1. Đâu không phải là mục tiêu của việc chăm sóc sau sinh cho bệnh nhân tiền sản giật?
A. Kiểm soát huyết áp
B. Theo dõi các biến chứng
C. Khuyến khích cho con bú
D. Ngăn ngừa trầm cảm sau sinh
2. Tiền sản giật ảnh hưởng đến hệ cơ quan nào sau đây nhiều nhất?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ tim mạch
C. Hệ hô hấp
D. Hệ thần kinh
3. Biến chứng nào sau đây không liên quan đến tiền sản giật nặng?
A. Hội chứng HELLP
B. Suy thận cấp
C. Đái tháo đường thai kỳ
D. Phù phổi cấp
4. Khi nào nên sử dụng aspirin liều thấp để phòng ngừa tiền sản giật?
A. Bắt đầu từ tuần thứ 36 của thai kỳ
B. Bắt đầu từ tuần thứ 20 của thai kỳ
C. Bắt đầu từ tuần thứ 12 của thai kỳ
D. Chỉ sử dụng khi có dấu hiệu tiền sản giật
5. Trong sản giật, co giật thường có đặc điểm gì?
A. Co giật cục bộ
B. Co giật toàn thân
C. Mất ý thức thoáng qua
D. Run tay chân
6. Thời điểm nào sau đây được coi là khởi phát muộn của tiền sản giật?
A. Trước tuần thứ 20 của thai kỳ
B. Từ tuần thứ 20 đến tuần thứ 34 của thai kỳ
C. Sau tuần thứ 34 của thai kỳ
D. Trong quá trình chuyển dạ
7. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra cho thai nhi do tiền sản giật?
A. Thai quá ngày
B. Thai chậm phát triển trong tử cung (IUGR)
C. Dị tật bẩm sinh
D. Đa ối
8. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng đông máu ở bệnh nhân có hội chứng HELLP?
A. Công thức máu
B. Đông máu cơ bản
C. Chức năng gan
D. Chức năng thận
9. Triệu chứng nào sau đây ít gặp hơn trong tiền sản giật?
A. Đau đầu
B. Mờ mắt
C. Tăng cân đột ngột
D. Huyết áp thấp
10. Sau khi sinh, tiền sản giật có thể tiến triển hoặc xuất hiện muộn. Thời điểm nào được coi là tiền sản giật sau sinh?
A. Trong vòng 24 giờ sau sinh
B. Trong vòng 48 giờ sau sinh
C. Trong vòng 7 ngày sau sinh
D. Sau 6 tuần sau sinh
11. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa tiền sản giật?
A. Bổ sung canxi
B. Sử dụng aspirin liều thấp ở những người có nguy cơ cao
C. Hạn chế muối trong chế độ ăn
D. Kiểm soát cân nặng hợp lý
12. Một phụ nữ có tiền sử tiền sản giật ở lần mang thai trước có nguy cơ tái phát ở lần mang thai này là bao nhiêu?
A. Dưới 5%
B. 10-20%
C. 25-50%
D. Trên 75%
13. Trong trường hợp tiền sản giật nặng, yếu tố nào sau đây quyết định thời điểm chấm dứt thai kỳ?
A. Tuổi thai
B. Mức độ protein niệu
C. Chỉ số huyết áp
D. Tất cả các yếu tố trên và tình trạng sức khỏe của mẹ và thai nhi
14. Theo ACOG (American College of Obstetricians and Gynecologists), ngưỡng huyết áp nào được coi là tăng huyết áp trong thai kỳ?
A. ≥130/80 mmHg
B. ≥140/90 mmHg
C. ≥150/100 mmHg
D. ≥160/110 mmHg
15. Loại thuốc hạ áp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng trong thai kỳ?
A. Lisinopril
B. Atenolol
C. Methyldopa
D. Valsartan
16. Một phụ nữ bị tiền sản giật được chẩn đoán mắc hội chứng HELLP. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong điều trị là gì?
A. Truyền tiểu cầu
B. Chấm dứt thai kỳ
C. Truyền máu
D. Kiểm soát huyết áp
17. Trong trường hợp sản giật, điều quan trọng nhất cần làm ngay lập tức là gì?
A. Hạ huyết áp nhanh chóng
B. Bảo vệ bệnh nhân khỏi bị thương trong cơn co giật
C. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức
D. Truyền dịch nhanh chóng
18. Loại xét nghiệm nào sau đây có thể giúp dự đoán nguy cơ tiền sản giật ở thai phụ có nguy cơ cao?
A. Siêu âm Doppler động mạch tử cung
B. Xét nghiệm công thức máu
C. Xét nghiệm đường huyết
D. Xét nghiệm chức năng gan
19. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tiền sản giật ở những phụ nữ có nguy cơ cao?
A. Tăng cường tập thể dục
B. Bổ sung vitamin C
C. Bổ sung vitamin E
D. Bổ sung canxi
20. Phương pháp nào sau đây là biện pháp điều trị triệt để nhất cho tiền sản giật?
A. Nghỉ ngơi tại giường
B. Kiểm soát huyết áp bằng thuốc
C. Sử dụng magnesium sulfate
D. Chấm dứt thai kỳ
21. Mục tiêu của việc sử dụng thuốc hạ áp trong điều trị tiền sản giật là gì?
A. Hạ huyết áp xuống mức bình thường tuyệt đối
B. Ngăn ngừa các biến chứng do huyết áp quá cao
C. Chữa khỏi hoàn toàn tiền sản giật
D. Giảm protein niệu
22. Đâu là vai trò của nhau thai trong tiền sản giật?
A. Sản xuất quá nhiều protein
B. Phát triển bất thường, dẫn đến giảm tưới máu tử cung-nhau thai
C. Ngăn chặn sự phát triển của mạch máu
D. Không có vai trò gì
23. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân tiền sản giật?
A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. Ure và creatinine máu
D. Đường huyết
24. Một phụ nữ mang thai 32 tuần bị tiền sản giật nhập viện với các dấu hiệu đau đầu, mờ mắt và huyết áp 160/110 mmHg. Xét nghiệm nước tiểu cho thấy protein niệu 3+. Điều gì sau đây là hành động thích hợp nhất?
A. Cho bệnh nhân nghỉ ngơi tại giường và theo dõi huyết áp hàng ngày
B. Bắt đầu truyền magnesium sulfate và chuẩn bị chấm dứt thai kỳ
C. Sử dụng thuốc hạ áp và theo dõi sát tình trạng của mẹ và bé
D. Chỉ định chế độ ăn hạn chế muối và theo dõi cân nặng hàng tuần
25. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn co giật trong sản giật?
A. Insulin
B. Magnesium sulfate
C. Paracetamol
D. Amoxicillin
26. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của tiền sản giật?
A. Mang thai con so
B. Tiền sử gia đình bị tiền sản giật
C. Huyết áp thấp
D. Bệnh thận mãn tính
27. Hội chứng HELLP, một biến chứng của tiền sản giật, bao gồm những yếu tố nào?
A. Hemolysis, Elevated Liver enzymes, Low Platelet count
B. Hypertension, Edema, Low Platelet count
C. Headache, Elevated Liver enzymes, Loss of vision
D. Hypoglycemia, Edema, Loss of vision
28. Yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt tiền sản giật với tăng huyết áp thai kỳ?
A. Huyết áp cao
B. Phù
C. Protein niệu
D. Đau đầu
29. Cơ chế bệnh sinh chính của tiền sản giật liên quan đến điều gì?
A. Tăng sản xuất hồng cầu
B. Rối loạn chức năng nội mạc mạch máu
C. Tăng thải muối qua thận
D. Tăng hấp thu canxi
30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để theo dõi trong quá trình điều trị tiền sản giật bằng magnesium sulfate?
A. Huyết áp
B. Nhịp tim thai
C. Phản xạ gân xương
D. Lượng nước tiểu