1. Hàm số cầu có dạng Qd = 100 - 2P. Tại mức giá P = 20, thặng dư tiêu dùng là bao nhiêu?
A. 200
B. 450
C. 625
D. 800
2. Nếu ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu (discount rate), điều gì có thể xảy ra?
A. Lượng tiền cung ứng tăng.
B. Lượng tiền cung ứng giảm.
C. Lạm phát tăng.
D. Thất nghiệp giảm.
3. Trong mô hình cân bằng tổng thể, đường tổng cung (AS) dịch chuyển sang phải khi:
A. Tổng cầu (AD) tăng.
B. Chi phí sản xuất giảm.
C. Thuế tăng.
D. Lãi suất tăng.
4. Khi nào thì một doanh nghiệp nên ngừng sản xuất trong ngắn hạn?
A. Khi doanh thu nhỏ hơn tổng chi phí cố định.
B. Khi doanh thu nhỏ hơn tổng chi phí biến đổi.
C. Khi lợi nhuận bằng không.
D. Khi chi phí biên tế lớn hơn doanh thu biên tế.
5. Trong lý thuyết trò chơi, cân bằng Nash là gì?
A. Tất cả người chơi đều đạt được kết quả tốt nhất có thể.
B. Không người chơi nào có động cơ để thay đổi chiến lược của mình, giả định rằng những người chơi khác giữ nguyên chiến lược của họ.
C. Người chơi hợp tác để đạt được lợi ích chung.
D. Một người chơi đạt được lợi ích tối đa, trong khi những người chơi khác bị thiệt hại.
6. Chi phí cơ hội của việc đầu tư vào một dự án là gì?
A. Tổng chi phí thực tế bỏ ra để thực hiện dự án.
B. Lợi nhuận kỳ vọng từ dự án.
C. Giá trị của cơ hội tốt nhất bị bỏ qua khi đầu tư vào dự án đó.
D. Chi phí khấu hao của dự án.
7. Hàm số cung thị trường có dạng Qs = 2P - 5. Nếu giá thị trường là P = 10, lượng cung là bao nhiêu?
8. Trong kinh tế học, "hiệu ứng đám đông" (bandwagon effect) đề cập đến:
A. Việc người tiêu dùng mua ít hàng hóa hơn khi giá tăng.
B. Việc người tiêu dùng mua nhiều hàng hóa hơn vì những người khác cũng mua.
C. Việc người tiêu dùng mua hàng hóa rẻ hơn thay vì hàng hóa đắt tiền.
D. Việc người tiêu dùng không thay đổi hành vi mua sắm của họ.
9. Điều gì xảy ra với đường cung nếu chính phủ đánh thuế vào sản phẩm?
A. Đường cung dịch chuyển sang phải.
B. Đường cung dịch chuyển sang trái.
C. Đường cung không đổi.
D. Đường cung trở nên dốc hơn.
10. Trong phân tích SWOT, chữ O đại diện cho:
A. Objectives (Mục tiêu).
B. Opportunities (Cơ hội).
C. Operations (Hoạt động).
D. Organization (Tổ chức).
11. Khi hàm sản xuất có hiệu suất giảm dần theo quy mô, điều gì xảy ra khi tăng tất cả các yếu tố đầu vào lên gấp đôi?
A. Sản lượng tăng gấp đôi.
B. Sản lượng tăng ít hơn gấp đôi.
C. Sản lượng tăng nhiều hơn gấp đôi.
D. Sản lượng không đổi.
12. Trong kinh tế học, "hàng hóa công cộng" (public good) có đặc điểm gì?
A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Không có tính cạnh tranh và không loại trừ.
C. Có tính cạnh tranh nhưng không loại trừ.
D. Không có tính cạnh tranh nhưng có loại trừ.
13. Trong phân tích chi phí - lợi ích, yếu tố nào sau đây KHÔNG được tính đến khi đánh giá một dự án công?
A. Lợi ích xã hội.
B. Chi phí môi trường.
C. Lợi nhuận của doanh nghiệp tư nhân liên quan.
D. Chi phí cơ hội của vốn.
14. Hàm полезность (hữu dụng) thể hiện điều gì trong kinh tế học?
A. Chi phí sản xuất hàng hóa.
B. Mức độ hài lòng mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu dùng hàng hóa hoặc dịch vụ.
C. Lợi nhuận của doanh nghiệp.
D. Mức độ khan hiếm của nguồn lực.
15. Trong lý thuyết trò chơi, chiến lược trội là gì?
A. Chiến lược mang lại kết quả tốt nhất cho tất cả người chơi.
B. Chiến lược mang lại kết quả tốt nhất cho một người chơi bất kể đối thủ làm gì.
C. Chiến lược mang lại kết quả xấu nhất cho đối thủ.
D. Chiến lược được sử dụng phổ biến nhất.
16. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và lạm phát.
B. Lãi suất và sản lượng trên thị trường hàng hóa.
C. Lãi suất và sản lượng trên thị trường tiền tệ.
D. Lạm phát và thất nghiệp.
17. Điều gì xảy ra nếu chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) thấp hơn giá cân bằng thị trường?
A. Thặng dư.
B. Thiếu hụt.
C. Giá cân bằng mới cao hơn.
D. Không có tác động gì.
18. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, đường Phillips biểu thị mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và lạm phát.
B. Lạm phát và thất nghiệp.
C. Sản lượng và thất nghiệp.
D. Tiền lương và lạm phát.
19. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái linh hoạt, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động gì đến sản lượng và tỷ giá hối đoái?
A. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái tăng.
B. Sản lượng giảm, tỷ giá hối đoái giảm.
C. Sản lượng không đổi, tỷ giá hối đoái tăng.
D. Sản lượng tăng, tỷ giá hối đoái giảm.
20. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường:
A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Thất nghiệp.
21. Trong mô hình tăng trưởng Solow, điều gì quyết định mức vốn ổn định (steady-state capital)?
A. Tỷ lệ tiết kiệm, tỷ lệ khấu hao và tăng trưởng dân số.
B. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
C. Mức chi tiêu chính phủ.
D. Tổng cầu của nền kinh tế.
22. Nếu một doanh nghiệp hoạt động trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, đường cầu mà doanh nghiệp đối mặt là:
A. Dốc xuống.
B. Dốc lên.
C. Nằm ngang.
D. Hình chữ U.
23. Trong mô hình tăng trưởng Harrod-Domar, tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào:
A. Tỷ lệ tiết kiệm và năng suất vốn.
B. Tỷ lệ lạm phát và thất nghiệp.
C. Chi tiêu chính phủ và thuế.
D. Tăng trưởng dân số và tiến bộ công nghệ.
24. Điều gì xảy ra với đường ngân sách của người tiêu dùng nếu thu nhập của họ tăng lên?
A. Đường ngân sách dịch chuyển song song vào trong.
B. Đường ngân sách dịch chuyển song song ra ngoài.
C. Đường ngân sách trở nên dốc hơn.
D. Đường ngân sách trở nên thoải hơn.
25. Trong mô hình kinh tế vĩ mô, đường LM biểu thị mối quan hệ giữa:
A. Lãi suất và sản lượng trên thị trường tiền tệ.
B. Lãi suất và sản lượng trên thị trường hàng hóa.
C. Lạm phát và thất nghiệp.
D. Tổng cung và tổng cầu.
26. Nếu hệ số Gini bằng 0, điều đó có nghĩa là gì?
A. Bất bình đẳng thu nhập là tối đa.
B. Thu nhập được phân phối hoàn toàn bình đẳng.
C. Nền kinh tế đang suy thoái.
D. Không có người nghèo.
27. Trong lý thuyết về lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà quốc gia đó:
A. Có chi phí cơ hội cao nhất.
B. Có chi phí cơ hội thấp nhất.
C. Có chi phí sản xuất tuyệt đối thấp nhất.
D. Có chi phí sản xuất tuyệt đối cao nhất.
28. Nếu hệ số co giãn của cầu theo giá là -2, điều gì xảy ra khi giá tăng 1%?
A. Lượng cầu tăng 2%.
B. Lượng cầu giảm 0.5%.
C. Lượng cầu giảm 2%.
D. Lượng cầu không đổi.
29. Nếu chính phủ tăng chi tiêu và đồng thời giảm thuế, chính sách này được gọi là:
A. Chính sách tiền tệ thắt chặt.
B. Chính sách tài khóa thắt chặt.
C. Chính sách tiền tệ mở rộng.
D. Chính sách tài khóa mở rộng.
30. Hàm sản xuất Cobb-Douglas có dạng Q = A*K^α*L^β, trong đó α + β = 1. Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Sản xuất có hiệu suất giảm theo quy mô.
B. Sản xuất có hiệu suất tăng theo quy mô.
C. Sản xuất có hiệu suất không đổi theo quy mô.
D. Không thể xác định hiệu suất theo quy mô.