Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

1. Vai trò của yếu tố tăng trưởng tạo máu (ví dụ: erythropoietin, G-CSF) trong điều trị bệnh lý huyết học ở trẻ em là gì?

A. Ức chế quá trình tạo máu
B. Kích thích sản xuất các tế bào máu cụ thể
C. Phá hủy các tế bào máu bất thường
D. Thay thế tủy xương bị tổn thương

2. Điều gì xảy ra với các cơ quan tạo máu ngoài tủy (như gan và lách) khi trẻ lớn lên?

A. Chúng tiếp tục tạo máu với công suất không đổi.
B. Chúng giảm dần khả năng tạo máu và chủ yếu thực hiện các chức năng khác.
C. Chúng biến mất hoàn toàn.
D. Chúng biến đổi thành tủy xương.

3. Tại sao trẻ em dễ bị thiếu máu do thiếu sắt hơn người lớn?

A. Do trẻ em có nhu cầu sắt cao hơn để tăng trưởng và phát triển.
B. Do trẻ em hấp thụ sắt kém hơn người lớn.
C. Do trẻ em ít ăn các thực phẩm giàu sắt hơn người lớn.
D. Do trẻ em mất máu nhiều hơn người lớn.

4. Ảnh hưởng của tình trạng viêm mãn tính đối với hệ tạo máu ở trẻ em là gì?

A. Tăng sản xuất hồng cầu
B. Ức chế sản xuất hồng cầu và gây thiếu máu
C. Tăng sản xuất tiểu cầu
D. Tăng cường chức năng của bạch cầu

5. Trong trường hợp trẻ bị mất máu cấp tính, cơ quan nào sau đây có thể tái hoạt động chức năng tạo máu?

A. Thận
B. Gan và lách
C. Phổi
D. Tim

6. Trong điều trị bệnh bạch cầu ở trẻ em, ghép tế bào gốc tạo máu (ghép tủy) được sử dụng khi nào?

A. Cho tất cả các trường hợp bệnh bạch cầu.
B. Chỉ khi bệnh nhân không đáp ứng với hóa trị.
C. Cho các trường hợp bệnh bạch cầu có nguy cơ tái phát cao.
D. Chỉ khi bệnh nhân trên 10 tuổi.

7. Tại sao trẻ em bị bệnh hồng cầu hình liềm dễ bị tắc mạch máu?

A. Do hồng cầu hình liềm có kích thước lớn hơn bình thường.
B. Do hồng cầu hình liềm có khả năng vận chuyển oxy kém.
C. Do hồng cầu hình liềm dễ bị kết dính và gây tắc nghẽn mạch máu.
D. Do hồng cầu hình liềm có đời sống ngắn hơn bình thường.

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để phòng ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em?

A. Bổ sung sắt cho trẻ sinh non hoặc trẻ có cân nặng thấp.
B. Khuyến khích bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu đời.
C. Sử dụng sữa bò nguyên chất thay thế sữa mẹ cho trẻ dưới 1 tuổi.
D. Bổ sung thực phẩm giàu sắt vào chế độ ăn dặm của trẻ.

9. Loại tế bào máu nào sau đây được sản xuất chủ yếu ở tủy xương?

A. Tế bào lympho T
B. Tế bào lympho B
C. Hồng cầu, bạch cầu hạt và tiểu cầu
D. Tế bào plasma

10. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào ở trẻ em?

A. Thiếu máu do thiếu sắt
B. Thiếu máu tán huyết tự miễn
C. Bệnh bạch cầu cấp tính
D. Rối loạn đông máu

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình tạo máu ở trẻ em?

A. Di truyền
B. Dinh dưỡng
C. Môi trường
D. Chiều cao

12. Tại sao việc theo dõi công thức máu định kỳ lại quan trọng đối với trẻ em đang điều trị hóa chất?

A. Để phát hiện sớm các biến chứng do hóa chất gây ra cho hệ tạo máu.
B. Để đánh giá hiệu quả của hóa chất.
C. Để điều chỉnh liều lượng hóa chất.
D. Tất cả các đáp án trên.

13. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu ở trẻ em trên toàn thế giới?

A. Thiếu vitamin B12
B. Thiếu folate
C. Thiếu sắt
D. Bệnh thalassemia

14. Đâu là biện pháp điều trị đầu tay cho bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở trẻ em?

A. Truyền tiểu cầu
B. Cắt lách
C. Theo dõi và điều trị hỗ trợ
D. Ghép tủy

15. Tại sao việc đánh giá kích thước lách lại quan trọng trong thăm khám hệ tạo máu ở trẻ em?

A. Lách to có thể là dấu hiệu của bệnh lý tạo máu hoặc nhiễm trùng.
B. Kích thước lách luôn tỷ lệ thuận với số lượng tế bào máu.
C. Lách nhỏ là dấu hiệu của suy giảm miễn dịch.
D. Kích thước lách không liên quan đến hệ tạo máu.

16. Ở trẻ em, cơ quan tạo máu chính trong giai đoạn bào thai là?

A. Tủy xương
B. Gan và lách
C. Hạch bạch huyết
D. Thận

17. Tại sao trẻ em mắc hội chứng Down có nguy cơ mắc bệnh bạch cầu cao hơn?

A. Do hệ miễn dịch của trẻ Down yếu hơn.
B. Do trẻ Down thường xuyên tiếp xúc với hóa chất độc hại.
C. Do trẻ Down có bất thường về gen ảnh hưởng đến quá trình tạo máu.
D. Do trẻ Down thường bị thiếu máu.

18. Chức năng chính của tế bào lympho B là gì?

A. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus
B. Sản xuất kháng thể
C. Điều hòa phản ứng miễn dịch
D. Thực bào các tác nhân gây bệnh

19. Chức năng chính của lách trong hệ tạo máu của trẻ em là gì?

A. Sản xuất tế bào lympho T
B. Lọc và loại bỏ các tế bào máu bị tổn thương
C. Sản xuất hồng cầu
D. Dự trữ sắt

20. Hạch bạch huyết đóng vai trò gì trong hệ tạo máu của trẻ em?

A. Sản xuất hồng cầu
B. Sản xuất bạch cầu hạt
C. Sản xuất tế bào lympho và tham gia vào các phản ứng miễn dịch
D. Lưu trữ tiểu cầu

21. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng tạo máu của tủy xương ở trẻ em?

A. Sinh thiết tủy xương
B. Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi
C. Điện di hemoglobin
D. Xét nghiệm chức năng gan

22. Sự khác biệt quan trọng nhất giữa hệ tạo máu của trẻ sơ sinh non tháng và trẻ đủ tháng là gì?

A. Trẻ non tháng có số lượng hồng cầu cao hơn.
B. Trẻ non tháng có khả năng sản xuất erythropoietin kém hơn.
C. Trẻ non tháng có số lượng tiểu cầu cao hơn.
D. Trẻ non tháng có hệ miễn dịch mạnh mẽ hơn.

23. Trong trường hợp nào, truyền máu là cần thiết cho trẻ em bị thiếu máu?

A. Khi trẻ bị thiếu máu nhẹ và không có triệu chứng.
B. Khi trẻ bị thiếu máu nặng và có các triệu chứng đe dọa tính mạng.
C. Khi trẻ bị thiếu máu do thiếu sắt và có thể điều trị bằng sắt uống.
D. Khi trẻ bị thiếu máu do viêm mãn tính.

24. Sự khác biệt chính về thành phần tế bào máu giữa trẻ sơ sinh và người lớn là gì?

A. Số lượng bạch cầu trung tính cao hơn ở trẻ sơ sinh.
B. Số lượng hồng cầu và hemoglobin thấp hơn ở trẻ sơ sinh.
C. Số lượng tiểu cầu cao hơn ở trẻ sơ sinh.
D. Số lượng lympho bào thấp hơn ở trẻ sơ sinh.

25. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự thay đổi cơ quan tạo máu ở trẻ em sau sinh?

A. Chế độ dinh dưỡng của mẹ
B. Sự phát triển của hệ miễn dịch
C. Sự trưởng thành của tủy xương
D. Kích thước cơ thể tăng lên

26. Tình trạng giảm tiểu cầu ở trẻ em có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

A. Tăng nguy cơ nhiễm trùng
B. Tăng nguy cơ chảy máu
C. Thiếu máu
D. Suy giảm miễn dịch

27. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt thiếu máu do thiếu sắt với thiếu máu do bệnh lý mãn tính ở trẻ em?

A. MCV (thể tích trung bình hồng cầu) tăng cao trong thiếu máu do bệnh lý mãn tính.
B. Ferritin (sắt dự trữ) thấp trong thiếu máu do bệnh lý mãn tính.
C. Transferrin (khả năng gắn sắt) tăng cao trong thiếu máu do thiếu sắt.
D. Reticulocyte (hồng cầu lưới) tăng cao trong thiếu máu do thiếu sắt.

28. Bệnh Thalassemia ảnh hưởng đến quá trình tạo máu như thế nào?

A. Làm tăng sản xuất hồng cầu
B. Làm giảm sản xuất bạch cầu
C. Làm giảm sản xuất hemoglobin
D. Làm tăng sản xuất tiểu cầu

29. Loại tế bào máu nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ cơ thể trẻ em chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn?

A. Hồng cầu
B. Tiểu cầu
C. Bạch cầu trung tính
D. Tế bào lympho

30. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tủy xương ở trẻ em?

A. Chứa nhiều tế bào tạo máu hơn so với người lớn.
B. Có khả năng tạo máu ở hầu hết các xương.
C. Chứa nhiều tủy vàng hơn tủy đỏ.
D. Phản ứng nhanh chóng với các kích thích tạo máu.

1 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

1. Vai trò của yếu tố tăng trưởng tạo máu (ví dụ: erythropoietin, G-CSF) trong điều trị bệnh lý huyết học ở trẻ em là gì?

2 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

2. Điều gì xảy ra với các cơ quan tạo máu ngoài tủy (như gan và lách) khi trẻ lớn lên?

3 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

3. Tại sao trẻ em dễ bị thiếu máu do thiếu sắt hơn người lớn?

4 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

4. Ảnh hưởng của tình trạng viêm mãn tính đối với hệ tạo máu ở trẻ em là gì?

5 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

5. Trong trường hợp trẻ bị mất máu cấp tính, cơ quan nào sau đây có thể tái hoạt động chức năng tạo máu?

6 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

6. Trong điều trị bệnh bạch cầu ở trẻ em, ghép tế bào gốc tạo máu (ghép tủy) được sử dụng khi nào?

7 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

7. Tại sao trẻ em bị bệnh hồng cầu hình liềm dễ bị tắc mạch máu?

8 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

8. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để phòng ngừa thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em?

9 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

9. Loại tế bào máu nào sau đây được sản xuất chủ yếu ở tủy xương?

10 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

10. Xét nghiệm Coombs trực tiếp được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào ở trẻ em?

11 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình tạo máu ở trẻ em?

12 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

12. Tại sao việc theo dõi công thức máu định kỳ lại quan trọng đối với trẻ em đang điều trị hóa chất?

13 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

13. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu ở trẻ em trên toàn thế giới?

14 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

14. Đâu là biện pháp điều trị đầu tay cho bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP) ở trẻ em?

15 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

15. Tại sao việc đánh giá kích thước lách lại quan trọng trong thăm khám hệ tạo máu ở trẻ em?

16 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

16. Ở trẻ em, cơ quan tạo máu chính trong giai đoạn bào thai là?

17 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

17. Tại sao trẻ em mắc hội chứng Down có nguy cơ mắc bệnh bạch cầu cao hơn?

18 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

18. Chức năng chính của tế bào lympho B là gì?

19 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

19. Chức năng chính của lách trong hệ tạo máu của trẻ em là gì?

20 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

20. Hạch bạch huyết đóng vai trò gì trong hệ tạo máu của trẻ em?

21 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

21. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng tạo máu của tủy xương ở trẻ em?

22 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

22. Sự khác biệt quan trọng nhất giữa hệ tạo máu của trẻ sơ sinh non tháng và trẻ đủ tháng là gì?

23 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

23. Trong trường hợp nào, truyền máu là cần thiết cho trẻ em bị thiếu máu?

24 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

24. Sự khác biệt chính về thành phần tế bào máu giữa trẻ sơ sinh và người lớn là gì?

25 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

25. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự thay đổi cơ quan tạo máu ở trẻ em sau sinh?

26 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

26. Tình trạng giảm tiểu cầu ở trẻ em có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

27 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

27. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt thiếu máu do thiếu sắt với thiếu máu do bệnh lý mãn tính ở trẻ em?

28 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

28. Bệnh Thalassemia ảnh hưởng đến quá trình tạo máu như thế nào?

29 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

29. Loại tế bào máu nào có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ cơ thể trẻ em chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn?

30 / 30

Category: Đặc Điểm Cơ Quan Tạo Máu Ở Trẻ Em

Tags: Bộ đề 5

30. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tủy xương ở trẻ em?