Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

1. Đâu là yếu tố tiên lượng quan trọng nhất ảnh hưởng đến kết quả điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Tuổi của bệnh nhân khi phẫu thuật.
B. Chiều dài đoạn đại tràng bị vô hạch.
C. Cân nặng của bệnh nhân khi phẫu thuật.
D. Giới tính của bệnh nhân.

2. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ tắc nghẽn ruột ở bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Chụp X-quang bụng có thuốc cản quang.
B. Xét nghiệm chức năng gan.
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Xét nghiệm đông máu.

3. Tại sao việc phát hiện sớm giãn đại tràng bẩm sinh lại quan trọng?

A. Để ngăn ngừa lây lan bệnh cho người khác.
B. Để giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như viêm ruột hoại tử và cải thiện kết quả điều trị.
C. Để đảm bảo trẻ không bị chậm phát triển trí tuệ.
D. Để giúp trẻ hòa nhập với xã hội tốt hơn.

4. Trong trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh, loại tế bào nào bị thiếu hụt hoặc không có ở đoạn ruột bị bệnh?

A. Tế bào biểu mô.
B. Tế bào cơ trơn.
C. Tế bào thần kinh hạch.
D. Tế bào bạch cầu.

5. Thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị táo bón sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (ví dụ: polyethylene glycol).
B. Thuốc làm mềm phân (ví dụ: docusate).
C. Thuốc kích thích nhu động ruột (ví dụ: bisacodyl).
D. Kháng sinh.

6. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Táo bón.
B. Tiêu són.
C. Viêm ruột hoại tử.
D. Viêm loét dạ dày tá tràng.

7. Ở trẻ lớn hơn bị giãn đại tràng bẩm sinh chưa được chẩn đoán, triệu chứng nào có thể nổi bật?

A. Đi ngoài phân lỏng nhiều lần.
B. Táo bón mạn tính và chậm lớn.
C. Đau bụng cấp tính.
D. Sốt cao liên tục.

8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu của chế độ ăn uống ở trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh sau phẫu thuật?

A. Đảm bảo đủ calo và dinh dưỡng để tăng trưởng.
B. Giảm táo bón.
C. Ngăn ngừa tiêu chảy.
D. Tăng cân nhanh chóng.

9. Phương pháp chẩn đoán nào được xem là tiêu chuẩn vàng để xác định bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.
B. Sinh thiết trực tràng hút và kiểm tra mô bệnh học để tìm tế bào hạch.
C. Siêu âm bụng.
D. Xét nghiệm máu tìm marker ung thư.

10. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG gặp ở trẻ sơ sinh bị giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Chậm đi phân su sau sinh.
B. Bụng chướng.
C. Nôn ói ra dịch xanh.
D. Tiêu chảy nhiều lần trong ngày.

11. Đâu là mục tiêu dài hạn quan trọng nhất trong việc theo dõi trẻ sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Đảm bảo trẻ tăng cân đều đặn.
B. Đảm bảo trẻ có chức năng ruột bình thường và chất lượng cuộc sống tốt.
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp.
D. Đảm bảo trẻ đạt được các mốc phát triển vận động.

12. Điều gì KHÔNG đúng về việc chăm sóc trẻ sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Theo dõi sát các dấu hiệu nhiễm trùng vết mổ.
B. Cho trẻ ăn lại sớm sau phẫu thuật để đảm bảo dinh dưỡng.
C. Tập cho trẻ đi tiêu đều đặn.
D. Hướng dẫn gia đình cách chăm sóc vết mổ và theo dõi các biến chứng.

13. Phẫu thuật kéo đoạn đại tràng bình thường xuống (pull-through) nhằm mục đích gì trong điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Loại bỏ hoàn toàn đại tràng bị giãn.
B. Tạo hình lại van hồi manh tràng.
C. Nối đoạn đại tràng có tế bào hạch bình thường vào ống hậu môn, thay thế đoạn vô hạch.
D. Cắt bỏ ruột thừa.

14. Sau phẫu thuật pull-through điều trị giãn đại tràng bẩm sinh, biến chứng nào sau đây có thể xảy ra?

A. Hẹp miệng nối.
B. Thoát vị rốn.
C. Viêm phổi.
D. Sỏi thận.

15. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của giãn đại tràng bẩm sinh nếu không được điều trị kịp thời?

A. Viêm ruột hoại tử (enterocolitis).
B. Thiếu máu mạn tính.
C. Suy dinh dưỡng nhẹ.
D. Rối loạn tiêu hóa thoáng qua.

16. Trong quá trình phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo kết quả tốt?

A. Sử dụng robot phẫu thuật.
B. Xác định chính xác ranh giới giữa đoạn đại tràng có và không có tế bào hạch.
C. Truyền máu đầy đủ trong quá trình phẫu thuật.
D. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.

17. Loại xét nghiệm nào giúp phân biệt giãn đại tràng bẩm sinh với các nguyên nhân khác gây táo bón ở trẻ em?

A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Chụp X-quang tim phổi.
C. Sinh thiết trực tràng tìm tế bào hạch.
D. Xét nghiệm nước tiểu.

18. Trong trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh đoạn dài (long-segment Hirschsprung"s disease), phương pháp điều trị nào có thể được cân nhắc?

A. Chỉ phẫu thuật pull-through.
B. Ghép ruột.
C. Phẫu thuật tạo hậu môn nhân tạo tạm thời trước khi thực hiện pull-through.
D. Điều trị nội khoa bằng thuốc nhuận tràng.

19. Trong giai đoạn chuẩn bị trước phẫu thuật cho bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh, điều nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Truyền máu để nâng cao huyết sắc tố.
B. Thụt tháo đại tràng thường xuyên để làm sạch phân.
C. Sử dụng kháng sinh dự phòng nhiễm trùng.
D. Cho bệnh nhân ăn chế độ giàu protein.

20. Một trong những thách thức lớn nhất trong điều trị giãn đại tràng bẩm sinh là gì?

A. Tìm kiếm đủ máu để truyền cho bệnh nhân.
B. Ngăn ngừa và điều trị viêm ruột hoại tử.
C. Giảm đau sau phẫu thuật.
D. Đảm bảo bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn uống đặc biệt.

21. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng co bóp của cơ vòng hậu môn ở bệnh nhân nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Đo áp lực hậu môn trực tràng (anorectal manometry).
B. Nội soi đại tràng.
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) vùng chậu.
D. Xét nghiệm máu đông máu.

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến tiên lượng xấu ở bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Bệnh Down.
B. Giãn đại tràng bẩm sinh đoạn dài.
C. Viêm ruột hoại tử.
D. Chẩn đoán và điều trị sớm.

23. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho trẻ sơ sinh bị giãn đại tràng bẩm sinh trước khi phẫu thuật chính thức?

A. Sử dụng thuốc nhuận tràng mạnh.
B. Thụt tháo thường xuyên và nuôi dưỡng tĩnh mạch.
C. Chườm ấm bụng.
D. Xoa bóp bụng.

24. Đâu là đặc điểm giải phẫu bệnh lý điển hình của bệnh giãn đại tràng bẩm sinh (Hirschsprung)?

A. Sự phì đại của các tế bào hạch thần kinh trong đám rối Auerbach.
B. Sự tăng sinh của lớp cơ trơn đại tràng.
C. Sự vắng mặt tế bào hạch thần kinh (ganglion cells) trong đám rối Auerbach và đám rối Meissner ở đoạn đại tràng bị ảnh hưởng.
D. Sự xâm nhập của tế bào viêm mạn tính vào lớp niêm mạc đại tràng.

25. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh ở giai đoạn bào thai?

A. Chọc ối.
B. Siêu âm thai.
C. Không có xét nghiệm đặc hiệu nào có thể chẩn đoán xác định ở giai đoạn bào thai.
D. Sinh thiết gai nhau.

26. Đâu là một dấu hiệu gợi ý giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh ngoài chậm đi phân su?

A. Tăng cân nhanh.
B. Bú kém và chướng bụng sau ăn.
C. Đi tiểu nhiều.
D. Ngủ nhiều hơn bình thường.

27. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật nội soi có thể được ưu tiên hơn phẫu thuật mở trong điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Khi bệnh nhân bị viêm ruột hoại tử nặng.
B. Khi đoạn đại tràng bị vô hạch ngắn.
C. Khi bệnh nhân có nhiều bệnh lý đi kèm.
D. Khi cần sinh thiết nhiều vị trí để xác định chẩn đoán.

28. Đâu là một yếu tố nguy cơ của viêm ruột hoại tử ở trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Sử dụng men vi sinh.
B. Chế độ ăn giàu chất xơ.
C. Chậm trễ trong chẩn đoán và điều trị.
D. Vệ sinh tay thường xuyên.

29. Điều gì sau đây là quan trọng trong việc tư vấn cho gia đình có trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh?

A. Nhấn mạnh rằng bệnh này không thể chữa khỏi.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về bệnh, các phương pháp điều trị và khả năng tái phát.
C. Khuyên gia đình nên tìm kiếm ý kiến từ nhiều bác sĩ khác nhau.
D. Yêu cầu gia đình không chia sẻ thông tin về bệnh với người khác.

30. Nguyên nhân chính gây ra bệnh giãn đại tràng bẩm sinh là gì?

A. Do chế độ ăn uống không hợp lý của người mẹ trong thai kỳ.
B. Do yếu tố di truyền và đột biến gen ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thần kinh ruột.
C. Do nhiễm trùng bào thai.
D. Do tiếp xúc với hóa chất độc hại trong quá trình mang thai.

1 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

1. Đâu là yếu tố tiên lượng quan trọng nhất ảnh hưởng đến kết quả điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?

2 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

2. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ tắc nghẽn ruột ở bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh?

3 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

3. Tại sao việc phát hiện sớm giãn đại tràng bẩm sinh lại quan trọng?

4 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

4. Trong trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh, loại tế bào nào bị thiếu hụt hoặc không có ở đoạn ruột bị bệnh?

5 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

5. Thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị táo bón sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?

6 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

6. Biến chứng nào sau đây ít gặp hơn sau phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?

7 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

7. Ở trẻ lớn hơn bị giãn đại tràng bẩm sinh chưa được chẩn đoán, triệu chứng nào có thể nổi bật?

8 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu của chế độ ăn uống ở trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh sau phẫu thuật?

9 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

9. Phương pháp chẩn đoán nào được xem là tiêu chuẩn vàng để xác định bệnh giãn đại tràng bẩm sinh?

10 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

10. Triệu chứng nào sau đây thường KHÔNG gặp ở trẻ sơ sinh bị giãn đại tràng bẩm sinh?

11 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

11. Đâu là mục tiêu dài hạn quan trọng nhất trong việc theo dõi trẻ sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?

12 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

12. Điều gì KHÔNG đúng về việc chăm sóc trẻ sau phẫu thuật giãn đại tràng bẩm sinh?

13 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

13. Phẫu thuật kéo đoạn đại tràng bình thường xuống (pull-through) nhằm mục đích gì trong điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?

14 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

14. Sau phẫu thuật pull-through điều trị giãn đại tràng bẩm sinh, biến chứng nào sau đây có thể xảy ra?

15 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

15. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của giãn đại tràng bẩm sinh nếu không được điều trị kịp thời?

16 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

16. Trong quá trình phẫu thuật điều trị giãn đại tràng bẩm sinh, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo kết quả tốt?

17 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

17. Loại xét nghiệm nào giúp phân biệt giãn đại tràng bẩm sinh với các nguyên nhân khác gây táo bón ở trẻ em?

18 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

18. Trong trường hợp giãn đại tràng bẩm sinh đoạn dài (long-segment Hirschsprung's disease), phương pháp điều trị nào có thể được cân nhắc?

19 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

19. Trong giai đoạn chuẩn bị trước phẫu thuật cho bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh, điều nào sau đây là quan trọng nhất?

20 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

20. Một trong những thách thức lớn nhất trong điều trị giãn đại tràng bẩm sinh là gì?

21 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

21. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng co bóp của cơ vòng hậu môn ở bệnh nhân nghi ngờ giãn đại tràng bẩm sinh?

22 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến tiên lượng xấu ở bệnh nhân giãn đại tràng bẩm sinh?

23 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

23. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được áp dụng cho trẻ sơ sinh bị giãn đại tràng bẩm sinh trước khi phẫu thuật chính thức?

24 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

24. Đâu là đặc điểm giải phẫu bệnh lý điển hình của bệnh giãn đại tràng bẩm sinh (Hirschsprung)?

25 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

25. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để chẩn đoán giãn đại tràng bẩm sinh ở giai đoạn bào thai?

26 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

26. Đâu là một dấu hiệu gợi ý giãn đại tràng bẩm sinh ở trẻ sơ sinh ngoài chậm đi phân su?

27 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

27. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật nội soi có thể được ưu tiên hơn phẫu thuật mở trong điều trị giãn đại tràng bẩm sinh?

28 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

28. Đâu là một yếu tố nguy cơ của viêm ruột hoại tử ở trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh?

29 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

29. Điều gì sau đây là quan trọng trong việc tư vấn cho gia đình có trẻ bị giãn đại tràng bẩm sinh?

30 / 30

Category: Giãn Đại Tràng Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

30. Nguyên nhân chính gây ra bệnh giãn đại tràng bẩm sinh là gì?