, dòng tiền tự do (free cash flow) là:

21 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

21. Khi lãi suất chiết khấu tăng, giá trị hiện tại thuần (NPV) của dự án sẽ thay đổi như thế nào?

22 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

22. Khi thẩm định dự án, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đến tác động của thuế?

23 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC)?

24 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

24. Nếu PI > 1, dự án đó nên được:

25 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

25. Khi IRR của một dự án lớn hơn chi phí vốn, dự án đó nên được:

26 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

26. Chỉ số sinh lời (Profitability Index - PI) được tính bằng công thức nào?

27 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để ước tính chi phí vốn cổ phần thường?

28 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

28. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sử dụng tỷ lệ chiết khấu để đưa các dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại?

29 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

29. Trong phân tích rủi ro dự án, phương pháp nào sử dụng các phân phối xác suất để mô phỏng các kết quả có thể xảy ra?

30 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 4

30. Phân tích hòa vốn (break-even analysis) giúp xác định: