1. Điều trị bảo tồn buồng trứng có thể được xem xét trong trường hợp nào sau đây?
A. Ung thư buồng trứng giai đoạn tiến xa.
B. U buồng trứng ác tính ở phụ nữ sau mãn kinh.
C. U nang cơ năng ở phụ nữ trẻ có mong muốn sinh con.
D. U buồng trứng xoắn.
2. Trong ung thư buồng trứng, thuật ngữ "debulking surgery" (phẫu thuật giảm tối đa khối u) có nghĩa là gì?
A. Phẫu thuật loại bỏ toàn bộ buồng trứng và ống dẫn trứng.
B. Phẫu thuật loại bỏ càng nhiều khối u càng tốt, ngay cả khi không thể loại bỏ hết.
C. Phẫu thuật chỉ loại bỏ các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng.
D. Phẫu thuật nội soi để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư.
3. Một bệnh nhân sau mãn kinh được chẩn đoán mắc u buồng trứng. Yếu tố nào sau đây làm tăng khả năng u là ác tính?
A. U có kích thước nhỏ (dưới 5cm).
B. U có dạng nang đơn giản.
C. U có nhiều vách ngăn và thành phần đặc.
D. U không tăng sinh mạch máu.
4. Yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt u nang cơ năng (functional cyst) với u nang thực thể (neoplastic cyst) trên siêu âm?
A. Kích thước u nang.
B. Sự hiện diện của vách ngăn bên trong u nang.
C. Sự thay đổi kích thước u nang theo chu kỳ kinh nguyệt.
D. Vị trí của u nang trên buồng trứng.
5. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ phát triển u buồng trứng?
A. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống kéo dài.
B. Tiền sử gia đình có người mắc ung thư buồng trứng.
C. Tuổi cao.
D. Béo phì.
6. Trong điều trị ung thư buồng trứng, hóa trị thường được sử dụng sau phẫu thuật. Thuốc hóa trị nào sau đây thường được sử dụng nhất?
A. Methotrexate.
B. Cisplatin hoặc Carboplatin.
C. Tamoxifen.
D. Bleomycin.
7. Trong quản lý u buồng trứng ở phụ nữ sau mãn kinh, chỉ số RMI (Risk Malignancy Index) được tính toán dựa trên các yếu tố nào?
A. Tuổi, CA-125, và tiền sử gia đình.
B. Tuổi, CA-125, và kết quả siêu âm.
C. Kích thước u, HE4, và kết quả siêu âm.
D. Tuổi, HE4, và tiền sử bản thân.
8. Một bệnh nhân ung thư buồng trứng có đột biến gen BRCA. Lựa chọn điều trị nào sau đây có thể đặc biệt hiệu quả?
A. Liệu pháp hormone.
B. Liệu pháp nhắm trúng đích bằng thuốc ức chế PARP.
C. Xạ trị.
D. Liệu pháp miễn dịch.
9. Một phụ nữ trẻ được chẩn đoán mắc ung thư buồng trứng tế bào mầm. Loại dấu ấn sinh học nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi đáp ứng điều trị?
A. CA-125.
B. HE4.
C. AFP và hCG.
D. CEA.
10. Xét nghiệm CA-125 thường được sử dụng để theo dõi bệnh nhân ung thư buồng trứng, tuy nhiên, CA-125 có thể tăng cao trong trường hợp nào sau đây mà không phải do ung thư?
A. Viêm ruột thừa cấp tính.
B. Mang thai.
C. Viêm phổi.
D. Đau nửa đầu.
11. Trong ung thư buồng trứng, kháng thuốc platinum là gì?
A. Khả năng đáp ứng tốt với hóa chất platinum.
B. Tình trạng ung thư không đáp ứng với hóa chất platinum sau điều trị ban đầu.
C. Tác dụng phụ của hóa chất platinum.
D. Một loại hóa chất thay thế platinum.
12. Theo phân loại FIGO, giai đoạn nào của ung thư buồng trứng biểu thị ung thư đã lan đến các cơ quan ở xa như phổi hoặc gan?
A. Giai đoạn I.
B. Giai đoạn II.
C. Giai đoạn III.
D. Giai đoạn IV.
13. Loại u buồng trứng nào sau đây thường gặp nhất ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản?
A. U nang bì.
B. U nang thanh dịch.
C. U nang nhầy.
D. U xơ buồng trứng.
14. Vai trò của liệu pháp miễn dịch trong điều trị ung thư buồng trứng là gì?
A. Tiêu diệt trực tiếp tế bào ung thư.
B. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại tế bào ung thư.
C. Ngăn chặn sự phát triển mạch máu nuôi khối u.
D. Bổ sung hormone để cân bằng nội tiết tố.
15. Một bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc ung thư buồng trứng và được phát hiện có u buồng trứng. Bước tiếp theo nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Theo dõi định kỳ bằng siêu âm.
B. Xét nghiệm CA-125.
C. Tư vấn di truyền và xét nghiệm gen BRCA.
D. Phẫu thuật cắt bỏ u buồng trứng ngay lập tức.
16. Một phụ nữ mang thai phát hiện có u buồng trứng. Quyết định xử trí nào sau đây thường được ưu tiên nếu u có kích thước nhỏ và không có triệu chứng?
A. Phẫu thuật cắt bỏ u ngay lập tức.
B. Theo dõi sát bằng siêu âm trong thai kỳ.
C. Chọc hút u nang dưới hướng dẫn siêu âm.
D. Hóa trị liệu.
17. Xét nghiệm dấu ấn sinh học HE4 thường được sử dụng kết hợp với CA-125 để làm gì trong chẩn đoán u buồng trứng?
A. Đánh giá đáp ứng điều trị.
B. Phân biệt u lành tính và ác tính.
C. Xác định giai đoạn bệnh.
D. Dự đoán khả năng tái phát.
18. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ buồng trứng ở phụ nữ tiền mãn kinh?
A. Tăng nguy cơ loãng xương.
B. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
C. Tăng cường chức năng nhận thức.
D. Cải thiện chất lượng giấc ngủ.
19. Xét nghiệm ROMA (Risk of Ovarian Malignancy Algorithm) sử dụng kết hợp các dấu ấn sinh học nào để đánh giá nguy cơ ung thư buồng trứng?
A. CA-125 và CEA.
B. CA-125 và HE4.
C. AFP và hCG.
D. LDH và CA 19-9.
20. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm nguy cơ mắc ung thư buồng trứng?
A. Bắt đầu có kinh nguyệt sớm.
B. Không sinh con.
C. Cho con bú.
D. Sử dụng liệu pháp hormone thay thế sau mãn kinh.
21. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến u buồng trứng?
A. Đau bụng hoặc vùng chậu.
B. Rối loạn kinh nguyệt.
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân.
D. Ho kéo dài.
22. Một bệnh nhân được chẩn đoán mắc u buồng trứng tiết hormone estrogen. Triệu chứng nào sau đây có thể xuất hiện do tình trạng này?
A. Rậm lông.
B. Giọng nói trầm hơn.
C. Xuất huyết âm đạo bất thường.
D. Teo âm đạo.
23. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật nội soi có thể không phù hợp để điều trị u buồng trứng?
A. U nang đơn giản kích thước nhỏ.
B. U nang bì nghi ngờ.
C. Ung thư buồng trứng giai đoạn tiến xa.
D. U nang xuất huyết.
24. Yếu tố nguy cơ di truyền nào sau đây liên quan đến tăng nguy cơ ung thư buồng trứng?
A. Đột biến gen BRCA1 và BRCA2.
B. Đột biến gen CFTR.
C. Đột biến gen FMR1.
D. Đột biến gen HBB.
25. U buồng trứng dạng quái (teratoma) là gì?
A. Một loại ung thư buồng trứng xâm lấn.
B. Một u nang chứa đầy dịch.
C. Một loại u có thể chứa các mô như tóc, răng hoặc da.
D. Một khối u xơ không gây hại.
26. Loại u buồng trứng nào sau đây có nguy cơ cao gây xoắn buồng trứng?
A. U nang đơn giản nhỏ.
B. U nang xuất huyết.
C. U nang bì lớn.
D. U nang thanh dịch nhỏ.
27. Tác dụng phụ nào sau đây thường gặp của hóa trị trong điều trị ung thư buồng trứng?
A. Tăng cân.
B. Rụng tóc.
C. Tăng ham muốn tình dục.
D. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
28. Phương pháp phẫu thuật nào thường được ưu tiên lựa chọn cho bệnh nhân ung thư buồng trứng giai đoạn sớm?
A. Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tử cung và hai buồng trứng (total hysterectomy and bilateral salpingo-oophorectomy).
B. Phẫu thuật chỉ cắt bỏ buồng trứng bị bệnh (oophorectomy).
C. Phẫu thuật nội soi thăm dò.
D. Phẫu thuật giảm nhẹ triệu chứng.
29. Loại u buồng trứng nào sau đây có nguồn gốc từ các tế bào tạo trứng?
A. U biểu mô buồng trứng.
B. U tế bào mầm.
C. U đệm sinh dục.
D. U di căn đến buồng trứng.
30. Loại tế bào nào sau đây là nguồn gốc phổ biến nhất của ung thư biểu mô buồng trứng?
A. Tế bào mầm.
B. Tế bào đệm sinh dục.
C. Tế bào biểu mô bề mặt buồng trứng.
D. Tế bào vỏ.