1. Khi nào người bệnh viêm khớp dạng thấp cần phẫu thuật?
A. Nên phẫu thuật ngay khi được chẩn đoán.
B. Khi các phương pháp điều trị nội khoa không hiệu quả và khớp bị tổn thương nặng, gây đau đớn và hạn chế vận động nghiêm trọng.
C. Phẫu thuật là phương pháp điều trị duy nhất.
D. Chỉ cần phẫu thuật một lần là khỏi bệnh.
2. Trong các biểu hiện sau, biểu hiện nào KHÔNG thường gặp trong viêm khớp dạng thấp?
A. Cứng khớp buổi sáng kéo dài trên 30 phút.
B. Sưng đau các khớp nhỏ ở bàn tay và bàn chân.
C. Đau lưng dữ dội và liên tục.
D. Mệt mỏi và sốt nhẹ.
3. Phụ nữ mang thai mắc viêm khớp dạng thấp cần lưu ý điều gì trong điều trị?
A. Có thể sử dụng tất cả các loại thuốc điều trị RA như bình thường.
B. Một số thuốc DMARDs và thuốc sinh học có thể gây hại cho thai nhi và cần được điều chỉnh hoặc ngừng sử dụng.
C. Nên ngừng tất cả các loại thuốc điều trị RA trong thời kỳ mang thai.
D. Nên tăng liều thuốc để kiểm soát bệnh tốt hơn.
4. Chế độ ăn uống nào được cho là có lợi cho người bệnh viêm khớp dạng thấp?
A. Chế độ ăn giàu đường và chất béo.
B. Chế độ ăn giàu omega-3, rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt.
C. Chế độ ăn chỉ có thịt đỏ.
D. Chế độ ăn kiêng hoàn toàn.
5. Một bệnh nhân viêm khớp dạng thấp phàn nàn về tình trạng khô mắt. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng này?
A. Nhỏ nước muối sinh lý thường xuyên, sử dụng máy tạo độ ẩm trong phòng, tránh khói bụi và gió.
B. Không cần điều trị, vì khô mắt không liên quan đến RA.
C. Chỉ cần uống nhiều nước.
D. Tự ý dùng thuốc nhỏ mắt có chứa corticoid.
6. Điều gì quan trọng cần thảo luận với bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng bất kỳ loại thuốc bổ sung hoặc thay thế nào cho viêm khớp dạng thấp?
A. Không cần thiết phải thảo luận.
B. Tính an toàn và tương tác thuốc với các thuốc đang sử dụng, vì một số loại có thể gây hại hoặc làm giảm hiệu quả của điều trị.
C. Chỉ cần hỏi ý kiến người quen đã sử dụng.
D. Tất cả các loại thuốc bổ sung đều an toàn.
7. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý viêm khớp dạng thấp?
A. Chỉ cần dùng thuốc khi có triệu chứng.
B. Tuân thủ điều trị của bác sĩ, theo dõi bệnh thường xuyên và thay đổi lối sống lành mạnh.
C. Tự ý điều chỉnh thuốc theo cảm nhận cá nhân.
D. Chỉ cần tập trung vào giảm đau.
8. Trong các dấu hiệu sau, dấu hiệu nào cho thấy viêm khớp dạng thấp đang tiến triển nặng?
A. Giảm đau sau khi dùng thuốc giảm đau.
B. Tổn thương khớp mới xuất hiện trên phim X-quang, chức năng khớp suy giảm nhanh chóng.
C. Cảm thấy khỏe hơn sau khi tập thể dục.
D. Các xét nghiệm máu cho thấy tình trạng viêm giảm.
9. Người bệnh viêm khớp dạng thấp nên lựa chọn loại hình tập thể dục nào để duy trì chức năng khớp?
A. Chỉ nên nằm nghỉ ngơi.
B. Các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp, các bài tập kéo giãn và các bài tập aerobic nhẹ nhàng.
C. Các bài tập thể lực cường độ cao.
D. Các bài tập chỉ tập trung vào khớp bị đau.
10. Cơ chế bệnh sinh chính của viêm khớp dạng thấp liên quan đến điều gì?
A. Sự lắng đọng tinh thể urat trong khớp.
B. Phản ứng tự miễn dịch gây viêm màng hoạt dịch.
C. Thoái hóa sụn khớp do tuổi tác.
D. Nhiễm trùng trực tiếp vào khớp.
11. Anti-CCP là một xét nghiệm kháng thể khác được sử dụng để chẩn đoán viêm khớp dạng thấp. Ưu điểm chính của xét nghiệm anti-CCP so với xét nghiệm RF là gì?
A. Anti-CCP có độ nhạy cao hơn RF trong giai đoạn sớm của bệnh.
B. Anti-CCP có độ đặc hiệu cao hơn RF đối với viêm khớp dạng thấp.
C. Anti-CCP dễ thực hiện và ít tốn kém hơn RF.
D. Anti-CCP ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài hơn RF.
12. CRP (C-reactive protein) là một xét nghiệm máu thường được sử dụng để theo dõi tình trạng viêm trong cơ thể. Ý nghĩa của việc CRP tăng cao ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp là gì?
A. Bệnh đang được kiểm soát tốt.
B. Tình trạng viêm trong cơ thể đang tăng lên.
C. Không có ý nghĩa gì.
D. Bệnh nhân bị thiếu máu.
13. Thuốc DMARDs (Disease-Modifying Antirheumatic Drugs) được sử dụng trong điều trị viêm khớp dạng thấp có tác dụng gì?
A. Giảm đau nhanh chóng nhưng không ảnh hưởng đến tiến triển bệnh.
B. Làm chậm hoặc ngừng tiến triển của bệnh bằng cách ức chế hệ miễn dịch.
C. Chỉ có tác dụng giảm viêm tại chỗ.
D. Thay thế sụn khớp bị tổn thương.
14. Mục tiêu chính của điều trị viêm khớp dạng thấp là gì?
A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh.
B. Giảm đau và viêm, ngăn ngừa tổn thương khớp và duy trì chức năng.
C. Tăng cường sức mạnh cơ bắp xung quanh khớp.
D. Phục hồi hoàn toàn sụn khớp bị tổn thương.
15. Xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để đánh giá tổn thương khớp trong viêm khớp dạng thấp?
A. Siêu âm, X-quang, MRI.
B. Chỉ cần khám lâm sàng là đủ.
C. Chỉ cần xét nghiệm máu là đủ.
D. Nội soi khớp.
16. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra do viêm khớp dạng thấp?
A. Tăng chiều cao.
B. Hội chứng ống cổ tay, viêm màng ngoài tim, xơ phổi.
C. Giảm cân.
D. Tăng cường trí nhớ.
17. Vai trò của chuyên gia tâm lý trong điều trị viêm khớp dạng thấp là gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Giúp bệnh nhân đối phó với đau mạn tính, lo âu, trầm cảm và cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Chỉ kê đơn thuốc giảm đau.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề thể chất.
18. Một người bệnh viêm khớp dạng thấp đang dùng methotrexate và cảm thấy mệt mỏi nhiều hơn bình thường. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tăng liều methotrexate để kiểm soát bệnh tốt hơn.
B. Nghỉ ngơi hoàn toàn và ngừng dùng thuốc.
C. Trao đổi với bác sĩ về việc điều chỉnh liều methotrexate hoặc tìm các nguyên nhân khác gây mệt mỏi.
D. Tự ý dùng thêm các loại thuốc bổ.
19. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp bảo vệ khớp ở người bệnh viêm khớp dạng thấp?
A. Sử dụng các dụng cụ hỗ trợ, tránh các hoạt động gây căng thẳng cho khớp, duy trì cân nặng hợp lý.
B. Không vận động để khớp được nghỉ ngơi.
C. Tập thể dục quá sức để tăng cường sức mạnh.
D. Ăn nhiều đồ ngọt để có năng lượng.
20. Viêm khớp dạng thấp có di truyền không?
A. Không, đây hoàn toàn không phải là bệnh di truyền.
B. Có, nhưng không phải ai có gen di truyền cũng sẽ mắc bệnh.
C. Có, nếu bố mẹ mắc bệnh thì chắc chắn con cũng sẽ mắc bệnh.
D. Chỉ di truyền cho con trai.
21. Thuốc sinh học (Biologics) là một nhóm thuốc DMARDs khác. Chúng khác biệt so với DMARDs truyền thống như methotrexate như thế nào?
A. Thuốc sinh học rẻ hơn và dễ sản xuất hơn.
B. Thuốc sinh học tác động vào các mục tiêu cụ thể hơn trong hệ miễn dịch.
C. Thuốc sinh học có thể uống thay vì tiêm.
D. Thuốc sinh học không có tác dụng phụ.
22. Viêm khớp dạng thấp có ảnh hưởng đến tuổi thọ không?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Nếu không được điều trị và kiểm soát tốt, RA có thể làm giảm tuổi thọ do các biến chứng tim mạch, hô hấp và nhiễm trùng.
C. Làm tăng tuổi thọ.
D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, không ảnh hưởng đến tuổi thọ.
23. Trong quá trình theo dõi bệnh viêm khớp dạng thấp, bác sĩ thường sử dụng thang điểm DAS28 (Disease Activity Score 28). Thang điểm này đánh giá những yếu tố nào?
A. Chỉ đánh giá số lượng khớp sưng và đau.
B. Số lượng khớp sưng và đau, đánh giá chủ quan của bệnh nhân về tình trạng bệnh, và xét nghiệm máu (ESR hoặc CRP).
C. Chỉ đánh giá xét nghiệm máu (ESR hoặc CRP).
D. Chỉ đánh giá khả năng vận động của bệnh nhân.
24. Người bệnh viêm khớp dạng thấp có nên tiêm phòng cúm và phế cầu không?
A. Không cần thiết, vì bệnh nhân RA không dễ mắc các bệnh nhiễm trùng.
B. Có, vì bệnh nhân RA có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm trùng và biến chứng.
C. Chỉ cần tiêm phòng cúm, không cần tiêm phòng phế cầu.
D. Chỉ cần tiêm phòng phế cầu, không cần tiêm phòng cúm.
25. Ngoài thuốc, những biện pháp nào khác có thể giúp kiểm soát triệu chứng viêm khớp dạng thấp?
A. Chỉ cần dùng thuốc là đủ.
B. Vật lý trị liệu, tập thể dục, chế độ ăn uống lành mạnh và nghỉ ngơi đầy đủ.
C. Xoa bóp bằng dầu nóng hàng ngày.
D. Uống nhiều rượu bia.
26. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm khớp dạng thấp?
A. Chế độ ăn uống lành mạnh.
B. Tiền sử gia đình mắc bệnh RA, hút thuốc lá.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Không tiếp xúc với ô nhiễm môi trường.
27. Điều gì quan trọng cần lưu ý khi sử dụng NSAIDs (Nonsteroidal Anti-inflammatory Drugs) trong điều trị viêm khớp dạng thấp?
A. NSAIDs có thể làm chậm tiến triển của bệnh.
B. NSAIDs chỉ nên sử dụng khi có triệu chứng đau và viêm, kết hợp với DMARDs.
C. NSAIDs có thể thay thế DMARDs trong điều trị.
D. NSAIDs không có tác dụng phụ.
28. Viêm khớp dạng thấp có thể ảnh hưởng đến các cơ quan nào ngoài khớp?
A. Chỉ ảnh hưởng đến khớp.
B. Tim, phổi, mắt, da và mạch máu.
C. Chỉ ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa.
D. Chỉ ảnh hưởng đến hệ thần kinh.
29. Methotrexate là một DMARDs thường được sử dụng trong điều trị RA. Tác dụng phụ thường gặp của methotrexate là gì?
A. Tăng cân.
B. Rụng tóc, buồn nôn, tổn thương gan.
C. Huyết áp cao.
D. Mất ngủ.
30. Yếu tố dạng thấp (RF) là một loại kháng thể, nhưng xét nghiệm RF có độ đặc hiệu thấp đối với viêm khớp dạng thấp (RA). Điều này có nghĩa là gì?
A. Xét nghiệm RF dương tính luôn xác nhận chẩn đoán RA.
B. Xét nghiệm RF âm tính loại trừ hoàn toàn khả năng mắc RA.
C. Xét nghiệm RF dương tính có thể gặp ở nhiều bệnh lý khác ngoài RA.
D. Xét nghiệm RF chỉ có giá trị ở giai đoạn muộn của RA.