1. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị cơn hen phế quản cấp tính?
A. Salmeterol.
B. Montelukast.
C. Beclomethasone.
D. Albuterol (Salbutamol).
2. Tác dụng phụ thường gặp nhất của thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất là gì?
A. Tăng huyết áp.
B. An thần, gây buồn ngủ.
C. Tiêu chảy.
D. Nhịp tim nhanh.
3. Cơ chế tác dụng của thuốc chống đông máu Warfarin là gì?
A. Ức chế trực tiếp thrombin.
B. Ức chế kết tập tiểu cầu.
C. Đối kháng vitamin K, làm giảm tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K (II, VII, IX, X).
D. Hoạt hóa antithrombin III.
4. Tác dụng phụ đặc trưng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng kéo dài Corticosteroid?
A. Hạ đường huyết.
B. Hội chứng Cushing.
C. Hạ kali máu.
D. Giảm bạch cầu.
5. Cơ chế tác dụng của thuốc chống sốt rét Quinine là gì?
A. Ức chế tổng hợp DNA của ký sinh trùng sốt rét.
B. Ức chế sự hình thành hemozoin trong ký sinh trùng sốt rét.
C. Ức chế sự xâm nhập của ký sinh trùng sốt rét vào tế bào hồng cầu.
D. Ức chế tổng hợp protein của ký sinh trùng sốt rét.
6. Cơ chế tác dụng của Metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng cường hấp thu glucose ở ruột.
C. Giảm sản xuất glucose ở gan và tăng sử dụng glucose ở các mô.
D. Ức chế enzyme alpha-glucosidase.
7. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng Amiodarone?
A. Tăng sản lợi.
B. Độc tính trên phổi.
C. Hạ natri máu.
D. Mất vị giác.
8. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế bơm proton (PPIs) trong điều trị loét dạ dày tá tràng là gì?
A. Ức chế cạnh tranh thụ thể H2 của histamine trên tế bào thành dạ dày.
B. Trung hòa trực tiếp acid hydrochloric (HCl) trong lòng dạ dày.
C. Ức chế không hồi phục enzyme H+/K+-ATPase ở tế bào thành dạ dày, ngăn chặn bài tiết acid.
D. Tăng cường sản xuất chất nhầy bảo vệ niêm mạc dạ dày.
9. Cơ chế tác dụng của Insulin trong điều trị đái tháo đường là gì?
A. Ức chế sản xuất glucose ở gan.
B. Tăng cường vận chuyển glucose từ máu vào tế bào.
C. Giảm hấp thu glucose ở ruột.
D. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
10. Tác dụng phụ đặc trưng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng Ethambutol trong điều trị lao?
A. Độc tính trên gan.
B. Viêm dây thần kinh thị giác.
C. Độc tính trên thận.
D. Mất thính giác.
11. Thuốc nào sau đây là một Benzodiazepine?
A. Buspirone.
B. Sertraline.
C. Diazepam.
D. Venlafaxine.
12. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc kháng cholinergic là gì?
A. Tăng tiết nước bọt.
B. Tiêu chảy.
C. Khô miệng.
D. Nhịp tim chậm.
13. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận thụ thể Melatonin được sử dụng trong điều trị mất ngủ?
A. Zolpidem.
B. Trazodone.
C. Ramelteon.
D. Lorazepam.
14. Cơ chế tác dụng của Clopidogrel là gì?
A. Ức chế cyclooxygenase (COX).
B. Ức chế thụ thể ADP P2Y12 trên tiểu cầu.
C. Ức chế thrombin.
D. Tăng cường sản xuất prostacyclin.
15. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế monoamine oxidase (MAOI)?
A. Sertraline.
B. Amitriptyline.
C. Phenelzine.
D. Trazodone.
16. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng nấm Azole là gì?
A. Ức chế tổng hợp ergosterol, một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm.
B. Ức chế tổng hợp DNA của nấm.
C. Ức chế tổng hợp protein của nấm.
D. Phá vỡ trực tiếp màng tế bào nấm.
17. Cơ chế tác dụng của Digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Tăng cường co bóp cơ tim bằng cách ức chế bơm Na+/K+-ATPase.
B. Giảm nhịp tim bằng cách kích thích thụ thể beta-1 adrenergic.
C. Giãn mạch máu bằng cách ức chế kênh canxi.
D. Giảm tiền tải bằng cách tăng cường bài niệu.
18. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu Thiazide là gì?
A. Ức chế kênh natri ở ống lượn xa.
B. Ức chế đồng vận chuyển Na+/K+/2Cl- ở nhánh lên của quai Henle.
C. Đối kháng thụ thể Aldosterone ở ống góp.
D. Ức chế tái hấp thu Na+ và Cl- ở ống lượn xa.
19. Thuốc nào sau đây là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có chọn lọc trên COX-2?
A. Ibuprofen.
B. Naproxen.
C. Celecoxib.
D. Aspirin.
20. Thuốc nào sau đây là một thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI)?
A. Amitriptyline.
B. Phenelzine.
C. Fluoxetine.
D. Trazodone.
21. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACEI)?
A. Losartan.
B. Amlodipine.
C. Enalapril.
D. Propranolol.
22. Cơ chế tác dụng của thuốc chống co giật Phenytoin là gì?
A. Tăng cường tác dụng của GABA.
B. Ức chế kênh natri.
C. Ức chế kênh canxi.
D. Ức chế glutamate.
23. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế phosphodiesterase-5 (PDE5) được sử dụng trong điều trị rối loạn cương dương?
A. Finasteride.
B. Tamsulosin.
C. Sildenafil.
D. Dutasteride.
24. Tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng thuốc chống loạn thần Clozapine?
A. Mất bạch cầu hạt.
B. Hội chứng ác tính do thuốc an thần.
C. Loạn trương lực cơ cấp.
D. Hội chứng serotonin.
25. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị quá liều Paracetamol (Acetaminophen)?
A. N-Acetylcystein.
B. Naloxone.
C. Flumazenil.
D. Atropine.
26. Thuốc nào sau đây là một chất đối kháng thụ thể opioid, được sử dụng để điều trị quá liều opioid?
A. Methadone.
B. Buprenorphine.
C. Naloxone.
D. Codeine.
27. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận Dopamine được sử dụng trong điều trị bệnh Parkinson?
A. Selegiline.
B. Benztropine.
C. Levodopa.
D. Pramipexole.
28. Cơ chế tác dụng của thuốc điều trị tăng sản lành tính tuyến tiền liệt (BPH) Alpha-1 adrenergic blockers là gì?
A. Ức chế sản xuất dihydrotestosterone (DHT).
B. Làm giãn cơ trơn ở tuyến tiền liệt và cổ bàng quang.
C. Giảm kích thước tuyến tiền liệt.
D. Kích thích thụ thể muscarinic ở bàng quang.
29. Thuốc nào sau đây là một thuốc chẹn beta chọn lọc trên tim (beta-1)?
A. Propranolol.
B. Atenolol.
C. Sotalol.
D. Timolol.
30. Cơ chế tác dụng của thuốc kháng virus Acyclovir là gì?
A. Ức chế sự gắn kết của virus vào tế bào chủ.
B. Ức chế enzyme DNA polymerase của virus.
C. Ức chế phiên mã ngược của virus.
D. Phá vỡ vỏ protein của virus.