Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thống kê ứng dụng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thống kê ứng dụng

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thống kê ứng dụng

1. Trong thống kê ứng dụng, thuật ngữ `ngoại lệ` (outlier) dùng để chỉ điều gì?

A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Giá trị xuất hiện nhiều nhất trong dữ liệu.
C. Giá trị khác biệt đáng kể so với các giá trị khác trong tập dữ liệu.
D. Giá trị nằm giữa giá trị lớn nhất và nhỏ nhất.

2. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) đo lường điều gì?

A. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.
B. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
C. Độ lớn của hệ số hồi quy.
D. Phương sai của sai số.

3. Trong phân tích hồi quy, `sai số chuẩn` (standard error) của hệ số hồi quy đo lường điều gì?

A. Phương sai của sai số.
B. Độ lệch chuẩn của sai số.
C. Độ chính xác của ước lượng hệ số hồi quy.
D. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy.

4. Trong thống kê ứng dụng, sai số loại I (Type I error) xảy ra khi nào?

A. Chấp nhận giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
B. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
C. Chấp nhận giả thuyết null khi nó thực sự sai.
D. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.

5. Điều gì xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy khi kích thước mẫu tăng lên?

A. Độ rộng tăng lên.
B. Độ rộng giảm xuống.
C. Độ rộng không thay đổi.
D. Không thể xác định.

6. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để dự đoán giá trị tương lai dựa trên dữ liệu chuỗi thời gian?

A. Phân tích hồi quy tuyến tính
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Mô hình ARIMA (Autoregressive Integrated Moving Average)
D. Kiểm định Chi bình phương

7. Trong thống kê ứng dụng, phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mỗi thành viên của quần thể có cơ hội được chọn như nhau?

A. Lấy mẫu thuận tiện (Convenience sampling)
B. Lấy mẫu phân tầng (Stratified sampling)
C. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling)
D. Lấy mẫu theo cụm (Cluster sampling)

8. Trong thống kê ứng dụng, `phân phối chuẩn` (normal distribution) còn được gọi là gì?

A. Phân phối Poisson
B. Phân phối nhị thức
C. Phân phối Gaussian
D. Phân phối mũ

9. Trong thống kê ứng dụng, phương pháp nào được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm khi dữ liệu là thứ bậc (ordinal)?

A. Kiểm định t (t-test)
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Kiểm định Mann-Whitney U
D. Hồi quy tuyến tính

10. Khi nào nên sử dụng kiểm định Wilcoxon signed-rank test?

A. Để so sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
B. Để so sánh trung bình của hai nhóm liên quan (paired samples) khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn.
C. Để kiểm tra sự phù hợp giữa phân phối thực nghiệm và phân phối lý thuyết.
D. Để đo lường mối quan hệ giữa hai biến định lượng.

11. Trong thống kê ứng dụng, hệ số tương quan Spearman (Spearman`s rank correlation coefficient) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
B. Mối quan hệ đơn điệu (monotonic relationship) giữa hai biến.
C. Sự khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
D. Sự phù hợp của dữ liệu với phân phối chuẩn.

12. Trong thống kê ứng dụng, phương pháp nào được sử dụng để kiểm tra xem dữ liệu có tuân theo phân phối chuẩn hay không?

A. Kiểm định t (t-test)
B. Kiểm định Chi bình phương
C. Kiểm định Shapiro-Wilk
D. Phân tích phương sai (ANOVA)

13. Trong phân tích phương sai (ANOVA), yếu tố nào sau đây được kiểm tra?

A. Mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
B. Sự khác biệt giữa phương sai của hai nhóm.
C. Sự khác biệt giữa trung bình của ba hoặc nhiều nhóm.
D. Sự phù hợp của dữ liệu với phân phối chuẩn.

14. Khi nào nên sử dụng kiểm định Chi bình phương (Chi-square test) trong thống kê ứng dụng?

A. Để so sánh trung bình của hai nhóm độc lập.
B. Để xác định mối quan hệ giữa hai biến định lượng.
C. Để kiểm tra sự phù hợp giữa phân phối thực nghiệm và phân phối lý thuyết của dữ liệu định tính.
D. Để dự đoán giá trị của một biến phụ thuộc dựa trên một hoặc nhiều biến độc lập.

15. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của thang đo (scale reliability) trong thống kê ứng dụng?

A. Phân tích phương sai (ANOVA)
B. Hệ số Cronbach`s alpha
C. Hồi quy tuyến tính
D. Kiểm định Chi bình phương

16. Khi nào nên sử dụng kiểm định phi tham số (non-parametric test) thay vì kiểm định tham số (parametric test)?

A. Khi dữ liệu tuân theo phân phối chuẩn.
B. Khi kích thước mẫu lớn.
C. Khi dữ liệu không tuân theo phân phối chuẩn hoặc kích thước mẫu nhỏ.
D. Khi cần so sánh trung bình của hai nhóm.

17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xử lý dữ liệu bị thiếu (missing data) trong thống kê ứng dụng?

A. Phân tích phương sai (ANOVA)
B. Hồi quy tuyến tính
C. Điền giá trị trung bình (Mean imputation)
D. Kiểm định Chi bình phương

18. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa (alpha level) thường được đặt ở mức nào?

A. 0.01
B. 0.05
C. 0.10
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

19. Trong thống kê ứng dụng, khi nào nên sử dụng lấy mẫu phân tầng (stratified sampling)?

A. Khi quần thể đồng nhất.
B. Khi muốn đảm bảo tính đại diện của các nhóm con trong quần thể.
C. Khi không có thông tin về quần thể.
D. Khi muốn tiết kiệm chi phí và thời gian.

20. Trong phân tích dữ liệu lớn, kỹ thuật nào thường được sử dụng để khám phá các mẫu và mối quan hệ ẩn trong dữ liệu?

A. Thống kê mô tả (Descriptive statistics)
B. Khai phá dữ liệu (Data mining)
C. Kiểm định giả thuyết (Hypothesis testing)
D. Phân tích hồi quy (Regression analysis)

21. Trong phân tích hồi quy, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi nào?

A. Khi có mối tương quan cao giữa các biến độc lập.
B. Khi có mối tương quan cao giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
C. Khi sai số có phương sai thay đổi.
D. Khi sai số không tuân theo phân phối chuẩn.

22. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm số lượng biến trong một tập dữ liệu lớn trong thống kê ứng dụng?

A. Phân tích phương sai (ANOVA)
B. Phân tích tương quan
C. Phân tích thành phần chính (PCA)
D. Hồi quy logistic

23. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần nào sau đây thể hiện xu hướng dài hạn của dữ liệu?

A. Tính mùa vụ (Seasonality)
B. Tính chu kỳ (Cyclicality)
C. Xu hướng (Trend)
D. Tính ngẫu nhiên (Randomness)

24. Ý nghĩa của khoảng tin cậy (confidence interval) trong thống kê là gì?

A. Xác suất tham số quần thể nằm trong khoảng đó.
B. Khoảng giá trị mà chúng ta tin rằng tham số quần thể nằm trong đó với một mức độ tin cậy nhất định.
C. Giá trị trung bình của mẫu.
D. Độ lệch chuẩn của mẫu.

25. Trong thống kê ứng dụng, phương pháp nào thường được sử dụng để kiểm tra xem có sự khác biệt đáng kể giữa trung bình của hai nhóm độc lập?

A. Phân tích phương sai (ANOVA)
B. Kiểm định t (t-test)
C. Hồi quy tuyến tính
D. Kiểm định Chi bình phương

26. Khi nào nên sử dụng hồi quy Logistic thay vì hồi quy tuyến tính?

A. Khi biến phụ thuộc là biến định lượng liên tục.
B. Khi biến phụ thuộc là biến định tính (categorical).
C. Khi có mối quan hệ tuyến tính giữa biến độc lập và biến phụ thuộc.
D. Khi muốn dự đoán giá trị số của biến phụ thuộc.

27. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để trực quan hóa mối quan hệ giữa hai biến định lượng?

A. Biểu đồ tần số (Histogram)
B. Biểu đồ hộp (Box plot)
C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
D. Biểu đồ tròn (Pie chart)

28. Ý nghĩa của `độ lệch chuẩn` (standard deviation) trong thống kê là gì?

A. Giá trị trung bình của dữ liệu.
B. Độ phân tán của dữ liệu so với giá trị trung bình.
C. Giá trị lớn nhất trong dữ liệu.
D. Giá trị nhỏ nhất trong dữ liệu.

29. Ý nghĩa của giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết là gì?

A. Xác suất giả thuyết null là đúng.
B. Xác suất mắc sai số loại I.
C. Xác suất thu được kết quả quan sát được (hoặc kết quả cực đoan hơn) nếu giả thuyết null là đúng.
D. Xác suất mắc sai số loại II.

30. Trong thống kê ứng dụng, phương pháp nào được sử dụng để đo lường mức độ tương quan tuyến tính giữa hai biến?

A. Kiểm định t (t-test)
B. Hệ số tương quan Pearson (Pearson correlation coefficient)
C. Phân tích phương sai (ANOVA)
D. Hồi quy Logistic

1 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

1. Trong thống kê ứng dụng, thuật ngữ 'ngoại lệ' (outlier) dùng để chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

2. Trong phân tích hồi quy, hệ số xác định (R-squared) đo lường điều gì?

3 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

3. Trong phân tích hồi quy, 'sai số chuẩn' (standard error) của hệ số hồi quy đo lường điều gì?

4 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

4. Trong thống kê ứng dụng, sai số loại I (Type I error) xảy ra khi nào?

5 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

5. Điều gì xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy khi kích thước mẫu tăng lên?

6 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

6. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để dự đoán giá trị tương lai dựa trên dữ liệu chuỗi thời gian?

7 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

7. Trong thống kê ứng dụng, phương pháp lấy mẫu nào đảm bảo mỗi thành viên của quần thể có cơ hội được chọn như nhau?

8 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

8. Trong thống kê ứng dụng, 'phân phối chuẩn' (normal distribution) còn được gọi là gì?

9 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

9. Trong thống kê ứng dụng, phương pháp nào được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa các nhóm khi dữ liệu là thứ bậc (ordinal)?

10 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

10. Khi nào nên sử dụng kiểm định Wilcoxon signed-rank test?

11 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

11. Trong thống kê ứng dụng, hệ số tương quan Spearman (Spearman's rank correlation coefficient) được sử dụng để đo lường điều gì?

12 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

12. Trong thống kê ứng dụng, phương pháp nào được sử dụng để kiểm tra xem dữ liệu có tuân theo phân phối chuẩn hay không?

13 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

13. Trong phân tích phương sai (ANOVA), yếu tố nào sau đây được kiểm tra?

14 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

14. Khi nào nên sử dụng kiểm định Chi bình phương (Chi-square test) trong thống kê ứng dụng?

15 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

15. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của thang đo (scale reliability) trong thống kê ứng dụng?

16 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

16. Khi nào nên sử dụng kiểm định phi tham số (non-parametric test) thay vì kiểm định tham số (parametric test)?

17 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xử lý dữ liệu bị thiếu (missing data) trong thống kê ứng dụng?

18 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

18. Trong kiểm định giả thuyết, mức ý nghĩa (alpha level) thường được đặt ở mức nào?

19 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

19. Trong thống kê ứng dụng, khi nào nên sử dụng lấy mẫu phân tầng (stratified sampling)?

20 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

20. Trong phân tích dữ liệu lớn, kỹ thuật nào thường được sử dụng để khám phá các mẫu và mối quan hệ ẩn trong dữ liệu?

21 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

21. Trong phân tích hồi quy, hiện tượng đa cộng tuyến (multicollinearity) xảy ra khi nào?

22 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

22. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm số lượng biến trong một tập dữ liệu lớn trong thống kê ứng dụng?

23 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

23. Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần nào sau đây thể hiện xu hướng dài hạn của dữ liệu?

24 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

24. Ý nghĩa của khoảng tin cậy (confidence interval) trong thống kê là gì?

25 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

25. Trong thống kê ứng dụng, phương pháp nào thường được sử dụng để kiểm tra xem có sự khác biệt đáng kể giữa trung bình của hai nhóm độc lập?

26 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

26. Khi nào nên sử dụng hồi quy Logistic thay vì hồi quy tuyến tính?

27 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

27. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để trực quan hóa mối quan hệ giữa hai biến định lượng?

28 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

28. Ý nghĩa của 'độ lệch chuẩn' (standard deviation) trong thống kê là gì?

29 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

29. Ý nghĩa của giá trị p (p-value) trong kiểm định giả thuyết là gì?

30 / 30

Category: Thống kê ứng dụng

Tags: Bộ đề 4

30. Trong thống kê ứng dụng, phương pháp nào được sử dụng để đo lường mức độ tương quan tuyến tính giữa hai biến?