Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại Cương Về Cơ Thể Sống Và Hằng Tính Nội Môi
1. Chức năng chính của hệ bài tiết là gì?
A. Tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng.
B. Loại bỏ chất thải và duy trì cân bằng nước và điện giải.
C. Vận chuyển oxy và carbon dioxide.
D. Điều hòa hoạt động của các cơ quan trong cơ thể.
2. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến hằng tính nội môi?
A. Chế độ ăn uống.
B. Mức độ hoạt động thể chất.
C. Áp suất không khí.
D. Màu sắc quần áo.
3. Đặc điểm nào sau đây không phải là một đặc tính chung của mọi cơ thể sống?
A. Khả năng sinh sản
B. Khả năng cảm ứng
C. Khả năng di chuyển
D. Khả năng trao đổi chất
4. Đâu là cấp độ tổ chức sống nhỏ nhất có đầy đủ các đặc tính của sự sống?
A. Mô
B. Tế bào
C. Cơ quan
D. Hệ cơ quan
5. Tại sao việc duy trì độ pH ổn định trong máu lại quan trọng đối với cơ thể?
A. Để đảm bảo quá trình tiêu hóa diễn ra hiệu quả.
B. Để các enzyme hoạt động tối ưu và các chức năng sinh lý diễn ra bình thường.
C. Để vận chuyển oxy đến các tế bào.
D. Để loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.
6. Tại sao việc duy trì cân bằng điện giải lại quan trọng đối với cơ thể?
A. Để đảm bảo quá trình tiêu hóa diễn ra hiệu quả.
B. Để duy trì hoạt động bình thường của tế bào thần kinh và cơ bắp.
C. Để vận chuyển oxy đến các tế bào.
D. Để loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.
7. Cơ chế điều hòa ngược âm tính có vai trò gì trong việc duy trì hằng tính nội môi?
A. Tăng cường các thay đổi so với trạng thái cân bằng.
B. Duy trì trạng thái cân bằng bằng cách giảm thiểu hoặc đảo ngược các thay đổi so với điểm chuẩn.
C. Tạo ra các dao động lớn trong môi trường bên trong cơ thể.
D. Chỉ hoạt động khi có sự thay đổi lớn từ môi trường bên ngoài.
8. Sự khác biệt chính giữa điều hòa nội môi bằng hệ thần kinh và hệ nội tiết là gì?
A. Hệ thần kinh điều chỉnh nhanh chóng và cục bộ, trong khi hệ nội tiết điều chỉnh chậm hơn và trên diện rộng.
B. Hệ thần kinh chỉ điều chỉnh các hoạt động vô thức, trong khi hệ nội tiết điều chỉnh các hoạt động có ý thức.
C. Hệ nội tiết chỉ điều chỉnh các hoạt động sinh sản, trong khi hệ thần kinh điều chỉnh các hoạt động khác.
D. Hệ thần kinh sử dụng hormone, trong khi hệ nội tiết sử dụng xung điện.
9. Đâu là ví dụ về sự thích nghi của cơ thể sống với môi trường?
A. Sự phát triển của hệ tiêu hóa ở động vật ăn thịt.
B. Sự thay đổi màu sắc của lá cây vào mùa thu.
C. Sự di cư của chim vào mùa đông.
D. Tất cả các đáp án trên.
10. Hệ thống hằng định nội môi nào sau đây điều hòa nồng độ glucose trong máu?
A. Hệ tuần hoàn
B. Hệ bài tiết
C. Hệ thần kinh và hệ nội tiết
D. Hệ hô hấp
11. Hệ thống nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển các chất dinh dưỡng và oxy đến các tế bào trong cơ thể?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ hô hấp
C. Hệ tuần hoàn
D. Hệ bài tiết
12. Phát biểu nào sau đây không đúng về vai trò của nước đối với cơ thể sống?
A. Nước là dung môi hòa tan nhiều chất cần thiết cho các phản ứng sinh hóa.
B. Nước tham gia trực tiếp vào nhiều phản ứng hóa học trong cơ thể.
C. Nước giúp điều hòa thân nhiệt.
D. Nước là nguồn năng lượng chính cho các hoạt động sống.
13. Hệ thống nào trong cơ thể đóng vai trò chính trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ hô hấp
C. Hệ miễn dịch
D. Hệ thần kinh
14. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quá trình trao đổi chất?
A. Quá trình vận chuyển oxy từ phổi đến các tế bào.
B. Quá trình loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.
C. Tất cả các phản ứng hóa học xảy ra trong cơ thể để duy trì sự sống.
D. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng từ thức ăn.
15. Đâu là vai trò của carbohydrate trong cơ thể sống?
A. Cấu tạo nên màng tế bào.
B. Cung cấp năng lượng chính cho các hoạt động của tế bào.
C. Vận chuyển oxy trong máu.
D. Xúc tác các phản ứng sinh hóa.
16. Điều gì xảy ra khi lượng đường trong máu tăng cao sau bữa ăn?
A. Tuyến tụy tiết ra glucagon để tăng đường huyết.
B. Tuyến tụy tiết ra insulin để giảm đường huyết.
C. Gan chuyển hóa protein thành glucose.
D. Thận tăng cường hấp thụ glucose từ nước tiểu.
17. Điều gì sẽ xảy ra nếu cơ thể mất khả năng duy trì hằng tính nội môi?
A. Cơ thể sẽ trở nên khỏe mạnh hơn.
B. Cơ thể sẽ thích nghi tốt hơn với môi trường.
C. Các tế bào sẽ hoạt động hiệu quả hơn.
D. Các chức năng cơ thể sẽ bị rối loạn, dẫn đến bệnh tật và thậm chí tử vong.
18. Quá trình nào sau đây không liên quan đến sự sinh trưởng và phát triển của cơ thể?
A. Sự phân chia tế bào
B. Sự biệt hóa tế bào
C. Sự trao đổi chất
D. Sự bài tiết mồ hôi
19. Cơ chế điều hòa thân nhiệt nào giúp cơ thể giảm nhiệt khi trời nóng?
A. Co mạch máu dưới da.
B. Run cơ.
C. Bài tiết mồ hôi.
D. Tăng cường trao đổi chất.
20. Vai trò của protein trong cơ thể sống là gì?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
B. Cấu tạo nên các enzyme, kháng thể, và các thành phần cấu trúc của tế bào.
C. Lưu trữ thông tin di truyền.
D. Vận chuyển oxy trong máu.
21. Điều gì xảy ra khi nồng độ oxy trong máu giảm xuống?
A. Nhịp tim và nhịp thở giảm xuống.
B. Nhịp tim và nhịp thở tăng lên.
C. Huyết áp giảm xuống.
D. Quá trình tiêu hóa diễn ra chậm hơn.
22. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là dẫn truyền xung thần kinh?
A. Mô biểu bì
B. Mô liên kết
C. Mô cơ
D. Mô thần kinh
23. Tại sao virus không được coi là một cơ thể sống thực sự?
A. Vì virus có kích thước quá nhỏ.
B. Vì virus không có khả năng di chuyển.
C. Vì virus không có cấu tạo tế bào và cần tế bào chủ để nhân lên.
D. Vì virus không có khả năng trao đổi chất.
24. Điều gì xảy ra với tốc độ các phản ứng hóa học trong cơ thể khi nhiệt độ cơ thể tăng quá cao?
A. Tốc độ phản ứng giảm xuống.
B. Tốc độ phản ứng tăng lên đến một mức nhất định, sau đó giảm.
C. Tốc độ phản ứng tăng lên liên tục.
D. Tốc độ phản ứng không thay đổi.
25. Cơ thể sống nào sau đây có khả năng tự dưỡng?
A. Nấm.
B. Động vật.
C. Thực vật.
D. Vi khuẩn gây bệnh.
26. Cơ chế nào giúp cơ thể điều chỉnh lượng nước khi bị mất nước?
A. Tăng cường bài tiết mồ hôi.
B. Giảm sản xuất nước tiểu và tăng cảm giác khát.
C. Tăng cường hấp thụ chất dinh dưỡng.
D. Giảm hoạt động của hệ tiêu hóa.
27. Tại sao cơ thể cần năng lượng?
A. Để thực hiện các hoạt động sống như vận động, trao đổi chất, và duy trì hằng tính nội môi.
B. Để lưu trữ thông tin di truyền.
C. Để bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh.
D. Để loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.
28. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về hằng tính nội môi?
A. Sự thay đổi liên tục của môi trường bên trong cơ thể để thích nghi với môi trường ngoài.
B. Khả năng duy trì trạng thái ổn định tương đối của môi trường bên trong cơ thể.
C. Quá trình loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể.
D. Sự tăng trưởng và phát triển của cơ thể.
29. Sự khác biệt cơ bản giữa sinh vật đơn bào và sinh vật đa bào là gì?
A. Sinh vật đơn bào có kích thước lớn hơn sinh vật đa bào.
B. Sinh vật đơn bào không có khả năng sinh sản.
C. Sinh vật đơn bào chỉ có một tế bào, trong khi sinh vật đa bào có nhiều tế bào.
D. Sinh vật đa bào không có khả năng trao đổi chất.
30. Ví dụ nào sau đây minh họa rõ nhất cho cơ chế điều hòa ngược dương tính?
A. Điều hòa thân nhiệt khi trời lạnh.
B. Điều hòa đường huyết sau bữa ăn.
C. Quá trình đông máu khi bị thương.
D. Điều hòa nhịp tim khi vận động.