1. Mục đích của việc ghi chép hồ sơ bệnh án là gì?
A. Cung cấp thông tin liên tục và chính xác về tình trạng người bệnh, kế hoạch chăm sóc và kết quả điều trị.
B. Giúp điều dưỡng viên nhớ các thông tin về người bệnh.
C. Để lưu trữ thông tin cá nhân của người bệnh.
D. Để đánh giá hiệu quả làm việc của điều dưỡng viên.
2. Điều dưỡng viên cần lưu ý điều gì khi sử dụng các thiết bị y tế?
A. Sử dụng đúng mục đích, tuân thủ hướng dẫn và kiểm tra định kỳ.
B. Chỉ cần biết cách bật và tắt thiết bị.
C. Không cần bảo dưỡng thiết bị.
D. Sử dụng thiết bị cho mọi người bệnh.
3. Điều dưỡng viên cần hướng dẫn người bệnh điều gì về việc sử dụng thuốc?
A. Tên thuốc, liều dùng, đường dùng, thời gian dùng và tác dụng phụ có thể xảy ra.
B. Chỉ cần tên thuốc và liều dùng.
C. Không cần hướng dẫn gì cả.
D. Chỉ hướng dẫn khi người bệnh hỏi.
4. Mục đích của việc thay đổi tư thế thường xuyên cho người bệnh nằm liệt giường là gì?
A. Giúp người bệnh cảm thấy thoải mái hơn.
B. Ngăn ngừa loét ép, viêm phổi và cứng khớp.
C. Giảm bớt công việc cho điều dưỡng viên.
D. Tiết kiệm chi phí chăm sóc.
5. Khi nào điều dưỡng viên cần thay băng cho vết thương?
A. Chỉ khi vết thương bị nhiễm trùng.
B. Khi băng bị ướt, bẩn hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng.
C. Theo yêu cầu của người bệnh.
D. Chỉ khi có y lệnh của bác sĩ.
6. Khi người bệnh qua đời, điều dưỡng viên cần thực hiện những chăm sóc nào sau cùng (chăm sóc sau tử vong)?
A. Chuẩn bị thi hài người bệnh, thông báo cho gia đình và thực hiện các thủ tục hành chính.
B. Chỉ cần thông báo cho gia đình.
C. Không cần làm gì cả.
D. Chuyển ngay thi hài đến nhà xác.
7. Khi sử dụng phương pháp can thiệp bằng thuốc cho người bệnh tâm thần, điều dưỡng viên cần đặc biệt quan tâm đến vấn đề nào?
A. Theo dõi tác dụng phụ của thuốc và tuân thủ y lệnh của bác sĩ.
B. Tự ý điều chỉnh liều lượng thuốc theo tình trạng người bệnh.
C. Không cần thông báo cho người bệnh về tác dụng phụ của thuốc.
D. Chỉ quan tâm đến việc người bệnh có uống thuốc hay không.
8. Vai trò của điều dưỡng viên trong việc đảm bảo an toàn người bệnh là gì?
A. Nhận diện nguy cơ, phòng ngừa sai sót và tạo môi trường an toàn cho người bệnh.
B. Chỉ thực hiện y lệnh của bác sĩ.
C. Không có trách nhiệm gì về an toàn người bệnh.
D. Chỉ quan tâm đến việc điều trị.
9. Điều dưỡng viên cần làm gì khi phát hiện người bệnh có dấu hiệu sốc?
A. Báo cáo ngay cho bác sĩ và thực hiện các biện pháp cấp cứu ban đầu.
B. Tự ý xử trí theo kinh nghiệm cá nhân.
C. Chờ đợi xem tình trạng người bệnh có cải thiện không.
D. Chuyển người bệnh đến phòng khác.
10. Khi đo mạch cho người bệnh, điều dưỡng viên nên sử dụng ngón tay nào?
A. Ngón cái.
B. Ngón trỏ và ngón giữa.
C. Ngón út.
D. Cả bàn tay.
11. Khi thực hiện kỹ thuật tiêm bắp, vị trí nào sau đây được xem là an toàn nhất để tránh tổn thương thần kinh?
A. Mặt trước đùi (Vastus Lateralis).
B. Mông (Dorsogluteal).
C. Mặt ngoài cánh tay (Deltoid).
D. Bắp tay (Biceps brachii).
12. Khi người bệnh có biểu hiện đau, điều dưỡng viên cần làm gì?
A. Đánh giá mức độ đau, tìm hiểu nguyên nhân và thực hiện các biện pháp giảm đau phù hợp.
B. Không cần quan tâm đến cơn đau của người bệnh.
C. Cho người bệnh uống thuốc giảm đau ngay lập tức.
D. Chờ đợi cơn đau tự hết.
13. Mục tiêu chính của việc điều dưỡng cơ bản là gì?
A. Đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho người bệnh.
B. Thực hiện các y lệnh của bác sĩ một cách chính xác.
C. Cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện, đáp ứng nhu cầu thể chất, tinh thần và xã hội của người bệnh.
D. Giảm thiểu chi phí điều trị cho người bệnh.
14. Điều dưỡng viên cần làm gì khi phát hiện sai sót trong y lệnh của bác sĩ?
A. Thực hiện theo y lệnh mà không cần thắc mắc.
B. Liên hệ với bác sĩ để xác minh lại y lệnh.
C. Tự ý sửa đổi y lệnh.
D. Báo cáo cho đồng nghiệp.
15. Khi chăm sóc người bệnh sốt cao, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để hạ nhiệt?
A. Ủ ấm cho người bệnh.
B. Cho người bệnh uống nhiều nước.
C. Sử dụng chăn dày để giữ nhiệt.
D. Truyền dịch tốc độ nhanh.
16. Khi chăm sóc người bệnh có ống dẫn lưu, điều dưỡng viên cần theo dõi điều gì?
A. Số lượng và tính chất dịch dẫn lưu.
B. Vị trí của ống dẫn lưu.
C. Tình trạng da xung quanh vị trí đặt ống dẫn lưu.
D. Tất cả các đáp án trên.
17. Đâu là mục tiêu của việc giáo dục sức khỏe cho người bệnh?
A. Giúp người bệnh hiểu rõ về tình trạng bệnh tật, cách tự chăm sóc và phòng ngừa bệnh tật.
B. Giảm bớt công việc cho điều dưỡng viên.
C. Để người bệnh tuân thủ điều trị tốt hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Đâu là nguyên tắc cơ bản khi di chuyển người bệnh từ giường sang xe lăn?
A. Kéo người bệnh để tiết kiệm sức lực.
B. Giữ thẳng lưng, sử dụng cơ chân để nâng người bệnh.
C. Yêu cầu người bệnh tự di chuyển hoàn toàn.
D. Không cần giao tiếp với người bệnh.
19. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa té ngã cho người bệnh cao tuổi?
A. Sử dụng thuốc an thần.
B. Đảm bảo môi trường an toàn, loại bỏ các vật cản và sử dụng thiết bị hỗ trợ khi cần thiết.
C. Hạn chế vận động.
D. Không cần quan tâm đến nguy cơ té ngã.
20. Mục đích của việc sử dụng găng tay khi thực hiện các thủ thuật điều dưỡng là gì?
A. Bảo vệ người bệnh khỏi bị lây nhiễm.
B. Bảo vệ điều dưỡng viên khỏi bị lây nhiễm và ngăn ngừa sự lây lan của vi sinh vật.
C. Tiết kiệm thời gian vệ sinh tay.
D. Giúp điều dưỡng viên làm việc nhanh hơn.
21. Mục đích của việc sử dụng phương pháp `bàn tay - mắt` khi thực hiện các thủ thuật vô khuẩn là gì?
A. Giúp điều dưỡng viên làm việc nhanh hơn.
B. Đảm bảo rằng điều dưỡng viên luôn nhìn thấy các vật liệu vô khuẩn và tránh chạm vào các vật không vô khuẩn.
C. Giảm căng thẳng cho mắt.
D. Tiết kiệm chi phí.
22. Khi người bệnh bị ngất xỉu, điều dưỡng viên cần thực hiện hành động nào đầu tiên?
A. Ép tim ngoài lồng ngực.
B. Khai thông đường thở và đảm bảo tuần hoàn.
C. Cho người bệnh uống nước đường.
D. Gọi người nhà của người bệnh.
23. Điều dưỡng viên cần lưu ý điều gì khi cho người bệnh ăn qua ống thông?
A. Đảm bảo tư thế Fowler cao để giảm nguy cơ trào ngược.
B. Cho ăn nhanh để tiết kiệm thời gian.
C. Không cần kiểm tra vị trí ống thông.
D. Không cần theo dõi lượng dịch vào và ra.
24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
B. Vệ sinh tay đúng cách.
C. Cách ly tất cả người bệnh.
D. Sử dụng giường bệnh riêng cho mỗi người bệnh.
25. Đâu là mục tiêu quan trọng nhất của việc phục hồi chức năng cho người bệnh?
A. Giúp người bệnh trở lại cuộc sống bình thường và độc lập tối đa.
B. Giảm chi phí điều trị.
C. Giúp người bệnh tuân thủ điều trị tốt hơn.
D. Giảm bớt công việc cho điều dưỡng viên.
26. Khi người bệnh khó thở, điều dưỡng viên cần thực hiện biện pháp nào đầu tiên?
A. Cho người bệnh nằm đầu bằng.
B. Đặt người bệnh ở tư thế Fowler cao.
C. Cho người bệnh uống nước lạnh.
D. Bóp bóng Ambu.
27. Nguyên tắc nào quan trọng nhất trong giao tiếp với người bệnh?
A. Nói nhanh và rõ ràng.
B. Lắng nghe tích cực, tôn trọng và thấu hiểu người bệnh.
C. Chỉ nói về các vấn đề liên quan đến bệnh tật.
D. Không cần giao tiếp bằng lời nói.
28. Đâu là dấu hiệu sớm nhất của loét ép?
A. Da bị phồng rộp.
B. Da bị đổi màu (đỏ hoặc tím) không biến mất sau khi giảm áp lực.
C. Xuất hiện vết thương hở.
D. Mô bị hoại tử.
29. Theo Thông tư 31/2021/TT-BYT, quy định về hoạt động điều dưỡng, nội dung nào sau đây thể hiện sự tôn trọng quyền của người bệnh?
A. Điều dưỡng phải giải thích rõ ràng, dễ hiểu về tình trạng bệnh, phương pháp điều trị và các quyền lợi, nghĩa vụ của người bệnh.
B. Điều dưỡng được phép tự ý quyết định phương pháp điều trị cho người bệnh.
C. Điều dưỡng không cần xin phép khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn.
D. Điều dưỡng có quyền từ chối chăm sóc người bệnh nếu không phù hợp.
30. Khi người bệnh từ chối điều trị, điều dưỡng viên cần làm gì?
A. Ép buộc người bệnh phải điều trị.
B. Tôn trọng quyền của người bệnh, giải thích rõ nguy cơ và báo cáo cho bác sĩ.
C. Không quan tâm đến quyết định của người bệnh.
D. Tự ý ngừng điều trị.