Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online An Toàn Truyền Máu 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


An Toàn Truyền Máu 1

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online An Toàn Truyền Máu 1

1. Mục đích chính của việc xét nghiệm sàng lọc máu trước khi truyền là gì?

A. Để xác định nhóm máu của người nhận.
B. Để đảm bảo máu có đủ số lượng hồng cầu.
C. Để phát hiện các tác nhân gây bệnh có thể lây truyền qua đường truyền máu.
D. Để kiểm tra độ đông máu của máu hiến.

2. Điều gì quan trọng nhất trong việc đảm bảo an toàn truyền máu cho trẻ sơ sinh?

A. Truyền máu với tốc độ nhanh.
B. Sử dụng máu đã chiếu xạ và lọc bạch cầu.
C. Truyền máu toàn phần.
D. Không cần xét nghiệm hòa hợp.

3. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn khi truyền máu?

A. Truyền máu với tốc độ nhanh.
B. Truyền lượng máu lớn trong thời gian ngắn.
C. Truyền máu chậm, chia nhỏ lượng máu truyền.
D. Truyền máu khi bệnh nhân đang sốt.

4. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm virus Cytomegalovirus (CMV) qua đường truyền máu cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch?

A. Sử dụng máu đã chiếu xạ.
B. Sử dụng máu lọc bạch cầu hoặc máu âm tính với CMV.
C. Sử dụng máu đã làm ấm.
D. Sử dụng máu tươi.

5. Tại sao cần phải sử dụng dây truyền máu có bộ lọc khi truyền máu?

A. Để làm ấm máu.
B. Để loại bỏ các cục máu đông nhỏ và các mảnh vụn tế bào.
C. Để tăng tốc độ truyền máu.
D. Để ngăn ngừa nhiễm trùng.

6. Trong trường hợp nào sau đây, việc truyền khối hồng cầu là phù hợp nhất?

A. Bệnh nhân bị giảm tiểu cầu.
B. Bệnh nhân bị thiếu máu do mất máu cấp tính hoặc mãn tính.
C. Bệnh nhân bị rối loạn đông máu.
D. Bệnh nhân bị nhiễm trùng nặng.

7. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho hầu hết mọi người (nhóm máu O)?

A. Nhóm máu A.
B. Nhóm máu B.
C. Nhóm máu AB.
D. Nhóm máu O.

8. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm nguy cơ truyền nhầm nhóm máu?

A. Kiểm tra kỹ thông tin người bệnh và đơn vị máu trước khi truyền.
B. Sử dụng hệ thống truyền máu tự động.
C. Truyền máu tại phòng mổ.
D. Chỉ truyền máu vào ban ngày.

9. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ nhiễm trùng lây truyền qua đường truyền máu?

A. Sàng lọc máu người hiến.
B. Sử dụng các kỹ thuật bất hoạt mầm bệnh.
C. Kiểm tra tiền sử bệnh của người nhận máu.
D. Chọn lọc người hiến máu khỏe mạnh.

10. Phản ứng truyền máu cấp tính nào thường gặp nhất và có biểu hiện sốt, rét run?

A. Phản ứng dị ứng.
B. Phản ứng tan máu cấp.
C. Phản ứng sốt không tan máu.
D. Quá tải tuần hoàn.

11. Xét nghiệm hòa hợp (phản ứng chéo) trước truyền máu nhằm mục đích gì?

A. Xác định nhóm máu ABO và Rh của người nhận.
B. Phát hiện kháng thể bất thường trong huyết thanh của người nhận có thể gây phản ứng với hồng cầu của người cho.
C. Kiểm tra chất lượng máu của người cho.
D. Đếm số lượng tế bào máu của người nhận.

12. Khi nào cần sử dụng máu đã chiếu xạ?

A. Cho tất cả bệnh nhân.
B. Cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc truyền máu trong bào thai.
C. Cho bệnh nhân thiếu máu.
D. Cho bệnh nhân bị dị ứng.

13. Khi xảy ra phản ứng truyền máu, việc đầu tiên cần làm là gì?

A. Báo cáo ngay cho bác sĩ điều trị.
B. Ngừng truyền máu ngay lập tức.
C. Cho bệnh nhân dùng thuốc hạ sốt.
D. Tăng tốc độ truyền máu.

14. Tại sao việc truyền máu tự thân (truyền máu lấy từ chính bệnh nhân) lại an toàn hơn so với truyền máu từ người khác?

A. Vì máu tự thân có chất lượng tốt hơn.
B. Vì máu tự thân không cần xét nghiệm sàng lọc.
C. Vì không có nguy cơ lây truyền bệnh nhiễm trùng và phản ứng miễn dịch khi truyền máu tự thân.
D. Vì máu tự thân có thể bảo quản lâu hơn.

15. Trong trường hợp nào sau đây, việc truyền tiểu cầu là cần thiết?

A. Bệnh nhân thiếu máu.
B. Bệnh nhân giảm tiểu cầu nặng và có nguy cơ chảy máu.
C. Bệnh nhân tăng bạch cầu.
D. Bệnh nhân sốt cao.

16. Hội chứng TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) là một biến chứng nguy hiểm của truyền máu, đặc trưng bởi tình trạng nào?

A. Suy hô hấp cấp tính.
B. Sốc phản vệ.
C. Tăng kali máu.
D. Hạ canxi máu.

17. Tại sao cần phải theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân trong quá trình truyền máu?

A. Để đảm bảo truyền máu đúng tốc độ.
B. Để phát hiện sớm các phản ứng truyền máu và xử trí kịp thời.
C. Để đánh giá hiệu quả của việc truyền máu.
D. Để đảm bảo bệnh nhân không bị lạnh.

18. Mục đích của việc sử dụng bộ lọc bạch cầu trong truyền máu là gì?

A. Loại bỏ hồng cầu.
B. Loại bỏ bạch cầu.
C. Loại bỏ tiểu cầu.
D. Loại bỏ protein.

19. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự an toàn truyền máu?

A. Kỹ thuật lấy máu và bảo quản máu.
B. Việc xét nghiệm sàng lọc máu.
C. Tình trạng dinh dưỡng của người cho máu.
D. Việc tuân thủ quy trình truyền máu.

20. Trong quy trình truyền máu, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn?

A. Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ.
B. Kiểm tra và xác định chính xác nhóm máu của người bệnh và đơn vị máu.
C. Chọn vị trí truyền máu thích hợp.
D. Ghi chép đầy đủ thông tin vào hồ sơ bệnh án.

21. Theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam, thời gian bảo quản máu toàn phần ở nhiệt độ 2-6°C tối đa là bao lâu?

A. 21 ngày.
B. 35 ngày.
C. 42 ngày.
D. 49 ngày.

22. Tại sao cần phải ghi lại chính xác thông tin về truyền máu trong hồ sơ bệnh án?

A. Để tiện cho việc thanh toán bảo hiểm.
B. Để theo dõi và xử trí kịp thời các biến chứng có thể xảy ra sau truyền máu.
C. Để thống kê số lượng máu đã sử dụng.
D. Để đánh giá hiệu quả điều trị của bác sĩ.

23. Tại sao cần phải kiểm tra hạn sử dụng của đơn vị máu trước khi truyền?

A. Để đảm bảo máu có đủ chất dinh dưỡng.
B. Để đảm bảo máu không bị nhiễm trùng.
C. Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của máu, tránh truyền máu đã quá hạn sử dụng.
D. Để đảm bảo máu có màu sắc tươi.

24. Khi truyền máu cho bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng, cần lưu ý điều gì?

A. Truyền máu với tốc độ nhanh hơn.
B. Sử dụng thuốc kháng histamine trước khi truyền máu.
C. Không cần theo dõi phản ứng dị ứng.
D. Truyền máu vào ban đêm.

25. Mục đích của việc xét nghiệm anti-HIV, HBsAg, anti-HCV và giang mai trước khi truyền máu là gì?

A. Để xác định nhóm máu của người hiến.
B. Để đánh giá sức khỏe tổng quát của người hiến.
C. Để phát hiện các bệnh lây truyền qua đường truyền máu và loại bỏ các đơn vị máu bị nhiễm bệnh.
D. Để kiểm tra chức năng đông máu của máu hiến.

26. Tại sao việc làm ấm máu trước khi truyền cho bệnh nhân bị hạ thân nhiệt lại quan trọng?

A. Để tăng tốc độ truyền máu.
B. Để ngăn ngừa rối loạn nhịp tim và các biến chứng khác do hạ thân nhiệt.
C. Để giảm nguy cơ phản ứng dị ứng.
D. Để máu dễ dàng hòa trộn với máu của bệnh nhân.

27. Phản ứng dị ứng khi truyền máu thường biểu hiện bằng triệu chứng nào?

A. Sốt cao.
B. Khó thở.
C. Nổi mề đay, ngứa.
D. Đau ngực.

28. Loại phản ứng truyền máu nào có thể gây ra tình trạng suy thận cấp?

A. Phản ứng dị ứng nhẹ.
B. Phản ứng sốt không tan máu.
C. Phản ứng tan máu cấp.
D. Quá tải tuần hoàn.

29. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phản ứng GVHD (Ghép chống chủ) ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch?

A. Truyền máu tươi.
B. Truyền máu đã chiếu xạ.
C. Truyền máu toàn phần.
D. Truyền máu tự thân.

30. Theo quy định, đơn vị máu sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh bảo quản thì được sử dụng trong thời gian tối đa là bao lâu?

A. 30 phút.
B. 4 giờ.
C. 6 giờ.
D. 24 giờ.

1 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

1. Mục đích chính của việc xét nghiệm sàng lọc máu trước khi truyền là gì?

2 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

2. Điều gì quan trọng nhất trong việc đảm bảo an toàn truyền máu cho trẻ sơ sinh?

3 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

3. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn khi truyền máu?

4 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

4. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm virus Cytomegalovirus (CMV) qua đường truyền máu cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch?

5 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

5. Tại sao cần phải sử dụng dây truyền máu có bộ lọc khi truyền máu?

6 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

6. Trong trường hợp nào sau đây, việc truyền khối hồng cầu là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

7. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, nhóm máu nào có thể được truyền cho hầu hết mọi người (nhóm máu O)?

8 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

8. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để giảm nguy cơ truyền nhầm nhóm máu?

9 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

9. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ nhiễm trùng lây truyền qua đường truyền máu?

10 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

10. Phản ứng truyền máu cấp tính nào thường gặp nhất và có biểu hiện sốt, rét run?

11 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

11. Xét nghiệm hòa hợp (phản ứng chéo) trước truyền máu nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

12. Khi nào cần sử dụng máu đã chiếu xạ?

13 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

13. Khi xảy ra phản ứng truyền máu, việc đầu tiên cần làm là gì?

14 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

14. Tại sao việc truyền máu tự thân (truyền máu lấy từ chính bệnh nhân) lại an toàn hơn so với truyền máu từ người khác?

15 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

15. Trong trường hợp nào sau đây, việc truyền tiểu cầu là cần thiết?

16 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

16. Hội chứng TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) là một biến chứng nguy hiểm của truyền máu, đặc trưng bởi tình trạng nào?

17 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

17. Tại sao cần phải theo dõi sát các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân trong quá trình truyền máu?

18 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

18. Mục đích của việc sử dụng bộ lọc bạch cầu trong truyền máu là gì?

19 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

19. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến sự an toàn truyền máu?

20 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

20. Trong quy trình truyền máu, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn?

21 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

21. Theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam, thời gian bảo quản máu toàn phần ở nhiệt độ 2-6°C tối đa là bao lâu?

22 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

22. Tại sao cần phải ghi lại chính xác thông tin về truyền máu trong hồ sơ bệnh án?

23 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

23. Tại sao cần phải kiểm tra hạn sử dụng của đơn vị máu trước khi truyền?

24 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

24. Khi truyền máu cho bệnh nhân có tiền sử phản ứng dị ứng, cần lưu ý điều gì?

25 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

25. Mục đích của việc xét nghiệm anti-HIV, HBsAg, anti-HCV và giang mai trước khi truyền máu là gì?

26 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

26. Tại sao việc làm ấm máu trước khi truyền cho bệnh nhân bị hạ thân nhiệt lại quan trọng?

27 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

27. Phản ứng dị ứng khi truyền máu thường biểu hiện bằng triệu chứng nào?

28 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

28. Loại phản ứng truyền máu nào có thể gây ra tình trạng suy thận cấp?

29 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

29. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ phản ứng GVHD (Ghép chống chủ) ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch?

30 / 30

Category: An Toàn Truyền Máu 1

Tags: Bộ đề 5

30. Theo quy định, đơn vị máu sau khi lấy ra khỏi tủ lạnh bảo quản thì được sử dụng trong thời gian tối đa là bao lâu?