1. Đâu là vai trò của doanh nghiệp trong việc đánh giá năng lực của người học nghề?
A. Tham gia vào quá trình xây dựng tiêu chuẩn đánh giá.
B. Cung cấp thông tin về yêu cầu kỹ năng của thị trường lao động.
C. Tuyển dụng học viên sau khi tốt nghiệp.
D. Tất cả các vai trò trên.
2. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp 2014, trình độ đào tạo nghề nghiệp bao gồm những cấp độ nào?
A. Sơ cấp, trung cấp, cao đẳng.
B. Trung cấp, cao đẳng, đại học.
C. Sơ cấp, trung cấp, đại học.
D. Cao đẳng, đại học, sau đại học.
3. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa giáo dục nghề nghiệp và giáo dục đại học?
A. Giáo dục nghề nghiệp tập trung vào kỹ năng thực hành, giáo dục đại học tập trung vào kiến thức lý thuyết.
B. Giáo dục nghề nghiệp có thời gian đào tạo ngắn hơn giáo dục đại học.
C. Giáo dục nghề nghiệp dễ tìm việc làm hơn giáo dục đại học.
D. Tất cả các điểm khác biệt trên.
4. Đâu là nhiệm vụ của người học nghề?
A. Học tập, rèn luyện để nâng cao kiến thức, kỹ năng.
B. Chấp hành nội quy, quy chế của cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
C. Tôn trọng nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
D. Tất cả các nhiệm vụ trên.
5. Chính sách nào sau đây hỗ trợ người học nghề thuộc diện chính sách, hộ nghèo?
A. Miễn giảm học phí.
B. Cấp học bổng.
C. Hỗ trợ chi phí sinh hoạt.
D. Tất cả các chính sách trên.
6. Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao vị thế của giáo dục nghề nghiệp trong xã hội?
A. Tăng cường truyền thông về vai trò của giáo dục nghề nghiệp.
B. Nâng cao chất lượng đào tạo và cơ hội việc làm sau tốt nghiệp.
C. Đổi mới phương pháp giảng dạy và học tập.
D. Tất cả các giải pháp trên.
7. Theo bạn, thách thức lớn nhất của giáo dục nghề nghiệp hiện nay là gì?
A. Thiếu nguồn lực tài chính.
B. Chất lượng đội ngũ giảng viên chưa đáp ứng yêu cầu.
C. Chương trình đào tạo chưa sát với thực tế.
D. Tất cả các thách thức trên.
8. Đâu là vai trò của Hội đồng kỹ năng ngành trong giáo dục nghề nghiệp?
A. Xây dựng tiêu chuẩn kỹ năng nghề.
B. Đánh giá và cấp chứng chỉ kỹ năng nghề.
C. Tư vấn cho các cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
D. Tất cả các vai trò trên.
9. Đâu là một trong những nguyên tắc hoạt động của giáo dục nghề nghiệp?
A. Bảo đảm tiếp cận bình đẳng về cơ hội học tập.
B. Gắn kết với thị trường lao động và yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
C. Thực hiện kiểm định chất lượng.
D. Tất cả các nguyên tắc trên.
10. Đâu là một trong những quyền của cơ sở giáo dục nghề nghiệp?
A. Tự chủ trong việc xây dựng và thực hiện chương trình đào tạo.
B. Tuyển sinh theo chỉ tiêu được giao.
C. Cấp bằng, chứng chỉ nghề theo quy định.
D. Tất cả các quyền trên.
11. Theo bạn, làm thế nào để tăng cường hợp tác giữa các cơ sở giáo dục nghề nghiệp trong nước và quốc tế?
A. Trao đổi giảng viên và học sinh.
B. Phối hợp xây dựng chương trình đào tạo.
C. Tổ chức các hội thảo, diễn đàn khoa học.
D. Tất cả các giải pháp trên.
12. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng đào tạo nghề nghiệp?
A. Cơ sở vật chất hiện đại.
B. Đội ngũ giảng viên có kinh nghiệm thực tế.
C. Chương trình đào tạo bám sát nhu cầu doanh nghiệp.
D. Tất cả các yếu tố trên.
13. Chính sách nào của nhà nước khuyến khích các doanh nghiệp tham gia vào hoạt động giáo dục nghề nghiệp?
A. Ưu đãi về thuế và tín dụng.
B. Hỗ trợ đào tạo lại lao động.
C. Đơn giản hóa thủ tục hành chính.
D. Tất cả các chính sách trên.
14. Hình thức kiểm tra, đánh giá nào được sử dụng phổ biến trong giáo dục nghề nghiệp?
A. Thi lý thuyết.
B. Kiểm tra thực hành.
C. Báo cáo thực tập.
D. Kết hợp cả lý thuyết và thực hành.
15. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, ai có quyền tham gia học nghề?
A. Người có trình độ học vấn THCS trở lên.
B. Người có đủ sức khỏe và năng lực hành vi dân sự.
C. Người có nhu cầu học nghề.
D. Tất cả các đối tượng trên.
16. Đâu là xu hướng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong tương lai?
A. Ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế.
C. Phát triển các ngành nghề mới đáp ứng nhu cầu thị trường.
D. Tất cả các xu hướng trên.
17. Theo bạn, yếu tố nào quyết định sự thành công của một người học nghề?
A. Sự đam mê và nỗ lực học tập.
B. Sự hỗ trợ từ gia đình và xã hội.
C. Cơ hội việc làm sau khi tốt nghiệp.
D. Tất cả các yếu tố trên.
18. Đâu là vai trò của giáo dục hướng nghiệp trong trường phổ thông?
A. Giúp học sinh hiểu rõ hơn về bản thân và lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.
B. Cung cấp kiến thức chuyên sâu về một số ngành nghề cụ thể.
C. Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp cơ bản cho học sinh.
D. Đảm bảo 100% học sinh có việc làm sau khi tốt nghiệp.
19. Đâu là mục tiêu của việc xây dựng hệ thống chuẩn kỹ năng nghề quốc gia?
A. Nâng cao chất lượng đào tạo nghề.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc công nhận và chuyển đổi kỹ năng nghề.
C. Đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
D. Tất cả các mục tiêu trên.
20. Đâu là hình thức đào tạo lại, bồi dưỡng nâng cao kỹ năng nghề cho người lao động?
A. Đào tạo thường xuyên.
B. Đào tạo theo yêu cầu của doanh nghiệp.
C. Bồi dưỡng ngắn hạn.
D. Tất cả các hình thức trên.
21. Đâu là lợi ích của việc liên kết giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp?
A. Giúp sinh viên có cơ hội thực tập và làm việc thực tế.
B. Doanh nghiệp có thể tham gia vào quá trình xây dựng chương trình đào tạo.
C. Tăng cường khả năng tuyển dụng sinh viên sau khi tốt nghiệp.
D. Tất cả các lợi ích trên.
22. Đâu là một trong những tiêu chí để đánh giá chất lượng cơ sở giáo dục nghề nghiệp?
A. Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp có việc làm.
B. Số lượng công trình nghiên cứu khoa học.
C. Quy mô tuyển sinh hàng năm.
D. Số lượng giảng viên có trình độ tiến sĩ.
23. Cơ sở giáo dục nghề nghiệp nào có chức năng đào tạo trình độ cao đẳng?
A. Trường trung cấp.
B. Trường cao đẳng.
C. Trung tâm giáo dục nghề nghiệp.
D. Cả trường trung cấp và trường cao đẳng.
24. Theo bạn, làm thế nào để giáo dục nghề nghiệp đáp ứng được yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?
A. Đổi mới chương trình đào tạo theo hướng tích hợp công nghệ.
B. Tăng cường đào tạo các ngành nghề liên quan đến công nghệ cao.
C. Phát triển kỹ năng số cho người học.
D. Tất cả các giải pháp trên.
25. Hình thức đào tạo nào sau đây thuộc giáo dục nghề nghiệp?
A. Đào tạo từ xa.
B. Đào tạo chính quy.
C. Vừa làm vừa học.
D. Tất cả các hình thức trên.
26. Đâu là mục tiêu chính của giáo dục nghề nghiệp?
A. Cung cấp kiến thức lý thuyết chuyên sâu cho nghiên cứu khoa học.
B. Đào tạo nguồn nhân lực có kỹ năng thực hành, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
C. Chuẩn bị cho học sinh, sinh viên tham gia các kỳ thi học thuật quốc tế.
D. Phát triển năng lực lãnh đạo và quản lý cho các nhà quản lý tương lai.
27. Theo bạn, làm thế nào để thu hút nhiều học sinh giỏi tham gia học nghề?
A. Nâng cao chất lượng đào tạo và cơ hội việc làm.
B. Tăng cường truyền thông về thành công của người học nghề.
C. Xây dựng môi trường học tập năng động và sáng tạo.
D. Tất cả các giải pháp trên.
28. Theo xu hướng hiện nay, kỹ năng nào ngày càng trở nên quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp?
A. Kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề).
B. Kỹ năng sử dụng phần mềm chuyên dụng.
C. Kỹ năng ngoại ngữ.
D. Tất cả các kỹ năng trên.
29. Theo Luật Giáo dục nghề nghiệp, ai là người chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về giáo dục nghề nghiệp?
A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.
C. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
D. Chính phủ.
30. Đâu là vai trò của công nghệ trong việc đổi mới phương pháp giảng dạy nghề?
A. Tạo ra các bài giảng trực tuyến sinh động và hấp dẫn.
B. Cung cấp các công cụ mô phỏng thực tế để học viên thực hành.
C. Hỗ trợ đánh giá năng lực học viên một cách khách quan và chính xác.
D. Tất cả các vai trò trên.