1. Điều gì sau đây KHÔNG nên làm khi hâm nóng sữa mẹ đã bảo quản?
A. Hâm nóng bằng máy hâm sữa.
B. Hâm nóng bằng cách ngâm trong nước ấm.
C. Hâm nóng bằng lò vi sóng.
D. Hâm nóng bằng cách đặt bình sữa dưới vòi nước ấm.
2. Nếu mẹ cần dùng thuốc, mẹ nên làm gì để đảm bảo an toàn cho con bú?
A. Tự ý ngừng cho con bú khi dùng thuốc.
B. Tham khảo ý kiến bác sĩ về loại thuốc an toàn cho con bú.
C. Uống thuốc với liều gấp đôi để nhanh khỏi bệnh.
D. Chỉ uống thuốc vào ban đêm.
3. Đâu là một trong những lý do khiến sữa mẹ có màu sắc khác nhau?
A. Do mẹ bị bệnh.
B. Do chế độ ăn uống của mẹ.
C. Do mẹ uống quá nhiều nước.
D. Do mẹ sử dụng mỹ phẩm.
4. Điều gì sau đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc tia sữa?
A. Cho con bú không đều hoặc không thường xuyên.
B. Ăn quá nhiều đồ ăn cay nóng.
C. Mặc áo ngực quá chật.
D. Do di truyền.
5. Khi nào mẹ nên tìm đến sự tư vấn của chuyên gia về sữa mẹ?
A. Khi mẹ cảm thấy lo lắng về việc cho con bú.
B. Khi trẻ tăng cân đều đặn.
C. Khi mẹ có đủ sữa cho con bú.
D. Khi mẹ không gặp bất kỳ khó khăn nào trong việc cho con bú.
6. Đâu là lợi ích quan trọng nhất của việc cho con bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)?
A. Giảm nguy cơ mắc bệnh tiêu chảy và nhiễm trùng đường hô hấp ở trẻ.
B. Giúp trẻ tăng cân nhanh chóng.
C. Giúp mẹ nhanh chóng lấy lại vóc dáng sau sinh.
D. Tiết kiệm chi phí mua sữa công thức.
7. Nếu trẻ bị tưa miệng (nấm miệng), mẹ có nên tiếp tục cho con bú không?
A. Nên ngừng cho con bú ngay lập tức.
B. Nên tiếp tục cho con bú và điều trị tưa miệng cho cả mẹ và bé.
C. Chỉ cho con bú khi đã bôi thuốc trị tưa miệng.
D. Chỉ cho con bú vào ban ngày.
8. Mẹ nên làm gì nếu bị đau rát núm vú khi cho con bú?
A. Ngừng cho con bú và chuyển sang sữa công thức.
B. Kiểm tra khớp ngậm của trẻ, đảm bảo trẻ ngậm sâu vào quầng vú.
C. Bôi cồn vào núm vú sau mỗi lần cho bú.
D. Cho con bú ít hơn để núm vú có thời gian phục hồi.
9. Khi bảo quản sữa mẹ đã vắt, thời gian bảo quản nào sau đây là đúng khi để trong ngăn đá tủ lạnh?
A. 1 tháng.
B. 3 tháng.
C. 6 tháng.
D. 12 tháng.
10. Điều gì sau đây là đúng về việc cho con bú vào ban đêm?
A. Nên hạn chế cho con bú vào ban đêm để mẹ được nghỉ ngơi.
B. Cho con bú vào ban đêm giúp duy trì nguồn sữa và đáp ứng nhu cầu của trẻ.
C. Chỉ cho con bú vào ban đêm khi trẻ quấy khóc.
D. Không cần cho con bú vào ban đêm nếu trẻ đã ăn dặm.
11. Loại thực phẩm nào sau đây nên tránh cho trẻ dưới 1 tuổi để đảm bảo an toàn và dinh dưỡng?
A. Rau xanh luộc.
B. Trái cây nghiền.
C. Mật ong.
D. Cháo loãng.
12. Điều gì sau đây là quan trọng nhất khi lựa chọn bình sữa và núm vú cho trẻ?
A. Kiểu dáng và màu sắc bắt mắt.
B. Chất liệu an toàn, không chứa BPA.
C. Giá thành rẻ.
D. Thương hiệu nổi tiếng.
13. Đâu là một trong những biện pháp giúp tăng nguồn sữa mẹ?
A. Uống ít nước.
B. Cho con bú thường xuyên và đều đặn.
C. Ăn kiêng.
D. Stress.
14. Khi nào mẹ có thể bắt đầu cho con uống thêm nước ngoài sữa mẹ?
A. Ngay sau khi sinh.
B. Khi trẻ được 1 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi và bắt đầu ăn dặm.
D. Khi trẻ được 12 tháng tuổi.
15. Đâu là một trong những lợi ích tâm lý của việc cho con bú đối với cả mẹ và bé?
A. Giảm sự gắn kết giữa mẹ và bé.
B. Tăng nguy cơ trầm cảm sau sinh.
C. Tăng cường sự gắn kết và tình cảm giữa mẹ và bé.
D. Không có lợi ích tâm lý nào.
16. Mục đích của việc massage ngực khi cho con bú là gì?
A. Giảm đau nhức cơ bắp.
B. Tăng cường lưu thông máu và kích thích sữa về.
C. Làm săn chắc ngực.
D. Ngăn ngừa rạn da.
17. Khi nào người mẹ nên bắt đầu cho con bú sữa non?
A. Sau khi sữa mẹ về hoàn toàn (khoảng 3-4 ngày sau sinh).
B. Ngay sau khi sinh, trong vòng một giờ đầu.
C. Khi trẻ có dấu hiệu đói rõ ràng.
D. Khi mẹ cảm thấy bầu ngực căng tức.
18. Điều gì sau đây là đúng về việc sử dụng máy hút sữa?
A. Máy hút sữa chỉ cần thiết khi mẹ có quá nhiều sữa.
B. Máy hút sữa có thể giúp kích thích sữa về và duy trì nguồn sữa khi mẹ không thể cho con bú trực tiếp.
C. Sử dụng máy hút sữa sẽ làm giảm lượng sữa mẹ.
D. Không cần vệ sinh máy hút sữa thường xuyên.
19. Điều nào sau đây là đúng về việc sử dụng núm vú giả (ty ngậm) cho trẻ bú mẹ?
A. Nên cho trẻ dùng núm vú giả từ sơ sinh để tạo thói quen.
B. Nên hạn chế sử dụng núm vú giả cho trẻ bú mẹ hoàn toàn, đặc biệt trong những tuần đầu.
C. Núm vú giả giúp trẻ bú mẹ hiệu quả hơn.
D. Sử dụng núm vú giả không ảnh hưởng đến việc bú mẹ.
20. Thành phần nào trong sữa mẹ giúp tăng cường hệ miễn dịch cho trẻ?
A. Protein.
B. Chất béo.
C. Kháng thể.
D. Vitamin.
21. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ có thể bị dị ứng thức ăn khi mẹ ăn một loại thực phẩm nào đó?
A. Trẻ ngủ nhiều hơn bình thường.
B. Trẻ bị phát ban, tiêu chảy hoặc quấy khóc.
C. Trẻ bú nhiều hơn bình thường.
D. Trẻ tăng cân nhanh chóng.
22. Khi nào mẹ có thể bắt đầu cho con ăn dặm (ăn bổ sung) ngoài sữa mẹ theo khuyến cáo?
A. Khi trẻ được 4 tháng tuổi.
B. Khi trẻ được 5 tháng tuổi.
C. Khi trẻ được 6 tháng tuổi.
D. Khi trẻ được 7 tháng tuổi.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu cho thấy trẻ đã bú đủ sữa mẹ?
A. Trẻ tự nhả vú mẹ và có vẻ thỏa mãn.
B. Trẻ đi tiểu ít nhất 6 lần một ngày.
C. Trẻ tăng cân đều đặn.
D. Trẻ bú liên tục trong thời gian dài mà không có dấu hiệu no.
24. Khi mẹ bị ốm (cảm cúm thông thường), mẹ có nên tiếp tục cho con bú không?
A. Nên ngừng cho con bú ngay lập tức để tránh lây bệnh cho con.
B. Nên tiếp tục cho con bú và thực hiện các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm như đeo khẩu trang.
C. Chỉ cho con bú khi mẹ đã uống thuốc hạ sốt.
D. Chỉ cho con bú vào ban ngày.
25. Khi nào mẹ nên vắt sữa mẹ nếu mẹ đi làm xa con?
A. Chỉ vắt sữa khi ngực căng tức.
B. Vắt sữa đều đặn theo cữ bú của con để duy trì nguồn sữa.
C. Vắt sữa một lần vào cuối ngày.
D. Không cần vắt sữa nếu con đã ăn dặm.
26. Điều gì sau đây là lợi ích của việc cho con bú đối với người mẹ?
A. Tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư vú.
B. Giúp tử cung co hồi nhanh hơn sau sinh.
C. Làm chậm quá trình rụng trứng.
D. Gây tăng cân cho mẹ.
27. Nếu mẹ bị áp xe vú, mẹ nên làm gì?
A. Tự điều trị bằng kháng sinh tại nhà.
B. Ngừng cho con bú ngay lập tức.
C. Tìm đến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
D. Chỉ chườm nóng và massage ngực.
28. Trong các tư thế cho con bú, tư thế nào thường được khuyến cáo cho các bà mẹ sinh mổ?
A. Tư thế bế bóng bầu dục (football hold).
B. Tư thế nằm nghiêng.
C. Tư thế bế Madonna.
D. Tư thế ngồi thẳng.
29. Nếu trẻ không chịu bú mẹ trực tiếp, mẹ nên làm gì?
A. Cho trẻ bú bình hoàn toàn.
B. Kiên nhẫn tìm hiểu nguyên nhân và thử các tư thế bú khác nhau.
C. Ép trẻ bú mẹ bằng mọi giá.
D. Ngừng cho con bú và chuyển sang sữa công thức.
30. Điều gì sau đây là dấu hiệu cho thấy trẻ có thể sẵn sàng ăn dặm?
A. Trẻ ngủ nhiều hơn bình thường.
B. Trẻ có thể ngồi vững và giữ đầu thẳng.
C. Trẻ bú ít hơn bình thường.
D. Trẻ tăng cân chậm.