1. Theo Luật An toàn, vệ sinh lao động năm 2015, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh?
A. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động.
B. Người sử dụng lao động.
C. Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng.
D. Học sinh, sinh viên, học viên học nghề, tập nghề, thử việc.
2. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích hỗ trợ người lao động?
A. Đào tạo nghề.
B. Tạo việc làm.
C. Bảo hiểm thất nghiệp.
D. Tăng thuế thu nhập cá nhân.
3. Đâu là giải pháp quan trọng để ứng phó với già hóa dân số ở Việt Nam?
A. Nâng cao tuổi nghỉ hưu.
B. Khuyến khích sinh nhiều con.
C. Phát triển hệ thống chăm sóc người cao tuổi.
D. Tất cả các giải pháp trên.
4. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích thúc đẩy bình đẳng giới?
A. Bảo đảm quyền của phụ nữ trong lĩnh vực chính trị.
B. Tạo điều kiện cho phụ nữ tham gia thị trường lao động.
C. Nâng cao vai trò của phụ nữ trong gia đình.
D. Quy định tuổi nghỉ hưu khác nhau giữa nam và nữ.
5. Theo Nghị định 20/2021/NĐ-CP, đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc diện được hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng?
A. Trẻ em mồ côi cả cha lẫn mẹ.
B. Người cao tuổi thuộc hộ nghèo không có người có nghĩa vụ và quyền phụng dưỡng.
C. Người khuyết tật nặng.
D. Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
6. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực bảo hiểm xã hội?
A. Bảo hiểm hưu trí.
B. Bảo hiểm y tế.
C. Bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp.
D. Trợ cấp thất nghiệp.
7. Theo quy định hiện hành, mức chuẩn trợ giúp xã hội áp dụng để xác định mức trợ cấp, trợ giúp xã hội được điều chỉnh khi nào?
A. Khi chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng hoặc giảm trên 5% so với kỳ điều chỉnh gần nhất.
B. Khi chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng hoặc giảm trên 10% so với kỳ điều chỉnh gần nhất.
C. Hàng năm vào ngày 1 tháng 1.
D. Khi có quyết định của Thủ tướng Chính phủ.
8. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực trợ giúp xã hội?
A. Trợ cấp cho người cao tuổi không có lương hưu.
B. Hỗ trợ người khuyết tật.
C. Cứu trợ khẩn cấp khi thiên tai, dịch bệnh.
D. Bảo hiểm thất nghiệp.
9. Theo quy định của pháp luật, đối tượng nào sau đây có trách nhiệm thực hiện chính sách an sinh xã hội?
A. Nhà nước.
B. Doanh nghiệp.
C. Cộng đồng.
D. Tất cả các đối tượng trên.
10. Đâu là giải pháp quan trọng để giảm thiểu tình trạng tảo hôn ở vùng dân tộc thiểu số?
A. Nâng cao nhận thức về tác hại của tảo hôn.
B. Tăng cường giáo dục cho trẻ em gái.
C. Xử lý nghiêm các trường hợp tảo hôn.
D. Tất cả các giải pháp trên.
11. Chính sách nào sau đây KHÔNG thuộc trụ cột chính của hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam?
A. Bảo hiểm xã hội.
B. Trợ giúp xã hội.
C. Ưu đãi người có công.
D. Chính sách tiền tệ.
12. Theo quan điểm của Đảng và Nhà nước, an sinh xã hội được coi là gì?
A. Gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
B. Công cụ để duy trì ổn định chính trị.
C. Quyền cơ bản của con người và trách nhiệm của Nhà nước.
D. Hoạt động từ thiện của xã hội.
13. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của chính sách dân số?
A. Ổn định quy mô dân số.
B. Nâng cao chất lượng dân số.
C. Phân bố dân cư hợp lý.
D. Tất cả các mục tiêu trên.
14. Đâu là mục tiêu KHÔNG phải của bảo hiểm thất nghiệp?
A. Hỗ trợ người lao động mất việc làm.
B. Đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ kỹ năng nghề để duy trì việc làm.
C. Ổn định thị trường lao động.
D. Tăng cường xuất khẩu lao động.
15. Theo Luật Người khuyết tật, Nhà nước có chính sách nào sau đây đối với người khuyết tật?
A. Bảo trợ xã hội, trợ giúp xã hội.
B. Phục hồi chức năng.
C. Giáo dục, dạy nghề, việc làm.
D. Tất cả các chính sách trên.
16. Theo Luật Phòng, chống bạo lực gia đình, hành vi nào sau đây được coi là bạo lực gia đình?
A. Đánh đập, hành hạ thành viên gia đình.
B. Kiểm soát tài sản, thu nhập của thành viên gia đình.
C. Cô lập, xua đuổi thành viên gia đình.
D. Tất cả các hành vi trên.
17. Đâu là thách thức lớn nhất đối với hệ thống bảo hiểm xã hội ở Việt Nam hiện nay?
A. Tỷ lệ người tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc còn thấp.
B. Tình trạng trốn đóng, nợ đọng bảo hiểm xã hội.
C. Quỹ bảo hiểm xã hội có nguy cơ mất cân đối trong dài hạn.
D. Tất cả các thách thức trên.
18. Theo Luật Trẻ em, quyền nào sau đây KHÔNG thuộc quyền của trẻ em?
A. Quyền được sống.
B. Quyền được học tập.
C. Quyền được vui chơi, giải trí.
D. Quyền được bầu cử.
19. Đâu là vai trò của bảo hiểm y tế trong hệ thống an sinh xã hội?
A. Bảo đảm mọi người dân được tiếp cận dịch vụ y tế.
B. Giảm gánh nặng chi phí khám chữa bệnh cho người dân.
C. Nâng cao chất lượng dịch vụ y tế.
D. Tất cả các vai trò trên.
20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính bền vững của hệ thống an sinh xã hội?
A. Nguồn lực tài chính ổn định.
B. Cơ chế quản lý hiệu quả.
C. Sự tham gia của toàn xã hội.
D. Tất cả các yếu tố trên.
21. Chính sách nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc giảm nghèo bền vững ở Việt Nam?
A. Cấp phát gạo cứu đói.
B. Hỗ trợ tiền mặt hàng tháng cho hộ nghèo.
C. Tạo cơ hội việc làm và tăng thu nhập.
D. Xây nhà tình thương.
22. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích bảo vệ trẻ em?
A. Bảo đảm quyền được khai sinh.
B. Phòng ngừa và trợ giúp trẻ em bị xâm hại.
C. Hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt.
D. Quy định độ tuổi lao động tối thiểu.
23. Đâu là mục tiêu của Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững?
A. Giảm tỷ lệ hộ nghèo.
B. Nâng cao thu nhập cho người nghèo.
C. Cải thiện điều kiện sống cho người nghèo.
D. Tất cả các mục tiêu trên.
24. Đâu là đặc điểm KHÔNG phải của hệ thống an sinh xã hội theo hướng tiếp cận quyền con người?
A. Tính phổ quát, bao phủ mọi thành viên trong xã hội.
B. Tính không phân biệt đối xử.
C. Tính bảo đảm mức sống tối thiểu.
D. Tính từ thiện, nhân đạo.
25. Đâu là giải pháp quan trọng nhất để nâng cao hiệu quả của hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam?
A. Tăng mức trợ cấp xã hội.
B. Mở rộng đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội.
C. Nâng cao chất lượng dịch vụ công.
D. Tất cả các giải pháp trên.
26. Theo Luật Bảo hiểm y tế, đối tượng nào sau đây được Nhà nước hỗ trợ mức đóng bảo hiểm y tế?
A. Học sinh, sinh viên.
B. Người thuộc hộ gia đình nghèo.
C. Người cao tuổi.
D. Tất cả các đối tượng trên.
27. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nghèo đói ở vùng đồng bào dân tộc thiểu số?
A. Thiếu đất sản xuất.
B. Trình độ dân trí thấp.
C. Khó khăn trong tiếp cận dịch vụ xã hội.
D. Tất cả các nguyên nhân trên.
28. Theo Luật Bảo hiểm xã hội, điều kiện để hưởng lương hưu là gì?
A. Đủ tuổi nghỉ hưu và có đủ số năm đóng bảo hiểm xã hội theo quy định.
B. Có đủ số năm đóng bảo hiểm xã hội theo quy định.
C. Đủ tuổi nghỉ hưu.
D. Có quyết định của cơ quan có thẩm quyền.
29. Đâu là thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở vùng sâu, vùng xa?
A. Địa hình hiểm trở, giao thông khó khăn.
B. Nhận thức của người dân còn hạn chế.
C. Nguồn lực đầu tư còn thiếu.
D. Tất cả các thách thức trên.
30. Chính sách nào sau đây KHÔNG nhằm mục đích bảo vệ môi trường?
A. Kiểm soát ô nhiễm.
B. Bảo tồn đa dạng sinh học.
C. Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
D. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.