Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đường Lối Quốc Phòng Và An Ninh Của Đảng Cộng Sản Việt Nam
1. Một trong những giải pháp quan trọng để xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh là gì?
A. Tăng cường nhập khẩu vũ khí hiện đại.
B. Nâng cao trình độ dân trí, đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
C. Xây dựng nhiều căn cứ quân sự.
D. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước lớn.
2. Luật nào quy định về nghĩa vụ của công dân trong bảo vệ Tổ quốc?
A. Luật Quốc phòng năm 2018.
B. Luật An ninh quốc gia năm 2004.
C. Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015.
D. Luật Dân quân tự vệ năm 2019.
3. Theo Nghị quyết 08-NQ/TW của Bộ Chính trị, mục tiêu tổng quát của Chiến lược bảo vệ Tổ quốc trên không gian mạng là gì?
A. Bảo vệ vững chắc chủ quyền, quyền chủ quyền, lợi ích quốc gia – dân tộc, giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
B. Xây dựng không gian mạng Việt Nam an toàn, tin cậy, ổn định, song hành với phát triển kinh tế - xã hội số.
C. Ngăn chặn, đẩy lùi các nguy cơ chiến tranh mạng, bảo vệ hệ thống thông tin quan trọng quốc gia.
D. Nâng cao năng lực phòng thủ, tấn công trên không gian mạng, ngang tầm với các cường quốc trên thế giới.
4. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của hoạt động quốc phòng?
A. Tuân thủ Hiến pháp và pháp luật;đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Chỉ sử dụng lực lượng vũ trang để phòng thủ.
C. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
D. Ưu tiên giải pháp hòa bình để giải quyết các tranh chấp.
5. Theo Luật An ninh mạng năm 2018, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm cá nhân.
B. Xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội.
C. Chia sẻ thông tin trên mạng internet.
D. Kinh doanh trên mạng internet.
6. Điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa "an ninh quốc gia" và "trật tự, an toàn xã hội"?
A. An ninh quốc gia tập trung vào bảo vệ chế độ, còn trật tự an toàn xã hội tập trung vào bảo vệ tính mạng, tài sản của người dân.
B. An ninh quốc gia là nhiệm vụ của lực lượng quân đội, còn trật tự an toàn xã hội là nhiệm vụ của công an.
C. An ninh quốc gia mang tính đối ngoại, còn trật tự an toàn xã hội mang tính đối nội.
D. An ninh quốc gia là trạng thái ổn định, còn trật tự an toàn xã hội là biện pháp để đạt được trạng thái đó.
7. Trong tình hình thế giới có nhiều biến động phức tạp, Việt Nam cần xây dựng đường lối đối ngoại quốc phòng như thế nào?
A. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng.
B. Độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển.
C. Chỉ tập trung vào bảo vệ lợi ích quốc gia.
D. Liên minh quân sự với các nước lớn.
8. Lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân?
A. Dân quân tự vệ.
B. Quân đội nhân dân.
C. Công an nhân dân.
D. Lực lượng dự bị động viên.
9. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, chủ thể nào có trách nhiệm xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh?
A. Quân đội nhân dân.
B. Nhà nước.
C. Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
D. Toàn dân và Nhà nước.
10. Đâu là một trong những phương hướng cơ bản để tăng cường quốc phòng, an ninh theo Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng?
A. Đẩy mạnh hội nhập quốc tế về quốc phòng, an ninh.
B. Xây dựng Quân đội nhân dân và Công an nhân dân cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực quốc phòng, an ninh.
D. Nâng cao tiềm lực khoa học và công nghệ quân sự.
11. Theo Nghị quyết số 28-NQ/TW của Bộ Chính trị, xây dựng khu vực phòng thủ vững chắc phải toàn diện, đồng bộ trên các mặt trận nào?
A. Chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh, đối ngoại.
B. Quân sự, an ninh, đối ngoại.
C. Kinh tế, quốc phòng, an ninh.
D. Chính trị, tư tưởng, văn hóa.
12. Nội dung nào sau đây thể hiện tính chất "vì dân" trong đường lối quốc phòng toàn dân của Đảng?
A. Xây dựng nền quốc phòng vững mạnh để bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa.
B. Quốc phòng phục vụ lợi ích của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân.
C. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc trong sự nghiệp quốc phòng.
D. Kết hợp chặt chẽ kinh tế với quốc phòng, quốc phòng với kinh tế.
13. Việc xây dựng lực lượng dân quân tự vệ "vững mạnh, rộng khắp" có ý nghĩa gì đối với sự nghiệp quốc phòng toàn dân?
A. Tạo nguồn bổ sung lực lượng thường trực cho quân đội.
B. Nâng cao khả năng phòng thủ tại chỗ, giữ vững an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội ở cơ sở.
C. Giảm gánh nặng chi phí quốc phòng cho Nhà nước.
D. Tăng cường khả năng tác chiến hiệp đồng quân binh chủng.
14. Trong tình hình mới, Đảng ta xác định mục tiêu cao nhất của quốc phòng là gì?
A. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
B. Giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước.
C. Xây dựng Quân đội nhân dân hùng mạnh, hiện đại.
D. Nâng cao vị thế và uy tín của Việt Nam trên trường quốc tế.
15. Theo quan điểm của Đảng, mối quan hệ giữa quốc phòng và an ninh là mối quan hệ như thế nào?
A. Độc lập, không liên quan đến nhau.
B. Hỗ trợ lẫn nhau, trong đó quốc phòng là nhiệm vụ chủ yếu.
C. Hỗ trợ lẫn nhau, không thể tách rời.
D. Đối lập, loại trừ nhau.
16. Một trong những nhiệm vụ quan trọng của lực lượng công an nhân dân trong tình hình mới là gì?
A. Bảo vệ an ninh quốc gia, bảo đảm trật tự, an toàn xã hội.
B. Xây dựng quân đội chính quy, tinh nhuệ, hiện đại.
C. Phát triển kinh tế - xã hội.
D. Hợp tác quốc tế về quốc phòng.
17. Để bảo vệ vững chắc Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa, cần kết hợp chặt chẽ giữa?
A. Xây dựng kinh tế và phát triển văn hóa.
B. Quốc phòng, an ninh và đối ngoại.
C. Phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường quốc phòng, an ninh.
D. Xây dựng Đảng và xây dựng Nhà nước.
18. Để nâng cao hiệu quả công tác quốc phòng, an ninh trong tình hình mới, cần tăng cường sự phối hợp giữa các lực lượng nào?
A. Quân đội và công an.
B. Các bộ, ban, ngành trung ương.
C. Các địa phương.
D. Cả hệ thống chính trị.
19. Theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam, sức mạnh bảo vệ Tổ quốc là sức mạnh tổng hợp của?
A. Sức mạnh quân sự và sức mạnh kinh tế.
B. Sức mạnh chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh, đối ngoại.
C. Sức mạnh của toàn dân tộc và sức mạnh của thời đại.
D. Sức mạnh của lực lượng vũ trang và sức mạnh của nhân dân.
20. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam cần chủ động phòng ngừa và đấu tranh với những âm mưu, thủ đoạn nào của các thế lực thù địch?
A. Xâm nhập vũ trang.
B. “Diễn biến hòa bình”, bạo loạn lật đổ.
C. Cấm vận kinh tế.
D. Cô lập ngoại giao.
21. Trong công tác quốc phòng, an ninh, yếu tố nào được Đảng ta xác định là nhân tố quyết định thắng lợi?
A. Sức mạnh của khoa học và công nghệ.
B. Sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.
C. Sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
D. Sức mạnh của lực lượng vũ trang.
22. Để tăng cường tiềm lực quốc phòng, an ninh, Việt Nam cần ưu tiên đầu tư vào lĩnh vực nào?
A. Nhập khẩu vũ khí hiện đại.
B. Phát triển công nghiệp quốc phòng.
C. Xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố.
D. Tăng cường huấn luyện quân sự.
23. Đâu là yếu tố then chốt để xây dựng thế trận lòng dân vững chắc trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?
A. Xây dựng lực lượng vũ trang hùng mạnh.
B. Củng cố mối quan hệ mật thiết giữa Đảng, Nhà nước và nhân dân.
C. Phát triển kinh tế - xã hội nhanh và bền vững.
D. Tăng cường công tác đối ngoại quốc phòng.
24. Trong tình hình hiện nay, việc đấu tranh trên mặt trận tư tưởng, văn hóa có vai trò như thế nào đối với sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?
A. Không quan trọng bằng đấu tranh trên lĩnh vực kinh tế và chính trị.
B. Là nhiệm vụ hàng đầu, có ý nghĩa sống còn đối với sự tồn vong của chế độ.
C. Chỉ quan trọng trong thời chiến, không quan trọng trong thời bình.
D. Chỉ là nhiệm vụ của các cơ quan văn hóa, tư tưởng.
25. Chủ trương kết hợp kinh tế với quốc phòng, quốc phòng với kinh tế được thể hiện rõ nhất trong lĩnh vực nào?
A. Phát triển công nghiệp quốc phòng.
B. Xây dựng các khu kinh tế - quốc phòng.
C. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
D. Hợp tác quốc tế về kinh tế.
26. Theo tư tưởng Hồ Chí Minh, sức mạnh của quốc phòng toàn dân bắt nguồn từ?
A. Vũ khí hiện đại.
B. Lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết của nhân dân.
C. Sự lãnh đạo của Đảng.
D. Hệ thống chính trị vững mạnh.
27. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, thách thức lớn nhất đối với quốc phòng, an ninh Việt Nam là gì?
A. Sự can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam từ các thế lực bên ngoài.
B. Nguy cơ tụt hậu về kinh tế so với các nước trong khu vực.
C. Sự suy giảm về ý thức quốc phòng, an ninh trong một bộ phận dân chúng.
D. Ảnh hưởng của văn hóa ngoại lai làm xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
28. Để đối phó với các thách thức an ninh phi truyền thống, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào?
A. Tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng, an ninh.
B. Nâng cao năng lực dự báo, cảnh báo sớm các nguy cơ.
C. Xây dựng lực lượng phản ứng nhanh, cơ động.
D. Đẩy mạnh nghiên cứu khoa học quân sự.
29. Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân, yếu tố nào sau đây được coi là "gốc"?
A. Xây dựng lực lượng vũ trang vững mạnh.
B. Xây dựng "thế trận lòng dân" vững chắc.
C. Xây dựng tiềm lực kinh tế vững mạnh.
D. Xây dựng hệ thống pháp luật hoàn chỉnh.
30. Để phát huy sức mạnh tổng hợp của đất nước trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc, cần phải giải quyết tốt mối quan hệ giữa?
A. Nhà nước và nhân dân.
B. Trung ương và địa phương.
C. Đảng, Nhà nước và nhân dân.
D. Kinh tế và văn hóa.