1. Loại bệnh nhân nào sau đây có nguy cơ cao nhất phát triển phù phổi do tái nở (re-expansion pulmonary edema) sau khi dẫn lưu màng phổi?
A. Bệnh nhân trẻ tuổi, khỏe mạnh.
B. Bệnh nhân có tràn khí màng phổi kéo dài.
C. Bệnh nhân có tràn khí màng phổi lượng ít.
D. Bệnh nhân được dẫn lưu màng phổi nhanh chóng.
2. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong gây dính màng phổi hóa học (chemical pleurodesis) để điều trị tràn khí màng phổi tái phát?
A. Dung dịch muối ưu trương.
B. Tetracycline hoặc Doxycycline.
C. Streptokinase.
D. Heparin.
3. Trong điều trị tràn khí màng phổi bằng dẫn lưu màng phổi, áp lực hút liên tục thường được duy trì ở mức nào?
A. 5-10 cmH2O.
B. 20-30 cmH2O.
C. 40-50 cmH2O.
D. Trên 60 cmH2O.
4. Biến chứng nào sau đây của tràn khí màng phổi có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không được điều trị?
A. Tràn khí màng phổi lượng ít.
B. Tràn khí màng phổi áp lực.
C. Tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát.
D. Tràn khí màng phổi thứ phát do COPD.
5. Khi nào thì tràn khí màng phổi tự phát thứ phát được xem là nguy hiểm hơn tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát?
A. Khi xảy ra ở người trẻ tuổi, khỏe mạnh.
B. Khi xảy ra ở người có bệnh phổi nền.
C. Khi lượng khí tràn vào màng phổi ít.
D. Khi bệnh nhân không có triệu chứng.
6. Trong trường hợp tràn khí màng phổi do thủng thực quản, loại tràn khí màng phổi nào thường xảy ra?
A. Tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát.
B. Tràn khí màng phổi tự phát thứ phát.
C. Tràn khí màng phổi do chấn thương.
D. Tràn khí màng phổi kết hợp với tràn mủ màng phổi.
7. Trong tràn khí màng phổi áp lực, cơ chế nào gây ra sự suy giảm tuần hoàn?
A. Tăng áp lực tĩnh mạch chủ trên do khí tràn vào trung thất.
B. Giảm áp lực tĩnh mạch chủ dưới do thoát vị hoành.
C. Chèn ép tim do khí tích tụ trong khoang màng tim.
D. Giảm cung lượng tim do giảm thể tích tĩnh mạch trở về tim vì tĩnh mạch bị chèn ép.
8. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn sau khi dẫn lưu màng phổi điều trị tràn khí màng phổi?
A. Phù phổi do tái nở (re-expansion pulmonary edema).
B. Nhiễm trùng.
C. Chảy máu.
D. Thuyên tắc khí.
9. Yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt tràn khí màng phổi trên X-quang ngực với bóng khí lớn (large bulla)?
A. Sự hiện diện của mạch máu phổi kéo dài đến rìa của bóng khí.
B. Sự hiện diện của mức khí-dịch.
C. Vị trí ở đáy phổi.
D. Kích thước lớn hơn 5 cm.
10. Trong trường hợp tràn khí màng phổi ở bệnh nhân đang thở máy áp lực dương, điều gì cần được thực hiện đầu tiên?
A. Tăng thông khí phút.
B. Giảm áp lực đường thở.
C. Cho bệnh nhân thở oxy 100%.
D. Tăng PEEP.
11. Đâu là dấu hiệu lâm sàng ít gặp nhất trong tràn khí màng phổi lượng ít?
A. Đau ngực kiểu màng phổi.
B. Khó thở nhẹ khi gắng sức.
C. Rì rào phế nang giảm nhẹ bên phổi bị tràn khí.
D. Tim đập nhanh.
12. Đâu là một chống chỉ định tương đối của việc sử dụng phương pháp gây dính màng phổi (pleurodesis) trong điều trị tràn khí màng phổi tái phát?
A. Bệnh nhân có tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát.
B. Bệnh nhân có bệnh phổi nền nặng.
C. Bệnh nhân có tràn khí màng phổi tái phát nhiều lần.
D. Bệnh nhân trẻ tuổi.
13. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị tràn khí màng phổi?
A. Dẫn lưu màng phổi bằng ống.
B. Hút khí màng phổi bằng kim.
C. Gây dính màng phổi.
D. Sử dụng corticosteroid đường toàn thân.
14. Khi nào thì hút khí màng phổi đơn thuần bằng kim (needle aspiration) có thể được xem xét như một phương pháp điều trị thay thế cho dẫn lưu màng phổi bằng ống?
A. Trong tràn khí màng phổi áp lực.
B. Trong tràn khí màng phổi tự phát thứ phát có rò khí kéo dài.
C. Trong tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát lượng ít, không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ.
D. Trong tràn khí màng phổi do chấn thương ngực kín.
15. Trong trường hợp tràn khí màng phổi ở bệnh nhân AIDS do Pneumocystis jirovecii, điều trị nào sau đây thường được xem xét?
A. Dẫn lưu màng phổi đơn thuần.
B. Dẫn lưu màng phổi kết hợp với điều trị kháng sinh đặc hiệu.
C. Gây dính màng phổi bằng hóa chất.
D. Phẫu thuật cắt bỏ kén khí.
16. Trong tràn khí màng phổi áp lực, vị trí nào thường được chọn để chọc kim giải áp khẩn cấp trước khi đặt ống dẫn lưu?
A. Khoang liên sườn 2 đường giữa đòn bên phổi bị bệnh.
B. Khoang liên sườn 5 đường nách giữa bên phổi bị bệnh.
C. Khoang liên sườn 8 đường nách sau bên phổi bị bệnh.
D. Vùng dưới xương đòn bên phổi bị bệnh.
17. Dấu hiệu nào sau đây ít gặp trong tràn khí màng phổi áp lực?
A. Khí phế thũng dưới da.
B. Tĩnh mạch cổ nổi.
C. Khí quản lệch sang bên đối diện.
D. Huyết áp tăng.
18. Trong điều trị tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát lượng ít, thái độ xử trí ban đầu thích hợp nhất là gì?
A. Dẫn lưu màng phổi ngay lập tức.
B. Theo dõi và cho thở oxy.
C. Phẫu thuật nội soi lồng ngực.
D. Gây dính màng phổi bằng hóa chất.
19. Ở bệnh nhân bị tràn khí màng phổi, khi nào thì việc theo dõi bằng video-assisted thoracoscopic surgery (VATS) được ưu tiên hơn là mở ngực?
A. Trong trường hợp cần thiết phải cầm máu nhanh chóng.
B. Khi bệnh nhân có nhiều kén khí lớn cần cắt bỏ.
C. Khi bệnh nhân có tràn khí màng phổi tái phát và cần gây dính màng phổi.
D. Khi bệnh nhân có bệnh phổi nghiêm trọng và cần phẫu thuật mở.
20. Trong tràn khí màng phổi tự phát thứ phát, bệnh phổi nào sau đây thường liên quan nhất?
A. Viêm phổi.
B. Hen phế quản.
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
D. Ung thư phổi.
21. Trong điều trị tràn khí màng phổi, khi nào thì cần dẫn lưu màng phổi?
A. Khi tràn khí màng phổi lượng ít và bệnh nhân không có triệu chứng.
B. Khi tràn khí màng phổi áp lực.
C. Khi tràn khí màng phổi do chấn thương kín.
D. Khi tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát lượng ít.
22. Trong trường hợp tràn khí màng phổi ở bệnh nhân bị xơ nang (cystic fibrosis), phương pháp điều trị nào thường được ưu tiên?
A. Theo dõi và cho thở oxy.
B. Dẫn lưu màng phổi bằng ống.
C. Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) với gây dính màng phổi.
D. Ghép phổi.
23. Trong tràn khí màng phổi, khi nào thì cần phải mở ngực cấp cứu (emergency thoracotomy)?
A. Khi có tràn khí màng phổi lượng ít và bệnh nhân ổn định.
B. Khi có tràn khí màng phổi áp lực đã được giải áp bằng kim.
C. Khi có tràn máu màng phổi lượng nhiều kèm theo tràn khí màng phổi sau chấn thương.
D. Khi có tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát tái phát.
24. Loại tràn khí màng phổi nào thường liên quan đến tràn khí trung thất?
A. Tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát.
B. Tràn khí màng phổi tự phát thứ phát.
C. Tràn khí màng phổi do chấn thương.
D. Tràn khí màng phổi áp lực.
25. Khi nghi ngờ tràn khí màng phổi áp lực ở bệnh nhân đang được hồi sức tích cực, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Chụp X-quang ngực để xác nhận chẩn đoán.
B. Chọc kim giải áp ngay lập tức.
C. Đặt ống dẫn lưu màng phổi.
D. Theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn.
26. Khi nào thì phẫu thuật được chỉ định trong điều trị tràn khí màng phổi tự phát?
A. Sau lần tràn khí màng phổi đầu tiên.
B. Sau dẫn lưu màng phổi thất bại và tràn khí tái phát.
C. Khi tràn khí màng phổi lượng ít và không có triệu chứng.
D. Khi bệnh nhân từ chối dẫn lưu màng phổi.
27. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được coi là tiêu chuẩn vàng để xác định tràn khí màng phổi?
A. Chụp X-quang ngực thẳng.
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ngực.
C. Siêu âm màng phổi.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) ngực.
28. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát?
A. Hút thuốc lá.
B. Giới tính nam.
C. Chiều cao.
D. Béo phì.
29. Cơ chế bệnh sinh chính của tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát là gì?
A. Vỡ bóng khí (bleb) hoặc kén khí (bulla) ở đỉnh phổi.
B. Viêm phổi hoại tử.
C. Áp xe phổi vỡ vào khoang màng phổi.
D. Ung thư phổi xâm lấn màng phổi.
30. Trong tràn khí màng phổi, dấu hiệu "rãnh sâu" (deep sulcus sign) trên phim X-quang ngực thẳng thường gợi ý điều gì?
A. Tràn khí màng phổi khu trú ở đỉnh phổi.
B. Tràn khí màng phổi ở tư thế nằm ngửa.
C. Tràn khí màng phổi lượng nhiều.
D. Tràn khí màng phổi có tràn dịch màng phổi kèm theo.