Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đạo Đức Nghề Luật

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đạo Đức Nghề Luật

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đạo Đức Nghề Luật

1. Luật sư được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng trong trường hợp nào sau đây?

A. Khi có sự đồng ý bằng văn bản của khách hàng.
B. Khi luật sư cảm thấy thông tin đó có lợi cho xã hội.
C. Khi luật sư bị cơ quan điều tra yêu cầu cung cấp.
D. Tất cả các trường hợp trên.

2. Một luật sư phát hiện ra rằng đồng nghiệp của mình đang vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Luật sư đó nên làm gì?

A. Giữ im lặng để tránh gây mất đoàn kết nội bộ.
B. Báo cáo hành vi vi phạm đó với Đoàn luật sư hoặc cơ quan có thẩm quyền.
C. Tự mình giải quyết vấn đề với đồng nghiệp đó.
D. Không làm gì cả, vì đó không phải là việc của mình.

3. Hành vi nào sau đây của luật sư vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng?

A. Chia sẻ thông tin về vụ việc của khách hàng với đồng nghiệp trong văn phòng để tham khảo ý kiến.
B. Tiết lộ thông tin về vụ việc của khách hàng cho người thân trong gia đình.
C. Sử dụng thông tin của khách hàng để phục vụ cho một vụ việc khác mà không được sự đồng ý của khách hàng.
D. Tất cả các hành vi trên.

4. Luật sư có nghĩa vụ phải thông báo cho khách hàng về điều gì?

A. Thông báo về khả năng thắng kiện của vụ việc, dù chưa có căn cứ chắc chắn.
B. Thông báo đầy đủ, kịp thời về tiến trình giải quyết vụ việc, các rủi ro pháp lý và các chi phí liên quan.
C. Thông báo về các mối quan hệ cá nhân của luật sư với các bên liên quan đến vụ việc.
D. Thông báo về các vụ việc tương tự mà luật sư đã từng giải quyết thành công.

5. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong mối quan hệ giữa luật sư và khách hàng?

A. Mối quan hệ bạn bè thân thiết.
B. Sự tin tưởng, tôn trọng và trung thực.
C. Khả năng kiếm tiền của luật sư.
D. Địa vị xã hội của khách hàng.

6. Luật sư có được phép nhận quà biếu từ khách hàng không?

A. Được phép, vì đó là thể hiện sự biết ơn của khách hàng.
B. Không được phép, nếu món quà có giá trị lớn và có thể ảnh hưởng đến tính khách quan của luật sư.
C. Được phép, nếu luật sư đã thắng kiện cho khách hàng.
D. Chỉ được phép nhận quà từ khách hàng quen.

7. Trong một phiên tòa, luật sư A biết rằng nhân chứng của mình sẽ khai man. Luật sư A nên làm gì?

A. Khuyến khích nhân chứng khai man để giúp khách hàng thắng kiện.
B. Khuyên nhân chứng khai sự thật và nếu nhân chứng vẫn khai man, luật sư phải từ chối sử dụng lời khai đó.
C. Giữ im lặng và để nhân chứng tự quyết định.
D. Tìm cách để nhân chứng không phải ra tòa.

8. Luật sư có được phép quảng cáo trên mạng xã hội không?

A. Không được phép, vì quảng cáo trên mạng xã hội là vi phạm đạo đức nghề nghiệp.
B. Được phép, miễn là tuân thủ các quy định về quảng cáo của pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.
C. Được phép, nhưng chỉ được quảng cáo về các vụ việc đã thắng kiện.
D. Chỉ được phép quảng cáo nếu có sự cho phép của Đoàn luật sư.

9. Trong trường hợp khách hàng yêu cầu luật sư thực hiện một hành vi trái pháp luật, luật sư nên làm gì?

A. Thực hiện theo yêu cầu của khách hàng để giữ uy tín.
B. Giải thích cho khách hàng hiểu rõ về quy định của pháp luật và từ chối thực hiện hành vi đó.
C. Báo cáo hành vi của khách hàng với cơ quan chức năng.
D. Tìm cách lách luật để giúp khách hàng.

10. Luật sư D tiết lộ thông tin về đời tư của khách hàng cho báo chí để tăng uy tín cá nhân. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

A. Nguyên tắc tuân thủ pháp luật.
B. Nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng.
C. Nguyên tắc trung thực, khách quan.
D. Nguyên tắc cạnh tranh lành mạnh.

11. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của đạo đức nghề luật sư?

A. Tuân thủ pháp luật.
B. Bảo vệ quyền lợi tối đa của khách hàng, bất kể hậu quả.
C. Bảo mật thông tin khách hàng.
D. Trung thực, khách quan.

12. Luật sư có trách nhiệm gì trong việc duy trì và nâng cao trình độ chuyên môn?

A. Không có trách nhiệm gì, vì luật sư đã được đào tạo bài bản.
B. Thường xuyên học hỏi, cập nhật kiến thức pháp luật và kỹ năng hành nghề để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của công việc.
C. Chỉ cần làm tốt công việc hiện tại là đủ.
D. Tìm cách kiếm thật nhiều tiền để thuê người giỏi làm việc cho mình.

13. Tại sao đạo đức nghề nghiệp lại quan trọng đối với luật sư?

A. Giúp luật sư kiếm được nhiều tiền hơn.
B. Giúp luật sư nổi tiếng hơn.
C. Đảm bảo sự công bằng, khách quan của hệ thống pháp luật và bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
D. Giúp luật sư tránh được các rắc rối pháp lý.

14. Luật sư E cố tình kéo dài thời gian giải quyết vụ việc để tăng phí dịch vụ. Hành vi này thể hiện điều gì?

A. Sự tận tâm với công việc.
B. Sự thông minh và khéo léo.
C. Sự lạm dụng quyền hạn và thiếu đạo đức nghề nghiệp.
D. Không có vấn đề gì, miễn là khách hàng đồng ý.

15. Khi phát hiện khách hàng cung cấp thông tin sai sự thật, luật sư nên làm gì?

A. Tiếp tục bào chữa mà không cần quan tâm đến tính xác thực của thông tin.
B. Khuyên khách hàng cung cấp thông tin đúng sự thật, nếu khách hàng không hợp tác, luật sư có quyền từ chối bào chữa.
C. Tự ý sửa đổi thông tin mà khách hàng cung cấp để phù hợp với lợi ích của khách hàng.
D. Báo cáo ngay lập tức với cơ quan chức năng về hành vi của khách hàng.

16. Luật sư A nhận bào chữa cho cả hai bên trong một vụ tranh chấp hợp đồng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

A. Nguyên tắc tuân thủ pháp luật.
B. Nguyên tắc bảo mật thông tin.
C. Nguyên tắc trung thực, khách quan và tránh xung đột lợi ích.
D. Nguyên tắc tận tâm với công việc.

17. Theo quy tắc đạo đức nghề luật sư, luật sư có được phép quảng cáo về dịch vụ của mình bằng cách nào?

A. Quảng cáo trên mọi phương tiện truyền thông, kể cả những phương tiện có thể gây hiểu lầm.
B. Quảng cáo một cách trung thực, khách quan, không gây hiểu lầm và tuân thủ quy định của pháp luật và tổ chức luật sư.
C. Quảng cáo bằng cách so sánh trực tiếp với năng lực của các luật sư khác.
D. Quảng cáo bằng cách hứa hẹn kết quả chắc chắn cho khách hàng.

18. Trong trường hợp luật sư nhận thấy có sai sót trong bản án của tòa án, luật sư nên làm gì?

A. Giữ im lặng để tránh làm mất lòng tòa án.
B. Thông báo cho khách hàng và tư vấn về quyền kháng cáo theo quy định của pháp luật.
C. Tự ý sửa chữa bản án để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.
D. Tìm cách hối lộ thẩm phán để sửa đổi bản án.

19. Hậu quả của việc luật sư vi phạm đạo đức nghề nghiệp có thể là gì?

A. Chỉ bị nhắc nhở.
B. Bị khiển trách, cảnh cáo, tạm đình chỉ hoặc xóa tên khỏi danh sách luật sư.
C. Bị phạt tiền.
D. Không có hậu quả gì nghiêm trọng.

20. Luật sư có được phép chia sẻ phí dịch vụ với người không phải là luật sư không?

A. Được phép, vì đó là quyền của luật sư.
B. Không được phép, vì hành vi này có thể ảnh hưởng đến tính độc lập và khách quan của luật sư.
C. Chỉ được phép nếu người đó đã giúp luật sư tìm kiếm khách hàng.
D. Chỉ được phép nếu người đó là người thân của luật sư.

21. Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến xung đột lợi ích giữa luật sư và khách hàng?

A. Luật sư đã từng tư vấn cho đối thủ của khách hàng trong một vụ việc tương tự.
B. Luật sư và khách hàng có quan điểm chính trị khác nhau.
C. Luật sư và khách hàng có mối quan hệ bạn bè thân thiết.
D. Luật sư và khách hàng có sự khác biệt về tôn giáo.

22. Luật sư B hứa hẹn với khách hàng về một kết quả thắng kiện chắc chắn. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

A. Phù hợp, vì luật sư cần tạo niềm tin cho khách hàng.
B. Không phù hợp, vì luật sư không được phép hứa hẹn về kết quả mà chỉ được cam kết nỗ lực hết mình.
C. Phù hợp, nếu luật sư có đủ kinh nghiệm và năng lực.
D. Chỉ phù hợp nếu khách hàng yêu cầu.

23. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư được phép từ chối bào chữa cho khách hàng?

A. Khi khách hàng không đủ khả năng tài chính để trả phí dịch vụ.
B. Khi luật sư có xung đột lợi ích với khách hàng hoặc vụ việc.
C. Khi vụ việc không có khả năng thắng kiện.
D. Khi luật sư không thích tính cách của khách hàng.

24. Luật sư có được phép sử dụng thông tin nội bộ (insider information) mà mình có được trong quá trình hành nghề để đầu tư chứng khoán không?

A. Được phép, vì đó là quyền tự do kinh doanh của luật sư.
B. Không được phép, vì đó là hành vi vi phạm pháp luật và đạo đức nghề nghiệp.
C. Chỉ được phép nếu thông tin đó đã được công khai.
D. Chỉ được phép nếu luật sư không trực tiếp tham gia vào vụ việc liên quan đến thông tin đó.

25. Luật sư C sử dụng tiền tạm ứng của khách hàng cho mục đích cá nhân. Hành vi này vi phạm điều gì?

A. Vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin.
B. Vi phạm nguyên tắc tuân thủ pháp luật.
C. Vi phạm nghĩa vụ quản lý tài sản của khách hàng một cách cẩn trọng.
D. Không vi phạm điều gì, vì đó là tiền của luật sư.

26. Điều gì sau đây thể hiện sự liêm chính của luật sư?

A. Sẵn sàng làm mọi cách để thắng kiện cho khách hàng.
B. Tuân thủ pháp luật, quy tắc đạo đức nghề nghiệp và hành xử một cách trung thực, khách quan.
C. Giữ kín mọi thông tin về khách hàng, kể cả khi thông tin đó có thể giúp làm sáng tỏ sự thật.
D. Tìm mọi cách để tăng thu nhập cá nhân từ vụ việc.

27. Một luật sư nhận thấy rằng mình không đủ năng lực để giải quyết một vụ việc phức tạp. Luật sư đó nên làm gì?

A. Vẫn nhận vụ việc và cố gắng hết sức.
B. Từ chối nhận vụ việc hoặc mời luật sư khác có kinh nghiệm hơn tham gia cùng.
C. Tìm cách kéo dài thời gian để học hỏi thêm.
D. Nhờ người thân quen giúp đỡ.

28. Trong quá trình hành nghề, nếu luật sư bị đe dọa, luật sư nên làm gì?

A. Tự mình giải quyết để bảo vệ uy tín cá nhân.
B. Báo cáo ngay với cơ quan chức năng để được bảo vệ theo quy định của pháp luật.
C. Tìm cách trả thù người đe dọa.
D. Bỏ trốn để đảm bảo an toàn.

29. Luật sư có được phép từ chối cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí cho người nghèo không?

A. Được phép, vì đó là quyền của luật sư.
B. Không được phép, vì luật sư có nghĩa vụ tham gia vào các hoạt động trợ giúp pháp lý miễn phí cho người nghèo.
C. Chỉ được phép từ chối nếu luật sư quá bận.
D. Chỉ được phép từ chối nếu người nghèo không đủ điều kiện.

30. Luật sư có trách nhiệm gì đối với việc bảo vệ sự tôn nghiêm của nghề luật sư?

A. Không có trách nhiệm gì, vì đó là việc của Đoàn luật sư.
B. Luôn hành xử một cách mẫu mực, tuân thủ pháp luật và đạo đức nghề nghiệp, góp phần xây dựng hình ảnh tốt đẹp về nghề luật sư trong xã hội.
C. Chỉ cần bảo vệ quyền lợi của khách hàng là đủ.
D. Tìm cách kiếm thật nhiều tiền để nâng cao vị thế của nghề luật sư.

1 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

1. Luật sư được phép tiết lộ thông tin bí mật của khách hàng trong trường hợp nào sau đây?

2 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

2. Một luật sư phát hiện ra rằng đồng nghiệp của mình đang vi phạm đạo đức nghề nghiệp. Luật sư đó nên làm gì?

3 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

3. Hành vi nào sau đây của luật sư vi phạm nguyên tắc bảo mật thông tin khách hàng?

4 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

4. Luật sư có nghĩa vụ phải thông báo cho khách hàng về điều gì?

5 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

5. Điều gì sau đây là quan trọng nhất trong mối quan hệ giữa luật sư và khách hàng?

6 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

6. Luật sư có được phép nhận quà biếu từ khách hàng không?

7 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

7. Trong một phiên tòa, luật sư A biết rằng nhân chứng của mình sẽ khai man. Luật sư A nên làm gì?

8 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

8. Luật sư có được phép quảng cáo trên mạng xã hội không?

9 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

9. Trong trường hợp khách hàng yêu cầu luật sư thực hiện một hành vi trái pháp luật, luật sư nên làm gì?

10 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

10. Luật sư D tiết lộ thông tin về đời tư của khách hàng cho báo chí để tăng uy tín cá nhân. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

11 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

11. Nguyên tắc nào sau đây KHÔNG phải là một trong những nguyên tắc cơ bản của đạo đức nghề luật sư?

12 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

12. Luật sư có trách nhiệm gì trong việc duy trì và nâng cao trình độ chuyên môn?

13 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

13. Tại sao đạo đức nghề nghiệp lại quan trọng đối với luật sư?

14 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

14. Luật sư E cố tình kéo dài thời gian giải quyết vụ việc để tăng phí dịch vụ. Hành vi này thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

15. Khi phát hiện khách hàng cung cấp thông tin sai sự thật, luật sư nên làm gì?

16 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

16. Luật sư A nhận bào chữa cho cả hai bên trong một vụ tranh chấp hợp đồng. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

17. Theo quy tắc đạo đức nghề luật sư, luật sư có được phép quảng cáo về dịch vụ của mình bằng cách nào?

18 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

18. Trong trường hợp luật sư nhận thấy có sai sót trong bản án của tòa án, luật sư nên làm gì?

19 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

19. Hậu quả của việc luật sư vi phạm đạo đức nghề nghiệp có thể là gì?

20 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

20. Luật sư có được phép chia sẻ phí dịch vụ với người không phải là luật sư không?

21 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

21. Tình huống nào sau đây có thể dẫn đến xung đột lợi ích giữa luật sư và khách hàng?

22 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

22. Luật sư B hứa hẹn với khách hàng về một kết quả thắng kiện chắc chắn. Hành vi này có phù hợp với đạo đức nghề nghiệp không?

23 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

23. Trong trường hợp nào sau đây, luật sư được phép từ chối bào chữa cho khách hàng?

24 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

24. Luật sư có được phép sử dụng thông tin nội bộ (insider information) mà mình có được trong quá trình hành nghề để đầu tư chứng khoán không?

25 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

25. Luật sư C sử dụng tiền tạm ứng của khách hàng cho mục đích cá nhân. Hành vi này vi phạm điều gì?

26 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

26. Điều gì sau đây thể hiện sự liêm chính của luật sư?

27 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

27. Một luật sư nhận thấy rằng mình không đủ năng lực để giải quyết một vụ việc phức tạp. Luật sư đó nên làm gì?

28 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

28. Trong quá trình hành nghề, nếu luật sư bị đe dọa, luật sư nên làm gì?

29 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

29. Luật sư có được phép từ chối cung cấp dịch vụ pháp lý miễn phí cho người nghèo không?

30 / 30

Category: Đạo Đức Nghề Luật

Tags: Bộ đề 5

30. Luật sư có trách nhiệm gì đối với việc bảo vệ sự tôn nghiêm của nghề luật sư?