Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Dẫn luận ngôn ngữ

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Dẫn luận ngôn ngữ

1. Trong ngôn ngữ học, `không gian ngữ nghĩa` (semantic space) được dùng để mô tả điều gì?

A. Vùng địa lý nơi một ngôn ngữ được sử dụng.
B. Tập hợp tất cả các từ trong một ngôn ngữ.
C. Mối quan hệ giữa các từ và khái niệm trong tâm trí người sử dụng ngôn ngữ.
D. Các quy tắc ngữ pháp của một ngôn ngữ.

2. Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần của năng lực ngôn ngữ (linguistic competence) theo Noam Chomsky?

A. Ngữ pháp
B. Từ vựng
C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp thực tế
D. Âm vị học

3. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ thứ hai của một người?

A. Động cơ học tập
B. Tuổi tác
C. Năng khiếu ngôn ngữ
D. Màu mắt

4. Sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ tự nhiên và ngôn ngữ hình thức (formal language) là gì?

A. Ngôn ngữ tự nhiên có ngữ pháp phức tạp hơn.
B. Ngôn ngữ tự nhiên được sử dụng trong khoa học máy tính.
C. Ngôn ngữ tự nhiên phát triển một cách tự nhiên trong cộng đồng người sử dụng, trong khi ngôn ngữ hình thức được xây dựng một cách nhân tạo với các quy tắc rõ ràng và chặt chẽ.
D. Ngôn ngữ tự nhiên có ít từ vựng hơn.

5. Đơn vị nào sau đây được coi là đơn vị cơ bản nhất của ngữ pháp?

A. Âm vị
B. Hình vị
C. Từ
D. Câu

6. Trong ngôn ngữ học xã hội, khái niệm `uy tín ngôn ngữ` (linguistic prestige) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng người sử dụng một ngôn ngữ.
B. Giá trị kinh tế của việc sử dụng một ngôn ngữ.
C. Sự ngưỡng mộ và đánh giá cao mà xã hội dành cho một ngôn ngữ hoặc một biến thể ngôn ngữ cụ thể.
D. Mức độ dễ học của một ngôn ngữ.

7. Sự khác biệt chính giữa `song ngữ` (bilingualism) và `đa ngữ` (multilingualism) là gì?

A. Song ngữ chỉ khả năng nói hai ngôn ngữ, còn đa ngữ là khả năng viết nhiều ngôn ngữ.
B. Song ngữ là khả năng sử dụng thành thạo hai ngôn ngữ, còn đa ngữ là khả năng sử dụng thành thạo nhiều hơn hai ngôn ngữ.
C. Song ngữ chỉ những người học ngôn ngữ từ nhỏ, còn đa ngữ là những người học ngôn ngữ khi trưởng thành.
D. Không có sự khác biệt nào, hai khái niệm này có thể thay thế cho nhau.

8. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc mô tả và phân tích cấu trúc ngôn ngữ tại một thời điểm nhất định, không xét đến sự thay đổi theo thời gian?

A. Ngôn ngữ học lịch sử
B. Ngôn ngữ học so sánh
C. Ngôn ngữ học đồng đại
D. Ngôn ngữ học đối chiếu

9. Trong ngôn ngữ học, khái niệm `tính phổ quát ngôn ngữ` (language universals) đề cập đến điều gì?

A. Sự giống nhau về từ vựng giữa các ngôn ngữ khác nhau.
B. Những đặc điểm chung mà tất cả các ngôn ngữ trên thế giới đều có.
C. Khả năng học nhiều ngôn ngữ của con người.
D. Sự phát triển của ngôn ngữ toàn cầu.

10. Trong ngôn ngữ học, `mã chuyển đổi` (code-switching) là hiện tượng gì?

A. Sự thay đổi ngôn ngữ sử dụng để bảo mật thông tin.
B. Việc dịch một văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
C. Sự xen kẽ giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ trong cùng một cuộc hội thoại hoặc văn bản.
D. Sự thay đổi trong cách phát âm của một người.

11. Trong ngôn ngữ học tri nhận (cognitive linguistics), khái niệm `ẩn dụ` (metaphor) được hiểu như thế nào?

A. Một cách nói quá sự thật.
B. Sự so sánh trực tiếp giữa hai sự vật hoặc khái niệm.
C. Một cách hiểu và diễn đạt một khái niệm trừu tượng thông qua một khái niệm cụ thể và quen thuộc hơn.
D. Một lỗi sai trong cách sử dụng ngôn ngữ.

12. Theo quan điểm của Ferdinand de Saussure, mối quan hệ giữa `cái biểu đạt` (signifier) và `cái được biểu đạt` (signified) trong ngôn ngữ có đặc điểm gì?

A. Mang tính tất yếu, phản ánh trực tiếp bản chất sự vật.
B. Mang tính võ đoán, được quy ước một cách ngẫu nhiên.
C. Mang tính lịch sử, hình thành qua quá trình sử dụng lâu dài.
D. Mang tính biểu tượng, dựa trên sự tương đồng về hình thức.

13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến sự biến đổi ngôn ngữ?

A. Sự tiếp xúc giữa các ngôn ngữ
B. Sự thay đổi trong xã hội và văn hóa
C. Quy định của chính phủ về ngôn ngữ
D. Sự ổn định tuyệt đối của cấu trúc ngữ pháp

14. Trong ngôn ngữ học ứng dụng, lĩnh vực nào tập trung vào việc nghiên cứu và giải quyết các vấn đề liên quan đến việc dạy và học ngoại ngữ?

A. Ngôn ngữ học thần kinh
B. Ngôn ngữ học pháp y
C. Sư phạm ngôn ngữ
D. Ngôn ngữ học tiến hóa

15. Trong ngôn ngữ học, `nguyên tắc cộng tác` (cooperative principle) của Paul Grice nói về điều gì?

A. Sự cần thiết phải hợp tác giữa các ngôn ngữ khác nhau.
B. Việc người nói và người nghe tuân thủ các quy tắc giao tiếp ngầm định để cuộc hội thoại diễn ra suôn sẻ.
C. Sự hợp tác giữa các nhà ngôn ngữ học để nghiên cứu ngôn ngữ.
D. Việc người nói phải sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và rõ ràng.

16. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ ký hiệu và ngôn ngữ nói là gì?

A. Ngôn ngữ ký hiệu không có ngữ pháp.
B. Ngôn ngữ ký hiệu sử dụng kênh thị giác-vận động, trong khi ngôn ngữ nói sử dụng kênh thính giác-vận động.
C. Ngôn ngữ ký hiệu không thể biểu đạt các khái niệm trừu tượng.
D. Ngôn ngữ ký hiệu không có từ vựng.

17. Lĩnh vực nào của ngôn ngữ học nghiên cứu cách ngôn ngữ được sử dụng để thuyết phục và gây ảnh hưởng đến người khác?

A. Ngữ dụng học (pragmatics)
B. Tu từ học (rhetoric)
C. Ngôn ngữ học chính trị (political linguistics)
D. Ngôn ngữ học pháp y (forensic linguistics)

18. Sự khác biệt chính giữa `ngữ pháp miêu tả` (descriptive grammar) và `ngữ pháp quy tắc` (prescriptive grammar) là gì?

A. Ngữ pháp miêu tả tập trung vào ngôn ngữ viết, còn ngữ pháp quy tắc tập trung vào ngôn ngữ nói.
B. Ngữ pháp miêu tả mô tả cách mọi người thực sự sử dụng ngôn ngữ, trong khi ngữ pháp quy tắc đưa ra các quy tắc về cách mọi người nên sử dụng ngôn ngữ.
C. Ngữ pháp miêu tả dễ học hơn ngữ pháp quy tắc.
D. Ngữ pháp miêu tả chỉ áp dụng cho ngôn ngữ cổ.

19. Đặc điểm nào sau đây không thuộc về ngôn ngữ?

A. Tính hệ thống
B. Tính võ đoán
C. Tính sáng tạo
D. Tính di truyền

20. Trong ngôn ngữ học, `ngữ vực` (register) được hiểu là gì?

A. Một ngôn ngữ đã ngừng được sử dụng.
B. Một biến thể ngôn ngữ được sử dụng trong một tình huống hoặc lĩnh vực cụ thể, với các đặc điểm về từ vựng, ngữ pháp và phong cách phù hợp.
C. Một phương ngữ địa phương.
D. Một ngôn ngữ được sử dụng bởi một nhóm người thiểu số.

21. Đặc điểm nào sau đây không phải là một tiêu chí để đánh giá một ngôn ngữ là `chuẩn`?

A. Được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực chính thức như giáo dục, chính trị và truyền thông.
B. Có một hệ thống ngữ pháp và từ vựng được quy định rõ ràng.
C. Được coi là `đẹp` hoặc `hay` hơn các phương ngữ khác.
D. Có một lịch sử văn học phong phú.

22. Lĩnh vực nào của ngôn ngữ học nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và bộ não?

A. Ngôn ngữ học lịch sử
B. Ngôn ngữ học xã hội
C. Ngôn ngữ học thần kinh
D. Ngôn ngữ học tính toán

23. Trong ngôn ngữ học, `ngữ cảnh` (context) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc giải nghĩa một phát ngôn?

A. Ngữ cảnh không ảnh hưởng đến nghĩa của phát ngôn.
B. Ngữ cảnh giúp làm rõ ý nghĩa của phát ngôn, đặc biệt là khi phát ngôn có tính mơ hồ hoặc đa nghĩa.
C. Ngữ cảnh chỉ quan trọng trong ngôn ngữ viết.
D. Ngữ cảnh chỉ quan trọng đối với người học ngoại ngữ.

24. Trong phân tích diễn ngôn (discourse analysis), `lượt lời` (turn-taking) đề cập đến điều gì?

A. Việc người nói sử dụng các từ ngữ lịch sự.
B. Cách người nói thay đổi chủ đề trong cuộc trò chuyện.
C. Quy trình mà người tham gia cuộc hội thoại luân phiên nhau nói.
D. Việc người nói sử dụng các câu phức tạp.

25. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của ngôn ngữ loài vật?

A. Tính rời rạc (discreteness)
B. Tính năng suất (productivity)
C. Tính di chuyển (displacement)
D. Tính phản xạ (reflexivity)

26. Khái niệm `phương ngữ` (dialect) dùng để chỉ điều gì?

A. Một ngôn ngữ được sử dụng bởi một nhóm người thiểu số.
B. Một biến thể của ngôn ngữ được sử dụng bởi một cộng đồng cụ thể, có sự khác biệt về phát âm, từ vựng và ngữ pháp so với ngôn ngữ chuẩn.
C. Một ngôn ngữ đã ngừng được sử dụng.
D. Một ngôn ngữ được sử dụng trong văn viết, khác với ngôn ngữ nói.

27. Trong ngôn ngữ học, `phục dựng ngôn ngữ` (language reconstruction) là gì?

A. Việc tạo ra một ngôn ngữ mới.
B. Việc khôi phục lại một ngôn ngữ đã tuyệt chủng bằng cách sử dụng các bằng chứng lịch sử và ngôn ngữ học so sánh.
C. Việc đơn giản hóa một ngôn ngữ để dễ học hơn.
D. Việc chuẩn hóa một ngôn ngữ.

28. Chức năng chủ yếu của ngôn ngữ hình thể (body language) trong giao tiếp là gì?

A. Thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói.
B. Truyền đạt thông tin một cách chính xác và khách quan.
C. Bổ sung, nhấn mạnh hoặc mâu thuẫn với thông điệp ngôn ngữ nói, thể hiện cảm xúc và thái độ.
D. Được sử dụng chủ yếu trong các nghi lễ và giao tiếp trang trọng.

29. Chức năng nào sau đây là quan trọng nhất của ngôn ngữ trong việc hình thành và duy trì văn hóa?

A. Chức năng thông báo
B. Chức năng biểu cảm
C. Chức năng giao tiếp
D. Chức năng tích lũy và truyền đạt kinh nghiệm xã hội

30. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ ký hiệu và hệ thống ký hiệu hỗ trợ (augmentative and alternative communication - AAC) là gì?

A. Ngôn ngữ ký hiệu là một ngôn ngữ hoàn chỉnh với ngữ pháp riêng, trong khi AAC chỉ là một công cụ hỗ trợ giao tiếp.
B. Ngôn ngữ ký hiệu chỉ dành cho người глуг.
C. AAC có thể biểu đạt các ý tưởng phức tạp hơn.
D. Ngôn ngữ ký hiệu không sử dụng cử chỉ.

1 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

1. Trong ngôn ngữ học, 'không gian ngữ nghĩa' (semantic space) được dùng để mô tả điều gì?

2 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

2. Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần của năng lực ngôn ngữ (linguistic competence) theo Noam Chomsky?

3 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

3. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ thứ hai của một người?

4 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

4. Sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ tự nhiên và ngôn ngữ hình thức (formal language) là gì?

5 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

5. Đơn vị nào sau đây được coi là đơn vị cơ bản nhất của ngữ pháp?

6 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

6. Trong ngôn ngữ học xã hội, khái niệm 'uy tín ngôn ngữ' (linguistic prestige) đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

7. Sự khác biệt chính giữa 'song ngữ' (bilingualism) và 'đa ngữ' (multilingualism) là gì?

8 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

8. Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ nào tập trung vào việc mô tả và phân tích cấu trúc ngôn ngữ tại một thời điểm nhất định, không xét đến sự thay đổi theo thời gian?

9 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

9. Trong ngôn ngữ học, khái niệm 'tính phổ quát ngôn ngữ' (language universals) đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

10. Trong ngôn ngữ học, 'mã chuyển đổi' (code-switching) là hiện tượng gì?

11 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

11. Trong ngôn ngữ học tri nhận (cognitive linguistics), khái niệm 'ẩn dụ' (metaphor) được hiểu như thế nào?

12 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

12. Theo quan điểm của Ferdinand de Saussure, mối quan hệ giữa 'cái biểu đạt' (signifier) và 'cái được biểu đạt' (signified) trong ngôn ngữ có đặc điểm gì?

13 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

13. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến sự biến đổi ngôn ngữ?

14 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

14. Trong ngôn ngữ học ứng dụng, lĩnh vực nào tập trung vào việc nghiên cứu và giải quyết các vấn đề liên quan đến việc dạy và học ngoại ngữ?

15 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

15. Trong ngôn ngữ học, 'nguyên tắc cộng tác' (cooperative principle) của Paul Grice nói về điều gì?

16 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

16. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ ký hiệu và ngôn ngữ nói là gì?

17 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

17. Lĩnh vực nào của ngôn ngữ học nghiên cứu cách ngôn ngữ được sử dụng để thuyết phục và gây ảnh hưởng đến người khác?

18 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

18. Sự khác biệt chính giữa 'ngữ pháp miêu tả' (descriptive grammar) và 'ngữ pháp quy tắc' (prescriptive grammar) là gì?

19 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

19. Đặc điểm nào sau đây không thuộc về ngôn ngữ?

20 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

20. Trong ngôn ngữ học, 'ngữ vực' (register) được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

21. Đặc điểm nào sau đây không phải là một tiêu chí để đánh giá một ngôn ngữ là 'chuẩn'?

22 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

22. Lĩnh vực nào của ngôn ngữ học nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ và bộ não?

23 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

23. Trong ngôn ngữ học, 'ngữ cảnh' (context) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc giải nghĩa một phát ngôn?

24 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

24. Trong phân tích diễn ngôn (discourse analysis), 'lượt lời' (turn-taking) đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

25. Yếu tố nào sau đây không phải là một đặc điểm của ngôn ngữ loài vật?

26 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

26. Khái niệm 'phương ngữ' (dialect) dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

27. Trong ngôn ngữ học, 'phục dựng ngôn ngữ' (language reconstruction) là gì?

28 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

28. Chức năng chủ yếu của ngôn ngữ hình thể (body language) trong giao tiếp là gì?

29 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

29. Chức năng nào sau đây là quan trọng nhất của ngôn ngữ trong việc hình thành và duy trì văn hóa?

30 / 30

Category: Dẫn luận ngôn ngữ

Tags: Bộ đề 5

30. Sự khác biệt chính giữa ngôn ngữ ký hiệu và hệ thống ký hiệu hỗ trợ (augmentative and alternative communication - AAC) là gì?