1. Cách sử dụng các mạo từ xác định (le, la, les) và mạo từ không xác định (un, une, des) khác nhau như thế nào?
A. Mạo từ xác định dùng cho số ít, mạo từ không xác định dùng cho số nhiều.
B. Mạo từ xác định dùng để chỉ đối tượng đã xác định hoặc đã biết, mạo từ không xác định dùng để chỉ đối tượng chưa xác định hoặc chưa được biết đến.
C. Mạo từ xác định dùng trong văn viết, mạo từ không xác định dùng trong văn nói.
D. Cả hai loại mạo từ có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.
2. Sự khác biệt chính giữa `passé composé` và `imparfait` là gì?
A. `Passé composé` diễn tả hành động kéo dài trong quá khứ, còn `imparfait` diễn tả hành động xảy ra một lần.
B. `Passé composé` diễn tả hành động xảy ra một lần và đã hoàn thành trong quá khứ, còn `imparfait` diễn tả hành động lặp đi lặp lại, thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ.
C. Cả hai thì đều diễn tả hành động xảy ra một lần trong quá khứ, nhưng `passé composé` trang trọng hơn.
D. `Passé composé` chỉ dùng cho động từ nhóm 1, còn `imparfait` dùng cho động từ nhóm 2 và 3.
3. Trong tiếng Pháp, động từ `être` (là) được sử dụng như thế nào trong cấu trúc câu?
A. Chỉ dùng để nối hai danh từ.
B. Chỉ dùng để diễn tả trạng thái tạm thời.
C. Dùng để diễn tả danh tính, quốc tịch, tính chất, trạng thái và được dùng như trợ động từ trong thì passé composé.
D. Chỉ dùng trong văn viết trang trọng.
4. Sự khác biệt giữa `savoir` và `connaître` là gì?
A. `Savoir` dùng để chỉ người, `connaître` dùng để chỉ vật.
B. `Savoir` dùng để diễn tả kiến thức, thông tin hoặc khả năng làm gì đó, `connaître` dùng để diễn tả sự quen biết với người, địa điểm hoặc vật.
C. Cả hai đều có nghĩa giống nhau và có thể thay thế cho nhau.
D. `Savoir` dùng trong văn nói, `connaître` dùng trong văn viết.
5. Trong tiếng Pháp, cấu trúc `en train de` dùng để làm gì?
A. Để diễn tả một hành động đã hoàn thành.
B. Để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
C. Để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
D. Để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại.
6. Trong tiếng Pháp, trật tự thông thường của các tính từ là gì?
A. Tính từ luôn đứng trước danh từ.
B. Tính từ luôn đứng sau danh từ.
C. Một số tính từ (BAGS: Beauty, Age, Goodness, Size) thường đứng trước danh từ, các tính từ khác thường đứng sau.
D. Trật tự tính từ phụ thuộc vào sở thích cá nhân.
7. Khi nào sử dụng `lequel`, `laquelle`, `lesquels`, `lesquelles`?
A. Chúng có thể thay thế cho `qui` và `que` trong mọi trường hợp.
B. Chúng được sử dụng sau giới từ để thay thế cho danh từ hoặc đại từ, và phải phù hợp về giống và số.
C. Chúng được sử dụng để đặt câu hỏi.
D. Chúng được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên.
8. Ý nghĩa của câu nói `Paris est toujours une bonne idée` là gì?
A. Paris là thành phố đắt đỏ.
B. Paris luôn là một lựa chọn tuyệt vời.
C. Paris là thành phố nguy hiểm.
D. Paris là thành phố ô nhiễm.
9. Trong tiếng Pháp, khi nào sử dụng `si` + `imparfait` + `conditionnel présent`?
A. Để diễn tả một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
B. Để diễn tả một điều kiện không thể xảy ra hoặc ít có khả năng xảy ra trong hiện tại.
C. Để diễn tả một điều kiện đã xảy ra trong quá khứ.
D. Để diễn tả một lời yêu cầu lịch sự.
10. Ý nghĩa của câu thành ngữ `Avoir le coup de foudre` là gì?
A. Cảm thấy lạnh.
B. Bị sét đánh.
C. Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
D. Cảm thấy sợ hãi.
11. Trong tiếng Pháp, sự khác biệt giữa `plus`, `plutôt`, và `plusieurs` là gì?
A. Chúng đều có nghĩa giống nhau.
B. `Plus` có nghĩa là `hơn`, `plutôt` có nghĩa là `hơn là`, `plusieurs` có nghĩa là `một vài`.
C. `Plus` có nghĩa là `nhiều`, `plutôt` có nghĩa là `ít`, `plusieurs` có nghĩa là `tất cả`.
D. `Plus` dùng cho người, `plutôt` dùng cho vật, `plusieurs` dùng cho địa điểm.
12. Quy tắc hình thành giống cái của danh từ và tính từ trong tiếng Pháp là gì?
A. Luôn thêm đuôi `-e` vào cuối từ giống đực.
B. Thường thêm đuôi `-e` vào cuối từ giống đực, nhưng có nhiều trường hợp ngoại lệ và quy tắc khác nhau.
C. Luôn thay đổi toàn bộ từ.
D. Giống cái và giống đực luôn giống nhau.
13. Trong tiếng Pháp, khi nào sử dụng `conditionnel passé`?
A. Để diễn tả một hành động có thể xảy ra trong tương lai.
B. Để diễn tả một hành động lẽ ra đã có thể xảy ra trong quá khứ, nhưng không xảy ra.
C. Để diễn tả một hành động đang xảy ra ở hiện tại.
D. Để diễn tả một sự thật hiển nhiên.
14. Ý nghĩa của câu thành ngữ `Il pleut des cordes` là gì?
A. Trời nắng.
B. Trời mưa rất to.
C. Trời có cầu vồng.
D. Trời nhiều mây.
15. Ý nghĩa của thành ngữ `Avoir le cafard` là gì?
A. Cảm thấy hạnh phúc.
B. Cảm thấy buồn chán, u sầu.
C. Cảm thấy đói.
D. Cảm thấy mệt mỏi.
16. Sự khác biệt giữa `parler`, `dire`, `raconter` là gì?
A. Chúng có nghĩa giống nhau.
B. `Parler` có nghĩa là nói chung chung, `dire` có nghĩa là nói điều gì đó cụ thể, `raconter` có nghĩa là kể một câu chuyện.
C. `Parler` dùng cho động vật, `dire` dùng cho người, `raconter` dùng cho đồ vật.
D. Chúng chỉ khác nhau về cách phát âm.
17. Cách sử dụng đại từ quan hệ `qui`, `que`, `dont`, `où` trong tiếng Pháp khác nhau như thế nào?
A. `Qui` thay thế cho chủ ngữ, `que` thay thế cho tân ngữ trực tiếp, `dont` thay thế cho tân ngữ gián tiếp, `où` thay thế cho địa điểm.
B. `Qui` thay thế cho tân ngữ trực tiếp, `que` thay thế cho chủ ngữ, `dont` thay thế cho địa điểm, `où` thay thế cho tân ngữ gián tiếp.
C. Chúng có thể thay thế lẫn nhau trong mọi trường hợp.
D. `Qui` dùng cho người, `que` dùng cho vật, `dont` dùng cho ý tưởng, `où` dùng cho thời gian.
18. Trong tiếng Pháp, khi nào sử dụng `imparfait du subjonctif`?
A. Chỉ dùng trong văn nói.
B. Chỉ dùng trong văn viết trang trọng, thường đi kèm với `plus-que-parfait du subjonctif` và hiện nay ít được sử dụng.
C. Dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
D. Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra.
19. Trong tiếng Pháp, sự khác biệt giữa `apporter` và `amener` là gì?
A. Chúng có nghĩa giống nhau.
B. `Apporter` dùng để mang vật, `amener` dùng để dẫn người hoặc động vật.
C. `Apporter` dùng để dẫn người, `amener` dùng để mang vật.
D. `Apporter` dùng trong văn nói, `amener` dùng trong văn viết.
20. Trong tiếng Pháp, cấu trúc `venir de` + infinitive dùng để làm gì?
A. Để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
B. Để diễn tả một hành động vừa mới xảy ra.
C. Để diễn tả một hành động đang xảy ra.
D. Để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại.
21. Trong tiếng Pháp, sự khác biệt giữa `si` (nếu) và `ci` (ở đây) là gì?
A. Chúng có nghĩa giống nhau.
B. `Si` là liên từ điều kiện (nếu), `ci` là trạng từ chỉ vị trí (ở đây).
C. `Si` dùng cho câu hỏi, `ci` dùng cho câu khẳng định.
D. `Si` dùng cho số ít, `ci` dùng cho số nhiều.
22. Trong tiếng Pháp, khi nào sử dụng `passé antérieur`?
A. Để diễn tả một hành động xảy ra sau một hành động khác trong quá khứ.
B. Để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ, thường đi kèm với `passé simple`.
C. Để diễn tả một hành động kéo dài trong quá khứ.
D. Để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
23. Sự khác biệt giữa `tout`, `tous`, `toute`, `toutes` là gì?
A. Chúng có nghĩa giống nhau.
B. `Tout` (giống đực số ít), `tous` (giống đực số nhiều), `toute` (giống cái số ít), `toutes` (giống cái số nhiều), chúng phải phù hợp về giống và số với danh từ mà chúng bổ nghĩa.
C. Chúng chỉ khác nhau về cách phát âm.
D. Chúng dùng cho các thì khác nhau.
24. Trong tiếng Pháp, khi nào cần sử dụng `subjonctif`?
A. Chỉ dùng sau các liên từ chỉ thời gian.
B. Chỉ dùng trong câu hỏi.
C. Sử dụng sau các động từ diễn tả sự nghi ngờ, mong muốn, cảm xúc, mệnh lệnh hoặc sau một số liên từ nhất định.
D. Chỉ dùng trong văn viết trang trọng.
25. Trong tiếng Pháp, khi nào sử dụng cấu trúc `ne...que`?
A. Để diễn tả sự khẳng định.
B. Để diễn tả sự phủ định hoàn toàn.
C. Để diễn tả `chỉ` hoặc `duy nhất`.
D. Để diễn tả sự nghi ngờ.
26. Ý nghĩa của câu thành ngữ `Se mettre le doigt dans l`œil` là gì?
A. Nghĩ quá nhiều.
B. Ăn quá nhiều.
C. Hoàn toàn sai lầm, nhầm lẫn.
D. Ngủ quên.
27. Ý nghĩa của thành ngữ `chercher midi à quatorze heures` là gì?
A. Tìm kiếm điều gì đó rất dễ dàng.
B. Làm một việc đơn giản trở nên phức tạp.
C. Đến muộn.
D. Tìm kiếm sự thật.
28. Quy tắc sử dụng giới từ `à` và `de` với địa điểm khác nhau như thế nào?
A. `À` dùng cho thành phố, `de` dùng cho quốc gia.
B. `À` dùng cho thành phố (hoặc địa điểm cụ thể), `de` dùng để chỉ xuất xứ hoặc sở hữu liên quan đến địa điểm.
C. `À` dùng cho quốc gia, `de` dùng cho thành phố.
D. Chúng có thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp.
29. Trong tiếng Pháp, khi nào sử dụng `c`est` và khi nào sử dụng `il/elle est`?
A. `C`est` dùng với danh từ số ít, `il/elle est` dùng với danh từ số nhiều.
B. `C`est` dùng để giới thiệu hoặc xác định một người/vật, `il/elle est` dùng để mô tả tính chất hoặc trạng thái.
C. `C`est` dùng trong văn nói, `il/elle est` dùng trong văn viết.
D. Cả hai đều có nghĩa giống nhau và có thể thay thế cho nhau.
30. Thì `futur proche` (tương lai gần) trong tiếng Pháp được hình thành như thế nào?
A. Bằng cách chia động từ ở thì futur simple.
B. Bằng cách sử dụng động từ `aller` ở thì présent kết hợp với động từ nguyên thể.
C. Bằng cách sử dụng động từ `avoir` ở thì présent kết hợp với participe passé.
D. Bằng cách thêm hậu tố vào động từ nguyên thể.