Đề 4 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thương mại điện tử căn bản

Đề 4 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Thương mại điện tử căn bản

1. Loại hình tấn công mạng nào phổ biến nhất đối với các trang web thương mại điện tử?

A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
B. Tấn công SQL Injection.
C. Tấn công lừa đảo (Phishing).
D. Tất cả các đáp án trên.

2. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về mô hình B2C trong thương mại điện tử?

A. Giao dịch trực tiếp giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng.
B. Quy trình mua hàng đơn giản, thường thông qua giỏ hàng trực tuyến.
C. Giá cả thường được niêm yết công khai và ít có sự thương lượng.
D. Số lượng giao dịch lớn, giá trị mỗi giao dịch thường cao và phức tạp.

3. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên một trang web thương mại điện tử?

A. Tối ưu hóa trang sản phẩm với hình ảnh chất lượng cao và mô tả chi tiết.
B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán.
C. Cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau.
D. Sử dụng màu sắc lòe loẹt và thiết kế rối mắt.

4. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp bảo vệ thông tin khách hàng trên website thương mại điện tử?

A. Sử dụng giao thức HTTPS và chứng chỉ SSL.
B. Thường xuyên cập nhật phần mềm và vá các lỗ hổng bảo mật.
C. Xây dựng chính sách bảo mật thông tin rõ ràng và minh bạch.
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Giao diện website đẹp mắt và hiện đại.
B. Giá cả cạnh tranh so với các đối thủ.
C. Chính sách bảo mật thông tin và đổi trả hàng rõ ràng, minh bạch.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của Marketing Mix (4P) trong thương mại điện tử?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Place (Địa điểm).
D. Process (Quy trình).

7. Mục tiêu của việc sử dụng Chatbot trên website thương mại điện tử là gì?

A. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 và tự động trả lời các câu hỏi thường gặp.
B. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
D. Tăng tốc độ tải trang web.

8. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web thương mại điện tử?

A. Đảm bảo tốc độ tải trang nhanh chóng.
B. Thiết kế giao diện trực quan, dễ sử dụng.
C. Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết, rõ ràng.
D. Sử dụng quá nhiều quảng cáo pop-up gây khó chịu.

9. Chức năng quan trọng nhất của một hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong thương mại điện tử là gì?

A. Quản lý kho hàng.
B. Theo dõi và phân tích hành vi khách hàng, từ đó cải thiện trải nghiệm và tăng doanh số.
C. Xử lý các giao dịch thanh toán trực tuyến.
D. Tự động hóa quy trình vận chuyển.

10. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong thương mại điện tử?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Dự báo doanh số bán hàng.
D. Quản lý rủi ro trong thanh toán trực tuyến.

11. Tại sao việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile optimization) lại quan trọng trong thương mại điện tử?

A. Ngày càng có nhiều người sử dụng thiết bị di động để mua sắm trực tuyến.
B. Google ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động.
C. Giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
D. Tất cả các đáp án trên.

12. Đâu là lợi ích của việc sử dụng Email Marketing trong thương mại điện tử?

A. Gửi thông tin khuyến mãi, sản phẩm mới đến khách hàng một cách trực tiếp và cá nhân hóa.
B. Tăng tốc độ tải trang web.
C. Giảm chi phí vận chuyển.
D. Tự động hóa quy trình quản lý kho hàng.

13. Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì trong thương mại điện tử?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Lợi nhuận thu được từ một khoản đầu tư so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng khách hàng truy cập vào website.
D. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng.

14. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào thương mại điện tử?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao cho việc xây dựng và duy trì website, marketing trực tuyến.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ lớn và các sàn thương mại điện tử.
C. Thiếu kiến thức và kỹ năng về thương mại điện tử.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (e-commerce platform)?

A. Chi phí sử dụng và các tính năng đi kèm.
B. Khả năng mở rộng và tùy chỉnh.
C. Mức độ bảo mật và ổn định.
D. Màu sắc chủ đạo của nền tảng.

16. Đâu là sự khác biệt chính giữa Dropshipping và Fulfillment by Amazon (FBA)?

A. Dropshipping yêu cầu người bán tự lưu trữ và vận chuyển sản phẩm, trong khi FBA cho phép Amazon thực hiện việc này.
B. Dropshipping không yêu cầu người bán phải có hàng tồn kho, trong khi FBA yêu cầu người bán gửi hàng đến kho của Amazon.
C. Dropshipping chỉ phù hợp với các sản phẩm có giá trị thấp, trong khi FBA phù hợp với các sản phẩm có giá trị cao.
D. Dropshipping chỉ có thể được thực hiện trên các sàn thương mại điện tử nhỏ, trong khi FBA chỉ có thể được thực hiện trên Amazon.

17. Đâu là xu hướng thương mại điện tử nổi bật trong năm 2024?

A. Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) trong việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.
B. Sự trỗi dậy của thương mại điện tử trên di động (m-commerce).
C. Sự gia tăng của các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới.
D. Tất cả các đáp án trên.

18. Hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay?

A. Thanh toán bằng séc.
B. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
C. Thanh toán bằng thư tín dụng (L/C).
D. Thanh toán bằng vàng.

19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong thương mại điện tử?

A. Tăng nhận diện thương hiệu.
B. Tăng lưu lượng truy cập vào website.
C. Tăng doanh số bán hàng.
D. Giảm chi phí thuê mặt bằng kinh doanh.

20. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong thương mại điện tử?

A. Tối ưu hóa website để hiển thị tốt hơn trên các công cụ tìm kiếm, tăng lượng truy cập tự nhiên.
B. Quản lý quan hệ khách hàng.
C. Thực hiện các chiến dịch quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
D. Phân tích dữ liệu bán hàng.

21. Đâu là rủi ro lớn nhất khi bán hàng trên các sàn thương mại điện tử?

A. Chi phí hoa hồng cao.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ.
C. Phụ thuộc vào nền tảng và các chính sách của sàn.
D. Tất cả các đáp án trên.

22. Chính sách nào sau đây giúp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến?

A. Chính sách bảo hành.
B. Chính sách đổi trả hàng.
C. Chính sách bảo mật thông tin cá nhân.
D. Tất cả các đáp án trên.

23. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là gì và tại sao nó quan trọng trong thương mại điện tử?

A. Phân khúc thị trường là việc chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung, giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực và tiếp cận khách hàng hiệu quả hơn.
B. Phân khúc thị trường là việc bán sản phẩm với giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh.
C. Phân khúc thị trường là việc mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.
D. Phân khúc thị trường là việc tạo ra các sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

24. Tại sao việc xây dựng thương hiệu (branding) lại quan trọng trong thương mại điện tử?

A. Giúp tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh và xây dựng lòng tin của khách hàng.
B. Giúp giảm chi phí marketing.
C. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
D. Giúp quản lý kho hàng hiệu quả hơn.

25. Đâu là lợi ích của việc sử dụng Content Marketing trong thương mại điện tử?

A. Thu hút khách hàng tiềm năng, tăng nhận diện thương hiệu và xây dựng lòng tin.
B. Giảm chi phí vận chuyển.
C. Tăng tốc độ tải trang web.
D. Tự động hóa quy trình quản lý kho hàng.

26. Mô hình Omnichannel Marketing là gì trong thương mại điện tử?

A. Mô hình tiếp thị đa kênh, tích hợp tất cả các kênh bán hàng trực tuyến và ngoại tuyến để mang lại trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.
B. Mô hình tiếp thị chỉ tập trung vào một kênh bán hàng duy nhất.
C. Mô hình tiếp thị chỉ áp dụng cho các sản phẩm cao cấp.
D. Mô hình tiếp thị chỉ được sử dụng bởi các doanh nghiệp lớn.

27. Mô hình kinh doanh Affiliate Marketing hoạt động như thế nào trong thương mại điện tử?

A. Doanh nghiệp tự bán sản phẩm của mình trên website riêng.
B. Doanh nghiệp hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng thành công.
C. Doanh nghiệp thuê một đội ngũ nhân viên bán hàng trực tuyến.
D. Doanh nghiệp bán sản phẩm thông qua các sàn thương mại điện tử.

28. Đâu là sự khác biệt chính giữa B2B và B2C trong thương mại điện tử?

A. B2B là giao dịch giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp, còn B2C là giao dịch giữa doanh nghiệp với người tiêu dùng.
B. B2B chỉ diễn ra trên các sàn thương mại điện tử lớn, còn B2C chỉ diễn ra trên các website riêng của doanh nghiệp.
C. B2B yêu cầu số lượng đơn hàng tối thiểu lớn hơn B2C.
D. B2B chỉ áp dụng cho các sản phẩm công nghiệp, còn B2C chỉ áp dụng cho các sản phẩm tiêu dùng.

29. Tại sao việc đo lường và phân tích dữ liệu lại quan trọng trong thương mại điện tử?

A. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng, đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác hơn.
B. Giúp tăng tốc độ tải trang web.
C. Giúp giảm chi phí thuê nhân viên.
D. Giúp tự động hóa quy trình vận chuyển.

30. Đâu là sự khác biệt chính giữa White Hat SEO và Black Hat SEO?

A. White Hat SEO tuân thủ các nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, còn Black Hat SEO sử dụng các thủ thuật gian lận để tăng thứ hạng.
B. White Hat SEO chỉ tập trung vào việc xây dựng nội dung chất lượng, còn Black Hat SEO chỉ tập trung vào việc xây dựng liên kết.
C. White Hat SEO chỉ áp dụng cho các trang web mới, còn Black Hat SEO chỉ áp dụng cho các trang web cũ.
D. White Hat SEO chỉ được sử dụng bởi các doanh nghiệp lớn, còn Black Hat SEO chỉ được sử dụng bởi các doanh nghiệp nhỏ.

1 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

1. Loại hình tấn công mạng nào phổ biến nhất đối với các trang web thương mại điện tử?

2 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

2. Đâu là đặc điểm KHÔNG thuộc về mô hình B2C trong thương mại điện tử?

3 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

3. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên một trang web thương mại điện tử?

4 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

4. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp bảo vệ thông tin khách hàng trên website thương mại điện tử?

5 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin cho khách hàng trong thương mại điện tử?

6 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của Marketing Mix (4P) trong thương mại điện tử?

7 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

7. Mục tiêu của việc sử dụng Chatbot trên website thương mại điện tử là gì?

8 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

8. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web thương mại điện tử?

9 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

9. Chức năng quan trọng nhất của một hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong thương mại điện tử là gì?

10 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

10. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong thương mại điện tử?

11 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

11. Tại sao việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile optimization) lại quan trọng trong thương mại điện tử?

12 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

12. Đâu là lợi ích của việc sử dụng Email Marketing trong thương mại điện tử?

13 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

13. Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì trong thương mại điện tử?

14 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

14. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) khi tham gia vào thương mại điện tử?

15 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (e-commerce platform)?

16 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

16. Đâu là sự khác biệt chính giữa Dropshipping và Fulfillment by Amazon (FBA)?

17 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

17. Đâu là xu hướng thương mại điện tử nổi bật trong năm 2024?

18 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

18. Hình thức thanh toán nào sau đây phổ biến nhất trong thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay?

19 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

19. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong thương mại điện tử?

20 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

20. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong thương mại điện tử?

21 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

21. Đâu là rủi ro lớn nhất khi bán hàng trên các sàn thương mại điện tử?

22 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

22. Chính sách nào sau đây giúp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng khi mua sắm trực tuyến?

23 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

23. Phân khúc thị trường (Market segmentation) là gì và tại sao nó quan trọng trong thương mại điện tử?

24 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

24. Tại sao việc xây dựng thương hiệu (branding) lại quan trọng trong thương mại điện tử?

25 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

25. Đâu là lợi ích của việc sử dụng Content Marketing trong thương mại điện tử?

26 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

26. Mô hình Omnichannel Marketing là gì trong thương mại điện tử?

27 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

27. Mô hình kinh doanh Affiliate Marketing hoạt động như thế nào trong thương mại điện tử?

28 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

28. Đâu là sự khác biệt chính giữa B2B và B2C trong thương mại điện tử?

29 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

29. Tại sao việc đo lường và phân tích dữ liệu lại quan trọng trong thương mại điện tử?

30 / 30

Category: Thương mại điện tử căn bản

Tags: Bộ đề 4

30. Đâu là sự khác biệt chính giữa White Hat SEO và Black Hat SEO?