Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đàm phán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đàm phán

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đàm phán

1. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu và bằng chứng trong đàm phán?

A. Nó giúp bạn tăng tính thuyết phục và làm cho lập luận của bạn trở nên mạnh mẽ hơn.
B. Nó giúp bạn che giấu sự thiếu hiểu biết của mình.
C. Nó giúp bạn gây áp lực lên đối phương.
D. Nó giúp bạn kiểm soát cuộc đàm phán hoàn toàn.

2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt trong đàm phán?

A. Sự trung thực và tôn trọng lẫn nhau.
B. Khả năng gây ấn tượng ban đầu mạnh mẽ.
C. Việc nắm bắt thông tin bí mật của đối phương.
D. Sự linh hoạt trong việc thay đổi chiến lược.

3. Khi bạn cảm thấy bế tắc trong đàm phán, bạn nên làm gì?

A. Từ bỏ cuộc đàm phán.
B. Thay đổi chủ đề hoặc tạm dừng cuộc đàm phán.
C. Cố gắng áp đặt quan điểm của mình lên đối phương.
D. Nhượng bộ mọi yêu cầu của đối phương.

4. Trong đàm phán, `logrolling` là gì?

A. Việc trao đổi nhượng bộ về các vấn đề khác nhau để đạt được thỏa thuận chung.
B. Việc liên tục thay đổi lập trường để gây khó khăn cho đối phương.
C. Việc sử dụng các biện pháp gây áp lực về thời gian.
D. Việc trì hoãn cuộc đàm phán để có thêm thời gian chuẩn bị.

5. Khi đối phương đưa ra một yêu cầu phi lý, bạn nên làm gì?

A. Ngay lập tức từ chối và rời khỏi bàn đàm phán.
B. Cố gắng tìm hiểu lý do và đưa ra phản hồi hợp lý.
C. Đồng ý với yêu cầu đó để giữ hòa khí.
D. Đáp trả bằng một yêu cầu phi lý tương tự.

6. Phong cách đàm phán nào phù hợp nhất khi bạn muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác?

A. Cạnh tranh.
B. Hợp tác.
C. Tránh né.
D. Nhượng bộ.

7. Khi nào nên sử dụng chiến lược `thắng - thua` trong đàm phán?

A. Khi mối quan hệ lâu dài với đối tác là ưu tiên hàng đầu.
B. Khi chỉ có một vấn đề duy nhất cần giải quyết.
C. Khi bạn có ưu thế tuyệt đối và không cần quan tâm đến hậu quả.
D. Khi cần đạt được thỏa thuận nhanh chóng và hiệu quả.

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để duy trì sự tự tin trong đàm phán?

A. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng và kiến thức vững chắc.
B. Khả năng kiểm soát cảm xúc của đối phương.
C. Sự tự tin thái quá và kiêu ngạo.
D. Việc sử dụng các chất kích thích.

9. Trong đàm phán, `salami tactics` là gì?

A. Việc yêu cầu từng nhượng bộ nhỏ một cách liên tục.
B. Việc chia nhỏ vấn đề lớn thành nhiều vấn đề nhỏ để giải quyết.
C. Việc sử dụng các biện pháp gây áp lực về tài chính.
D. Việc che giấu thông tin quan trọng.

10. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của một nhà đàm phán chuyên nghiệp?

A. Luôn giữ thái độ tôn trọng và lịch sự, ngay cả khi bất đồng.
B. Luôn cố gắng áp đặt quan điểm của mình lên đối phương.
C. Luôn sử dụng ngôn ngữ đe dọa và xúc phạm.
D. Luôn che giấu thông tin quan trọng.

11. Chiến thuật `good guy/bad guy` trong đàm phán là gì?

A. Việc một thành viên trong nhóm đàm phán đóng vai người tốt, người kia đóng vai người xấu để gây áp lực lên đối phương.
B. Việc chia sẻ thông tin tích cực và tiêu cực về đối phương.
C. Việc khen ngợi và chỉ trích đối phương một cách luân phiên.
D. Việc hối lộ và đe dọa đối phương.

12. Khi nào nên nhượng bộ trong đàm phán?

A. Khi bạn đã đạt được mục tiêu chính.
B. Khi bạn nhận thấy đối phương đang gặp khó khăn.
C. Khi việc nhượng bộ không ảnh hưởng đến lợi ích cốt lõi của bạn.
D. Khi bạn muốn kết thúc cuộc đàm phán nhanh chóng.

13. Trong giai đoạn chuẩn bị cho đàm phán, việc quan trọng nhất là gì?

A. Xác định rõ mục tiêu và BATNA của bạn.
B. Tìm hiểu thông tin cá nhân của đối phương.
C. Luyện tập các kỹ năng gây áp lực tâm lý.
D. Chuẩn bị một danh sách dài các yêu cầu.

14. Điều gì sau đây không phải là một chiến thuật đàm phán hiệu quả?

A. Lắng nghe tích cực và đặt câu hỏi mở.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin và tích cực.
C. Đưa ra những lời đe dọa và xúc phạm đối phương.
D. Tìm kiếm điểm chung và xây dựng mối quan hệ.

15. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực trong đàm phán?

A. Nó giúp bạn tạo ấn tượng tự tin và đáng tin cậy.
B. Nó giúp bạn che giấu cảm xúc thật của mình.
C. Nó giúp bạn gây áp lực lên đối phương.
D. Nó giúp bạn kiểm soát cuộc đàm phán hoàn toàn.

16. Trong đàm phán, BATNA là viết tắt của?

A. Best Alternative To a Negotiated Agreement.
B. Basic Agreement Terms and Numbers Analysis.
C. Budget Allocation and Tactical Negotiation Approach.
D. Balanced Approach To Negotiation Advantage.

17. Khi nào nên sử dụng người trung gian trong đàm phán?

A. Khi hai bên không thể tự giải quyết được xung đột.
B. Khi bạn muốn gây áp lực lên đối phương.
C. Khi bạn muốn tiết kiệm thời gian và chi phí.
D. Khi bạn muốn giữ bí mật thông tin.

18. Trong đàm phán, chiến thuật `con nhím` đề cập đến điều gì?

A. Việc chủ động nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
B. Việc sử dụng các biện pháp gây áp lực tâm lý lên đối phương.
C. Việc liên tục từ chối mọi đề xuất và giữ vững lập trường ban đầu.
D. Việc thu thập thông tin về đối phương một cách bí mật.

19. Kỹ năng nào sau đây không cần thiết cho một nhà đàm phán giỏi?

A. Khả năng lắng nghe chủ động.
B. Khả năng phân tích vấn đề.
C. Khả năng thuyết phục.
D. Khả năng thao túng.

20. Trong đàm phán, `nibbling` là gì?

A. Việc yêu cầu thêm những nhượng bộ nhỏ vào phút cuối sau khi đã đạt được thỏa thuận chính.
B. Việc chia nhỏ vấn đề lớn thành nhiều vấn đề nhỏ để giải quyết.
C. Việc sử dụng các biện pháp gây áp lực về tâm lý.
D. Việc che giấu thông tin quan trọng.

21. Điều gì sau đây là một nguyên tắc quan trọng trong đàm phán đạo đức?

A. Luôn giữ bí mật thông tin của đối phương.
B. Trung thực và minh bạch trong mọi hành động.
C. Sử dụng mọi thủ đoạn để đạt được mục tiêu.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân.

22. Khi bạn không chắc chắn về một điều khoản trong hợp đồng, bạn nên làm gì?

A. Ký hợp đồng ngay lập tức để tránh mất cơ hội.
B. Yêu cầu luật sư xem xét lại hợp đồng.
C. Giả vờ hiểu rõ điều khoản đó và ký hợp đồng.
D. Bỏ qua điều khoản đó và hy vọng mọi chuyện sẽ ổn.

23. Khi bạn nhận thấy đối phương đang nói dối, bạn nên làm gì?

A. Trực tiếp tố cáo họ nói dối và chấm dứt cuộc đàm phán.
B. Đặt câu hỏi làm rõ và quan sát phản ứng của họ.
C. Giả vờ tin vào lời nói dối của họ để thu thập thêm thông tin.
D. Bỏ qua lời nói dối đó và tiếp tục cuộc đàm phán.

24. Trong đàm phán, ZOPA là viết tắt của?

A. Zone Of Possible Agreement.
B. Zero Option Pricing Analysis.
C. Zonal Optimization and Performance Assessment.
D. Zenith Of Profit Achievement.

25. Điều gì sau đây là dấu hiệu của một cuộc đàm phán thành công?

A. Cả hai bên đều cảm thấy hài lòng với kết quả.
B. Một bên đạt được mọi mục tiêu đề ra.
C. Thời gian đàm phán được rút ngắn tối đa.
D. Mối quan hệ giữa hai bên trở nên căng thẳng.

26. Trong đàm phán, `anchoring bias` là gì?

A. Xu hướng dựa quá nhiều vào thông tin ban đầu, ảnh hưởng đến các quyết định sau này.
B. Xu hướng chỉ tập trung vào những thông tin xác nhận quan điểm của bạn.
C. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng của bản thân.
D. Xu hướng né tránh rủi ro.

27. Tại sao việc hiểu rõ văn hóa của đối tác lại quan trọng trong đàm phán quốc tế?

A. Vì nó giúp bạn tránh được những hiểu lầm và xung đột không đáng có.
B. Vì nó cho phép bạn dễ dàng thao túng đối phương.
C. Vì nó giúp bạn tiết kiệm chi phí đi lại và ăn ở.
D. Vì nó giúp bạn chứng tỏ sự vượt trội của mình.

28. Khi đối phương sử dụng chiến thuật gây hấn, bạn nên phản ứng như thế nào?

A. Đáp trả bằng sự gây hấn tương tự.
B. Giữ bình tĩnh, không phản ứng và yêu cầu họ dừng lại.
C. Rút lui khỏi cuộc đàm phán ngay lập tức.
D. Nhượng bộ mọi yêu cầu của họ.

29. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn kiểm soát cảm xúc trong đàm phán?

A. Khả năng tự nhận thức và điều chỉnh cảm xúc.
B. Khả năng áp đặt cảm xúc lên đối phương.
C. Khả năng che giấu cảm xúc hoàn toàn.
D. Khả năng phớt lờ cảm xúc của bản thân.

30. Trong đàm phán, `deadline tactics` là gì?

A. Việc tạo ra áp lực về thời gian để đối phương đưa ra quyết định nhanh chóng.
B. Việc kéo dài thời gian đàm phán để có thêm thời gian chuẩn bị.
C. Việc tuân thủ nghiêm ngặt thời gian biểu đã định.
D. Việc hủy bỏ cuộc đàm phán vào phút cuối.

1 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

1. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu và bằng chứng trong đàm phán?

2 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt trong đàm phán?

3 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

3. Khi bạn cảm thấy bế tắc trong đàm phán, bạn nên làm gì?

4 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

4. Trong đàm phán, 'logrolling' là gì?

5 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

5. Khi đối phương đưa ra một yêu cầu phi lý, bạn nên làm gì?

6 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

6. Phong cách đàm phán nào phù hợp nhất khi bạn muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác?

7 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

7. Khi nào nên sử dụng chiến lược 'thắng - thua' trong đàm phán?

8 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

8. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để duy trì sự tự tin trong đàm phán?

9 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

9. Trong đàm phán, 'salami tactics' là gì?

10 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

10. Điều gì sau đây là một dấu hiệu của một nhà đàm phán chuyên nghiệp?

11 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

11. Chiến thuật 'good guy/bad guy' trong đàm phán là gì?

12 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

12. Khi nào nên nhượng bộ trong đàm phán?

13 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

13. Trong giai đoạn chuẩn bị cho đàm phán, việc quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

14. Điều gì sau đây không phải là một chiến thuật đàm phán hiệu quả?

15 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

15. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể tích cực trong đàm phán?

16 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

16. Trong đàm phán, BATNA là viết tắt của?

17 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

17. Khi nào nên sử dụng người trung gian trong đàm phán?

18 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

18. Trong đàm phán, chiến thuật 'con nhím' đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

19. Kỹ năng nào sau đây không cần thiết cho một nhà đàm phán giỏi?

20 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

20. Trong đàm phán, 'nibbling' là gì?

21 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

21. Điều gì sau đây là một nguyên tắc quan trọng trong đàm phán đạo đức?

22 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

22. Khi bạn không chắc chắn về một điều khoản trong hợp đồng, bạn nên làm gì?

23 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

23. Khi bạn nhận thấy đối phương đang nói dối, bạn nên làm gì?

24 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

24. Trong đàm phán, ZOPA là viết tắt của?

25 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

25. Điều gì sau đây là dấu hiệu của một cuộc đàm phán thành công?

26 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

26. Trong đàm phán, 'anchoring bias' là gì?

27 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

27. Tại sao việc hiểu rõ văn hóa của đối tác lại quan trọng trong đàm phán quốc tế?

28 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

28. Khi đối phương sử dụng chiến thuật gây hấn, bạn nên phản ứng như thế nào?

29 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

29. Kỹ năng nào sau đây giúp bạn kiểm soát cảm xúc trong đàm phán?

30 / 30

Category: Đàm phán

Tags: Bộ đề 5

30. Trong đàm phán, 'deadline tactics' là gì?