1. Đâu là một trong những biện pháp để phòng ngừa tai nạn lao động?
A. Tăng ca làm việc.
B. Giảm chi phí bảo trì máy móc.
C. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ cá nhân, huấn luyện an toàn lao động và kiểm tra định kỳ máy móc, thiết bị.
D. Tăng áp lực về năng suất.
2. Mục đích của việc cải thiện điều kiện lao động là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng ca làm việc.
C. Bảo vệ sức khỏe, giảm tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp, nâng cao năng suất lao động.
D. Tăng cường kỷ luật lao động.
3. Tác động của việc áp dụng định mức lao động không chính xác là gì?
A. Nâng cao năng suất lao động.
B. Tăng sự hài lòng của người lao động.
C. Gây ra căng thẳng, mệt mỏi cho người lao động, giảm chất lượng sản phẩm và tăng chi phí sản xuất.
D. Giảm chi phí quản lý.
4. Trong quá trình tổ chức lao động, việc áp dụng công nghệ thông tin có thể mang lại lợi ích gì?
A. Giảm số lượng nhân viên.
B. Tăng cường kiểm soát.
C. Tăng cường khả năng giao tiếp, phối hợp giữa các bộ phận, giảm thiểu sai sót và nâng cao hiệu quả quản lý.
D. Giảm chi phí đào tạo.
5. Đâu là yếu tố cần xem xét khi thiết kế không gian làm việc?
A. Chỉ cần đảm bảo đủ ánh sáng.
B. Chỉ cần giảm thiểu chi phí.
C. Tính tiện dụng, an toàn, thoải mái cho người lao động, phù hợp với đặc điểm công việc.
D. Chỉ cần tăng số lượng chỗ làm việc.
6. Tại sao cần phải xây dựng quy trình làm việc chuẩn?
A. Để hạn chế sự sáng tạo của người lao động.
B. Để tăng cường quyền lực của người quản lý.
C. Để đảm bảo tính nhất quán, hiệu quả và chất lượng của công việc, giảm thiểu sai sót và lãng phí.
D. Để giảm chi phí đào tạo.
7. Phân công lao động hợp lý có vai trò gì trong tổ chức sản xuất?
A. Giảm số lượng công nhân cần thiết.
B. Tăng tính đơn điệu của công việc.
C. Tối ưu hóa việc sử dụng kỹ năng và kinh nghiệm của người lao động, nâng cao hiệu quả công việc.
D. Giảm chi phí đào tạo.
8. Lợi ích của việc áp dụng phương pháp 5S là gì?
A. Giảm chi phí đào tạo.
B. Tăng cường kiểm soát.
C. Nâng cao năng suất, giảm lãng phí, cải thiện môi trường làm việc và tăng tính an toàn.
D. Giảm số lượng nhân viên.
9. Đâu là mục tiêu chính của việc tổ chức lao động khoa học?
A. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật lao động.
B. Giảm thiểu chi phí lao động bằng mọi giá.
C. Nâng cao năng suất lao động, sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực và cải thiện điều kiện làm việc.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp trong ngắn hạn.
10. Tại sao cần phải định kỳ kiểm tra sức khỏe cho người lao động?
A. Để giảm chi phí bảo hiểm.
B. Để tăng cường kỷ luật lao động.
C. Để phát hiện sớm các bệnh nghề nghiệp và các vấn đề sức khỏe liên quan đến công việc, từ đó có biện pháp phòng ngừa và điều trị kịp thời.
D. Để giảm số ngày nghỉ phép.
11. Khi xây dựng định mức lao động, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo tính công bằng và khả thi?
A. Chỉ dựa vào ý kiến của người quản lý.
B. Chỉ dựa vào kinh nghiệm của người lao động.
C. Điều kiện làm việc, trình độ kỹ năng của người lao động, mức độ phức tạp của công việc và thời gian thực hiện công việc.
D. Chỉ dựa vào mức lương.
12. Hình thức trả lương nào khuyến khích người lao động nâng cao năng suất và chất lượng công việc?
A. Trả lương theo thời gian.
B. Trả lương cố định.
C. Trả lương theo sản phẩm hoặc trả lương theo kết quả công việc.
D. Trả lương khoán.
13. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của việc tổ chức lao động trong doanh nghiệp?
A. Chỉ dựa vào số lượng sản phẩm sản xuất được.
B. Chỉ dựa vào ý kiến của người quản lý.
C. Dựa vào các chỉ số về năng suất lao động, chất lượng sản phẩm, mức độ hài lòng của người lao động, tỷ lệ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp.
D. Chỉ dựa vào chi phí lao động.
14. Việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp có vai trò gì trong tổ chức lao động?
A. Giảm chi phí quản lý.
B. Tăng cường quyền lực của người quản lý.
C. Tạo sự gắn kết, đồng thuận giữa các thành viên, thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm và nâng cao hiệu quả hoạt động.
D. Giảm số lượng nhân viên.
15. Khi xảy ra tranh chấp lao động, vai trò của hòa giải viên là gì?
A. Đại diện cho người sử dụng lao động.
B. Đại diện cho người lao động.
C. Trung gian hòa giải, giúp các bên tìm kiếm giải pháp thỏa đáng, đảm bảo quyền và lợi ích hợp pháp của cả hai bên.
D. Đưa ra phán quyết cuối cùng.
16. Đâu là một trong những phương pháp để khuyến khích sự sáng tạo của người lao động?
A. Tăng cường kiểm soát.
B. Giảm thời gian nghỉ giải lao.
C. Tạo môi trường làm việc cởi mở, khuyến khích đóng góp ý kiến, tạo điều kiện để người lao động được thử nghiệm và học hỏi.
D. Tăng áp lực về năng suất.
17. Phương pháp nào sau đây giúp xác định thời gian cần thiết để thực hiện một công việc, bao gồm cả thời gian làm việc chính, thời gian nghỉ ngơi và thời gian chuẩn bị?
A. Định mức sản lượng.
B. Định mức thời gian.
C. Định mức phục vụ.
D. Định mức biên chế.
18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến năng suất lao động?
A. Số lượng nhân viên.
B. Trình độ công nghệ và kỹ năng của người lao động.
C. Mức lương và thưởng.
D. Thời gian làm việc.
19. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của tổ chức nơi làm việc theo phương pháp 5S?
A. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
B. Sử dụng lao động giá rẻ.
C. Sàng lọc (Seiri), Sắp xếp (Seiton), Sạch sẽ (Seiso), Săn sóc (Seiketsu), Sẵn sàng (Shitsuke).
D. Tăng cường kiểm tra.
20. Điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp không tuân thủ các quy định về an toàn lao động?
A. Năng suất lao động tăng.
B. Uy tín của doanh nghiệp tăng.
C. Doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính, đình chỉ hoạt động hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây ra hậu quả nghiêm trọng.
D. Chi phí sản xuất giảm.
21. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định định mức thời gian?
A. Phỏng vấn người lao động.
B. Thống kê sản lượng thực tế.
C. Sử dụng các công thức tính toán dựa trên các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian thực hiện công việc.
D. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia.
22. Đâu là vai trò của công đoàn trong việc tổ chức và định mức lao động?
A. Đại diện cho người sử dụng lao động.
B. Xây dựng định mức lao động.
C. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động, tham gia vào quá trình xây dựng và giám sát thực hiện các quy định về tổ chức và định mức lao động.
D. Quản lý quỹ lương.
23. Định mức lao động là gì?
A. Số lượng sản phẩm tối đa mà một công nhân có thể sản xuất trong một ngày.
B. Quy định về thời gian làm việc tối thiểu của người lao động.
C. Lượng lao động hao phí cần thiết để hoàn thành một công việc hoặc sản xuất một đơn vị sản phẩm trong điều kiện nhất định.
D. Mức lương tối thiểu mà người lao động được nhận.
24. Đâu là biện pháp để giảm căng thẳng cho người lao động trong quá trình làm việc?
A. Tăng cường giám sát.
B. Giảm thời gian nghỉ giải lao.
C. Luân chuyển công việc, tạo điều kiện để người lao động tham gia vào quá trình ra quyết định.
D. Tăng áp lực về năng suất.
25. Đâu là một trong những biện pháp để nâng cao trình độ kỹ năng cho người lao động?
A. Giảm thời gian đào tạo.
B. Tăng cường kiểm soát.
C. Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng, tạo điều kiện để người lao động được học hỏi và nâng cao trình độ.
D. Tăng áp lực về năng suất.
26. Đâu là một trong những nguyên tắc của việc trả lương công bằng?
A. Trả lương thấp hơn so với thị trường.
B. Trả lương dựa trên mối quan hệ cá nhân.
C. Trả lương dựa trên giá trị công việc, năng lực và kết quả làm việc.
D. Trả lương cố định cho tất cả mọi người.
27. Yếu tố nào sau đây không thuộc về điều kiện lao động?
A. Ánh sáng.
B. Tiền lương.
C. Thông gió.
D. Độ ồn.
28. Khi có sự thay đổi về công nghệ hoặc quy trình sản xuất, cần phải làm gì với định mức lao động?
A. Giữ nguyên định mức lao động.
B. Tăng định mức lao động.
C. Xem xét và điều chỉnh định mức lao động cho phù hợp với điều kiện mới.
D. Giảm định mức lao động.
29. Tại sao cần phải xây dựng nội quy lao động?
A. Để tăng cường quyền lực của người sử dụng lao động.
B. Để hạn chế sự sáng tạo của người lao động.
C. Để đảm bảo trật tự, kỷ luật lao động, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của cả người lao động và người sử dụng lao động.
D. Để giảm chi phí quản lý.
30. Tại sao cần phải có sự tham gia của người lao động trong quá trình xây dựng định mức lao động?
A. Để giảm chi phí tư vấn.
B. Để tăng cường quyền lực của người lao động.
C. Để đảm bảo tính thực tế, khả thi và công bằng của định mức lao động, đồng thời tạo sự đồng thuận và hợp tác.
D. Để kéo dài thời gian xây dựng định mức.