1. Tại sao việc sử dụng chung đồ dùng cá nhân (như khăn mặt, bàn chải đánh răng) làm tăng nguy cơ lây lan bệnh tay chân miệng?
A. Vì đồ dùng cá nhân không thể chứa virus.
B. Vì virus có thể tồn tại trên các bề mặt đồ dùng và lây lan khi tiếp xúc.
C. Vì đồ dùng cá nhân không được vệ sinh thường xuyên.
D. Vì đồ dùng cá nhân thường được làm từ vật liệu dễ lây bệnh.
2. Trong điều trị bệnh tay chân miệng, thuốc hạ sốt nào thường được sử dụng cho trẻ em?
A. Aspirin.
B. Paracetamol hoặc Ibuprofen.
C. Codeine.
D. Tetracycline.
3. Nếu một người lớn tiếp xúc với trẻ bị bệnh tay chân miệng, họ có nguy cơ mắc bệnh không?
A. Không, người lớn không thể mắc bệnh tay chân miệng.
B. Có, nhưng thường có triệu chứng nhẹ hơn trẻ em.
C. Có, và triệu chứng sẽ nặng hơn trẻ em.
D. Chỉ mắc bệnh nếu chưa từng bị thủy đậu.
4. Bệnh tay chân miệng có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài nào đến sức khỏe của trẻ?
A. Không gây ra ảnh hưởng lâu dài.
B. Có thể gây ra các vấn đề về tim mạch và thần kinh nếu có biến chứng.
C. Chỉ gây ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất.
D. Chỉ gây ra các vấn đề về da.
5. Đâu là lời khuyên đúng đắn nhất về việc sử dụng kháng sinh trong điều trị bệnh tay chân miệng?
A. Sử dụng kháng sinh ngay khi có triệu chứng để ngăn ngừa biến chứng.
B. Kháng sinh không có tác dụng đối với virus gây bệnh tay chân miệng, chỉ sử dụng khi có bội nhiễm vi khuẩn.
C. Sử dụng kháng sinh theo chỉ định của người thân có kinh nghiệm.
D. Sử dụng kháng sinh liều cao để tiêu diệt virus nhanh chóng.
6. Bệnh tay chân miệng có thể tái phát không?
A. Không, sau khi mắc bệnh sẽ có miễn dịch suốt đời.
B. Có, bệnh có thể tái phát do nhiều chủng virus khác nhau gây ra.
C. Chỉ tái phát ở trẻ em dưới 1 tuổi.
D. Chỉ tái phát khi hệ miễn dịch suy yếu.
7. Trong công tác phòng chống dịch bệnh tay chân miệng tại trường học, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Đóng cửa trường học ngay khi có một ca bệnh.
B. Tăng cường vệ sinh lớp học, đồ chơi, rửa tay thường xuyên cho trẻ và phát hiện sớm các trường hợp nghi ngờ.
C. Cho trẻ uống thuốc tăng cường miễn dịch.
D. Hạn chế trẻ vui chơi, hoạt động ngoài trời.
8. Tại sao việc phát hiện sớm và cách ly trẻ mắc bệnh tay chân miệng lại quan trọng trong việc kiểm soát dịch bệnh?
A. Vì bệnh tay chân miệng không lây lan.
B. Vì bệnh tay chân miệng có thể tự khỏi.
C. Vì giúp ngăn chặn sự lây lan của virus sang những người khác.
D. Vì giúp giảm chi phí điều trị.
9. Khi nào cần đưa trẻ mắc bệnh tay chân miệng đến bệnh viện ngay lập tức?
A. Khi trẻ chỉ bị sốt nhẹ.
B. Khi trẻ vẫn ăn uống bình thường.
C. Khi trẻ có các dấu hiệu như sốt cao không hạ, li bì, co giật, khó thở.
D. Khi trẻ chỉ có vài nốt phát ban.
10. Virus Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71) là hai tác nhân phổ biến gây ra bệnh tay chân miệng, vậy loại virus nào thường gây ra các biến chứng nặng hơn?
A. Coxsackievirus A16.
B. Enterovirus 71 (EV71).
C. Cả hai loại virus này đều gây ra biến chứng nặng như nhau.
D. Không có loại virus nào gây ra biến chứng nặng.
11. Đâu là dấu hiệu sớm nhất để nhận biết bệnh tay chân miệng ở trẻ nhỏ?
A. Sốt nhẹ và biếng ăn.
B. Xuất hiện các nốt ban đỏ ở lòng bàn tay, bàn chân.
C. Tiêu chảy.
D. Ho nhiều.
12. Trong chăm sóc trẻ bị bệnh tay chân miệng tại nhà, điều gì quan trọng nhất?
A. Cho trẻ ăn thức ăn cứng để tăng cường sức nhai.
B. Giữ vệ sinh sạch sẽ, cho trẻ ăn thức ăn mềm, dễ tiêu và theo dõi sát các dấu hiệu.
C. Cách ly trẻ hoàn toàn với mọi người trong gia đình.
D. Tự ý mua thuốc kháng sinh cho trẻ uống.
13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa lây lan bệnh tay chân miệng trong gia đình?
A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
B. Vệ sinh đồ chơi và bề mặt tiếp xúc thường xuyên.
C. Cho trẻ dùng chung khăn mặt và bàn chải đánh răng.
D. Cách ly người bệnh với người khỏe mạnh.
14. Khi trẻ bị bệnh tay chân miệng, việc sử dụng thuốc giảm đau có tác dụng gì?
A. Tiêu diệt virus gây bệnh.
B. Giảm đau do các vết loét miệng và các nốt ban gây ra.
C. Ngăn ngừa biến chứng.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.
15. Đâu là phương pháp điều trị đặc hiệu cho bệnh tay chân miệng?
A. Sử dụng kháng sinh.
B. Sử dụng thuốc kháng virus đặc hiệu.
C. Hiện tại chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu, chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
D. Truyền máu.
16. Đối tượng nào sau đây có nguy cơ mắc bệnh tay chân miệng cao nhất?
A. Người lớn.
B. Trẻ em dưới 5 tuổi.
C. Phụ nữ mang thai.
D. Người già.
17. Trong việc vệ sinh môi trường để phòng ngừa bệnh tay chân miệng, dung dịch nào sau đây thường được sử dụng để khử trùng?
A. Nước muối sinh lý.
B. Dung dịch Cloramin B hoặc các chất khử trùng chứa clo.
C. Cồn 90 độ.
D. Oxy già.
18. Đường lây truyền chính của bệnh tay chân miệng là gì?
A. Qua đường hô hấp do tiếp xúc giọt bắn khi ho, hắt hơi.
B. Qua đường tiêu hóa do tiếp xúc với phân, nước bọt, hoặc dịch tiết từ các bọng nước của người bệnh.
C. Qua đường máu do sử dụng chung kim tiêm.
D. Qua đường tình dục.
19. Tại sao bệnh tay chân miệng thường bùng phát thành dịch vào mùa hè và mùa thu?
A. Do thời tiết nóng ẩm tạo điều kiện thuận lợi cho virus phát triển và lây lan.
B. Do trẻ em ít ra ngoài chơi vào mùa này.
C. Do hệ miễn dịch của trẻ em yếu hơn vào mùa này.
D. Do nguồn nước bị ô nhiễm nặng hơn vào mùa này.
20. Khi phát hiện trẻ có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh tay chân miệng, việc đầu tiên cần làm là gì?
A. Tự mua thuốc về điều trị cho trẻ.
B. Đưa trẻ đến cơ sở y tế để được thăm khám và chẩn đoán.
C. Cách ly trẻ hoàn toàn với mọi người xung quanh.
D. Chờ đợi xem các triệu chứng có tự khỏi không.
21. Phụ nữ mang thai mắc bệnh tay chân miệng có thể gây ra những nguy cơ gì cho thai nhi?
A. Không gây ra nguy cơ gì.
B. Có thể gây sảy thai, sinh non hoặc lây bệnh cho trẻ sơ sinh.
C. Chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe của người mẹ.
D. Chỉ gây dị tật bẩm sinh.
22. Khi một trẻ bị bệnh tay chân miệng, thời gian cách ly tối thiểu là bao lâu để tránh lây lan cho người khác?
A. 24 giờ sau khi hết sốt.
B. 10 ngày kể từ khi phát bệnh.
C. Cho đến khi hết các nốt phỏng nước.
D. 3 ngày sau khi hết sốt.
23. Thời gian ủ bệnh của bệnh tay chân miệng thường kéo dài bao lâu?
A. 1-2 ngày.
B. 3-7 ngày.
C. 2-3 tuần.
D. 1-2 tháng.
24. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa bệnh tay chân miệng?
A. Sử dụng thuốc kháng virus thường xuyên.
B. Vệ sinh cá nhân và môi trường sạch sẽ, đặc biệt là rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
C. Tiêm vaccine phòng bệnh đầy đủ.
D. Hạn chế tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
25. Nếu một người lớn trong gia đình có triệu chứng nghi ngờ mắc bệnh tay chân miệng, họ nên làm gì?
A. Tự điều trị bằng thuốc kháng sinh.
B. Đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị.
C. Tiếp tục đi làm bình thường.
D. Tự cách ly tại nhà và theo dõi các triệu chứng.
26. Trong trường hợp trẻ bị loét miệng do bệnh tay chân miệng, nên cho trẻ ăn loại thức ăn nào?
A. Thức ăn cay, nóng.
B. Thức ăn cứng, nhiều dầu mỡ.
C. Thức ăn mềm, lỏng, dễ nuốt và nguội.
D. Thức ăn có nhiều đường.
27. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của bệnh tay chân miệng?
A. Sốt.
B. Phát ban có bọng nước ở lòng bàn tay, bàn chân và miệng.
C. Đau bụng dữ dội.
D. Quấy khóc, bỏ ăn.
28. Virus gây bệnh tay chân miệng thuộc họ Picornaviridae, vậy họ virus này còn gây ra bệnh nào khác?
A. Cúm.
B. Sởi.
C. Bại liệt.
D. Thủy đậu.
29. Khi nào thì trẻ mắc bệnh tay chân miệng có thể quay trở lại trường học hoặc nhà trẻ?
A. Sau khi hết sốt.
B. Sau khi các nốt ban đã khô và đóng vảy.
C. Sau 24 giờ điều trị kháng sinh.
D. Sau 7 ngày cách ly.
30. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh tay chân miệng?
A. Viêm da.
B. Sẹo vĩnh viễn.
C. Viêm não, viêm màng não, hoặc phù phổi cấp.
D. Sốt cao liên tục.